PHÁt triển nông thôN


VII. CHẤT HỖ TRỢ CẢI TẠO ĐẤT



tải về 1.42 Mb.
trang7/10
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích1.42 Mb.
#20377
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10
VII. CHẤT HỖ TRỢ CẢI TẠO ĐẤT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

TA - Dolomite

%

Ca: 65; Mg: 30

CT TNHH Phân bón Đất Phúc

























KT. BỘ TRƯỞNG













THỨ TRƯỞNG
























































































Bùi Bá Bổng






























































































BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 2: DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN BỊ LOẠI BỎ KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 40 /2010/TT-BNNPTNT ngày 29 tháng 6 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)

A. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (ban hành kèm theo Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)

III. PHÂN VI SINH VẬT

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

8

Vi sinh HUĐAVIL

%

HC: 13; N-P2O5(hh)-K2O: 6; (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co)≥1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

CFU/g

VSV(N,P,X): 1.106 ~1.107mỗi chủng

IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

4

HUĐAVIL

%

HC: 23; N-P2O5(hh)-K2O:3

LH KHSXCN Hoá học - Viện hoá học các HCTN

CFU/g

VSV(NPX): 3.106~107 mỗi chủng














































V- PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

2

Vedagro

%

HC≥ 23 N-P2O5(hh)-K2O≥3,8-0,1-1,8

Ct CP HH VedanViệt Nam

10

Grow More 30-6-6; Flower & Bloom 3-6-6

%

HC: 72,6; N-P2O5-K2O: 3-6-6; axit Amin: 25,32

CT TNHH Đạt Nông

ppm

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)≥8000

11

Grow More 6-3-3; Palm Food 6-3-3

%

HC: 72,6; N-P2O5-K2O: 6-3-3; axit Amin: 42,12

ppm

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

12

Grow More 5-5-5; All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

HC: 72,6; N-P2O5-K2O: 5-5-5; axit Amin: 31,72

ppm

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

13

Grow More 8-2-2; Lawn Food 8-2-2

%

HC: 72,6; N-K2O-Ca: 8-2-2; axit Amin: 50,53

ppm

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

14

Grow More 4-5-3; Fruit &Vegetable 4-5-3

%

HC: 72,6; N-P2O5-K2O: 4-5-3; axit Amin: 32,56

ppm

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

21

Lân hữu cơ sinh học

%

HC: 23,5; P2O5: 3,2; axit Humic: 5,6

Công ty phân bón Sông Gianh

24

VK (6-5-5)+ CaO

%

HC: 26; N-P2O5-K2O:6-5-5; Axit Humic: 6; CaO: 8; MgO: 0,5; S: 1,5

CT TNHH SX&TM Viễn Khang

31

Phú Nông 99-1

%

HC: 23,0~24,0; N-P2O5(hh)-K2O: 0,5-0,6-0,1; Axit Humic: 4,99; (Fe, Cu, Mn, Co):0,93

CS SX phân bón HCSH Phú Nông Kiên Giang

46

TN

%

HC: 23; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 1-3-1

DN Tiến nông Thanh Hoá

Cfu/g

VSV (X): 1x106

47

Sinh hoá hữu cơ

%

HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-1-1 axit Humic:1
















V- PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

15

HVP 301 B bón lót

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-2

CT CP DVKTNN TP. HCM

16

HVP 401B (chuyên cà phê)

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 7-3-4; Ca: 4; Mg: 2

ppm

Fe:760; Cu:160; Zn:140; Mn:90; B:50

17

HVP 401B (chuyên tiêu)

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 4-2-5; Ca: 4; Mg: 2

ppm

Fe:760; Cu:160; Zn:140; Mn:90; B:50

18

HVP 401B

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Ca: 3; Mg: 2

ppm

Fe: 460; Cu: 160; Zn: 140; Mn: 90; B: 50

26

NPK Sông Gianh

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

27

NPK Sông Gianh

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 10-5-10

29

Green Field

%

HC: 20,4; N-P2O5-K2O: 3,2-2,3-3,0

CT TNHH Thái Phong

30

Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0

%

HC: 40 H3PO4hh: 8

Công ty Thanh Bình

31

Phân bón hỗn hợp 3.3.3.40

%

HC: 40 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

47 

HCK vi lượng VK1

%

HC: 22; N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2; CaO: 8; MgO: 0,5; S: 1,5; axit Humic: 6

CT TNHH SX&TM Viễn Khang

ppm

(Cu, Fe, Zn, Mn)> 2000

48

HCK Vi lượng VK2

%

HC: 20; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 3-2-2; CaO: 8; MgO: 0,5; S: 1,5; Độ ẩm: 20

ppm

(Cu, Fe, Zn, Mn) > 2000

56 

Hữu cơ khoáng

%

HC:15 N-P2O5(hh)-K2O:3-2-3

DN Tiến Nông Thanh Hoá

58

Hữu cơ đa vi lượng HUĐAVIL

%

HC≥15; N-P2O5(hh)-K2O: 11; (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co) >0,1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học - Viện Hoá học các HCTN
















VII. PHÂN BÓN LÁ

2

ASAHI STAR

%

N-P2O5-K2O: 8-7-8; B2O3: 0,5; MnO: 0,05; Fe: 0,1; Cu: 0,01; Zn: 0,01; Mo: 0,05; Spreader: 0,25

CT ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd

54

Agro-Feed

%

Mg: 4,1; Ca: 3,94; Mn: 1,18; Zn: 1,35; B: 1,05; S: 3

CT TNHH Thương mại ACP

55

Boron (Bopower)

%

B: 15

56

Calcium-Boron (Boplus)

%

Ca: 12; B: 4

57

Number One

%

MgO: 9,0; Mn: 4,0; Fe: 4,0; S: 3,0; Cu: 1,5; Zn: 1,5; B: 0,5; Mo: 0,1; Co: 0,005

75

Aggrand Natural Organic (0-12-0)

%

P2O5: 12

CT Thuốc Thú y Cửu Long (Mekong Vet)

76

Agriplex 2 Micromix (0-3-5)

%

P2O5-K2O: 3-5; Mg: 1,8; S: 3; B: 0,02; Fe: 5; Mn: 1,2; Zn: 0,5

77

Aggrand Natural Organic (4-1-1)

%

N-P2O5-K2O: 4-1-1

78

Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)

%

N-P2O5-K2O: 20-30-20; Fe: 0,1

ppm

Zn: 500; Mn: 500

79

Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)

%

N-P2O5-K2O: 19-31-17; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07

80

Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)

%

N-P2O5-K2O: 9-10-15; Mg: 0,5; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

81

Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5-K2O: 5-30-5; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

82

Expert Gardener Liquid Rose Food (10-12-12)

%

N-P2O5-K2O: 10-12-12; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

83

Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

84

Expert Gardener Lawn Food (40-4-4+IRON)

%

N-P2O5-K2O: 40-4-4; Fe: 0,12

85

Expert Gardener Rose Food (19-24-24)

%

N-P2O5-K2O: 19-24-24; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

86

Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5-K2O: 33-11-11; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07

CT Thuốc Thú y Cửu Long (Mekong Vet)

87

Gardener’s Best All Purpose (15-30-15)

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05

88

Liquid Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5-K2O: 10-15-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

89

Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; Mg: 0,05; S: 0,07; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0009; Zn: 0,05

90

Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 0,16; S: 3,5; B: 0,01; Cu: 0,02; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05

91

Roots 2 Stand-Up (0-2-12)

%

P2O5-K2O: 2-12; Si: 7

92

STP Tomatoes Additive

%

N: 3,8; Ca: 5,5; MgO: 0,3

93

Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

94

Acid Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5-K2O: 33-11-11; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; B: 0,05; Mo: 0,05

CT TNHH Đạt Nông

95

All Purpose Plant Food (20-30-20)

%

N-P2O5-K2O: 20-30-20; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

96

All Purpose Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5-K2O: 10-15-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

97

Bloom Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

98

Bloom Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5-K2O: 5-30-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05

99

Growmore (0-25-20); Phos-Gard (0-25-20)

%

P2O5-K2O: 25-20

100

Grow more Fertaplex PK; Fertamic; Bio-Agriplex

%

P2O5-K2O: 4-4; Mg: 1,0; Fe: 5,0; Mn: 0,5; Zn: 0,5

101

Grow more Fish Emulsion; Alaska; Algaefish; Fish Emulsion

%

N-P2O5-K2O: 5-1-1; Ca: 0,01; Mg: 0,1; S: 0,5; Na: 1

CT TNHH Đạt Nông

ppm

Zn: 5; Mn: 5; Cu: 5

102

Growmore (6-30-30); Bud & Blossom Booster (6-30-30)

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,10; Zn: 0,05

103

Growmore (15-30-15); All Purpose Plant Food (15-30-15)

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Mg: 0,1; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,20; Zn: 0,05

104

Growmore (20-20-20); All Purpose Plant Food (20-20-20)

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,10; Zn: 0,05

105

Growmore (30-10-10); Soil Acidifier Plant Food (30-10-10)

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; Ca: 0,05; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Zn: 0,05

106

Growmore (12-0-40); Bud & Blossom Booster (12-0-40)

%

N-P2O5-K2O: 12-0-40; Ca: 3,0; Mg: 0,1; S: 0,2; B: 0,01; Cu: 0,02; Fe: 0,10; Zn: 0,05

107

Growmore (10-55-10); Super Bloomer (10-55-10)

%

N-P2O5-K2O: 10-55-10; Mg: 0,1 S: 0,2 B: 0,01 Cu: 0,01 Fe: 0,07 Zn: 0,02

108

Growmore (10-8-6); Gro-Folan (10-8-6)

%

N-P2O5-K2O: 10-8-6; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,02; Zn: 0,01

109

Growmore (4-17-5); Bloom&Root (4-17-5)

%

N-P2O5-K2O: 4-17-5; Ca: 0,3; Mg: 0,3; S: 0,3; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,03; Zn: 0,01

110

Growmore (1-18-18); Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5-K2O: 1-18-18; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,03; Zn: 0,01

111

Growmore (5-0-2); Foliage Booster (5-0-2)

%

N-P2O5-K2O: 5-0-2; Mg: 0,6; S: 4,0; Cu: 0,01; Fe: 1,0; Zn: 4,0

112

Lawn Plant Food (40-4-4)

%

N-P2O5-K2O: 40-4-4; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Zn: 0,07; Cu: 0,07; B: 0,02; Mo: 0,0005

113

Orchid Plant Food (19-31-17)

%

N-P2O5-K2O: 19-31-17; Fe: 0,33; Mn: 0,05; Zn: 0,07; Cu: 0,07; B: 0,02; Mo: 0,0005

114

Rose Plant Food (19-24-24)

%

N-P2O5-K2O:19-24-24; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05

115

Rootplex-Iron; Seaweed Extract (0-1-5)

%

P2O5-K2O: 1-5; Fe: 3,0; Zn: 0,05

116

Tomato Plant Food (18-19-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Mg: 0,05

150

Ko nong

%

MgO: 3,3; Mn: 2,0

CT TNHH Long Sinh [NK từ Đài Loan]

151

Land King

%

MgO: 2,6; Mn: 1,2; Vitamin B1: 0,85 Axit amin Phosphoric: 0,006; NH4+: 2,5

152

SUM

%

MgO: 5; B: 1,3; Zn: 3

153

Yang kin su

%

K2O: 3,0; MgO: 6,6; B: 1,6; Vitamin B1: 0,6 Axit amin Phosphoric: 0,008

154

Worng weilin mei

%

H3PO4: 33; MgO: 4,6

155

FLOWER; F-Bo

%

N-P2O5-K2O: 10-25-20; B: 1

CT TNHH SX&TM Mai Xuân

ppm

Cu: 200; Mo: 200; Zn: 200; Mn: 200; Fe: 200

176

HVP 301

%

N-P2O5-K2O: 3-4-4; Humat:1

CT CP DVKT NN TP. HCM

mg/l

Mg: 850 Mn: 850 Zn: 800 Cu: 750 B: 200 Fe: 200 Mo:3

177

HVP 301 N (chuyên nấm)

%

N-P2O5-K2O:7-6-4; Axit Humic:0,1; Mg:0,018; B:0,005; Zn:0,005; Mo:0,0005; Cu:0,005

178

HVP 401 N (chuyên cây ăn trái)

%

N-P2O5-K2O: 8-6-5; Humat: 0,1

ppm

Mg: 1200; Fe: 800; Cu: 450; B: 200; Mn: 200; Mo: 5

179

HVP 401 N (chuyên lúa)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-3; Humat: 0,1

ppm

Zn: 800; Fe: 800; Cu: 450; B: 200; Mn: 200; Mo: 5

180

HVP 401 N (chuyên đậu)

%

N-P2O5-K2O: 3-8-8; Humat: 0,1

ppm

Zn: 700; Cu: 400; B: 200; Mn: 500; Mo: 5; Mg: 1300

181

HVP 401 N (chuyên rau, cây cảnh)

%

N-P2O5-K2O: 6-3-3; Humat: 0,1

ppm

Zn: 750; Mn: 250; B: 120; Mg: 800; Mo: 5

182

HVP 801 S

%

N-P2O5-K2O: 10-8-11

ppm

Fe≥ 1000; Mg≥ 1.000; Cu≥ 550; Zn≥ 450; Mo≥ 5; Co≥ 3

183

HVP-1601WP (Chuyên cà phê)

%

N-P2O5-K2O: 20-15-25; Ca: 0,05; Mg: 0,05; Mn: 0,05; Zn: 0,15; Cu: 0,05; Fe: 0,15; B: 0,02; Mo: 0,005

184

HVP 1601 WP

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Fe: 0,15; Cu: 0,07; Zn: 0,06; B: 0,02; Mo: 0,0008; Mn: 0,05; Mg: 0,05; Ca: 0,05

185

HVP 1601 WP (21-21-21)

%

N-P2O5-K2O: 21-21-21

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

186

HVP 1601 WP (30-10-10)

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10

CT CP DVKT NN TP. HCM

ppm

Fe: 500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

187

HVP 1601 WP (10-20-30)

%

N-P2O5-K2O: 10-20-30

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

188

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%

N-P2O5-K2O: 22-20-2

ppm

Fe: 1500; Zn: 1500; Mg: 500; B: 200; Mo: 50; Ca: 500; S: 2000

189

HVP-801S (Chuyên cà phê)

%

N-P2O5-K2O: 7-5-9

mg/l

Mg: 1000; Mn: 400; Zn: 450; Cu: 550; Fe: 1000; B: 150; Mo: 5; Co: 5; Vitamin B1> 150

190

HVP 901S

%

N-P2O5-K2O: 9-9-6

mg/l

Mg: 1200; Fe: 1000; Zn: 650; Cu: 200; Mn: 600; B: 200; Mo: 15; Co: 10; Vitamin B1: 250

191

HVP 902S

%

N-P2O5-K2O: 5-8-8

mg/l

Mg: 1500; Fe: 1000; Zn: 650; Cu: 700; Mn: 550; B: 250; Mo: 15; Co: 10; Vitamin B1: 250

192

HVP 501 S

%

N-P2O5-K2O: 9-7-5

ppm

Zn: 450; Mn: 500; Cu: 300; Mg: 900; Co: 10; B: 200; Fe: 20; Mo: 15; Vitamin B1: 100

      267      

HVK-901N

%

N-P2O5hh-K2O: 5-5-2,5 Humat Na: 0,15

CS phân bón HVK An Thạnh

      268      

HVK-501N

%

N-P2O5hh-K2O: 2,5-3,0-2,5 Humat Na:0,15

ppm

B: 100 Cu: 40 Mo: 50 Mg: 300 Zn:370

      269      

HVK-301N

%

N-P2O5hh-K2O: 1,5-1,5-1,5 Humat Na:0,15

ppm

B: 70 Cu: 30 Mo: 35 Mg: 250 Zn: 25

275

FITOMIX

%

HC:0,2; Dextran:0,001; Cu:0,06; B:0,02; Co:0,005; Fe:0,03; Mg:0,02; Mn:0,06; Ca:0,01

CT CP Trường Sơn

ppm

Chitosan: 20

276

KAVACIN

%

N-P2O5-K2O: 4-4-4; Agrmyxin: 0,01; Axit amin: 0,02; Cu: 0,08; Zn: 0,06; B: 0,03; Fe: 0,03; Mg: 0,02; Mn: 0,06; Ca: 0,01; Polioxcin: 0,01

ppm

Chitosan: 1

277

PS 906

%

N-P2O5-K2O: 6-4-2; Dextran: 0,002; Cu: 0,07; Zn: 0,05; B: 0,03; Mo: 0,0005; Fe: 0,02; Mg: 0,02; Mn: 0,05

ppm

Chitosan: 1

278

TRS 108

%

N-P2O5-K2O: 7-5-3; Dextran: 0,002; Axit amin: 0,01; Cu: 0,07; Zn: 0,06; B: 0,03; Mo: 0,0005; Fe: 0,02; Mg: 0,02; Mn: 0,05; Ca: 0,01

ppm

Chitosan: 20

286

Maruzen 786 (Enzym Serie)

%

N-P2O5-K2O: 2,5-5,1-3,2; Ca: 6,6; Mg: 0,8

CT TNHH Thức ăn thuỷ sản Việt Thăng

ppm

(Fe, Mn, Cu, B)>5000

287

Maruzen 888 (Enzym Serie)

%

N-P2O5-K2O: 1,3-0,01-3; Ca: 0,7; Mg: 0,4

ppm

(Fe, Mn, Cu, B)>1000

329

Toba Fuit

%

N-P2O5-K2O: 4-6-9; Zn: 0,1; B: 0,15

CT TNHH SX-TM TÔBA

330

Toba Sun

%

N-P2O5-K2O: 8-58-8; Zn: 0,05; Mn: 0,05; Fe: 0,10

349

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

DNTN TM Tân Qui [NK từ Bỉ]

350

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

351

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 20-20-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Zn: 0,15; Ca: 0,05

352

Ever Green

%

N-P2O5-K2O: 10-55-10; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,15; Mn: 0,15; Mo: 0,005; Zn: 0,15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05

353

Miracle-gro 5-30-15

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,15; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,06

DNTN TM Tân Qui [NK từ Hà Lan]

354

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5-K2O: 18-18-21; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,06; Mg: 0,05

355

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,325; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,07

356

Miracle-Gro

%

N-P2O5-K2O: 20-20-20; B: 0,02; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05

357

Miracle-Gro ; loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5-K2O: 10-52-10; B: 0,02; Cu: 0,07; Fe: 0,15; Mn: 0,05

358

Miracle-Gro; Quick Stast: 4-12-4

%

N-P2O5-K2O: 4-12-4 B: 0,02 Cu: 0,07 Fe: 0,15 Mn: 0,05

359

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15

DNTN TM Tân Qui

ppm

Fe: 1000; Mn: 500; B: 200; Zn:150; Cu: 110; Mo: 70

360

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 19-19-19

ppm

Fe: 1000; Mn: 500; B: 200; Zn: 150; Cu: 110; Mo: 70

361

Poly Feed

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 3

ppm

Zn: 75; Mo: 35; Fe: 500; Mn: 250; B: 100; Cu: 55

362

SURE 99 (Thiourea>99%)

%

N: 33; S: 33

DNTN TM Tân Qui [NK từ Trung Quốc]

363

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mn: 0,02; Mo: 0,001; Zn: 0,02

DNTN TM Tân Qui [NK từ Hoa Kỳ]

364

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 21-21-21; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mo: 0,01; Zn: 0,02

365

Tiger

%

N-P2O5-K2O: 30-10-10; B: 0,01; Cu: 0,01; Fe: 0,04; Mn: 0,02; Mo: 0,001; Zn: 0,02


tải về 1.42 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương