Tần số (MHz)
|
Phân chia của khu vực 3
|
Phân chia của Việt Nam
|
|
29,7-30,005
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
30,005-30,01
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(nhận dạng vệ tinh)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Khai thác vũ trụ
(nhận dạng vệ tinh)
Nghiên cứu vũ trụ
|
|
30,01-37,5
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
37,5-38,25
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến thiên văn
5.149
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.149
|
|
38,25-39,986
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
39,986-40,02
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
40,02-40,98
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.150
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.150
|
|
40,98-41,015
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
5.160 5.161
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
41,015-44
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.160 5.161
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
44-47
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.162 5.162A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
47-50
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
5.162A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
|
|
50-54
|
NGHIỆP DƯ
5.162A 5.166 5.167 5.168 5.170 5.167A
|
NGHIỆP DƯ
Cố định VTN3
5.167A
|
|
54-68
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
5.162A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
VTN3A
|
|
68-74,8
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.149 5.176 5.179
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.149
|
|
74,8-75,2
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG
5.180 5.181
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.180
|
|
75,2-75,4
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.179
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
|
|
75,4-87
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.182 5.183 5.188
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VTN4
|
|
87-100
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
|
|
100-108
|
QUẢNG BÁ
5.192 5.194
|
QUẢNG BÁ
|
|
108-117,975
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.197 5.197A
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.197A
|
|
117,975-137
|
LƯU ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R)
5.111 5.200 5.201 5.202
|
LƯU ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R)
VTN5 5.111 5.200
|
|
137-137,025
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
Cố định
5.204 5.205 5.206 5.207 5.208
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
5.208
|
|
137,025-137,175
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
Cố định
5.204 5.205 5.206 5.207 5.208
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
5.208
|
|
137,175-137,825
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Cố định
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
5.204 5.205 5.206 5.207 5.208
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
5.208
|
|
137,825-138
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
Cố định
5.204 5.205 5.206 5.207 5.208
|
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)
5.208
|
|
138-143,6
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.207 5.213
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
|
|
143,6-143,65
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.207 5.213
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
|
|
143,65-144
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.207 5.213
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
|
|
144-146
|
NGHIỆP DƯ
NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH
5.216
|
NGHIỆP DƯ
NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH
|
|
146-148
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
NGHIỆP DƯ
5.217
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Nghiệp dư
|
|
148-149,9
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209
5.218 5.219 5.221
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209
5.218 5.219 5.221
|
|
149,9- 150,05
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH 5.224B
5.220 5.222 5.223
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
QUA VỆ TINH 5.224B
5.220 5.222 5.223
|
|
150,05-156,4875
|
LƯU ĐỘNG
CỐ ĐỊNH
5.225 5.226
|
LƯU ĐỘNG
Cố định
5.226
|
|
156,4875-156,5625
|
LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI (cứu nạn và gọi qua gọi chọn số DSC)
5.111 5.226 5.227
|
LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
VTN5A 5.111 5.226
|
|
156,5625-156,7625
|
LƯU ĐỘNG
CỐ ĐỊNH
5.225 5.226
|
LƯU ĐỘNG
Cố định
5.226
|
|
156,7625-156,8375
|
LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
(cứu nạn và gọi)
5.111 5.226
|
LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
(cứu nạn và gọi)
5.111 5.226
|
|
156,8375-174
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.226 5.230 5.231 5.232 5.227A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.226 5.227A
|
|
174-223
|
QUẢNG BÁ
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.233 5.238 5.240 5.245
|
QUẢNG BÁ
Cố định
Lưu động
|
|
223-230
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
Vô tuyến định vị
5.250
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
QUẢNG BÁ
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
Vô tuyến định vị
|
|
230-235
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.250
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
|
|
235-267
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.111 5.199 5.252 5.254 5.256 5.256A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.111 5.199 5.254 5.256
|
|
267-272
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.254 5.257
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.254 5.257
|
|
272-273
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.254
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.254
|
|
273-312
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
|
312-315
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.254 5.255
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.254 5.255
|
|
315-322
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
|
322-328,6
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
VÔ TUYẾN THIÊN VĂN
5.149
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Vô tuyến thiên văn
5.149
|
|
328,6-335,4
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.258 5.259
|
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
5.258
|
|
335,4-387
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
|
387-390
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.254 5.255 5.347A
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.254 5.255 5.347A
|
|
390-399,9
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
CỐ ĐỊNH
LƯU ĐỘNG
5.254
|
|
399,9-400,05
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH 5.222 5.224B 5.260
5.220
|
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A
VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH 5.222 5.224B 5.260
5.220
|
|
400,05-400,15
|
TẦN SỐ CHUẨN VÀ
TÍN HIỆU THỜI GIAN QUA
VỆ TINH (400,1 MHz)
5.261 5.262
|
TẦN SỐ CHUẨN VÀ
TÍN HIỆU THỜI GIAN QUA
VỆ TINH (400,1 MHz)
5.261
|
|
400,15-401
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.263
Khai thác vũ trụ (chiều từ vũ trụ
tới trái đất)
5.262 5.264
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A
NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.263
Khai thác vũ trụ (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.264
|
|
401-402
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
Cố định
Lưu động trừ Lưu động
hàng không
|
TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG
KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)
Cố định
Lưu động trừ Lưu động
hàng không
|
|