III. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Powhumus
|
%
|
HC: 70; Axit Humic: 60, K2O: 12; Độ ẩm: 15
|
CT TNHH An Hưng Tường
|
|
pH: 5-7
|
2
|
Vi lượng HVK-301B
|
%
|
HC: 16; N- P2O5- K2O: 4-3-3; Độ ẩm: 20
|
CS SX phân bón HVK An Thạnh
|
ppm
|
B: 150; Cu: 200; Mg: 1000; Zn: 700
|
3
|
HCK Xanh
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Chuyển giao Công Nghệ Cao
|
4
|
DONA 2-4-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH KD BĐS Cường Phát
|
ppm
|
B: 100; Zn: 50; Mn: 80
|
5
|
ĐTN 3-2-3
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 3 - 2 - 3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông
|
6
|
ĐTN 2-6-0
|
%
|
HC: 15; N - P2O5: 2 - 6; Độ ẩm: 20
|
7
|
Trái đất
|
%
|
HC: 15; N-P205-K20: 1-5-2; Mg0: 3; Ca0: 3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phân bón Đất Phúc
|
ppm
|
Zn: 100; Cu: 100; B: 100; Fe: 250
|
8
|
ĐA-Nomic 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
9
|
ĐA-Pomic 5-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-3-3; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
10
|
ĐA-Mimic 4-2-2
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Ca: 1; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
11
|
Long Điền 3
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 6-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Gia Lương
|
12
|
Long Điền 4
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 3,3; N-P2O5-K2O: 3-2-3; CaO: 1,1; MgO: 0,14; Độ ẩm: 20
|
13
|
GSX 8-0-2,5
|
%
|
HC: 15; N-K2O: 8-2,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
14
|
GSX 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
15
|
GSX 4-4-0
|
%
|
HC: 15; N-P2O5: 4-4; Độ ẩm: 20
|
16
|
H&A 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 -K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Một thành viên H&A
|
17
|
H&A 8-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 -K2O: 8-3-3; Độ ẩm: 20
|
18
|
HAC -16
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 6-1-1; Ca: 3; Mg: 0,25; S: 0,4; Zn: 0,05; Fe: 0,05; Cu: 0,03; B: 0,05; Mn: 0,05; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH TM Hoàng Ân
|
19
|
Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0
|
%
|
HC: 40; P2O5: 8; Độ ẩm: 20
|
CT CP VTTH&Phân bón Hoá Sinh
|
20
|
Hỗn hợp 3.3.3.40
|
%
|
HC: 40; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
21
|
Đa vi lượng HUĐAVIL+TE
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 11; Độ ẩm: 20
|
Liên hiệp KHSXCN Hoá học - Viện Hoá học các HCTN
|
22
|
BIOMASS-Lộc Phát
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 -K2O: 4-3-3; CaO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Hóc Môn
|
ppm
|
Zn: 200; Fe: 150; Mn: 500
|
23
|
HUMICO 3-5-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân hữu cơ HUMIC Quảng Ngãi
|
24
|
HUMIX 3-3-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hữu Cơ
|
|
pH: 5,5
|
25
|
Hoa Mai-01
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 2; N - P2O5 - K2O: 4 - 2 - 2; Ca: 5; Mg: 0,5; Cu: 0,02; Fe: 0,02; Zn: 0,04; α-NAA: 0,02; Độ ẩm: 20
|
CT CP Huỳnh Mai
|
|
pH: 5,5-6,5
|
26
|
Hoa Mai-02
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Ca: 3; Mg: 0,5; Cu: 0,02; Fe: 0,02; Zn: 0,04; GA3: 0,02; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5,5-6,5
|
27
|
NACOMIX
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,1; N-P2O5-K2O: 2-1-5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Nam Điền
|
|
pH: 5,5
|
28
|
H2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; P2O5 :8; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH HC & PB Nam Việt Tân
|
29
|
NVT-02
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
30
|
NT-CON GÀ THÁI 001
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Ca: 5; Mg: 0,2; Cu: 0,04; Fe: 0,04; Zn: 0,04; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTM &DV Nông Tiến
|
|
pH: 5-7
|
31
|
PL - SỐ 8
|
%
|
HC: 23,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,95-1,55; CaO: 5; MgO: 0,9; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phan Lê
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100; B: 20
|
|
pH: 5-7
|
32
|
AMUSI chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
HC: 15,9; N-P2O5-K2O: 6,7 - 3,4 - 4,4; Độ ẩm: 13
|
CT TNHH Rồng Vàng [NK từ Trung Quốc]
|
mg/kg
|
Hg: 1,9; Pb: 64,8; Cd: 1,8; As: 1,2; Ni: 64,3; Cr: 84,6
|
Cfu/g
|
VSV (N): 1,4x103; VSV (P): 2,5x102; VSV (X): 2x102
|
|
pH: 6,6
|
33
|
BG 01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Sinh học Thế Kỷ
|
34
|
BG 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20
|
35
|
BG 03
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-4; Độ ẩm: 20
|
36
|
NPK Sông Gianh
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-5-10
|
CT CP Sông Gianh
|
37
|
NPK Sông Gianh
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-5-5
|
38
|
Sông Gianh 4-2-3
|
%
|
HC: 15; N-P205-K20: 4-2-3; Ca0: 4; Mg0: 2
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600
|
Cfu/g
|
Rhizobium; Bacillsmycoidec; Bacillsomelianskii: 1 x 106 mỗi loại
|
39
|
Sông Gianh 4-2-2
|
%
|
HC: 23; N-P205-K20: 4-2-2; Ca: 2; Mg: 1,5
|
ppm
|
B: 600; Mn: 600; Zn: 600; Cu: 600
|
Cfu/g
|
Rhizobium; Bacillsmycoidec; Aspergillsfumigatus: 1x106 mỗi loại
|
40
|
Sông Gianh 1-4-3
|
%
|
HC: 23; N-P205-K20: 1-4-3; Ca: 4; Mg0: 2
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo: 600
|
Cfu/g
|
Rhizobium; Bacillsmycoidec; Aspergillsfumigatus: 1x106 mỗi loại
|
41
|
Phân khoáng trộn có bổ sung HC
|
%
|
HC: 9; N-P2O5-K2O: 5-10-3
|
42
|
NAMKINH
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 0,1; N-P2O5-K2O: 3-1-4; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Sơn Trang
|
|
pH: 5,5
|
43
|
SM 3-4-2
|
%
|
HC: 22; N-P2O5-K2O: 3-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP SU MO
|
44
|
SC999
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP SXTM& DV Tân Trường Sinh
|
|
pH: 5,5-6
|
45
|
Green Field (dạng bột, hạt)
|
%
|
HC: 20,4; N-P2O5-K2O: 3,2-2,3-3,0; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thái Phong
|
46
|
Green Field (dạng lỏng)
|
%
|
HC: 20,4; N-P2O5-K2O: 3,2-2,3-3,0
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,16
|
47
|
A&P
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 2-4,2-2,1; Ca: 1; Si: 0,8; Mg: 0,5; S: 0,6; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thanh Hoa A&P
|
|
pH: 6,2
|
48
|
Địa Sinh Kim 5.1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; CaO: 1; MgO: 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thành Lân
|
ppm
|
Zn: 100; B: 50
|
49
|
HVP-ORGANIC
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3,5-3-1,8; Ca: 6; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 20
|
CT CP DVKTNN Tp. Hồ Chí Minh
|
ppm
|
Fe: 1.800; Mn: 600; Zn: 330; Cu: 50; B: 15; Mo: 4
|
|
pH: 6-7
|
50
|
HVP 301 B bón lót
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
51
|
HVP 401B (chuyên cà phê)
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 7-3-4; Ca: 4; Mg: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 760; Cu: 160; Zn: 140; Mn: 90; B: 50
|
52
|
HVP 401B (chuyên tiêu)
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 4-2-5; Ca: 4; Mg: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 760; Cu: 160; Zn: 140; Mn: 90; B: 50
|
53
|
HVP 401B
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Ca: 3; Mg: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 460; Cu: 160; Zn: 140; Mn: 90; B: 50
|
54
|
HVP-ORGANIC
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3,5-3-1,8; Ca: 6; Mg: 1; S: 1; Độ ẩm: 20
|
CT CP DVKTNN TP Hồ Chí Minh
|
ppm
|
Fe: 1.800; Mn: 600; Zn: 330; Cu: 50; B: 15; Mo: 4
|
|
pH: 6-7
|
55
|
HVP-401.BT
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 3-4-3; Ca: 3; Mg: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 400; Cu: 160; Zn: 140; Mn: 90; B: 50
|
|
pH: 6,5-7
|
56
|
KOMIX CNN1
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; N-P2O5-K2O: 3-2-3; CaO: 22; MgO: 7; Độ ẩm: 20
|
CT CP Thiên Giang
|
57
|
KOMIX CNN2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; N-P2O5-K2O: 1,4-4,5-3; CaO: 22,2; MgO: 7,7; Độ ẩm: 20
|
58
|
KOMIX CL2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; N-P2O5-K2O: 3-1-4; CaO: 22; MgO: 7,7; Độ ẩm: 20
|
59
|
KOMIX CL3
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; N-P2O5-K2O: 2,1-3,8-3; CaO: 20,8; MgO: 6,8; Độ ẩm: 20
|
60
|
Hữu cơ khoáng
|
%
|
HC:15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20
|
DN Tiến Nông Thanh Hoá
|
61
|
Vi Lượng VK1
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 6-2-2; CaO: 8; MgO: 0,5; S: 1,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX&TM Viễn Khang
|
ppm
|
Cu: 20; Zn: 80; Mn: 250; Fe: 1650
|
62
|
VK2
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 3-2-2; CaO: 8; MgO: 0,5; S: 1,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 20; Zn: 80; Mn: 250; Fe: 1650
|
63
|
Việt Tiệp 01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP VTNN Việt Tiệp
|
|
pH: 5,5
|
64
|
Việt Tiệp 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5,5
|
65
|
VN-01
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 5; N-P2O5: 1-9; CaO: 7; MgO: 7; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Việt Nhật
|
ppm
|
Cu: 500; Fe: 100; Zn: 500; Mn: 500; Mo: 10; B: 300; NAA: 500
|
66
|
VO-01
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 5; Axit Fulgavic: 2; N-P2O5-K2O: 3-3-3; CaO: 10; MgO: 2; S: 1; SiO2: 5,2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Việt Nhật; CT TNHH Phân bón Thắng Hưng Phát
|
ppm
|
Cu: 150; Fe: 100; Zn: 150; Mn: 100; Mo: 8; B: 200; GA3: 500; Nitrophenol: 100
|
67
|
VO-2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 5; Axit Fulgavic: 2; N-P2O5-K2O: 5-5-5; CaO: 10; MgO: 2; S: 1; SiO2: 5,2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 150; Fe: 100; Zn: 150; Mn: 100; Mo: 8; B: 200; GA3: 500; Nitrophenol: 100
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |