VI. TAI - MŨI - HỌNG
STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
TUYẾN KỸ THUẬT
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
|
A. TAI
|
|
|
|
|
1
|
Cấy điện cực ốc tai
|
x
|
|
|
|
2
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm
|
x
|
|
|
|
3
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII
|
x
|
|
|
|
4
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
x
|
|
|
|
5
|
Tái tạo hệ truyền âm
|
x
|
|
|
|
6
|
Thay thế xương bàn đạp
|
x
|
|
|
|
7
|
Khoét mê nhĩ
|
x
|
|
|
|
8
|
Mở túi nội dịch tai trong
|
x
|
|
|
|
9
|
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai
|
x
|
|
|
|
10
|
Phẫu thuật điều trị rò mê đạo
|
x
|
|
|
|
11
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
|
x
|
|
|
|
12
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
|
x
|
|
|
|
13
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
x
|
x
|
|
|
14
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
x
|
x
|
|
|
15
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
x
|
x
|
|
|
16
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
x
|
x
|
|
|
17
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
x
|
x
|
|
|
18
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
19
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
x
|
x
|
|
|
20
|
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống
|
x
|
x
|
|
|
21
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
x
|
x
|
|
|
22
|
Đặt ống thông khí hòm tai
|
x
|
x
|
|
|
23
|
Chọc não thất
|
x
|
x
|
|
|
24
|
Khám nội soi tai mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
Thông vòi nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
Chích rạch màng nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
Lấy dị vật tai
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
32
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
Chích rạch màng nhĩ nếu có cán bộ chuyên khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. MŨI - XOANG
|
|
|
|
|
35
|
Phẫu thuật nội soi (bịt lấp) vùng nền sọ có rò dịch não tuỷ
|
x
|
|
|
|
36
|
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne
|
x
|
|
|
|
37
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
x
|
|
|
|
38
|
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
|
x
|
|
|
|
39
|
Thắt động mạch hàm trong
|
x
|
|
|
|
40
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
x
|
|
|
|
41
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
x
|
|
|
|
42
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
|
x
|
|
|
|
43
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo
|
x
|
|
|
|
44
|
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em
|
x
|
|
|
|
45
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
x
|
x
|
|
|
46
|
Phẫu thuật xoang trán
|
x
|
x
|
|
|
47
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
x
|
x
|
|
|
48
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
x
|
x
|
|
|
49
|
Thắt động mạch sàng
|
x
|
x
|
|
|
50
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
|
|
51
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
|
|
52
|
Nội soi cầm máu mũi
|
x
|
x
|
|
|
53
|
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí
|
x
|
x
|
|
|
54
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
x
|
x
|
|
|
55
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
x
|
x
|
|
|
56
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
x
|
x
|
|
|
57
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
|
|
58
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
x
|
x
|
|
|
59
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A.
|
x
|
x
|
|
|
60
|
Tạo hình tháp mũi
|
x
|
x
|
|
|
61
|
Nâng sống mũi với chất liệu tự thân
|
x
|
x
|
|
|
62
|
Tạo hình mũi độn silicon
|
x
|
x
|
|
|
63
|
Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt
|
x
|
x
|
|
|
64
|
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai
|
x
|
x
|
|
|
65
|
Sửa gai mũi, góc mũi, môi trên
|
x
|
x
|
|
|
66
|
Khoan thăm dò xoang trán
|
x
|
x
|
|
|
67
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
68
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
69
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
70
|
Đốt cuốn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
71
|
Bẻ cuốn dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
Chọc rửa xoang hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
73
|
Làm Proetz
|
x
|
x
|
x
|
|
74
|
Nạo VA nếu có thầy thuốc chuyên khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HỌNG - THANH QUẢN
|
|
|
|
|
75
|
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản
|
x
|
|
|
|
76
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm
|
x
|
|
|
|
77
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
x
|
|
|
|
78
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
x
|
|
|
|
79
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
|
x
|
|
|
|
80
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản
|
x
|
|
|
|
81
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
x
|
|
|
|
82
|
Phẫu thuật đặt van phát âm thì II
|
x
|
|
|
|
83
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
x
|
|
|
|
84
|
Nong hẹp thanh khí quản
|
x
|
|
|
|
85
|
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản
|
x
|
x
|
|
|
86
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
x
|
x
|
|
|
87
|
Phẫu thuật cắt dây thanh
|
x
|
x
|
|
|
88
|
Phẫu thuật dính thanh quản
|
x
|
x
|
|
|
89
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
x
|
x
|
|
|
90
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
x
|
x
|
|
|
91
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà
|
x
|
x
|
|
|
92
|
Vi phẫu thanh quản
|
x
|
x
|
|
|
93
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần
|
x
|
x
|
|
|
94
|
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi
|
x
|
x
|
|
|
95
|
Chích áp xe thành sau họng
|
x
|
x
|
|
|
96
|
Áp lạnh Amidan
|
x
|
x
|
|
|
97
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
|
x
|
x
|
|
|
98
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
99
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
100
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
101
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
102
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
103
|
Đốt lạnh họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
104
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
105
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
106
|
Bơm thuốc thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
107
|
Rửa vòm họng
|
x
|
x
|
x
|
|
108
|
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
109
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
110
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
111
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
|
|
|
112
|
Khâu nối thần kinh ngoại biên
|
x
|
|
|
|
113
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương
|
x
|
|
|
|
114
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
|
x
|
x
|
|
|
115
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
x
|
x
|
|
|
116
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
x
|
x
|
|
|
117
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
x
|
x
|
|
|
118
|
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản
|
x
|
x
|
|
|
119
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh
|
x
|
x
|
|
|
120
|
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ
|
x
|
x
|
|
|
121
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
x
|
x
|
|
|
122
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm
|
x
|
x
|
|
|
123
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước
|
x
|
x
|
|
|
124
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm
|
x
|
x
|
|
|
125
|
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
|
x
|
x
|
|
|
126
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
127
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |