trang 10/10 Chuyển đổi dữ liệu 15.08.2016 Kích 1.42 Mb. #20377
V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng đăng ký
Tổ chức, cá nhân
8
SM Trichoderma
%
HC: 20; N-P2 O5 -K2 O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
CT TNHH MTV SX Thanh Tân
Cfu/g
VSV (N,P,Trichoderma): 1x106 mỗi loại
VII. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng đăng ký
Tổ chức, cá nhân
21
SUN-SHIELD
%
Polypeptit: 14; Axit amin: 30; Agryletic: 25
CT TNHH Thương mại C&T (NK từ Hoa Kỳ)
44
NP-SIÊU LÂN
g/l
P2 O5 -K2 O: 500-75; MgO: 100
CT TNHH XD Nhà Phố
pH: 6,5
71
SM Số 3+TE
%
N-P2 O5 -K2 O: 6-30-30
CT TNHH MTV SX Thanh Tân
ppm
Fe: 1000; Zn: 500; Cu: 500; B: 200; Mn: 500; Mo: 50
72
SM Humat-K
%
Axit Humic: 4; N-P2 O5 -K2 O: 5-4-4
73
PENTA TRON
%
S: 2; Cu: 1; Axit humic: 10; Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52
CT TNHH SX DV Thao Dương (NK từ Hoa Kỳ)
80
TH 02
%
N-P2 O5 -K2 O: 4-4,8-6; Axit Humic: 2,7; Axit Fulvic: 2,7; Ca: 4,2; Mg: 1,7
CT TNHH TM Trường Hải
mg/l
S: 100; Mn: 2.200; Zn: 2.000; B: 200; GA3: 96
81
TH 03
%
Axit Humic: 2; Axit Fulvic: 3,8; N-P2 O5 -K2 O: 6-3-3,6; Ca: 3,7; Mg: 3
mg/l
S: 100; Cu: 2.200; Mn: 2.700; Zn: 2.300; B: 2
82
TH 07
%
Axit Humic: 3,7; Axit Fulvic: 3,8; N-P2 O5 -K2 O: 1-1-6; Ca: 3,7; Mg: 2
mg/l
Cu: 2.700; Mn: 3.000; Zn: 2.300; B: 100; GA3: 38
83
TH 08
%
Axit Humic: 3,8; Axit Fulvic: 2,7; N-P2 O5 -K2 O: 4,8-5-4,8; Ca: 3,8; Mg: 1,5
mgl
S: 100; Cu: 700; Mn: 3.000; Zn: 3.000; B: 100; GA3: 2.700
L. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 85 /2009/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 12 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân
9
LƯỠI CÀY VÀNG- BAO ĐỎ
%
HC: 23,5; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-1,95-1,55; CaO: 5; MgO: 0,9; Độ ẩm: 20
CT TNHH Phan Lê
ppm
Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100; B: 20
pH: 5-7
IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân
8
LƯỠI CÀY VÀNG- BAO XANH
%
HC: 15,5; Axit Humic: 1; N-P2 O5 -K2 O: 4,5-2,5-1; CaO: 2; Độ ẩm: 20
CT TNHH Phan Lê
ppm
Fe: 120; Zn: 120; Cu: 120; Mn: 120; B: 50
pH: 5-7
VI. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân
7
TINOMIX
%
HC: 20; P2 O5 : 1,5; Độ ẩm: 30
CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông
Cfu/g
VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại
8
LƯỠI CÀY VÀNG - VI SINH
%
HC: 16; Axit Humic: 1; N-P2 O5 -K2 O: 1,2-0,8-0,5; CaO: 1; Độ ẩm: 30
CT TNHH Phan Lê
ppm
Mg: 100; Fe: 150; Zn: 150; Cu: 150; Mn: 150; B: 100
Cfu/g
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
pH: 5-7
11
NL-P2
%
HC: 15; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 30
CT TNHH SXTM Phân HCSH Tấn Phát
Cfu/g
Trichoderma: 1x107
pH: 7,3
VII. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân
29
HUMIX (5-8-8)
%
N-P2 O5 -K2 O: 5-8-8; Mg: 0,8; Ca: 0,75; B: 0,1
CT TNHH Hữu Cơ
ppm
Fe: 30; Cu: 70; Mn: 10
30
HUMIX (9-5-4)
%
N-P2 O5 -K2 O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1
ppm
Fe: 100; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 300
41
LƯỠI CÀY VÀNG -LÂN HUMAT
%
P2 O5 : 20; Axit Humic: 5
CT TNHH Phan Lê
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
42
LƯỠI CÀY VÀNG -KALI HUMAT
%
K2 O: 15; Axit Humic: 6
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
43
LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 40
%
N-P2 O5 -K2 O: 15-10-15; CaO: 1; MgO: 2
ppm
Fe: 600; Zn: 170; Cu: 160; Mn: 500; B: 150; Mo: 10; Vitamin C: 30
44
LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 1
%
Axit Humic: 20; Axit Fulvic: 5; N-P2 O5 -K2 O: 2,6-2,7-6,8; CaO: 0,5
ppm
Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3 : 20; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspatic axit: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2
45
LƯỠI CÀY VÀNG -CABO
%
N: 2; CaO: 12,5; B: 3,5
ppm
Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3 : 10; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Threonine: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4
46
LƯỠI CÀY VÀNG -BOGA
%
B: 6
CT TNHH Phan Lê
ppm
GA3 : 500
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4
47
LƯỠI CÀY VÀNG -HUMAT
%
Axit Humic: 10; N-P2 O5 -K2 O: 4,6-3,7-2,8; CaO: 0,5
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
78
NL-P7 (10-32-8)
%
N-P2 O5 -K2 O: 10-32-8; CaO: 1,5; MgO: 2; S: 1
CT TNHH SXTM Phân HCSH Tấn Phát
ppm
Cu: 100; Zn: 200; B: 50; Mn: 100
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
Chia sẻ với bạn bè của bạn: