QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang9/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   65

Thôn, bản







Xã Khổng Lào







3.1. Bản Nậm Khay

29

170

3.2. Bản Cau Sập

30

211

Xã Mường Xo







3.3. Bản Huổi Sen

31

193

Xã Thèn Xin







3.4. Bản Xin Câu

53

333

Xã Nậm Loỏng







3.5. Bản Tả Gia Khâu

56

400

Xã Bình Lư







3.6. Bản Chu Va 1

43

329

3.7. Bản Chu Va 2

20

182

3.8. Bản Chu Va 3

30

216

3.9. Bản Huổi Ke

48

374

7. Tuần Giáo

I

VC

1.1. Thị trấn Mường ẳng

691

2.833

1.2. Thị trấn Huyện Lỵ

1.494

9.912

Thôn, bản







Xã ẳng Cang







1.1. Khu Trường SP

50

800

Xã Báng Lao







1.2. Bản Khu Chợ

58

228

II

VC

2.1. Xã ẳng Cang

543

4.113

2.2. Xã ẳng Nưa

297

2.083

2.3. Xã Phú Nhung

262

1.639

2.4. Xã Mường Mùn

357

2.356

2.5. Xã Quài Tở

778

6.116

2.6. Xã Mường Lạn

450

3.531

2.7. Xã Mường Đăng

458

3.381

2.8. Xã Mùn Chung

331

2.433

2.9. Xã Búng Lao

744

5.716

2.10. Xã Chiềng Sinh

944

7.240

2.11. Xã Quài Nưa

590

3.894

2.12. Xã Quài Cang

764

5.616

Thôn, bản







Xã ẳng Tổ







2.1. Bản Na

147

1.050

Thị trấn Mường ẳng







2.2. Khối 10

112

715

2.3. Bản Bua

62

480

2.4. Bản Tọ

16

60

Xã Phình Sáng







2.5. HTX Rạng Đông

77

294

2.6. Trại Phong

50

150

Xã Nà Sáy







2.7. Bản Sáng I

73

570

2.8. Bản Sáng II

74

542

2.9. Bản Khoang Lực

37

283

III

VC

3.1. Xã ẳng Tơ

203

1.454

3.2. Xã Toả Tình

255

1.623

3.3. Xã Tênh Phông

117

787

3.4. Xã Phình Sáng

784

5.182

3.5. Xã Nà Sáy

276

2.029

3.6. Xã Mường Thín

217

1.702

3.7. Xã Ta Ma

358

2.413

Thôn, bản







Xã ẳng Cang







3.1. Bản Hua Nâm

25

271

3.2. Bản Pú Khổ

29

238

3.3. Bản Pú Súa

38

328

Xã ẳng Nưa







3.4. Bản Tác Hẹ

20

140

Xã Pú Nhung







3.5. Bản Xả Từ

54

344

3.6. Bản Chu Lá

45

214

3.7. Bản Khó Bua

37

221

Xã Mường Mùn







3.8. Bản Khuổi Khạ

41

274

3.9. Bản Tra Pồng

17

103

3.10. Bản Huổi Lốt

57

308

3.11. Bản Pa Pọp

27

202

3.12. Bản Hua Mùn

27

227

3.13. Bản Thẩm Mú

13

110

3.14. Bản Thẩm Táng

16

140

3.15. Bản Pu Si I

25

165

3.16. Bản Pu Si II

19

136

3.17. Bản Hua Mức I

32

233

3.18. Bản Hua Mức II

31

253

3.19. Bản Hua Mức III

24

149

3.20. Bản Hát Lau

19

114

3.21. Bản Na Khoang

14

83

3.22. Bản Co Ngựu

16

90

3.23. Bản Pú Piếng

10

80

3.24. Bản Huổi Cáy

9

64

Xã Quài Tở







3.25. Bản Thẩm Pao

7

38

3.26. Bản Hua Ca

34

276

Xã Mường Lạn







3.27. Bản Pá Nặm

29

109

3.28. Bản Thẩm Phẩm

20

156

3.29. Bản Thẩm Hé

15

112

3.30. Bản Huổi Ly

20

168

3.31. Bản Huổi Lương

17

118

3.32. Bản Pá Khôm

14

97

Xã Mường Đăng







3.33. Bản Nậm Poọng

61

588

3.34. Bản Nậm Cấm

15

146

3.35. Bản Poọng

9

51

Xã Mùn Chung







3.36. Bản Huổi Cáy

41

271

3.37. Bản Co Phát

30

180

3.38. Bản Co Muông

40

279

3.39. Bản Ta Lếch

84

542

Xã Búng Lao







3.40. Bản Phiêng Lao

14

101

3.41. Bản Pú Nén

11

103

3.42. Bản Hua Pí

9

73

3.43. Bản Pa Húa

10

86

3.44. Bản Thẩm Chậu

5

42

3.45. Bản Kéo Nánh

22

149

3.46. Bản Huổi Cắm

25

196

3.47. Bản Pá Toong

13

81

3.48. Bản Thẩm Tọ

24

161

Xã Chiềng Sinh







3.49. Bản Hua Ná

32

237

3.50. Bản Hua Chăn

25

197

Xã Quài Nưa







3.51. Bản Noong Liềng

24

140

3.52. Bản Mạ Khúa

20

126

8. Thị xã Điện Biên Phủ

I

VC

1.1. Xã Thanh Minh

213

1.025

1.2. Xã Noong Bua

401

1.866

1.3. Phường Mường Thanh

3.480

12.766

1.4. Phường Him Lam

1.357

5.695

II




Thôn, bản







Thanh Minh







2.1. Bản Khơ Mú

6

32

III




Thôn, bản







Xã Thanh Minh







3.1. Bản Hổi Lới

22

113

Noong Bua







3.2. Bản Tà Lèng

78

510

3.3. Bản Nà Nghè

24

161


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương