Quy hoạch phổ TẦn số VÔ tuyếN ĐIỆn quốc gia



tải về 1.53 Mb.
trang4/13
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.53 Mb.
#2053
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Tần số (GHz)

Phân chia của khu vực

Phân chia của Việt Nam

10-10,45

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.479


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.479


10,45-10,5

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

5.481


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh


10,5-10,55

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

10,55-10,6

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị



10,6-10,68

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Vô tuyến định vị

5.149 5.482 5.482A


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Vô tuyến định vị

5.149 5.482 5.482A





Tần số (GHz)

Phân chia của khu vực 3

Phân chia của Việt Nam

10,68-10,7

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.483



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


10,7-11,7

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.441 5.484A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.441 5.484A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

VTN16


11,7-12,2

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ


QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

5.487 5.487A 5.492



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ


QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

VTN17 5.487 5.487A 5.492



12,2-12,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ


5.484A 5.487

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ


5.484A 5.487

12,5-12,75

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.493



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.493



12,75-13,25

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.441

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa) (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.441

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa) (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

VTN16


13,25-13,4

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.497

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

5.498A 5.499



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.497

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

5.498A


13,4-13,75

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.501A

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến


vũ trụ)

5.499 5.500 5.501 5.501B



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.501A

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến


vũ trụ)

5.501B


13,75-14

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Nghiên cứu vũ trụ

5.499 5.500 5.501 5.502 5.503



CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Nghiên cứu vũ trụ

VTN16 5.502 5.503



14-14,25

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.504

Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.504C 5.506A

Nghiên cứu vũ trụ

5.504A 5.505


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.504

Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.506A

Nghiên cứu vũ trụ

5.504A


14,25-14,3

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.504

Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.506A 5.508A

Nghiên cứu vũ trụ

5.504A 5.505 5.508 5.509


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.504

Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
5.506A

Nghiên cứu vũ trụ

VTN16 5.504A


14,3-14,4

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506 5.506B

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.506A 5.509A

5.504A


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.506A 5.509A

VTN16 5.504A



14,4-14,47

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.506A 5.509A

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.504A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.506A 5.509A

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

VTN16 5.504A


14,47-14,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B 5.484A 5.506 5.506B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.504A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.484A 5.506

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.504B 5.506A 5.509A

Vô tuyến thiên văn

VTN16 5.149 5.504A


14,5-14,8

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.510

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.510

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ


14,8-15,35

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ

5.339


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ

5.339


15,35-15,4

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.511



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


15,4-15,43

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511D


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511D


15,43-15,63

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.511A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511C


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.511A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511C


15,63-15,7

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511D


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.511D


15,7-16,6

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.512 5.513



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ


16,6-17,1

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa) (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

5.512 5.513


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa) (chiều từ trái đất đến vũ trụ)




17,1-17,2

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.512 5.513



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ


17,2-17,3

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chủ động)

5.512 5.513 5.513A



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chủ động)

5.513A


17,3-17,7

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516

Vô tuyến định vị

5.514


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516

Vô tuyến định vị




17,7-18,1

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516

(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516

(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A

LƯU ĐỘNG


18,1-18,4

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.520 (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG


5.519 5.521

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.520 (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG


5.519

18,4-18,6

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG


18,6-18,8

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.522B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (thụ động)

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.522A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.522B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (thụ động)

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.522A


18,8-19,3

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B 5.523A

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B 5.523A

LƯU ĐỘNG


19,3-19,7

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.523B 5.523C 5.523D 5.523E

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.523B 5.523C 5.523D 5.523E

LƯU ĐỘNG


19,7-20,1

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.484A 5.516B

Lưu động qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.524


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.484A 5.516B

Lưu động qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)


20,1-20,2

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.524 5.525 5.526 5.527 5.528


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)
5.484A 5.516B

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.525 5.526 5.527 5.528


20,2-21,2

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Tần số chuẩn và tín hiệu
thời gian qua vệ tinh (chiều từ
vũ trụ đến trái đất)

5.524


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Tần số chuẩn và tín hiệu
thời gian qua vệ tinh (chiều từ
vũ trụ đến trái đất)


21,2-21,4

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

21,4-22

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.530

5.531 


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.530


22-22,21

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.149


22,21-22,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.149 5.532



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.149 5.532



22,5-22,55

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


22,55-23,55

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.338A

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.338A5.149

23,55-23,6

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


23,6-24

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


24-24,05

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

5.150


NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

5.150


24,05-24,25

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động)

5.150


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động)

5.150


24,25-24,45

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

24,45-24,65

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.533


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.533


24,65-24,75

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH

5.533


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH

5.533


24,75-25,25

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.535

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.535

25,25-25,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536

Tần số chuẩn và tín hiệu


thời gian qua vệ tinh (chiều từ
trái đất đến vũ trụ)

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536

Tần số chuẩn và tín hiệu


thời gian qua vệ tinh (chiều từ
trái đất đến vũ trụ)

25,5-27

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến
trái đất) 5.536A 5.536B

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.536A 5.536C

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến
vũ trụ)


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến
trái đất) 5.536A 5.536B

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.536A

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ trái đất đến
vũ trụ)


27-27,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536 5.537

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.536 5.537

27,5-28,5

CỐ ĐỊNH 5.537A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

LƯU ĐỘNG


5.538 5.540

CỐ ĐỊNH 5.537A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

LƯU ĐỘNG


5.538 5.540

28,5-29,1

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.523A 5.539

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

5.540


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.523A 5.539

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

5.540


29,1-29,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516B 5.523C 5.523E 5.535A 5.539 5.541A

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

5.540


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516B 5.523C 5.523E 5.535A 5.539 5.541A

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

5.540


29,5-29,9

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ


trái đất đến vũ trụ)

5.540 5.542



CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ


trái đất đến vũ trụ)

5.540


29,9-30

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541 5.543 5.525 5.526 5.527 5.538 5.540 5.542


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.484A 5.516B 5.539

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.541 5.543 5.525 5.526 5.527 5.538 5.540


30-31

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.338A

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ đến
trái đất)

5.542 


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.338ALƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ đến


trái đất)


31-31,3

CỐ ĐỊNH 5.543A 5.338A

LƯU ĐỘNG


Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ đến
trái đất)

Nghiên cứu vũ trụ 5.544 5.545

5.149


CỐ ĐỊNH 5.543A 5.338A

LƯU ĐỘNG


Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ đến
trái đất)

Nghiên cứu vũ trụ 5.544

5.149


31,3-31,5

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


31,5-31,8

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149


31,8-32

CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa) (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547 5.547B 5.548



CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG  NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(không gian xa) (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547 5.548



32-32,3

CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547 5.547C 5.548



CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547 5.548



32,3-33

CỐ ĐỊNH 5.547A

GIỮA CÁC VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.547 5.547D 5.548



CỐ ĐỊNH 5.547A

GIỮA CÁC VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.547 5.548



33-33,4

CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.547 5.547E


CỐ ĐỊNH 5.547A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 

5.547


33,4-34,2

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.549


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ


34,2-34,7

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(không gian xa)
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

5.549


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(không gian xa)
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)


34,7-35,2

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiên cứu vũ trụ 5.550

5.549


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiên cứu vũ trụ




35,2-35,5

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.549


TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ





35,5-36

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

5.549 5.549A



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

5.549A


36-37

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.149 5.550A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.149 5.550A



37-37,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


37,5-38

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


38-39,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


39,5-40

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.547


40-40,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)


40,5-41

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

QUẢNG BÁ

Lưu động


5.547

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

QUẢNG BÁ

Lưu động


5.547

41-42,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

Lưu động


5.547 5.551F 5.551H 5.551I

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.516B

QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

Lưu động


5.547 5.551H 5.551I

42,5-43,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.547


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.547


43,5-47

LƯU ĐỘNG 5.553

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

5.554


LƯU ĐỘNG 5.553

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

5.554


47-47,2

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH



NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH



47,2-47,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG

5.552A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG

5.552A


47,5-47,9

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG


47,9-48,2

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG


5.552A

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.552

LƯU ĐỘNG


5.552A

48,2-50,2

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516B 5.552 5.338A

LƯU ĐỘNG

5.149 5.340 5.555



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.516B 5.552 5.338A

LƯU ĐỘNG

5.149 5.340 5.555



50,2-50,4

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340


50,4-51,4

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)5.338A

LƯU ĐỘNG


Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.338A

LƯU ĐỘNG

Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ trái đất đến vũ trụ)


51,4-52,6

CỐ ĐỊNH 5.338A

LƯU ĐỘNG

5.547 5.556


CỐ ĐỊNH 5.338A

LƯU ĐỘNG


5.547 5.556

52,6-54,25

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340 5.556



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340 5.556



54,25-55,78

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.556B


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)


55,78-56,9

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH 5.557A

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.547 5.557



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH 5.557A

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.547


56,9-57

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.558A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.547 5.557



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.558A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.547


57-58,2

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.547 5.557



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ

(thụ động)

5.547


58,2-59

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.547 5.556



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.547 5.556



59-59,3

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.559

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH 5.556A

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.559

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

59,3-64

CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.559

5.138


CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.559

5.138


64-65

CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

5.547 5.556



CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

5.547 5.556



65-66

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH


5.547

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH


5.547

66-71

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.553 5.558

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 
QUA VỆ TINH

5.554


GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.553 5.558

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 
QUA VỆ TINH

5.554


71-74

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

74-76

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.561


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.561


76-77,5

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


77,5-78

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


78-79

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149 5.560



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149 5.560



79-81

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149


81-84

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149 5.561A



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.149 5.561A



84-86

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.561B

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.561B

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149


86-92

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


92-94

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


94-94,1

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

Vô tuyến thiên văn

5.562 5.562A


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động)

Vô tuyến thiên văn

5.562 5.562A


94,1 95

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


95-100

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149 5.554


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149 5.554


100-102

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



102-105

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341



105-109,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



109,5-111,8

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



111,8-114,25

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



114,25-116

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341



116-119,98

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562C

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.341


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562C

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.341


119,98-122,25

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562C

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.138 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562C

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.138 5.341



122,25-123

CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

Nghiệp dư

5.138


CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

Nghiệp dư

5.138


123-130

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn 5.562D

5.149 5.554


CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.554


130-134

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động) 5.562E

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.562A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động) 5.562E

CỐ ĐỊNH


GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.562A



134-136

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn


NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn


136-141

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

5.149


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

5.149


141-148,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


148,5-151,5

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động) 

5.340 


151,5-155,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.149


155,5-158,5

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động) 5.562F

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động) 5.562B

5.149 5.562G



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động) 5.562F

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động) 5.562B

5.149 5.562G



158,5-164

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

164-167

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


167-174,5

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

5.149 5.562D



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

5.149


174,5-174,8

CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558


CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558


174,8-182

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562H

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562H

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)


182-185

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


185-190

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562H

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

GIỮA CÁC VỆ TINH 5.562H

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)


190-191,8

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.340


191,8-200

CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

5.149 5.341 5.554



CỐ ĐỊNH

GIỮA CÁC VỆ TINH

LƯU ĐỘNG 5.558

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH

5.149 5.341 5.554



200-202

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341 5.563A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341 5.563A



202-209

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341 5.563A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.341 5.563A



209-217

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341



217-226

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động) 5.562B

5.149 5.341



226-231,5

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340


231,5-232

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Vô tuyến định vị

232-235

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


Vô tuyến định vị

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


Vô tuyến định vị

235-238

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.563A 5.563B



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

5.563A 5.563B



238-240

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH


240-241

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

241-248

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

5.138 5.149


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh

5.138 5.149


248-250

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn

5.149


NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

Vô tuyến thiên văn

5.149


250-252

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.563A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.563A



252-265

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 


QUA VỆ TINH

5.149 5.554



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 


QUA VỆ TINH

5.149 5.554



265-275

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.563A



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.563A



275-1000

Chưa được phân chia 5.565

Chưa được phân chia 5.565



tải về 1.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương