CT CPSXTMDV XNK VTNN Bách Việt
|
|
pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,25
|
15
|
Phomix
|
%
|
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 10-5-5
|
CT CP Bình Điền MEKONG
|
ppm
|
Zn: 15; Mn: 15; Cu: 20; Gibberillin: 10; Axit Amin: 1500 (Methionine; Glutamic Axit, Trytophan, Alanine, Cysteine)
|
16
|
DACCORD 902
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-2,5-2,5; Zn: 0,04; Mo: 0,0005; Mn: 0,003; Co: 0,005; Cu: 0,025
|
CT CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
pH: 7-9; Tỷ trọng: 1,18-1,2
|
17
|
Coffevina
|
%
|
Độ ẩm: 12
|
CT TNHH Công nghệ Sinh thái Lúa Việt Nam
|
mg/kg
|
Cu: 350; Zn: 750; Mn: 500
|
18
|
VIPPEN
|
%
|
Axit Humic: 1,03; N-P2O5-K2O: 4,11-2,07-2,1; S: 0,13; Zn: 0,055; Cu: 0,046; B: 0,01; Fe: 0,024; Mn: 0,007; Mo: 0,002
|
CT TNHH Kinh doanh BĐS Cường Phát
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2
|
19
|
TOPPEN
|
%
|
Axit Humic: 1,3; N-P2O5-K2O: 2,48-1,52-4,75; Ca: 0,23; Mg: 0,17; S: 0,25; Zn: 0,032; Cu: 0,03; Co: 0,0013; B: 0,055; Fe: 0,035; Mn: 0,012; Mo: 0,005
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2
|
20
|
ÉN VÀNG
|
%
|
Axit Humic: 1,1; N-P2O5-K2O: 2,29-3,02-4,01; Ca: 0,12; Mg: 0,28; S: 0,18; Zn: 0,013; Cu: 0,02; B: 0,04; Fe: 0,041; Mn: 0,012; Mo: 0,005
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2
|
21
|
LEADPEN
|
%
|
Axit Humic: 1,22; N-P2O5-K2O: 2,03-4,21-3,17; Mg: 0,19; S: 0,37; Zn: 0,029; Co: 0,0021; Cu: 0,011; B: 0,025; Fe: 0,253; Mn: 0,004; Mo: 0,009
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2
|
22
|
Aggrand Natural Organic (0-12-0)
|
%
|
P2O5: 12
|
CT TNTT Cửu Long [NK từ Hoa Kỳ]
|
|
pH: 5,4-6,2; Tỷ trọng: 1,2
|
23
|
Agriplex 2 Micromix (0-3-5)
|
%
|
P2O5-K2O: 3-5; Mg: 1,8; S: 3; B: 0,02; Fe: 5; Mn: 1,2; Zn: 0,5
|
|
pH: 5,4-6,2; Tỷ trọng: 1,2
|
24
|
Aggrand Natural Organic (4-1-1)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-1-1
|
|
pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,2
|
25
|
Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-30-20; Fe: 0,1; Độ ẩm: 8
|
ppm
|
Zn: 500; Mn: 500
|
26
|
Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 19-31-17; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07; Độ ẩm: 8
|
27
|
Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-10-15; Mg: 0,5; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,13
|
28
|
Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-30-5; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05
|
|
pH: 6-7,2; Tỷ trọng: 1,2
|
29
|
Expert Gardener Liquid Rose Food (10-12-12)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-12-12; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,2
|
30
|
Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-60-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 7
|
31
|
Expert Gardener Lawn Food (40-4-4+IRON)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 40-4-4; Fe: 0,12; Độ ẩm: 10
|
32
|
Expert Gardener Rose Food (19-24-24)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 19-24-24; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 7
|
33
|
Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food (33-11-11)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 33-11-11; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07; Độ ẩm: 9
|
34
|
Gardener’s Best All Purpose (15-30-15)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05; Độ ẩm: 7
|
35
|
Liquid Plant Food (10-15-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-15-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05
|
CT TNTT Cửu Long [NK từ Hoa Kỳ]
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,13
|
36
|
Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-20-20; Mg: 0,05; S: 0,07; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0009; Zn: 0,05; Độ ẩm: 8
|
37
|
Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 0,16; S: 3,5; B: 0,01; Cu: 0,02; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05; Độ ẩm: 7
|
38
|
Roots 2 Stand-Up (0-2-12)
|
%
|
P2O5-K2O: 2-12; Si: 7
|
|
pH: 5,4-6,2; Tỷ trọng: 1,2
|
39
|
STP Tomatoes Additive
|
%
|
N: 3,8; Ca: 5,5; MgO: 0,3
|
|
pH: 1-3; Tỷ trọng: 1,1
|
40
|
Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2-10-10
|
|
pH: 5,4-6,2; Tỷ trọng: 1,2
|
41
|
TQ - Thiên Thời
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 5-25-12; MgO: 10
|
CT TNHH SX&TMDV
Dạ Yến
|
|
pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,08-1,31
|
42
|
TQ - Hoa Lợi
|
%
|
Axit Humic: 4; N-P2O5 -K2O: 3-5-3
|
ppm
|
Zn: 500; B: 100
|
|
pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,2
|
43
|
TQ - Hoa Nắng
|
%
|
N-P2O5 : 5-27; Zn: 1,5; NAA: 0,5
|
|
pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,2
|
44
|
TQ - Bốn Mùa
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 3-5-3; α-NAA: 0,3; GA3: 0,2
|
ppm
|
Zn: 500; B: 100
|
|
pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,2
|
45
|
DBC-tốt rễ 4-4-3+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 4-4-3; CaO: 1; MgO: 1
|
CT TNHH DBC
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10
|
46
|
DBC-dinh dưỡng cao 8-8-5+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 8-8-5; CaO: 1; MgO: 1
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10
|
47
|
DBC-To hạt 2-2-6+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 2-2-6; CaO: 3; MgO: 3
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10
|
48
|
DBC-Tăng trưởng 30-10-10+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 30-10-10; CaO: 3; MgO: 3
|
CT TNHH DBC
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10)
|
49
|
DBC-mầm hoa 10-20-10+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 10-20-10; CaO: 3; MgO: 3
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10)
|
50
|
DBC-To quả 10-15-30+TE
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 10-15-30; CaO: 3; MgO: 3
|
ppm
|
Axit amin: 2000 (Histidine: 500; Methionine: 500; Lysine: 1000); Zn: 100; Fe: 500; B: 200; Cu: 50; Mn: 300; Mo: 10)
|
51
|
Sao Vàng 1 Tổng hợp
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 6-4-4
|
CT TNHH XNK Đại Thịnh Phát
|
ppm
|
Mg: 50; Zn: 30; Mn: 200; B: 100; Fe: 300; Mo: 200
|
52
|
Sao Vàng 2
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 1-3-2, NAA: 0,3; GA3: 0,03
|
ppm
|
Mg: 50; Zn: 30; Mn: 200; B: 100; Fe: 300; Mo: 200
|
53
|
Sao Vàng 3 Canxi cao
|
%
|
N: 6; CaO: 23; Mg: 1,5
|
ppm
|
Zn: 30; Mn: 200; B: 100; Fe: 300; Mo: 200
|
54
|
Sao Vàng 4 Bo cao
|
%
|
B: 11
|
55
|
Sao Vàng 5 Lân cao
|
g/l
|
P2O5 -K2O: 250-65; Mg: 80
|
ppm
|
Mn: 50; Zn: 50; Cu: 50; B: 50
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,13
|
56
|
Sao Vàng 7
|
%
|
Axit Humic: 12; N-P2O5 -K2O: 6-4-4
|
57
|
Đạt Nông 33-11-11 (Acid Plant Food 33-11-11)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 33-11-11; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; B: 0,05; Mo: 0,05; Độ ẩm: 15
|
CT TNHH Đạt Nông [NK từ Hoa Kỳ]
|
58
|
Đạt Nông 20-30-30 (All Purpose Plant Food 20-30-20)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-30-20; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
59
|
Đạt Nông 10-15-10 (All Purpose Plant Food 10-15-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-15-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
60
|
Đạt Nông 10-60-10 (Bloom Plant Food 10-60-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-60-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
CT TNHH Đạt Nông [NK từ Hoa Kỳ]
|
61
|
Đạt Nông 5-30-5 (Bloom Plant Food 5-30-5)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-30-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
62
|
Đạt Nông 0-25-20 (Growmore 0-25-20; Phos-Gard 0-25-20)
|
%
|
P2O5-K2O: 25-20; Độ ẩm: 15
|
63
|
Growmore Fertaplex PK; Fertamic; Bio-Agriplex
|
%
|
P2O5-K2O: 4-4; Mg: 1,0; Fe: 5,0; Mn: 0,5; Zn: 0,5
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,2
|
64
|
Grow more Fish Emulsion; Alaska; Algaefish; Fish Emulsion
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-1-1; Ca: 0,01; Mg: 0,1; S: 0,5; Na: 1
|
ppm
|
Zn: 5; Mn: 5; Cu: 5
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,2
|
65
|
Growmore (6-30-30); Bud & Blossom Booster (6-30-30)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-30-30; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,10; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
66
|
Đạt Nông 15-30-15 (Growmore 15-30-15; All Purpose Plant Food 15-30-15)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-30-15; Mg: 0,1; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,20; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
67
|
Đạt Nông 20-20-20 (Growmore 20-20-20; All Purpose Plant Food 20-20-20)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-20-20; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,10; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
68
|
Đạt Nông 30-10-10 (Growmore 30-10-10; Soil Acidifier Plant Food 30-10-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 30-10-10; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
69
|
Đạt Nông 12-0-40 (Growmore 12-0-40; Bud & Blossom Booster 12-0-40)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-0-40; Ca: 3,0; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,01; Cu: 0,02; Fe: 0,10; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15
|
70
|
Đạt Nông 10-55-10 (Growmore 10-55-10; Super Bloomer 10-55-10)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-55-10; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,07; Zn: 0,02; Độ ẩm: 15
|
71
|
Đạt Nông 10-8-6 (Growmore 10-8-6; Gro-Folan 10-8-6)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-8-6; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,02; Zn: 0,01
|
CT TNHH Đạt Nông [NK từ Hoa Kỳ]
|
|
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,1
|
72
|
Đạt Nông 4-17-5 (Growmore 4-17-5; Bloom&Root 4-17-5)
|
%
|
N-P2 |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |