|
|
trang | 9/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| Thôn, bản
|
|
Xã Khổng Lào
|
|
|
3.1. Bản Nậm Khay
|
29
|
170
|
3.2. Bản Cau Sập
|
30
|
211
|
Xã Mường Xo
|
|
|
3.3. Bản Huổi Sen
|
31
|
193
|
Xã Thèn Xin
|
|
|
3.4. Bản Xin Câu
|
53
|
333
|
Xã Nậm Loỏng
|
|
|
3.5. Bản Tả Gia Khâu
|
56
|
400
|
Xã Bình Lư
|
|
|
3.6. Bản Chu Va 1
|
43
|
329
|
3.7. Bản Chu Va 2
|
20
|
182
|
3.8. Bản Chu Va 3
|
30
|
216
|
3.9. Bản Huổi Ke
|
48
|
374
|
7. Tuần Giáo
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Mường ẳng
|
691
|
2.833
|
1.2. Thị trấn Huyện Lỵ
|
1.494
|
9.912
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã ẳng Cang
|
|
|
1.1. Khu Trường SP
|
50
|
800
|
Xã Báng Lao
|
|
|
1.2. Bản Khu Chợ
|
58
|
228
|
II
|
VC
|
2.1. Xã ẳng Cang
|
543
|
4.113
|
2.2. Xã ẳng Nưa
|
297
|
2.083
|
2.3. Xã Phú Nhung
|
262
|
1.639
|
2.4. Xã Mường Mùn
|
357
|
2.356
|
2.5. Xã Quài Tở
|
778
|
6.116
|
2.6. Xã Mường Lạn
|
450
|
3.531
|
2.7. Xã Mường Đăng
|
458
|
3.381
|
2.8. Xã Mùn Chung
|
331
|
2.433
|
2.9. Xã Búng Lao
|
744
|
5.716
|
2.10. Xã Chiềng Sinh
|
944
|
7.240
|
2.11. Xã Quài Nưa
|
590
|
3.894
|
2.12. Xã Quài Cang
|
764
|
5.616
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã ẳng Tổ
|
|
|
2.1. Bản Na
|
147
|
1.050
|
Thị trấn Mường ẳng
|
|
|
2.2. Khối 10
|
112
|
715
|
2.3. Bản Bua
|
62
|
480
|
2.4. Bản Tọ
|
16
|
60
|
Xã Phình Sáng
|
|
|
2.5. HTX Rạng Đông
|
77
|
294
|
2.6. Trại Phong
|
50
|
150
|
Xã Nà Sáy
|
|
|
2.7. Bản Sáng I
|
73
|
570
|
2.8. Bản Sáng II
|
74
|
542
|
2.9. Bản Khoang Lực
|
37
|
283
|
III
|
VC
|
3.1. Xã ẳng Tơ
|
203
|
1.454
|
3.2. Xã Toả Tình
|
255
|
1.623
|
3.3. Xã Tênh Phông
|
117
|
787
|
3.4. Xã Phình Sáng
|
784
|
5.182
|
3.5. Xã Nà Sáy
|
276
|
2.029
|
3.6. Xã Mường Thín
|
217
|
1.702
|
3.7. Xã Ta Ma
|
358
|
2.413
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã ẳng Cang
|
|
|
3.1. Bản Hua Nâm
|
25
|
271
|
3.2. Bản Pú Khổ
|
29
|
238
|
3.3. Bản Pú Súa
|
38
|
328
|
Xã ẳng Nưa
|
|
|
3.4. Bản Tác Hẹ
|
20
|
140
|
Xã Pú Nhung
|
|
|
3.5. Bản Xả Từ
|
54
|
344
|
3.6. Bản Chu Lá
|
45
|
214
|
3.7. Bản Khó Bua
|
37
|
221
|
Xã Mường Mùn
|
|
|
3.8. Bản Khuổi Khạ
|
41
|
274
|
3.9. Bản Tra Pồng
|
17
|
103
|
3.10. Bản Huổi Lốt
|
57
|
308
|
3.11. Bản Pa Pọp
|
27
|
202
|
3.12. Bản Hua Mùn
|
27
|
227
|
3.13. Bản Thẩm Mú
|
13
|
110
|
3.14. Bản Thẩm Táng
|
16
|
140
|
3.15. Bản Pu Si I
|
25
|
165
|
3.16. Bản Pu Si II
|
19
|
136
|
3.17. Bản Hua Mức I
|
32
|
233
|
3.18. Bản Hua Mức II
|
31
|
253
|
3.19. Bản Hua Mức III
|
24
|
149
|
3.20. Bản Hát Lau
|
19
|
114
|
3.21. Bản Na Khoang
|
14
|
83
|
3.22. Bản Co Ngựu
|
16
|
90
|
3.23. Bản Pú Piếng
|
10
|
80
|
3.24. Bản Huổi Cáy
|
9
|
64
|
Xã Quài Tở
|
|
|
3.25. Bản Thẩm Pao
|
7
|
38
|
3.26. Bản Hua Ca
|
34
|
276
|
Xã Mường Lạn
|
|
|
3.27. Bản Pá Nặm
|
29
|
109
|
3.28. Bản Thẩm Phẩm
|
20
|
156
|
3.29. Bản Thẩm Hé
|
15
|
112
|
3.30. Bản Huổi Ly
|
20
|
168
|
3.31. Bản Huổi Lương
|
17
|
118
|
3.32. Bản Pá Khôm
|
14
|
97
|
Xã Mường Đăng
|
|
|
3.33. Bản Nậm Poọng
|
61
|
588
|
3.34. Bản Nậm Cấm
|
15
|
146
|
3.35. Bản Poọng
|
9
|
51
|
Xã Mùn Chung
|
|
|
3.36. Bản Huổi Cáy
|
41
|
271
|
3.37. Bản Co Phát
|
30
|
180
|
3.38. Bản Co Muông
|
40
|
279
|
3.39. Bản Ta Lếch
|
84
|
542
|
Xã Búng Lao
|
|
|
3.40. Bản Phiêng Lao
|
14
|
101
|
3.41. Bản Pú Nén
|
11
|
103
|
3.42. Bản Hua Pí
|
9
|
73
|
3.43. Bản Pa Húa
|
10
|
86
|
3.44. Bản Thẩm Chậu
|
5
|
42
|
3.45. Bản Kéo Nánh
|
22
|
149
|
3.46. Bản Huổi Cắm
|
25
|
196
|
3.47. Bản Pá Toong
|
13
|
81
|
3.48. Bản Thẩm Tọ
|
24
|
161
|
Xã Chiềng Sinh
|
|
|
3.49. Bản Hua Ná
|
32
|
237
|
3.50. Bản Hua Chăn
|
25
|
197
|
Xã Quài Nưa
|
|
|
3.51. Bản Noong Liềng
|
24
|
140
|
3.52. Bản Mạ Khúa
|
20
|
126
|
8. Thị xã Điện Biên Phủ
|
I
|
VC
|
1.1. Xã Thanh Minh
|
213
|
1.025
|
1.2. Xã Noong Bua
|
401
|
1.866
|
1.3. Phường Mường Thanh
|
3.480
|
12.766
|
1.4. Phường Him Lam
|
1.357
|
5.695
|
II
|
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Thanh Minh
|
|
|
2.1. Bản Khơ Mú
|
6
|
32
|
III
|
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Thanh Minh
|
|
|
3.1. Bản Hổi Lới
|
22
|
113
|
Xã Noong Bua
|
|
|
3.2. Bản Tà Lèng
|
78
|
510
|
3.3. Bản Nà Nghè
|
24
|
161
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|