PHÁt triển nông thôN



tải về 1.42 Mb.
trang6/10
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích1.42 Mb.
#20377
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

126

MSg-02

%

N-P2O5 -K2O: 7-7-4; SiO2: 1; Mg: 0,3; Axit Glutamic: 0,3

 

pH: 7,2-7,4; Tỷ trọng: 1,08-1,12

127

MSg-03

%

N-P2O5 -K2O: 4-5-6; Mn: 0,2; Fe: 0,15; Zn: 0,05; Cu: 0,05

 

pH: 6,8-7,1; Tỷ trọng: 1,08-1,12

128

MSg-10

%

N-P2O5 -K2O: 6-3,5-3,5; Mn: 0,3; Fe: 0,15; Zn: 15; Cu: 0,05; B: 0,05

 

pH: 6,9-7,1; Tỷ trọng: 1,08-1,12

129

MSg-04 (K. Humat)

%

Axit Humic: 4,5; N-P2O5 -K2O: 1,5-2-6; Glycine: 0,2; NAA: 0,1

ppm

Mn: 100; Fe: 20; Zn: 35; Cu: 100; Mg: 1700; B: 70; Mo: 10

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,08-1,12

130

MSg-06

%

N-P2O5-K2O: 7-5-9; Mn:0,3; Zn:0,2; Cu:0,2; B:0,02; Vitamin B1:0,05; Axit Glutamic:0,5

CT TNHH Masago

 

pH: 7,3; Tỷ trọng: 1,05-1,12

131

MSg-14

%

N-P2O5-K2O: 6-4-2; Mn: 0,3; Zn: 0,2; Cu: 0,2; B: 0,02; Fe: 0,02; Methionine: 0,2

 

pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,05-1,12

132

MSg-07

%

N-P2O5-K2O: 3-5-3; Mn: 0,3; Zn: 0,2; Cu: 0,2; B: 0,02; Fe: 0,02; Methionine: 0,2

 

pH: 6,7-7; Tỷ trọng: 1,05-1,12

133

Mỹ Nhật 21K

%

Axit Humic: 6; N-P2O5 -K2O: 5-5-5

CT TNHH TMDVSX Mỹ Nhật

ppm

Mg: 300; Fe: 100; Mn: 200; B: 200; Mo: 50; Zn: 100; Cu: 100

134

Mỹ Nhật Boly

%

N-P2O5 -K2O: 6-30-30; Mg: 3

ppm

Fe: 150; Mn: 150; B: 20; Mo: 10; Zn: 50; Cu: 50

135

Mỹ Nhật MK 7.5.44+TE

%

N-P2O5 -K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 10-12

ppm

Mg: 100; Cu: 20; Zn: 20; Fe: 6; Mn: 100; B: 20; Mo: 12

 

pH: 5-7

136

Mỹ Nhật-Siêu Humic

%

Axit Humic: 70; K2O: 10

ppm

S: 1200

137

Mỹ Nhật- 19K

%

Axit Humic: 6; N-P2O5 -K2O: 5-3-2; Mg: 5

ppm

S: 40; Fe: 80; Mn: 60; B: 50; Mo: 30; Zn: 70; Cu: 90

138

Mỹ Nhật 17-0-17

%

N-K2O: 17-17

ppm

Fe: 200; Cu: 200; Zn: 100; Mn: 100; B: 100

139

Mỹ Nhật K-Humate

%

Axit Humic: 24; N-P2O5 -K2O: 4,5-4-3,5

ppm

Fe: 50; Cu: 30; Zn: 30; Mn: 10; Mg: 100; B: 80

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3

140

Mỹ Nhật K-Ra hoa

%

Axit Humic: 19; N-P2O5-K2O: 4-3,5-3,5

ppm

Fe: 50; Cu: 30; Zn: 30; Mn: 10; Mg: 100; B: 150

 

pH: 5,4-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3

141

NVT 01

%

N-P2O5-K2O: 16-16-16; Độ ẩm: 3-8

CT TNHH HC & PB Nam Việt Tân

ppm

Ca: 2000; Mg: 2000; Fe: 1000; Zn: 2000; B: 2000

142

Kẽm chelate

g/l

N: 65; ZnO: 160

CT TNHH Hoá nông Việt Mỹ

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,25-1,28

143

VIMY - Bo kẽm

g/l

N: 65; ZnO: 100; B2O3: 310

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,25-1,28

144

VIMY 7-5-44

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44, S: 5; Độ ẩm: 5-8

ppm

MgO: 60; Zn: 40; Mn: 50; B: 30

145

VIMY Kali cao

g/l

N-K2O: 70-430

ppm

S: 160; B: 250; Cu: 50; Zn: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,32-1,35

146

Hợp Trí BON

%

Thiourea: 99; Độ ẩm: 1

CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí [NK từ Trung Quốc]

147

Hợp Trí SUPER-HUMIC

%

Acid Humic: 70; Độ ẩm: 20

148

Hợp Trí PHOS - K

%

P2O5- K2O: 44-7,4

CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí [NK từ Hoa Kỳ và Anh]

%

MgO: 10

 

pH: 2-3; Tỷ trọng: 1,46-1,5

149

Hợp Trí BORON

g/l

B: 10,9

 

pH: 8-9; Tỷ trọng: 1,35-1,39

150

Hợp Trí HK 7-5-44 + TE

%

N-P2O5- K2O: 7-5-44; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 2

CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí

151

Hợp Trí HK 10-45-10 + TE

%

N-P2O5- K2O: 10-45-10; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 2

152

Hợp Trí HK 10-55-10 + TE

%

N-P2O5- K2O: 10-55-10; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 2

153

Hợp Trí HK 9-15-32 + TE

%

N-P2O5- K2O: 9-15-32; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 2

CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí

154

Hợp Trí HK 20-20-20 + TE

%

N-P2O5- K2O: 20-20-20; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 5

155

Hợp Trí HK 12-26-26 + TE

%

N-P2O5- K2O: 12-26-26; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Cu: 0,02; Fe: 0,06; Mn: 0,08; Mo: 0,0012; Co: 0,0012; Độ ẩm: 5

156

PP 013

%

N-P2O5-K2O: 4-4,8-6; Axit Humic: 2,7; Axit Fulvic: 2,7; Ca: 4,2; Mg: 1,7

CT TNHH Hoá Sinh Phong phú

mg/l

S: 100; Mn: 2.200; Zn: 2.000; B: 200; GA3: 96

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

157

PP 041

%

Axit Humic: 2; Axit Fulvic: 3,8; N-P2O5-K2O: 6-3-3,6; Ca: 3,7; Mg: 3

mg/l

S: 100; Cu: 2.200; Mn: 2.700; Zn: 2.300; B: 2

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

158

PP 053

%

Axit Humic: 3,7; Axit Fulvic: 3,8; N-P2O5-K2O: 1-1-6; Ca: 3,7; Mg: 2

mg/l

Cu: 2.700; Mn: 3.000; Zn: 2.300; B: 100; GA3: 38

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

159

PP 054

%

Axit Humic: 3,8; Axit Fulvic: 2,7; N-P2O5-K2O: 4,8-5-4,8; Ca: 3,8; Mg: 1,5

mgl

S: 100; Cu: 700; Mn: 3.000; Zn: 3.000; B: 100; GA3: 2.700

 

pH: 6-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

160

HT-BASA.01

%

HC: 8; N-P2O5-K2O: 2,1-0,7-2,2; Cystine: 1,9; Histidine: 1,17; Leucine: 1,57; Lysine: 1,69; Methionine: 1,8; Tritophan: 0,87

CT TNHH MTV SX TM DV Phân bón Hoàn Thiện

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,15

161

HT-TRA.BASA

%

HC: 8; N-P2O5-K2O: 2-1,2-3,5; Arginine: 1,14; Cystine: 1,07; Histidine: 0,84; Lysine: 1,23; Methionine: 2,18; Serine: 1,21; Tyrosine: 1,33

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,15

162

HT-09

%

HC: 8; N-P2O5-K2O: 2,1-0,4-2,7; Mn: 0,01; Zn: 0,009; Mg: 0,02; B: 0,015

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,15

163

Ko Nong

%

MgO: 3,3; Mn: 2,0

CT TNHH Long Sinh [NK từ Thái Lan]

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

164

Land King

%

MgO: 2,6; Mn: 1,2; Vitamin B1: 0,85 Axit amin Phosphoric: 0,006; NH4+: 2,5

 

pH: 4,3; Tỷ trọng: 1,0

165

SUM

%

MgO: 5,0; B: 1,3; Zn: 3,0

CT TNHH Long Sinh [NK từ Thái Lan]

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

166

Yang Kin Su

%

K2O: 3,0; MgO: 6,6; B: 1,6; Vitamin B1: 0,6 Axit amin Phosphoric: 0,008

 

pH: 6,8; Tỷ trọng: 1,0

167

Worng Weilin Mei

%

H3PO4: 33; MgO: 4,6

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

168

GRE-PO

%

N-K2O: 2,6-1,9; Anhydric nitric (HN03): 1,5; NaCl: 1,7Axit Aspartic : 2,69; Serine: 1,44

ppm

Fe: 9,5

mg/l

Vitamin B1: 26; Vitamin B6: 14

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

169

GRE-CHA

%

N-K2O: 1,3-0,8; Anhydric phosphoric (H3P04): 0,8; Axit Glutamic : 4,9; Alanine: 3,82

ppm

Fe: 10

mg/l

Vitamin B1: 25; Vitamin B2: 20

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

170

GRO-RO

%

N-K2O: 2,3-3; Anhydric phosphoric (H3P04): 1,1; Threonine: 0,82; Valine: 1,09

ppm

Fe: 9,8

mg/l

Vitamin B2: 30; Vitamin B6: 15

 

pH: 6,8; Tỷ trọng: 1,0

171

FRETOX

%

N-K2O:3-1; Anhydric phosphoric (H3P04):2,1; Phenylalanine:1; Lysine:1,77; Arginine:2,91

ppm

Fe: 10

mg/l

Vitamin B1: 26; Vitamin B2: 30; Vitamin B6: 15

 

pH: 3,8; Tỷ trọng: 1,0

172

LK - 1

%

Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-2-2

CT TNHH Lương Khánh

ppm

S: 600; Fe: 65

173

LK - 02

%

N-P2O5-K2O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1

ppm

Fe: 100; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 300

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2

174

MX (F.Bo)

%

N-P2O5-K2O: 10-25-20; B: 1; Độ ẩm: 10

CT TNHH SX&TM Mai Xuân

ppm

Cu: 200; Mo: 200; Zn: 200; Mn: 200; Fe: 200

175

Super Bo

%

B: 10,9

CT TNHH MAP Pacific Việt Nam

176

MB-01

%

Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 2,5-2-5

CT CP BVTV Miền Bắc

ppm

S: 1000; Mn: 700; Fe: 65

177

Mosan cho lúa, bắp (Mosan-Super Humate)

g/l

N-P2O5-K2O: 108-108-54; Axit Humic: 76

CT TNHH MOSAN

ppm

Mo: 400; Cu: 1000; Mn: 100; Zn: 1500; Mg: 2000; S: 200

 

pH: 8-8,5; Tỷ trọng: 1,25

178

Agri - Gro Foliar Blend

%

B: 0,03; Co: 0,002; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Mn: 0,1; Mo: 0,002

CT TNHH MTB
[NK từ Hoa Kỳ]

 

pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,25

179

Agri - Gro

%

B: 0,05; Zn: 0,05

 

pH: 4-7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,25

180

Agri - Cal

%

Ca: 10

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05 - 1,25

181

Nam Nông Phát 01

%

Axit Humic: 2,8; N-P2O5-K2O: 6-1-6

CT TNHH Nam Nông Phát

ppm

Ca: 570; Mg: 700; Zn: 400; B: 200

182

Nam Nông Phát 8-3-10

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 8-3-10

ppm

Ca: 1000; Mg: 400; Cu: 100; B: 200; GA3: 50

183

Nam Nông Phát 01

%

N-P2O5-K2O: 3-4-6

ppm

Ca: 800; Mg: 400; Cu: 100; B: 200; GA3: 50

184

Nam Nông Phát 02

%

N-K2O: 1-8

ppm

Mg: 200; Mn: 200; Zn: 200; Cu: 200

185

Nam Nông Phát 04

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 4-4-4

CT TNHH Nam Nông Phát

ppm

S: 300; Mn: 500; B: 500; Zn: 600

186

Nam Nông Phát 03

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 2-2-2

ppm

Ca: 1000; Mg: 300; Fe: 400; B: 200

187

PENTA TRON

%

S: 2; Cu: 1; Axit humic: 10; Chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

CT TNHH ĐT&PT Ngọc Lâm; CT TNHH SX DV Thao Dương [NK từ Hoa Kỳ]

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

188

SUPER TRON

%

N-K2O: 6-4; Ca: 8; Zn: 2; Axit Humic: 1; Các chất hoạt hoá có nguồn gốc HC: 15,52

CT TNHH ĐT&PT Ngọc Lâm; CT TNHH TM C&T [NK từ Hoa Kỳ]

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

189

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14; Axit amin: 30; Agryletic: 25

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,15

190

NP-SIÊU LÂN

g/l

P2O5-K2O: 500-75; MgO: 100

CT TNHH XD Nhà Phố

 

pH: 0,5-1,2; Tỷ trọng: 1,5-1,8

191

N3M

%

N-P2O5-K2O: 11-3-2,5; Cu: 0,2; Zn: 0,2; Mn: 0,2; B: 0,02; Fe: 0,2

CS sinh hoá Nông Phú Lâm

192

HVP 10-12-8

%

N-P2O5-K2O: 10-12-8

CT CP DVKTNN TP Hồ Chí Minh

ppm

α-NAA:3000; Mg:800; Fe:450; Zn:400; Mn:400; Cu:400; B:200; Mo:25; Vitamin B1:500

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,27

193

HVP 10-40-20

%

N-P2O5-K2O: 10-40-20; Độ ẩm: 20

ppm

α-NAA: 3000; Mg: 5000; Ca: 1000; B: 250; Fe: 150; Mn: 100; Zn: 100

194

HVP - TĐT

%

N-P2O5-K2O: 3-1-2

ppm

α-NAA: 3000; Fe: 300; Mo: 200; Mn: 200; B: 100; Mg: 50; Zn: 30

 

pH:6-7; Tỷ trọng: 1,2

195

HVP 6-6-4 K.HUMAT

%

N-P2O5-K2O: 6-6-4, Humat: 3

CT CP DVKTNN TP Hồ Chí Minh

ppm

Mg: 1500; Fe: 450; Zn: 400; Mn: 350; Cu: 300; B: 200; Mo: 20

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,18

196

HVP 20-20-15 SR

%

N-P2O5-K2O: 20-20-15

ppm

α-NAA: 800; Mn: 400; Zn: 350; Fe: 300; B: 200; Mg: 200; Mo: 10; Co: 5; Vitamin B1: 500

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,4

197

HVP 6-3-6

%

N-P2O5-K2O: 6-3-6

ppm

α-NAA: 3000; Mg: 500; B: 250; Fe: 400; Mn: 500; Zn: 200; Cu: 140; Mo: 15; Co: 10; vitamin B1: 600

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,25

198

HVP 5-35-6

%

N-P2O5-K2O: 5-35-6; CaO: 3; Mg: 6

ppm

Sodium Nitrophenol: 2000; Fe: 150; Mn: 150; B: 3500; Cu: 200; Zn: 240; Vitamin B1: 200

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,4

199

HVP 10-50-10

%

N-P2O5-K2O: 10-50-10; S: 0,2; Zn: 0,15; Fe: 0,15; Cu: 0,05; Mn: 0,05; Mg: 0,05; B: 0,02; Mo: 0,0005; Độ ẩm: 20

200

Vg

%

N-P2O5-K2O: 10-10-20

CT TNHH MTV Nguyệt Minh

ppm

Mg: 400; S: 300; B: 200; Zn: 400

 

pH: 6-7; Tỷ trọng:1,1-1,15

201

RDA 15-30-15

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Độ ẩm: 5

CT TNHH Nông Sinh

202

BIOFA 1191

%

N-P2O5-K2O: 21-21-12; Độ ẩm: 5

203

HP 506C

%

Ca: 2,5; Mo: 0,02

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,31

204

NT-CON GÀ THÁI 005

%

N-P2O5-K2O: 6-38-10; Mg: 5; α-NAA: 0,4

CT TNHH SXTM &DV Nông Tiến

 

pH: 4-6,5; Tỷ trọng: 1,12-1,14

205

NT-CON GÀ THÁI 006

%

Axit Humic: 3; N-K2O:7-42; Mg: 0,5; Cu:0,05; Fe: 0,05; Zn: 0,06; GA3:0,2; Độ ẩm: 5-10

206

NT-CON GÀ THÁI 007

%

Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 6-6-4; Mg: 0,08; Cu: 0,05; Fe: 0,05; Zn: 0,06; α-NAA: 0,2

 

pH: 4-6,5; Tỷ trọng: 1,12-1,14

207

NT-CON GÀ THÁI 008

%

N-P2O5: 2-8; Mg: 0,7; Fe:0,05; Vitamin B1:0,2; Vitamin C:0,4; Cytokinin:0,2; α-NAA: 0,2

 

pH: 4-6,5; Tỷ trọng: 1,12-1,14

208

PL-LÂN HUMAT

%

P2O5: 20; Axit Humic: 5

CT TNHH Phan Lê

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

209

PL-KALI HUMAT

%

K2O: 15; Axit Humic: 6

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

210

PL-SỐ 40

%

N-P2O5-K2O: 15-10-15; CaO: 1; MgO: 2

ppm

Fe: 600; Zn: 170; Cu: 160; Mn: 500; B: 150; Mo: 10; Vitamin C: 30

211

PL-SỐ 1

%

Axit Humic: 20; Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 2,6-2,7-6,8; CaO: 0,5

ppm

Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 20; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspatic axit: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

212

PL-CABO

%

N: 2; CaO: 12,5; B: 3,5

ppm

Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 10; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Threonine: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

213

PL-BOGA

%

B: 6

ppm

GA3: 500

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

214

PL-HUMAT

%

Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 4,6-3,7-2,8; CaO: 0,5

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1

215

Phát Việt

%

Axit Humic:3; N-P2O5-K2O: 10-3-8

CT TNHH SX-DV Phát Việt

ppm

Ca: 1000; S: 500; Zn: 150; Cu: 200

216

Phát Nông

%

Axit Humic:2; N-P2O5-K2O: 10-10-10

ppm

Mn: 100; Cu: 200; Zn: 150; B: 200

217

Phát Dân

%

Axit Humic:5; N-P2O5-K2O: 15-5-12; Độ ẩm: 8

ppm

S: 1000; Mn: 200; Cu: 500; Zn: 500

218

Phát Thôn

%

N-P2O5-K2O: 5-10-10; Độ ẩm: 8

ppm

S: 200; Cu: 200; Zn: 200; B: 500

219

Nguyên Phú 01

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; α-NAA: 0,1

CT TNHH TM&DV Phú Châu

ppm

B: 1000; Mo: 100

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

220

Nguyên Phú 02

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8; α-NAA: 0,1

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

221

Nguyên Phú 03

%

N-P2O5-K2O: 5-5-6; α-NAA: 0,4

ppm

B: 1000; Mo: 50

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,11

222

Nguyên Phú 04

%

N-P2O5-K2O: 10-8-6

ppm

B: 1000; Cu: 2000; Fe: 2000; Zn: 4000; Mn: 5000; Mo: 50

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

223

Nguyên Phú 05

%

N-P2O5-K2O: 3-4-6

CT TNHH TM&DV Phú Châu

ppm

Ca: 700; Mn: 300

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

224

Nguyên Phú 07

%

N-P2O5-K2O: 6-2-6

ppm

Ca: 800; Mg: 400

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

225

Nguyên Phú 08

%

N-P2O5-K2O: 8-8-3

ppm

Mg: 200; Mn: 200

 

pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,10

226

Bine-Blue (Bine-Xanh Dương)

%

N-P2O5-K2O: 1,05-0,1-0,96; Alanine: 0,44; Glycine: 0,3; Valine: 0,29; Leucine: 0,28; Isoleucine: 0,18; Threonine: 0,14; Serine: 0,2; Proline: 0,22; Axit Aspatic: 0,34; Methionine: 0,04; Axit Glutamic: 0,58; Phenylalanine: 0,19; Lysine: 0,33; Histidine: 0,16; Tyrosine: 0,12

DN TN Phúc Tài [NK từ Đài Loan]

 

pH: 6,85; Tỷ trọng: 1,12

227

Bine-Green (Bine-Xanh Lá)

%

N-P2O5-K2O: 1,66-0,19-0,73; Alanine: 0,78; Glycine: 0,44; Valine: 0,32; Leucine: 0,32; Isoleucine: 0,3; Threonine: 0,23; Serine: 0,44; Proline: 0,3; Axit Aspatic: 0,42; Methionine: 0,04; Axit Glutamic: 0,72; Phenylalanine: 0,18; Lysine: 0,44; Histidine: 0,16; Tyrosine: 0,14

 

pH: 6,8; Tỷ trọng: 1,12

228

Bine-Yellow (Bine-Vàng)

%

N-P2O5-K2O: 1,36-0,13-1,33; Alanine: 0,38; Glycine: 0,44; Valine: 0,22; Leucine: 0,26; Isoleucine: 0,17; Threonine: 0,16; Serine: 0,2; Proline: 0,22; Axit Aspatic: 0,45; Methionine: 0,09; Axit Glutamic: 0,59; Phenylalanine: 0,16; Lysine: 0,71; Histidine: 0,15; Tyrosine: 0,24

 

pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,11

229

Bine-Red (Bine-Đỏ)

%

N-P2O5-K2O: 1,7-0,2-1,6; Alanine: 0,73; Glycine: 0,95; Valine: 0,31; Leucine: 0,47; Isoleucine: 0,18; Threonine: 0,23; Serine: 0,19; Proline: 0,23; Axit Aspatic: 0,73; Methionine: 0,1; Axit Glutamic: 0,8; Phenylalanine: 0,21; Lysine: 0,69; Histidine: 0,18; Tyrosine: 0,2

 

pH: 6,85; Tỷ trọng: 1,12

230

PHU MY-ĐN 2-9-9

%

Axit Humic: 10; N-P205-K20: 2-9-9

CT CP SX&XD Phú Mỹ - Đồng Nai

ppm

GA3: 50

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,18-1,2

231

ARROW - QUANO.B

%

N-K2O: 10-5; B2O3: 31,5; MgO: 2; Sodium-5-Nitroguaiacolate: 0,015; Sodium-0-Nitrophenolate: 0,03, Sodium-P-Nitrophenolate: 0,045; Sodium-2,4-Dinitrophenolate: 0,005; Độ ẩm: 5

CT TNHH TMSX Quang Nông

ppm

Zn: 50; Mn: 80; Fe: 70; Mo: 60

232

ARROW - QUANO.C

%

N: 10; B2O3: 1,5; MgO: 0,2; Mn: 0,3; Zn: 0,2; Mo: 0,0005; Co: 0,005; TiO2: 0,5; Fe2O3: 0,3; SiO2: 0,5; CaO: 0,2; Cytokinin: 0,1; Độ ẩm: 5

233

ARROW - QUANO.N

%

MgO: 5; Sodium-5-Nitroguaiacolate: 0,075; Sodium-0-Nitrophenolate: 0,15, Sodium-P-Nitrophenolate: 0,225; Sodium-2,4-Dinitrophenolate: 0,037

ppm

Mn: 100; Fe: 100; Cu: 80; Zn: 80; B: 50; Mo: 40; Co: 20

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng:1,2

234

ARROW - QUANO.M

%

N-P2O5-K2O: 30-5-10; MgO: 2,5; Sodium-5-Nitroguaiacolate: 0,015; Sodium-0-Nitrophenolate: 0,03, Sodium-P-Nitrophenolate: 0,045; Sodium-2,4-Dinitrophenolate: 0,005; Độ ẩm: 5

ppm

Mn: 100; Fe: 90; Zn: 20; B: 70; Mo: 80

235

ARROW - QUANO.ZINCA

g/l

ZnO: 710

 

pH: 7,5; Tỷ trọng: 1,6

236

Canxi Bo

%

CaO: 2; B: 6; Mn: 0,2; Zn: 0,05; Cu: 0,05

DN TN Quang Trường [NK từ Thái Lan]

 

pH: 5-8; Tỷ trọng: 1,05-1,15

237

Thái Lan-QT 7.5.44

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 7-5-44; NAA: 0,5; Độ ẩm: 3-8

ppm

Mn: 1500; Fe: 1500; Zn: 500; Cu: 500; B: 200

 

pH: 6,8-7,1

238

Kim Ngưu chuyên cho rau, lúa

%

HC: 2; N: 1,5; S: 1,6

CT CP Cao su Sài Gòn- KYMDAN

ppm

Cu: 250; Fe: 20

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,1

239

Kim Ngưu - 04 chuyên cho rau và lúa

%

HC: 2; N: 1,5

ppm

Cu: 250

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,05

240

ST Bo Canxi

%

Ca: 4; B: 5

CT CP Sáng Thiện

ppm

Vitamin B1: 5000; GA3: 5000

241

ST Kali

%

N-P2O5-K2O: 7-4-44

ppm

Cu: 2000; Mg: 1000; Zn: 2000; NAA: 4500

242

ST Tiên Nông

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

Mg: 1000; Cu: 2000; Zn: 2000; NAA: 4500

243

ST 04-08

%

N-P2O5-K2O: 15-20-15

ppm

Mg: 1000; Cu: 2000; Zn: 2000; NAA: 4500

244

Sông Gianh 101

%

N-P2O5-K2O: 10-4,4-2,8

CT CP Sông Gianh

mg/l

Fe: 2,8; Mn: 1,7; Zn: 2,5; B: 1

245

Sông Gianh 201

%

N-P2O5-K2O: 10,5-4,4-2,8

mg/l

Fe: 2,8; Mn: 1,7; Zn: 2,5; B: 1

246

Sông Gianh 301

%

N-P2O5-K2O: 14-35-22

247

SM Số 3+TE

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30

CT CP SU MO

ppm

Fe: 1000; Zn: 500; Cu: 500; B: 200; Mn: 500; Mo: 50

 

pH: 8; Tỷ trọng: 1,1

248

SM Humat-K

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 5-4-4

 

pH: 8; Tỷ trọng: 1,1

249

Phú Nông

%

N-P2O5-K2O: 0,01-0,01-0,01; GA3: 0,15; Độ ẩm: 10

CT TNHH MTV Suối Mơ

250

Hoàng Nông

%

N-P2O5-K2O: 0,02-0,01-0,02; GA3: 0,2; Độ ẩm: 10

251

GIPBEN

%

N-P2O5-K2O: 0,01-0,02-0,03; GA3: 0,25; Độ ẩm: 10

252

TAM NÔNG AMINO

g/l

Axit humic: 5,5; N-P2O5-K2O: 25-40-80; Axit amin: 35 (Proline: 8; Alanine: 6,5; Leucine: 11,5; Asparaginic: 4; Glycine: 5)

CT TNHH Tam Nông

mg/l

Ca: 1000; Mg: 1000; Zn: 750; B: 1000; Cu: 200; Mn: 100

253

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

DNTN TM Tân Qui [NK từ Bỉ]

254

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

255

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 20-20-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Zn: 0,15; Ca: 0,05

256

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 10-55-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,15; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

257

Miracle-gro 5-30-15

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,06

DNTN TM Tân Qui [NK từ Hà Lan]

258

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5-K2O: 18-18-21; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,06; Mg: 0,05

259

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,325; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07

260

Miracle-Gro

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05

261

Miracle-Gro ; loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5-K2O: 10-52-10; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,15; Mn: 0,05

262

Miracle-Gro; Quick Stast: 4-12-4

%

N-P2O5-K2O: 4-12-4 B: 0,02 Cu: 0,07 Fe: 0,15 Mn: 0,05

263

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15

DNTN TM Tân Qui

ppm

Fe: 1000; Mn: 500; B: 200; Zn:150; Cu: 110; Mo: 70

264

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 19-19-19

ppm

Fe: 1000; Mn: 500; B: 200; Zn: 150; Cu: 110; Mo: 70

265

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 3

ppm

Zn: 75; Mo: 35; Fe: 500; Mn: 250; B: 100; Cu: 55

266

SURE 99 (Thiourea>99%)

%

N: 33; S: 33

DNTN TM Tân Qui [NK từ Trung Quốc]

267

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mn: 0,02; Mo: 0,001; Zn: 0,02

DNTN TM Tân Qui [NK từ Hoa Kỳ]

268

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 21-21-21; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mo: 0,01; Zn: 0,02

269

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mn: 0,02; Mo: 0,001; Zn: 0,02

270

Trường sinh SC999

%

Axit Humic:3; N-P2O5-K2O: 9-9-9; S: 0,5; Mg: 0,2

CT CP SXTM& DV Tân Trường Sinh

ppm

Mn: 300; Cu: 400; Zn: 200

 

pH: 5,5-6,0; Tỷ trọng: 1,08

271

TN Bo số 1

%

B: 15

CT VTNN Tây Nguyên

 

pH: 6,8-7; Tỷ trọng: 1,11-1,15

272

Địa Sinh Kim 1.1

%

HC: 4; N: 2; Arginine: 0,18; Methionine: 0,17; Proline: 0,4; Threonine: 0,38; Triptophan: 0,41; Tyrosine: 0,37; Valine: 0,27

CT TNHH Thành Lân

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,12

273

Địa Sinh Kim 2.1

%

HC: 4; N: 2; Alanine: 0,31; Histidine: 0,41; Isoleucine: 0,38; Serine: 0,4;

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,12

274

Địa Sinh Kim 3.1

%

HC: 3; N: 5

ppm

Zn: 100; B: 50; Cu: 100

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,15

275

Địa Sinh Kim 4.1

%

HC: 4; N-P2O5-K2O: 6-1-3; CaO: 1; MgO: 1

ppm

Zn: 100; B: 50; Cu: 100

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,2

276

Địa Sinh Kim 6.1

%

HC: 4; N-P2O5-K2O: 5-2-3; Arginine: 0,15; Methionine: 0,15; Proline: 0,3; Threonine: 0,3; Isoleucine: 0,3; Serine: 0,2

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,12

277

HVP 301

%

N-P2O5-K2O: 3-4-4; Axit Humic:1

CT CP DVKT NN TP. HCM

mg/l

Mg: 850; Mn: 850; Zn: 800; Cu: 750; B: 200; Fe: 200; Mo:3

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,16

278

HVP 301 N (chuyên nấm)

%

N-P2O5-K2O: 7-6-4; Axit Humic:0,1; Mg: 0,018; B: 0,005; Zn: 0,005; Mo: 0,0005; Cu: 0,005

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,24

279

HVP 401 N (chuyên cây ăn trái)

%

N-P2O5-K2O: 8-6-5; Axit Humic: 0,1

ppm

Mg: 1200; Fe: 800; Cu: 450; B: 200; Mn: 200; Mo: 2

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,25

280

HVP 401 N (chuyên lúa)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-3; Axit Humic: 0,1

ppm

Zn: 800; Fe: 800; Cu: 450; B: 200; Mn: 200; Mo: 2

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,14

281

HVP 401 N (chuyên đậu)

%

N-P2O5-K2O: 3-8-8; Axit Humic: 0,1

ppm

Zn: 700; Cu: 400; B: 200; Mn: 500; Mo: 2; Mg: 1300

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,18

282

HVP 401 N (chuyên rau, cây cảnh)

%

N-P2O5-K2O: 6-3-3; Axit Humic: 0,1

ppm

Zn: 750; Mn: 250; B: 120; Mg: 800; Mo: 2

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,24

283

HVP 801 S

%

N-P2O5-K2O: 10-8-11

ppm

Fe: 1000; Mg: 1000; Cu: 550; Zn: 450; Mo: 5; Co: 3; B: 150; Mn: 400

 

pH: 5-6,5; Tỷ trọng: 1,15

284

HVP-1601WP (Chuyên cà phê)

%

N-P2O5-K2O: 20-15-25; Ca: 0,05; Mg: 0,05; Mn: 0,05; Zn: 0,15; Cu: 0,05; Fe: 0,15; B: 0,02; Mo: 0,005

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 0,83

285

HVP 1601 WP

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Fe: 0,15; Cu: 0,07; Zn: 0,06; B: 0,02; Mo: 0,0008; Mn: 0,05; Mg: 0,05; Ca: 0,05

286

HVP 1601 WP (21-21-21)

%

N-P2O5-K2O: 21-21-21

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 0,83

287

HVP 1601 WP (30-10-10)

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10

ppm

Fe: 500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 0,73

288

HVP 1601 WP (10-20-30)

%

N-P2O5-K2O: 10-20-30

CT CP DVKT NN TP. HCM

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

289

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%

N-P2O5-K2O: 22-20-2

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 0,8

290

HVP-801S (Chuyên cà phê)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-9

mg/l

Mg: 1000; Mn: 400; Zn: 450; Cu: 550; Fe: 1000; B: 150; Mo: 5; Co: 5; Vitamin B1: 150

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,17

291

HVP 901S

%

N-P2O5-K2O: 9-9-6

mg/l

Mg: 1200; Fe: 1000; Zn: 650; Cu: 200; Mn: 600; B: 200; Mo: 15; Co: 10; Vitamin B1: 250

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,11

292

HVP 902S

%

N-P2O5-K2O: 5-8-8

mg/l

Mg: 1500; Fe: 1000; Zn: 650; Cu: 700; Mn: 550; B: 250; Mo: 15; Co: 10; Vitamin B1: 250

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,23

293

HVP 501 S

%

N-P2O5-K2O: 9-7-5

ppm

Zn: 450; Mn: 500; Cu: 300; Mg: 900; Co: 10; B: 200; Fe: 20; Mo: 15; Vitamin B1: 100

 

pH: 5-6,5; Tỷ trọng: 1,17

294

TNS cây trồng Quả 101

%

N-P2O5-K2O: 35-0,2-2; bNOA: 0,2; B: 0,6; Cu: 0,5; Mg: 0,3; Mn: 0,006; Zn: 0,5; Độ ẩm: 20

CS Thiên Hải Ngọc

295

Toba - Dưỡng Trái (Toba Fuit)

%

N-P2O5-K2O: 4-6-9; Zn: 0,1; B: 0,15

CT TNHH SX-TM TÔBA

 

pH: 5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,4

296

Toba - Lân Cao (Toba Sun)

%

N-P2O5-K2O: 8 - 58 - 8; Zn: 0,05; Mn: 0,05; Fe: 0,1; Độ ẩm: 2-8

297

Toba Ra Hoa (Flower 94)

%

N-K2O: 7-30; α NAA: 0,1; Độ ẩm: 2-8

ppm

Zn: 1500

298

TOBA-TSL

%

N-P2O5-K2O: 5 - 5 - 5; βNOA: 0,05; Độ ẩm: 2-8

299

Fitomix

%

HC:0,2; Dextran:0,001; Cu:0,06; B:0,02; Co:0,005; Fe:0,03; Mg:0,02; Mn:0,06; Ca:0,01

CT CP Trường Sơn

ppm

Chitosan: 20

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,1

300

AKAVACIN (KAVACIN)

%

N-P2O5-K2O: 4-4-4; Agrmyxin: 0,01; Axit amin: 0,02; Cu: 0,08; Zn: 0,06; B: 0,03; Fe: 0,03; Mg: 0,02; Mn: 0,06; Ca: 0,01; Polioxcin: 0,01 ; Độ ẩm: 7

ppm

Chitosan: 1

301

PS 906

%

N-P2O5-K2O: 6-4-2; Dextran: 0,002; Cu: 0,07; Zn: 0,05; B: 0,03; Mo: 0,0005; Fe: 0,02; Mg: 0,02; Mn: 0,05; Độ ẩm: 7

ppm

Chitosan: 1

302

TRS 108

%

N-P2O5-K2O: 7-5-3; Dextran: 0,002; Axit amin: 0,01; Cu: 0,07; Zn: 0,06; B: 0,03; Mo: 0,0005; Fe: 0,02; Mg: 0,02; Mn: 0,05; Ca: 0,01; Độ ẩm: 7

ppm

Chitosan: 20

303

Superrmix

%

N-P2O5-K2O: 12-5,5-4,8

CT Thuốc sát trùng Việt Nam

mg/kg

αNAA: 3800

304

CQ

%

N-P2O5-K2O: 4-2-2; Ca: 0,3; Mg: 0,4; S: 0,1

TT NC Phân bón và Dinh dưỡng Cây trồng - Viện Thổ nhưỡng - Nông hoá

g/l

Aspartic: 0,4; Glutamic: 1,1; Serine: 1,4; Histindine: 2,3; Glycine: 1,9; Threonine: 1,1; Alanine: 1,9; Agrinine: 2,3; Tyrosine: 0,8; Valine: 1,7; Methionine: 0,7; Phenylalanine: 1,6; Isoleucine: 0,6; Leucine: 2,9; Lysine: 3,3; Proline: 0,8

ppm

B: 1000; Zn: 200; Mn: 200; Mo: 50

305

RQ

%

N-P2O5-K2O: 3-2-7; Ca: 0,3; Mg: 0,3; S: 0,2

g/l

Aspartic: 0,4; Glutamic: 1,1; Serine: 1,4; Histindine: 2,3; Glycine: 1,9; Threonine: 1,1; Alanine: 1,9; Agrinine: 2,3; Tyrosine: 0,8; Valine: 1,7; Methionine: 0,7; Phenylalanine: 1,6; Isoleucine: 0,6; Leucine: 2,9; Lysine: 3,3; Proline: 0,8

ppm

B: 50; Zn: 800; Mo: 50

306

Super Growth

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; Fe: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,01; Zn: 0,01; Cu: 0,005; Mo: 0,001

CT TNHH Việt Hóa Nông (NK từ Mỹ)

307

Super Harvest

%

N-P2O5-K2O: 10-10-30; Fe: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,01; Zn: 0,01; Cu: 0,005; Mo: 0,001

308

Super Balance

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; Fe: 0,07; Mn: 0,03; B: 0,02; Zn: 0,01; Cu: 0,005; Mo: 0,001

309

Super Giant

%

N-P2O5-K2O: 10-40-10; Fe: 0,07; Mn: 0,03; B: 0,02; Zn: 0,01; Cu: 0,005; Mo: 0,001

310

Việt Thăng 786 [Maruzen 786 (Enzym Serie)]

%

N-P2O5-K2O: 2,5-5,1-3,2; Ca: 6,6; Mg: 0,8

CT TNHH TA TS Việt Thăng

ppm

Fe: 1000; Mn: 1000; Cu: 1000; B: 1000

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1

311

Việt Thăng 888 [Maruzen 888 (Enzym Serie)]

%

N-P2O5-K2O: 1,3-0,01-3; Ca: 0,7; Mg: 0,4

ppm

Fe: 250; Mn: 250; Cu: 250; B: 250

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1



tải về 1.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương