Quy hoạch phổ TẦn số VÔ tuyếN ĐIỆn quốc gia



tải về 1.53 Mb.
trang3/13
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.53 Mb.
#2053
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

455-456

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.209 5.271 5.286A 5.286B 5.286C 5.286E

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A VTN7 5.209 5.286A

456-459

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.271 5.287 5.288

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A VTN7 5.287

459-460

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.209 5.271 5.286A 5.286B 5.286C 5.286E

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A 5.209 5.286A

460-470

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.287 5.288 5.289 5.290



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

VTN6A VTN7 5.287 5.289



470-585

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

5.291 5.298



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

VTN7A


585-610

QUẢNG BÁ

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.149 5.305 5.306 5.307


QUẢNG BÁ

Cố định


Lưu động

Vô tuyến dẫn đường

VTN7A 5.149 5.306


610-890

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.317A 5.313A

QUẢNG BÁ

5.149 5.305 5.306 5.307


5.344A 5.320

610-806

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

QUẢNG BÁ


5.149 5.306 5.311A 5.320 VTN7A VTN7B

806-824

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

Quảng bá

5.149 5.306 5.311A 5.320


824-890

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

VTN8 5.149 5.306 5.311A 5.320



890-942

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH


QUẢNG BÁ

Vô tuyến định vị

5.327


890-915

LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định

Vô tuyến định vị



VTN8

915-935

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH

Vô tuyến định vị



935-942

LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định

Vô tuyến định vị



VTN8

942-960

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH


QUẢNG BÁ

5.320


LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định


VTN8 5.320

960-1164

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.328 5.327A

VÔ TUYẾN DẪN
ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328 5.327A

VTN8A


1164-1215

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.328

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B

5.328A


VÔ TUYẾN DẪN
ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B

5.328A


1215-1240

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.330 5.331 5.332


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.331 5.332


1240-1300

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

Nghiệp dư

5.282 5.330 5.331 5.332 5.335 5.335A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

Nghiệp dư

5.282 5.331 5.332 5.335A



1300-1350

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.337A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.337A



1350-1400

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.338A

5.149 5.334 5.339 5.339A



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.338A

5.149 5.339 5.339A



1400-1427

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (thụ động)

5.340 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (thụ động)

5.340 5.341



1427-1429

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.338A



CỐ ĐỊNH

Lưu động trừ Lưu động hàng không

Khai thác vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 

5.341 5.338A



1429-1452

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.343

5.339A 5.341 5.338A


CỐ ĐỊNH

Lưu động


5.339A 5.341 5.338A

1452-1492

CỐ ĐỊNH

QUẢNG BÁ 5.345

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.345 5.347A

LƯU ĐỘNG 5.343

5.341 5.344


CỐ ĐỊNH

QUẢNG BÁ 5.345

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.345 5.347A

Lưu động


5.341

1492-1518

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.341

CỐ ĐỊNH

Lưu động


5.341

1518-1525

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.348 5.348A 5.348B 5.531A

LƯU ĐỘNG


5.341

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.348 5.348A 5.348B 5.531A

Lưu động

5.341


1525-1530

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Lưu động 5.349

5.341 5.351 5.352A 5.354



KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Lưu động

5.341 5.351 5.352A 5.354



1530-1535

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A 5.353A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Cố định

Lưu động 5.343



5.341 5.351 5.354

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A 5.353A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Cố định


Lưu động

5.341 5.351 5.354



1535-1559

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.347A 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.355 5.356 5.357 5.357A 5.359 5.362A



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.347A 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.356 5.357 5.357A



1559-1610

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329A 5.347A

5.341 5.362B 5.362C 5.363


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329A 5.347A

5.341


1610-1610,6

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.355 5.359 5.364 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.364 5.366 5.367 5.368 5.372



1610,6-1613,8

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.341 5.355 5.359 5.364 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.341 5.364 5.366 5.367 5.368 5.372


1613,8-1626,5

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A

5.341 5.355 5.359 5.364 5.365 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A

5.341 5.364 5.365 5.366 5.367 5.368 5.372


1626,5-1660

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.355 5.357A 5.359 5.362A 5.374 5.375 5.376



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.357A 5.374 5.375 5.376



1660-1660,5

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.351 5.354 5.362A 5.376A


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.351 5.354 5.376A


1660,5-1668

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379 5.379A



VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379A



1668-1668,4

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379 5.379A



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379A






1668,4-1670

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.379D 5.379E


TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.379D 5.379E






1670-1675

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG 5.380

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A

5.341 5.379D 5.379E 5.380A



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG 5.380

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A

5.341 5.379D 5.379E 5.380A






1675-1690

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.341


TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.341





1690-1700

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341 5.381



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341





1700-1710

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341 5.384


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341





1710-1930

LƯU ĐỘNG 5.384A
5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.149 5.341 5.385 5.386 5.387 5.388

LƯU ĐỘNG 5.384A 5.388A 5.388B

Cố định


VTN8 VTN9 5.149 5.341 5.385 5.388




1930-1970

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.388

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Cố định


VTN9 5.388




1970-1980

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.388

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Cố định


VTN9 5.388




1980-2010

LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389B 5.389F



LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Cố định

5.388 5.389A 5.389B






2010-2025

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388





2025-2110

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

Khai thác vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

Nghiên cứu vũ trụ


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 

5.392





2110-2120

 


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Nghiên cứu vũ trụ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

VTN9 5.388






2120-2160

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

VTN9 5.388





2160-2170

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

VTN9 5.388





2170-2200

LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389F 5.392A



LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

Cố định

5.388 5.389A






2200-2290

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ )

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392





2290-2300

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Nghiên cứu vũ trụ


(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)




2300-2450

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.282 5.393 5.394 5.396


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

Nghiệp dư

VTN9A VTN11 5.150 5.282 5.396





2450-2483,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.150


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

VTN11 5.150






2483,5-2500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Vô tuyến xác định qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398

5.150 5.400 5.402



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398

5.150 5.402






2500-2520

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)


5.351A 5.403

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

5.404 5.407 5.414 5.415A 5.414A



CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A 5.403

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

VTN12 5.407 5.414






2520-2535

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.403 5.415A 5.414A


CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH


5.413 5.416

VTN12 5.403






2535-2655

CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.339 5.417A 5.417B 5.417C
5.417D 5.418 5.418A 5.418B 5.418C


CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH


5.413 5.416

VTN12 5.339 5.417A 5.417C 5.417D 5.418B 5.418C






2655-2670

CỐ ĐỊNH 5.410

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149 5.420



CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

VTN12 5.149 5.420






2670-2690

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149


CỐ ĐỊNH 5.410CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

VTN12 5.149






2690-2700

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.422



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

VTN15 5.340






2700-2900

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị

5.423 5.424


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị

5.423





2900-3100

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A

5.425 5.427


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A

5.425 5.427





3100-3300

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)

5.149 5.428


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

(chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)

5.149





3300-3400

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.149 5.429



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

VTN15A 5.149





3400-3500

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH


Nghiệp dư

Lưu động 5.432B 5.432A

Vô tuyến định vị 5.433

5.282 5.432



CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH


Nghiệp dư

Lưu động 5.432B

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16 5.282






3500-3600

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

5.435


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16





3600-3700

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị 5.433

5.435


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16





3700-4200

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không





4200-4400

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.438

5.439 5.440



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.438

5.440





4400-4500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.440A



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





4500-4800

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG 5.440A



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


VTN16




4800-4990

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.442 5.440A

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339 5.443



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.442

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339






4990-5000

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149





5000-5010

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.367


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.367





5010-5030

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B

5.367


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B

5.367





5030 -5091

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.367 5.444



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.367 5.444






5091 -5150

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.444B

5.367 5.444 5.444A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.444B


5.367 5.444 5.444A




5150-5250

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.446B

5.446 5.447 5.447B 5.447C 5.446C



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A

5.446B 5.446 5.447B 5.447C






5250-5255

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không
5.446A 5.447F

5.447E 5.448 5.448A



CỐ ĐỊNH VTN13

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không
VTN14 5.446A 5.447F

5.447E 5.448A






5255-5350

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.447F

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.447E 5.448 5.448A



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.447F

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.447E 5.448A






5350-5460

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động) 5.448B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG 5.449

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D



NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động) 5.448B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.449

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D





5460-5470

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D

5.448B


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D

5.448B





5470-5570

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không 5.446A 5.450A

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.448B 5.450 5.451



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không VTN14 5.446A 5.450A

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.448B





5570-5650

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.450 5.451 5.452


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.452





5650-5725

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)

5.282 5.451 5.453 5.454 5.455


CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)

5.282 5.453





5725-5830

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.453 5.455



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG VTN14

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.453





5830-5850

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.150 5.453 5.455



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG VTN14

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.150 5.453






5850-5925

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

5.150


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

5.150





5925-6700

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B

LƯU ĐỘNG 5.457C

5.149 5.440 5.458


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ )
5.457A 5.457B

LƯU ĐỘNG


VTN16 5.149 5.440 5.458




6700-7075

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


5.458 5.458A 5.458B
5.458C

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ ) (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


VTN16 5.458 5.458A 5.458B 5.458C




7075-7145

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458 5.459

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458




7145-7235

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460

5.458 5.459



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460

5.458





7235-7250

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458




7250-7300

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


5.461

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


5.461




7300-7450

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461 


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461





7450-7550

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

5.461A





7550-7750

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không




7750-7850

CỐ ĐỊNH

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không


CỐ ĐỊNH

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không





7850-7900

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không




7900-8025

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


5.461

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


5.461




8025-8175

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ
đến trái đất)

5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A





8175-8215

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A





8215-8400

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A





8400-8500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.465 5.466



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ


vũ trụ đến trái đất) 5.465




8500-8550

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.468 5.469



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ




8550-8650

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (tích cực)

5.468 5.469 5.469A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (tích cực)

5.469A


8650-8750

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.468 5.469



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ


8750-8850

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG 5.470

5.471


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.470



8850-9000

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG HẢI 5.472

5.473


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472




9000-9200

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ5.471 5.475A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.475A


9200-9300

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG HẢI 5.472

5.473 5.474



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472

5.474


9300-9500

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.476

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.427 5.474 5.475 5.475B 5.476A 5.475A


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.476

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ5.427 5.474 5.475 5.475B 5.476A 5.475A



9500-9800

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.476A


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.476A


9800 – 9900

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ

Cố định


5.477 5.478 5.478A 5.478B

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ

Cố định


5.478A 5.478B

9900 -10 000

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cố định


5.477 5.478 5.479

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cố định


5.479


tải về 1.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương