PHÁt triển nông thôN



tải về 1.42 Mb.
trang5/10
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích1.42 Mb.
#20377
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
O5-K2O: 4-17-5; Ca: 0,3; Mg: 0,3; S: 0,3; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,03; Zn: 0,01

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1

73

Growmore (1-18-18); Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5-K2O: 1-18-18; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,03; Zn: 0,01

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1

74

Đạt Nông 5-0-2 (Growmore 5-0-2; Foliage Booster 5-0-2)

%

N-P2O5-K2O: 5-0-2; Mg: 0,6; S: 4,0; Cu: 0,01; Fe: 1,0; Zn: 4,0

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1

75

Đạt Nông 40-4-4 (Lawn Plant Food 40-4-4)

%

N-P2O5-K2O: 40-4-4; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Zn: 0,07; Cu: 0,07; B: 0,02; Mo: 0,0005; Độ ẩm: 15

76

Đạt Nông 19-31-17 (Orchid Plant Food 19-31-17)

%

N-P2O5-K2O: 19-31-17; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Zn: 0,07; Cu: 0,07; B: 0,02; Mo: 0,0005; Độ ẩm: 15

77

Đạt Nông 19-24-24 (Rose Plant Food 19-24-24)

%

N-P2O5-K2O:19-24-24; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Độ ẩm: 15

78

Đạt Nông 0-1-5 (Rootplex-Iron; Seaweed Extract 0-1-5)

%

P2O5-K2O: 1-5; Fe: 3,0; Zn: 0,05

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1

79

Đạt Nông 18-19-30 (Tomato Plant Food 18-19-30)

%

N-P2O5-K2O: 18-19-30; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Mg: 0,05; Độ ẩm: 15

80

Grow more Vitamin B1; Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1; P2O5: 2,0; Fe: 0,1; αNAA: 0,04

 

pH: 6; Tỷ trọng: 1,1

81

Grow more Bio-Cozyme W-S-C; Bio Cozyme; Resyst; Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5; Fe: 10; Axit Humic: 8; Vitamin E: 0,5; Vitamin B: 0,5; Vitamin C: 0,5; Axit Amin: 1; Độ ẩm: 15

82

Grow more Jump Start; RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5-K2O: 0,1-0,025-0,1; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Mg: 0,03; Vitamin B1: 0,001; Vitamin C: 0,001

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1

83

GSX 01

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 10-5-5; Mg: 0,02; Cu: 0,04; Zn: 0,04; Axit Glutamic: 0,02; Cytokini: 0,02; GA3: 0,02; Nitrophenol: 0,05

CT TNHH Giang Sơn Xanh

84

GSX 02

%

Axit Humic: 2; N-P2O5: 3-6; Mg: 0,04; Cu: 0,05; Vitamin B1: 0,01; Vitamin C: 0,02; α-NAA: 0,4

85

GSX 03

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 5-20-2; Mg: 0,5; GA3: 0,1; α-NAA: 0,1

86

H&A 6-2-2

%

N-P2O5 -K2O: 6-2-2

CT TNHH Một thành viên H&A

ppm

S: 500; Mg: 500; Fe: 300; Cu: 300; Zn: 300; Mn: 150; Mo: 50

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

87

HT 15-15-15

%

N-P2O5-K2O: 15-15-15; Mg: 1,5; NAA: 0,3; Độ ẩm: 5-15

CT TNHH Hiệp Thanh

ppm

Cu: 200; Zn: 200

88

HT Lân Cao

%

N-P2O5-K2O: 10-32-8; CaO: 1,5; MgO: 2; S: 1

ppm

Cu: 100; Zn: 200; B: 50; Mn: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

89

ACB 1 (dạng lỏng)

%

N-P2O5 -K2O: 6-3,5-3,5

CT TNHH Hóa Sinh Phong Phú

ppm

Ca; Mg; S: 1000 mỗi loại; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200; Si: 1000; Co: 20

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

90

ACB 1 (dạng bột)

%

N-P2O5 -K2O: 6-3,5-3,5; Độ ẩm: 5-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200; Si: 1000; Co: 20

91

ACB 2 (dạng bột)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-6,5-1,5; Độ ẩm: 5-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200

92

ACB 2 (dạng lỏng)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-6,5-1,5

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

93

ACB 3 (dạng lỏng)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-3,5-1,5

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 20

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

94

ACB 3 (dạng bột)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-3,5-1,5; Độ ẩm: 5-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 20

95

ACB 4 (dạng lỏng)

%

N-P2O5 -K2O: 4,5-1,5-1,5

CT TNHH Hóa Sinh Phong Phú

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

96

ACB 4 (dạng bột)

%

N-P2O5 -K2O: 4,5-1,5-1,5; Độ ẩm: 5-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200

97

ACB 5 (dạng bột)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-2,5-3,5; Độ ẩm: 5-10

ppm

S: 1000; Mn: 500; Cu: 600; B: 200; NAA: 40; GA3: 40; Cytokinin: 40

98

ACB 5 (dạng lỏng)

%

N-P2O5 -K2O: 1,5-2,5-3,5

ppm

S: 1000; Mn: 500; Cu: 600; B: 200; NAA: 40; GA3: 40; Cytokinin: 40

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

99

ACB 6 (dạng bột)

%

Độ ẩm: 5-10

ppm

N-P2O5 -K2O: 15000-15000-15000; Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200; Paclobutrazole: 1500

100

ACB 6 (dạng lỏng)

ppm

N-P2O5 -K2O: 15000-15000-15000; Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Mn: 500; Zn: 600; Cu: 600; B: 200; Paclobutrazole: 1500

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

101

ACB 7 (dạng lỏng)

%

N: 4,3

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Zn: 600; Cu: 600

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,3

102

ACB 7 (dạng bột)

%

N: 4,3; Độ ẩm: 5-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 1000; S: 1000; Zn: 600; Cu: 600

103

HAC -12

%

Cu: 12; Ca: 12; Độ ẩm: 5-15

CT TNHH TM Hoàng Ân

104

HAC -15

%

B: 20

ppm

Mg: 100; Zn: 200; Cu: 100; S: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,11-1,2

105

HAC -17

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 : 5-22; Mg: 0,2; α-NAA: 0,2

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,11-1,2

106

HAC 7-5-22

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 7-5-22; Độ ẩm: 5-15

CT TNHH TM Hoàng Ân

ppm

Cu: 300; B: 300;Zn; Mg; Fe; GA3: 200 mỗi loại; Vitamin B1: 150; Vitamin C: 200

107

HAC-09

%

N-K2O: 1-4; Zn: 0,01; Cu: 0,01; B: 0,01; Fe: 0,01; Mn: 0,01; Paclobutrazole: 0,5; Độ ẩm: 5-15

108

HAC -11

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O : 5-2-1

ppm

Mg: 200; α-NAA: 200; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,11-1,2

109

BIOMASS- Phú Gia

%

Axit Humic: 25; K2O: 2; NAA: 4; Độ ẩm: 9

CT CP Hóc Môn

110

BIOMASS- Xanh Tươi

%

Axit Humic: 1,5; N-P2O5 -K2O: 4-4-2; NAA: 0,4

ppm

Mg: 300; Zn: 200; Cu: 200; B: 50

 

pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,03

111

BIOMASS - chống đổ ngã

%

N-P2O5 -K2O: 4-3-2; NAA: 0,4; SiO2: 1,5

ppm

Monoglutamatnatri: 30; Mg: 300; Zn: 200; Cu: 200; B: 50

 

pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,05

112

BIOMASS- Lân cao, nhiều hoa

%

N-P2O5 -K2O: 6-22-8; CaO: 1,5; MgO: 2; S: 4; NAA: 0,4

ppm

Zn: 200; Cu: 100; Mn: 100; B: 50

 

pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,08

113

BIOMASS- Quả ngọt đẹp

%

N-K2O: 4,5-8,5; CaO: 2; NAA: 0,4; SiO2: 2

ppm

Zn: 400; Fe: 100; Cu: 200; Mn: 400; B: 50

 

pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,07

114

HUMIX (5-8-8)

%

N-P2O5-K2O: 5-8-8; Mg: 0,8; Ca: 0,75; B: 0,1

CT TNHH Hữu Cơ

ppm

Fe: 30; Cu: 70; Mn: 10

 

pH: 5,6-7; Tỷ trọng: 1,05-1,1

115

Hoa Mai-05

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 5-30-6; Mg: 0,7; GA3: 0,02

CT CP Huỳnh Mai

 

pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,05-1,35

116

Hoa Mai-06

%

Axit Humic: 10; N-P2O5 -K2O: 4-5-3; Mg: 0,2; Cu: 0,02; Fe: 0,01; Zn: 0,02; GA3: 0,02; SiO3: 0,03

 

pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,05-1,15

117

Hoa Mai-08

%

Axit Humic: 2; N-K2O: 5-30; Mg: 0,3; Cu: 0,01; Fe: 0,02; Zn: 0,02; B: 0,05; SiO2: 0,03

118

Kim Sơn Nông 1 (Raja-Fish)

%

HC: 2; N-P2O5 -K2O: 5-5-3; MgO: 1; Mn: 0,015; Fe: 0,015; Zn: 0,05; Cu: 0,05; B: 0,02; Vitamin B1: 0,05

CT TNHH TM Kim Sơn Nông

 

pH: 7-7,3; Tỷ trọng: 1,08-1,12

119

Kim Sơn Nông 2 (Raja-Vitamin Plus)

%

N-P2O5 -K2O: 2-5-5; MgO: 0,2; S: 0,05; Mn: 0,3; Fe: 0,15; Zn: 0,2; Cu: 0,2; B: 0,02; Vitamin B1: 0,05; Vitamin C: 0,01

 

pH: 6,8; Tỷ trọng: 1,08-1,12

120

LN 07

%

N-P2O5: 1,3-4,6; Cu: 0,2; B: 0,15; Zn: 0,2; Pachlobutrazol: 0,5

CT TNHH SXTMDV Lợi Nông

121

LN 08

%

N-K2O: 5-40; Mg: 0,03; Mn: 0,02; Cu: 0,02; Zn: 0,03; B: 0,03; Mo: 0,01; Fe: 0,01; Fugavic: 0,4; GA3: 0,2

122

Lân Cao

%

P2O5 : 15

CT TNHH Masago

g/l

K2O: 65; Mg: 80; Mn: 5; Zn: 5; Cu: 5; B: 5

 

pH: 6,9-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15

123

MSg-08

%

N-P2O5 -K2O: 3,5-2,5-5

ppm

Mn: 1500; Fe: 1500; Zn: 500; Cu: 500; B: 200

 

pH: 6,9-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,12

124

MSg-09

%

N-P2O5 -K2O: 5-5-5

ppm

Mn: 100; Fe: 100; Zn: 50; Mg: 40; B: 70; Mo: 30

 

pH: 6,9-7,2; Tỷ trọng: 1,05-1,15

125

MSg-01

%

N-P2O5 -K2O: 4-6-4; Mn: 0,2; Fe: 0,15; Zn: 0,05; Cu: 0,05; B: 0,05

 

pH: 6,8-7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,15


tải về 1.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương