IV. PHÂN VI SINH VẬT
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
ANCROP
|
%
|
N-P2O5-K2O: 1,39-3,06-2,22; MgO: 1,44; B2O3: 0,22; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX Mực in & TM Toàn Trẻ [NK từ Malaysia]
|
Cfu/g
|
Nấm men: 8x105 (Saccharomyces sake: 5,5x107; Zygosaccharomyces: 5x107); Vi khuẩn: 6,6x105 (Bacillus natto: 2,7x108; Spingobacterium: 1,7x105; Pediococcus: 1,7x105; Thermomonospora: 2,7x108); Xạ khuẩn (Actinomyces): 5,5x107; Nấm: 2,2x105 (Aspergillus Oryzae: 4,4x106; Aspergillus Oryzae White: 1,7x105; Aspergillus Sojae, Rhizopus, Penicillium: 4,4x106 mỗi loại )
|
2
|
DBC Trichoderma
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
CT TNHH DBC
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.; Streptomyces sp.; Bacillus sp.: 108 mỗi loại
|
3
|
HUĐAVIL+TE
|
%
|
HC: 13; N-P2O5-K2O: 6
|
Liên hiệp KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN
|
CFU/g
|
Azotobacter chroococum; Bacillus megaterium, Thermactirinomyces, Cellulomonas sp: 1x106 mỗi loại
|
4
|
BiO-Green-A
|
Cfu/g
|
Lactobacillus acidophilus; Saccharomyces cerevisiae: 1.108 mỗi loại
|
CT CP TM Toàn Cầu Xanh
|
5
|
Maruzen 333
|
%
|
HC: 5,24; N-P2O5-K2O: 0,37-0,03-0,24; Ca: 0,075; Mg: 0,026
|
CT TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng
|
ppm
|
Fe: 72; Mn: 91; Cu: 4,2; Zn: 17
|
Cfu/ml
|
Lactobacillus sporengenes, Photosynthetic bacteria, Pseudomonas sp, Streptomyces saraticus: 1x107 mỗi loại
|
V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
ALATCA EMZ-USA
|
%
|
HC: 15
|
CT CP KT&CB Khoáng sản ALATCA [NK từ Hoa Kỳ]
|
Cfu/ml
|
Aerobic Bacter: 5x107; Anaerobic Bacter: 5x107; Azotobacter, Clostridium, Bacillus, Micrococcus, Nitrosomonas, Pseudomonas, Rhizobium, Streptomyces: 5x106 mỗi loại
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,05-1
|
2
|
ĐTN BIORGAMIC
|
%
|
HC: 20; P2O5: 1,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông
|
Cfu/g
|
VSV (Azotobacter, Bacillus, Trichoderma): 1x 106 mỗi loại
|
3
|
ĐA-Humic 3-1-1
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 3-1-1; Ca: 3; Mg: 3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phân bón Đất Phúc
|
Cfu/g
|
VSV cố định đạm: 1x106
|
4
|
HAC 10
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 0,1; N-P2O5 -K2O: 2-1-1; Mg: 0,1; S: 0,15; Cu: 0,1; Zn: 0,2; Ca: 0,2; Fe: 0,1; B: 0,1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TM Hoàng Ân
|
Cfu/g
|
Baccilus sp: 1x106
|
|
pH: 5,5-6,5
|
5
|
Hoa Mai-04
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-1; Ca: 5; Mg: 0,7; Cu: 0,02; Fe: 0,02; Zn: 0,02; Độ ẩm: 30
|
CT CP Huỳnh Mai
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5,5-6,5
|
6
|
KG - Tricho
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 30
|
CT NLN Kiên Giang
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x107
|
|
pH: 7,3
|
7
|
HUĐAVIL
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 3: Độ ẩm: 30
|
Liên hiệp KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN
|
CFU/g
|
Azotobacter chroococum; Bacillus megaterium, Thermactirinomyces, Cellulomonas sp: 1x106 mỗi loại
|
8
|
LN 02
|
%
|
HC: 22; N-P2O5 -K2O: 2-1,5-1,5; Mg: 0,05; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTMDV Lợi Nông
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Bacillus polymyxa: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5,5-6,5
|
9
|
NT-CON GÀ THÁI 002
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-2-1; Ca: 5; Mg: 0,1; Cu: 0,04; Fe: 0,04; Zn: 0,05; Độ ẩm:30
|
CT TNHH SXTM &DV Nông Tiến
|
ppm
|
Bacllus megaterium; Trichoderma: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
10
|
NT-CON GÀ THÁI 004
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Ca: 0,5; Mg: 0,08; Cu: 0,05; Zn: 0,04; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Azotobacter, Bacillus megaterium: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
11
|
PL - VI SINH
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1,2-0,8-0,5; CaO: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phan Lê
|
ppm
|
Mg: 100; Fe: 150; Zn: 150; Cu: 150; Mn: 150; B: 100
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
12
|
Thế Kỷ
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 20
|
CT CP Sinh học Thế Kỷ
|
Cfu/g
|
Azotobacter, Bacillus subtilis, Tricoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
13
|
Sông Gianh
|
%
|
HC: 15; Axit Humic 2,5; P2O5: 1,5; Ca: 1; Mg: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 30
|
CT CP Sông Gianh
|
Cfu/g
|
Aspergillus sp. 1x106; Azotobacter: 1x106; Bacillus: 1x106
|
14
|
SM Trichoderma
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT CP SU MO
|
Cfu/g
|
Azotobacter; Aspergillus niger,Trichoderma: 1x106 mỗi loại
|
15
|
TPH 01
|
%
|
HC: 24; N-P2O5 -K2O: 2-2-1; Mg: 0,05; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Độ ẩm: 30
|
CT CP Tân Phước Hưng
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Tricoderma sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5,5-6,5
|
16
|
A&P
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 1-2,4-1,2; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Thanh Hoa A&P
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
17
|
Tam Nông
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-5; Ca: 10; Mg: 5; Zn: 1; Độ ẩm: 14
|
CT TNHH TM&DV Thái Sơn [NK từ Trung Quốc]
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis:0,7x107; Bacillus Lacterosporus; Bacillus mucilaginosus:0,6x107 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
18
|
Tam Nông 1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 12-4-9; CaO: 10; MgO: 2; Fe: 0,3; Mn: 0,2; Cu: 0,1; Zn: 0,3; B: 0,1; Độ ẩm: 14
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis:0,7x107;Bacillus Lacterosporus;Bacillus mucilaginosus:0,6x107 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
19
|
Tam Nông 2
|
%
|
HC: 25; N-P2O5-K2O: 2,5-1-2,5; Độ ẩm: 14
|
CT TNHH TM&DV Thái Sơn [NK từ Trung Quốc]
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis:0,7x107;Bacillus Lacterosporus;Bacillus mucilaginosus:0,6x107 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
20
|
Tam Nông 3
|
%
|
HC: 30; Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-5; CaO: 10; MgO: 2; Fe: 0,3; Mn: 0,2; Cu: 0,1; Zn: 0,3; B: 0,1; Độ ẩm: 14
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis:0,7x107; Bacillus Lacterosporus; Bacillus mucilaginosus:0,6x107 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
21
|
Thiên Hoàng
(TH-HCVS)
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,2; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Thiên Hoàng Viễn Thông
|
Cfu/g
|
Tricoderma viride; Bacillus sutilis; Azotobacter chrococcum: 1x106 mỗi loại
|
22
|
TN
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Axit Humic: 1,5
|
DN Tiến nông Thanh Hoá
|
CFU/g
|
Aspergillsfumigatus:1x106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Agro-Feed
|
%
|
Mg: 4,1; Ca: 3,9; Mn: 1,2; Zn: 1,4; B: 1,1; S: 3; Độ ẩm: 2
|
CT TNHH Thương mại ACP
|
2
|
Boron (Bopower)
|
%
|
B: 15
|
|
pH: 8,5-9; Tỷ trọng: 1,39-1,396
|
3
|
Calcium-Boron (Boplus)
|
%
|
Ca: 12; B: 4; Độ ẩm: 2
|
4
|
Number One
|
%
|
MgO: 9,0; Mn: 4,0; Fe: 4,0; S: 3,0; Cu: 1,5; Zn: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; Co: 0,005; Độ ẩm: 7
|
5
|
Humate Sen Vàng 12
|
%
|
Axit Humic: 12; K2O: 2; Mg: 0,5; S: 2; SiO2: 1; Nitrophenol: 0,2
|
CT TNHH An Hưng Tường
|
ppm
|
B: 1200; Cu: 1600; Mn: 1200; Mo: 600; Zn: 800; Fe: 2000
|
|
pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,4
|
6
|
Humate Sen Vàng 6666
|
%
|
Axit Humic: 6; N-P2O5 -K2O: 6-6-6; Mg: 1; S: 1,5; Chitosan Oligo Saccharite: 0,2
|
ppm
|
B: 500; Cu: 400; Mn: 500; Mo: 500; Zn: 500; Fe: 200
|
|
pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,25
|
7
|
AVI Organic 1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-3-4
|
CT CP Quốc tế Anh Việt [NK từ Hoa Kỳ]
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2
|
8
|
AVI Organic 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-1-1
|
|
pH: 6,58; Tỷ trọng: 1,0
|
9
|
AVI Organic 3
|
%
|
Axit Humic: 8
|
|
pH: 12; Tỷ trọng: 1,12
|
10
|
HVK-901N
|
%
|
Axit Humic: 0,15; N-P2O5-K2O: 5-5-2,5
|
CS SX phân bón HVK An Thạnh
|
11
|
HVK-501N
|
%
|
Axit Humic: 0,15; N-P2O5-K2O: 2,5-3,0-2,5
|
ppm
|
B: 100; Cu: 40; Mo: 50; Mg: 300; Zn:370
|
12
|
HVK-301N
|
%
|
Axit Humic: 0,15; N-P2O5-K2O: 1,5-1,5-1,5
|
ppm
|
B: 70; Cu: 30; Mo: 35; Mg: 250; Zn: 25
|
13
|
ASAHI STAR
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-7-8; B2O3: 0,5; MnO: 0,05; Fe: 0,1; Cu: 0,01; Zn: 0,01; Mo: 0,05; Spreader: 0,25
|
CT ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3
|
14
|
BV - 01
|
%
|
Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 5-5-3; Mg: 0,07; Fe: 0,05; Zn: 0,02; GA3: 0,1; α-NAA: 0,2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |