STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
TUYẾN KỸ THUẬT
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
|
SPECT não với 99mTc
|
x
|
|
|
|
|
SPECT não với 99mTc - DTPA
|
x
|
|
|
|
|
SPECT não với 99mTc - HMPAO
|
x
|
|
|
|
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI
|
x
|
|
|
|
|
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc - MIBI
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng 99mTc - MAG3
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình tuyến thượng thận với 131I - MIBG
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chức năng gan mật sau ghép gan với 99mTc - IDA
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình tuyến giáp với 99mTc - V - DMSA
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với 67Ga
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán khối u với 201Tl
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với 99mTc DTPA hoặc 131I - Albumin
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình tuỷ xương với 99mTc Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình tưới máu phổi với 99mTc MAA
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình thông khí phổi với 99mTc - DTPA
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng kháng thể kháng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
|
|
|
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 131I - Lipiodol
|
x
|
|
|
|
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng 90Y Colloid
|
x
|
|
|
|
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng 90Y Colloid
|
x
|
|
|
|
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 153Sm
|
x
|
|
|
|
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng 186Re
|
x
|
|
|
|
|
Áp P32 điều trị bướu mạch máu và sẹo lồi
|
x
|
|
|
|
|
Xạ hình chức năng thận với 131I - Hipuran
|
x
|
x
|
|
|
|
Thận đồ đồng vị với 131I - Hipuran
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình thận với 99mTc - DMSA hoặc DTPA
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình gan mật với 99mTc - HIDA
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình gan mật với 131I - Rose Bengan
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình gan với 99mTc Sulfur Colloid
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu 51Cr
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình lách với 99mTc Sunfur Colloid
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tuyến giáp với 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Độ tập trung 131I tuyến giáp
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình lách với Methionin - 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tuyến nước bọt với 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tĩnh mạch với 99mTc MAA
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình toàn thân với 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình xương với 99mTc - MDP
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chức năng tim với 99mTc đánh dấu
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với 99mTc - MIBI
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với 99mTc – MIBI
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với 99mTc - Pyrophosphate
|
x
|
x
|
|
|
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr
|
x
|
x
|
|
|
|
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu 51Cr
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với 99mTc - Sulfur Colloid
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với 99mTc Sulfur Colloid
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình não với 99mTc - DTPA
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình não với 99mTc - HMPAO
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình não với 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với 99mTc
|
x
|
x
|
|
|
|
Xạ hình bạch mạch với 99mTc - HMPAO
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Microalbumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hoá bằng 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị Basedow bằng 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng 131I
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng 90Y Colloid
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị sẹo lồi Eczema hoặc u máu bằng tấm áp 32P
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng 32P
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng 32P
|
x
|
x
|
|
|
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng 131I
|
x
|
x
|
|
|