1668-1668,4
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)
Cố định
Lưu động trừ Lưu động
hàng không
5.149 5.341 5.379 5.379A
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)
Cố định
Lưu động trừ Lưu động
hàng không
5.149 5.341 5.379A
|
|
1668,4-1670
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.348C 5.379B 5.379C 5.351A
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
5.149 5.341 5.379D 5.379E
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
5.149 5.341 5.379D 5.379E
|
|
1670-1675
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG 5.380
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A
5.341 5.379D 5.379E 5.380A
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG 5.380
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A
5.341 5.379D 5.379E 5.380A
|
|
1675-1690
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.341
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.341
|
|
1690-1700
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.289 5.341 5.381
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.289 5.341
|
|
1700-1710
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.289 5.341 5.384
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.289 5.341
|
|
1710-1930
|
LƯU ĐỘNG 5.384A
5.388A 5.388B
CỐ ĐỊNH
5.149 5.341 5.385 5.386 5.387 5.388
|
LƯU ĐỘNG 5.384A 5.388A 5.388B
Cố định
VTN8 VTN9 5.149 5.341 5.385 5.388
|
|
1930-1970
|
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
CỐ ĐỊNH
5.388
|
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
Cố định
VTN9 5.388
|
|
1970-1980
|
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
CỐ ĐỊNH
5.388
|
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
Cố định
VTN9 5.388
|
|
1980-2010
|
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A
CỐ ĐỊNH
5.388 5.389A 5.389B 5.389F
|
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A
Cố định
5.388 5.389A 5.389B
|
|
2010-2025
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
5.388
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
5.388
|
|
2025-2110
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.391
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
5.392
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.391
Khai thác vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
5.392
|
|
2110-2120
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.388
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
Nghiên cứu vũ trụ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
VTN9 5.388
|
|
2120-2160
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
5.388
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
VTN9 5.388
|
|
2160-2170
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
5.388
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B
VTN9 5.388
|
|
2170-2200
|
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A
CỐ ĐỊNH
5.388 5.389A 5.389F 5.392A
|
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A
Cố định
5.388 5.389A
|
|
2200-2290
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.391
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
5.392
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.391
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ )
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)
5.392
|
|
2290-2300
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
Nghiên cứu vũ trụ
(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
|
|
2300-2450
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
5.150 5.282 5.393 5.394 5.396
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến định vị
Nghiệp dư
VTN9A VTN11 5.150 5.282 5.396
|
|
2450-2483,5
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
5.150
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến định vị
VTN11 5.150
|
|
2483,5-2500
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Vô tuyến xác định qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398
5.150 5.400 5.402
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398
5.150 5.402
|
|
2500-2520
|
CỐ ĐỊNH 5.410
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.351A 5.403
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
5.404 5.407 5.414 5.415A 5.414A
|
CỐ ĐỊNH 5.410
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A 5.403
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
VTN12 5.407 5.414
|
|
2520-2535
|
CỐ ĐỊNH 5.410
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416
5.403 5.415A 5.414A
|
CỐ ĐỊNH 5.410
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH
5.413 5.416
VTN12 5.403
|
|
2535-2655
|
CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416
5.339 5.417A 5.417B 5.417C
5.417D 5.418 5.418A 5.418B 5.418C
|
CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH
5.413 5.416
VTN12 5.339 5.417A 5.417C 5.417D 5.418B 5.418C
|
|
2655-2670
|
CỐ ĐỊNH 5.410
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)
Vô tuyến thiên văn
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
5.149 5.420
|
CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415
QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)
Vô tuyến thiên văn
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
VTN12 5.149 5.420
|
|
2670-2690
|
CỐ ĐỊNH 5.410
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)
Vô tuyến thiên văn
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
5.149
|
CỐ ĐỊNH 5.410CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)
Vô tuyến thiên văn
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
VTN12 5.149
|
|
2690-2700
|
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)
5.340 5.422
|
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)
VTN15 5.340
|
|
2700-2900
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337
Vô tuyến định vị
5.423 5.424
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337
Vô tuyến định vị
5.423
|
|
2900-3100
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A
5.425 5.427
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A
5.425 5.427
|
|
3100-3300
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động)
Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)
5.149 5.428
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động)
Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)
5.149
|
|
3300-3400
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
5.149 5.429
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
VTN15A 5.149
|
|
3400-3500
|
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
CỐ ĐỊNH
Nghiệp dư
Lưu động 5.432B 5.432A
Vô tuyến định vị 5.433
5.282 5.432
|
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
CỐ ĐỊNH
Nghiệp dư
Lưu động 5.432B
Vô tuyến định vị 5.433
VTN16 5.282
|
|
3500-3600
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.433A
Vô tuyến định vị 5.433
5.435
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.433A
Vô tuyến định vị 5.433
VTN16
|
|
3600-3700
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
Vô tuyến định vị 5.433
5.435
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
Vô tuyến định vị 5.433
VTN16
|
|
3700-4200
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
|
4200-4400
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.438
5.439 5.440
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.438
5.440
|
|
4400-4500
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.440A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
4500-4800
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441
LƯU ĐỘNG 5.440A
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441
LƯU ĐỘNG
VTN16
|
|
4800-4990
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.442 5.440A
Vô tuyến thiên văn
5.149 5.339 5.443
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG 5.442
Vô tuyến thiên văn
5.149 5.339
|
|
4990-5000
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
5.149
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)
5.149
|
|
5000-5010
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.367
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.367
|
|
5010-5030
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B
5.367
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B
5.367
|
|
5030 -5091
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
5.367 5.444
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
5.367 5.444
|
|
5091 -5150
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.444B
5.367 5.444 5.444A
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
5.444B
5.367 5.444 5.444A
|
|
5150-5250
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.446A 5.446B
5.446 5.447 5.447B 5.447C 5.446C
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không VTN14 5.446A
5.446B 5.446 5.447B 5.447C
|
|
5250-5255
|
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.446A 5.447F
5.447E 5.448 5.448A
|
CỐ ĐỊNH VTN13
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
VTN14 5.446A 5.447F
5.447E 5.448A
|
|
5255-5350
|
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.446A 5.447F
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
5.447E 5.448 5.448A
|
CỐ ĐỊNH VTN13
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không VTN14 5.446A 5.447F
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
5.447E 5.448A
|
|
5350-5460
|
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động) 5.448B
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.449
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D
|
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động) 5.448B
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.449
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D
|
|
5460-5470
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D
5.448B
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chủ động)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D
5.448B
|
|
5470-5570
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không 5.446A 5.450A
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B
5.448B 5.450 5.451
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không VTN14 5.446A 5.450A
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B
5.448B
|
|
5570-5650
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.446A 5.450A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B
5.450 5.451 5.452
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không VTN14 5.446A 5.450A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B
5.452
|
|
5650-5725
|
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.446A 5.450A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)
5.282 5.451 5.453 5.454 5.455
|
CỐ ĐỊNH VTN13
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không VTN14 5.446A 5.450A
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)
5.282 5.453
|
|
5725-5830
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
5.150 5.453 5.455
|
CỐ ĐỊNH VTN13
LƯU ĐỘNG VTN14
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
5.150 5.453
|
|
5830-5850
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
Nghiệp dư qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.150 5.453 5.455
|
CỐ ĐỊNH VTN13
LƯU ĐỘNG VTN14
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
Nghiệp dư
Nghiệp dư qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.150 5.453
|
|
5850-5925
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến định vị
5.150
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến định vị
5.150
|
|
5925-6700
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B
LƯU ĐỘNG 5.457C
5.149 5.440 5.458
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ )
5.457A 5.457B
LƯU ĐỘNG
VTN16 5.149 5.440 5.458
|
|
6700-7075
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441
LƯU ĐỘNG
5.458 5.458A 5.458B
5.458C
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ ) (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441
LƯU ĐỘNG
VTN16 5.458 5.458A 5.458B 5.458C
|
|
7075-7145
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.458 5.459
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.458
|
|
7145-7235
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460
5.458 5.459
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460
5.458
|
|
7235-7250
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.458
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.458
|
|
7250-7300
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG
5.461
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG
5.461
|
|
7300-7450
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.461
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.461
|
|
7450-7550
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.461A
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
5.461A
|
|
7550-7750
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
|
7750-7850
|
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
CỐ ĐỊNH
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
|
7850-7900
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
|
|
7900-8025
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG
5.461
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG
5.461
|
|
8025-8175
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ
đến trái đất)
5.462A
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.462A
|
|
8175-8215
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.462A
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.462A
|
|
8215-8400
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A
|
CỐ ĐỊNH
CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
LƯU ĐỘNG 5.463
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A
|
|
8400-8500
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.465 5.466
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không
Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ
vũ trụ đến trái đất) 5.465
|
|
8500-8550
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
5.468 5.469
|
VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ
|
|