PHÁt triển nông thôN


VIII. PHÂN BÓN CÓ BỔ SUNG CHẤT ĐIỀU HOÀ SINH TRƯỞNG



tải về 1.42 Mb.
trang8/10
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích1.42 Mb.
#20377
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

VIII. PHÂN BÓN CÓ BỔ SUNG CHẤT ĐIỀU HOÀ SINH TRƯỞNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

8

Grow more Vitamin B1; Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1; P2O5: 2,0; Fe: 0,1; αNAA: 0,04

CT TNHH ĐẠT NÔNG

9

Grow more Bio-Cozyme W-S-C; Bio Cozyme; Resyst; Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5,0; Fe: 10; axit Humic, humate: 8,0 Vitamin E, B, C, đƯỜNG TỰ NHIÊN, Carbohydrate, axit Amin: 6,0

10

Grow more Jump Start; RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5-K2O: 0,1-0,025-0,1; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Mg: 0,03; Vitamin B1: 0,001; Vitamin C: 0,001

26

Superrmix

%

N-P2O5-K2O: 12-5,5-4,8

CT Thuốc sát trùng Việt Nam

mg/kg

αNAA: 3800

32

TNS cây trồng Quả 101

%

N-P2O5-K2O: 35-0,2-2; bNOA: 0,2; B: 0,6; Cu: 0,5; Mg: 0,3; Mn: 0,006; Zn: 0,5; Độ ẩm: 20

CS Thiên Hải Ngọc

33

Flower

%

N-K2O: 7-30; α NAA: 0,1

CT TNHH SX-TM TÔBA

ppm

Zn: 1500

34

TOBA-TSL

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; βNOA: 0,05

36

Polyfa CF

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-3-1; humat: 1~5

Viện CN Sinh học-Liên hiệp KHSXCN Sinh học và Môi trường

ppm

αNAA: 50

37

Polyfa CFM

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-3; humat: 1~5

ppm

αNAA: 50
















B. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23 tháng 11 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT

II- PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

90   

Hữu cơ khoáng vi lượng HVK-301B

%

HC: 16 N- P2O5(hh)- K2O: 4,0-3,0-3,0

CS phân bón HVK An Thạnh

ppm

B: 150 Cu: 200 Mg: 1000 Zn: 700

III- PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

10   

Hà Gia 1

 

HC: 28; N-P2O5(hh)-K2O: 0,8-1,6-1,3; Ca: 2,24; S: 1,7; Axit humic: 10,3

CT CP ĐTPT Hà Gia

11   

Hà Gia 2

%

HC: 30; N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-1-1; Ca: 3,27; Mg: 0,14; Axit humic: 0,26

30   

Lân Hữu cơ sinh học cá Lam Giang

%

HC: 23,5; P2O5: 3,2; axit Humic: 5,6

CT phân bón Sông Gianh

VI- PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

35   

Super Bo

%

B: 10,9

CT TNHH MAP Pacific Việt Nam

128      

GRE-PO

%

N-K2O: 2,6-1,9; Anhydric nitric (HN03): 1,5; NaCl: 1,7Axit Aspartic : 2,69; Serine: 1,44

CT TNHH Long Sinh

ppm

Fe: 9,5

mg/lít

Vitamin B1: 26; Vitamin B6: 14

129      

GRE-CHA

%

N-K2O: 1,3-0,8; Anhydric phosphoric (H3P04): 0,8; Axit Glutamic : 4,9; Alanine: 3,82

ppm

Fe: 10

mg/lít

Vitamin B1: 25; Vitamin B2: 20

130      

GRO-RO

%

N-K2O: 2,3-3; Anhydric phosphoric (H3P04): 1,1; Threonine: 0,82; Valine: 1,09

ppm

Fe: 9,8

mg/lít

Vitamin B2: 30; Vitamin B6: 15

131      

FRETOX

%

N-K2O:3-1;Anhydric phosphoric (H3P04):2,1;Phenylalanine:1;Lysine:1,77;Arginine:2,91

ppm

Fe: 10

mg/lít

Vitamin B1: 26; Vitamin B2: 30; Vitamin B6: 15

      167      

HP 506C

%

Ca: 2,5; Mo: 0,02

CT TNHH Nông Sinh

      212      

Sông Gianh 101

%

N-P2O5-K2O: 10-4,4-2,8

CT Sông Gianh

mg/l

Fe: 2,8; Mn: 1,7; Zn: 2,5; B: 1

213      

Sông Gianh 201

%

N-P2O5-K2O: 10,5-4,4-2,8

mg/l

Fe: 2,8; Mn: 1,7; Zn: 2,5; B: 1

214

Sông Gianh 301

%

N-P2O5-K2O: 14-35-22

304      

NBM

%

N-P2O5-K2O: 11-3-2,5; Cu: 0,2; Zn: 0,2; Mn: 0,2; B: 0,02; Fe: 0,2

CS Sinh hoá Nông Phú Lâm

C. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN ngày 7 tháng 7 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

38

Wokozim

%

HC: 25,6 N-K20: 7-1

CT CP KD Vật tư NL, TS Vĩnh Thịnh

ppm

Fe: 900 Cu: 500 Zn: 1.800 Mn: 2.100

VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

36

NPK Sông Gianh

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-5-5

CT Phân bón Sông Gianh

37

Sông Gianh 4-2-3

%

HC: 15; N-P205-K20: 4-2-3; Ca0: 4; Mg0: 2

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

38

Sông Gianh 4-2-2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca+Mg: 3,5

CT Phân bón Sông Gianh

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

39

Sông Gianh 1-4-3

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-4-3 Ca: 4 Mg0: 2

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106 ; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

40

Phân khoáng trộn có bổ sung HC

%

HC: 9; N-P2O5-K2O: 5-10-3

43

Trái đất

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 1-5-2 Mg0: 3 Ca0: 3

CT TNHH SX TM Tấn Phúc

ppm

Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250

VIII. PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

41

FBT 2-9-9

%

Axit Humic: 10; N-P205-K20: 2-9-9

CT TNHH SXTM Ba Con Rồng

ppm

GA3: 50

X. CHẤT HỖ TRỢ CẢI TẠO ĐẤT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

2

TA Dolomite

%

Ca: 65; Mg: 30

CT TNHH SX&TM Tấn Phúc

 

 

 

 

 

D. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 06 tháng 02 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT

III- PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

10   

Maruzen

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 1,8-0,6-1,0; Ca: 0,36; Mg: 0,33; Fe: 0,46; Mn: 0,015

CT TNHH TA TS Việt Thăng

ppm

Cu: 1700; Zn: 8600

V- PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

2

Maruzen

%

HC: 5,24; N-P2O5-K2O: 0,37-0,03-0,24; Ca: 0,075; Mg: 0,026

CT TNHH TA TS Việt Thăng

ppm

Fe: 7200 Mn: 9100 Cu: 420 Zn: 1700

Cfu/ml

Lactobacillus sporengenes, Photosynthetic bacteria, Pseudomonas sp, Streptomyces saraticus: 1x107 mỗi loại

VI- PHÂN BÓN LÁ

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

58

Phomix

%

N-P2O5-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Bình Điền

ppm

Zn: 15; Mn: 15; Cu: 20; Gibberillin: 10

88

Mosan cho lúa, bắp (Mosan-Super Humate)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5 Humat: 7

Công ty TNHH MOSAN

ppm

Mo: 400 Cu: 1000 Mn: 100 Zn: 1500 Mg: 2000 S: 200

 

 

 

 

 































Đ. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 67 /2007/QĐ-BNN, ngày 10 tháng 7 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT

V. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

11

Ta-Nomic 3-3-3

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 25

CT TNHH SX & TM Tấn Phúc

12

Ta-Pomic 5-3-3

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-3-3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 25

13

Ta-Mimic 4-2-2

%

HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 25


tải về 1.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương