C3
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
161
|
1
|
Cắt chỉ
|
32.000
|
|
162
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
32.000
|
|
163
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
55.000
|
|
164
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đên dưới 50 cm
|
75.000
|
|
165
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
90.000
|
|
166
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
115.000
|
|
167
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
135.000
|
|
168
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
32.000
|
|
169
|
9
|
Tháo bột khác
|
24.000
|
|
170
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
125.000
|
|
171
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
150.000
|
|
172
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
165.000
|
|
173
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
180.000
|
|
174
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
140.000
|
|
175
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
60.000
|
|
176
|
16
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
60.000
|
|
177
|
17
|
Cắt phymosis
|
140.000
|
|
178
|
18
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
170.000
|
|
179
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
25.000
|
|
180
|
20
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
176.000
|
|
181
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
30.000
|
|
182
|
22
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
169.000
|
|
183
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
30.000
|
|
184
|
24
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
125.000
|
|
185
|
25
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
75.000
|
|
186
|
26
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
525.000
|
|
187
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
85.000
|
|
188
|
28
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
413.000
|
|
189
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
30.000
|
|
190
|
30
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
124.000
|
|
191
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
30.000
|
|
192
|
32
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
130.000
|
|
193
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
25.000
|
|
194
|
34
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
130.000
|
|
195
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
25.000
|
|
196
|
36
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
105.000
|
|
197
|
37
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
70.000
|
|
198
|
38
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
455.000
|
|
199
|
39
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào; bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
120.000
|
|
200
|
40
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
375.000
|
|
|
C3.2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
201
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
82.000
|
|
202
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
195.000
|
|
203
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
360.000
|
|
204
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
400.000
|
|
205
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
420.000
|
|
206
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
370.000
|
|
207
|
7
|
Soi cổ tử cung
|
41.000
|
|
208
|
8
|
Soi ối
|
30.000
|
|
209
|
9
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
46.000
|
|
210
|
10
|
Chích apxe tuyến vú
|
90.000
|
|
211
|
11
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
165.000
|
|
212
|
12
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.100.000
|
|
213
|
13
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.250.000
|
|
214
|
14
|
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
460.000
|
|
215
|
15
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
110.000
|
|
216
|
16
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
330.000
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
217
|
1
|
Đo nhãn áp
|
12.000
|
|
218
|
2
|
Đo Javal
|
12.000
|
|
219
|
3
|
Đo thị trường, ám điểm
|
12.000
|
|
220
|
4
|
Thử kính loạn thị
|
8.000
|
|
221
|
5
|
Soi đáy mắt
|
17.000
|
|
222
|
6
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
15.000
|
Chưa tính thuốc tiêm
|
223
|
7
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
15.000
|
Chưa tính thuốc tiêm
|
224
|
8
|
Thông lệ đạo một mắt
|
25.000
|
|
225
|
9
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
36.000
|
|
226
|
10
|
Chích chắp/ lẹo
|
33.000
|
|
227
|
11
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
22.000
|
|
228
|
12
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
22.000
|
|
229
|
13
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
150.000
|
|
230
|
14
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
512.000
|
Chưa tính chi phí màng ối
|
231
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
195.000
|
Các dịch vụ từ 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại.
|
232
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
210.000
|
233
|
17
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
235.000
|
234
|
18
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
265.000
|
235
|
19
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
465.000
|
|
236
|
20
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
660.000
|
|
237
|
21
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
410.000
|
|
238
|
22
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
760.000
|
|
239
|
24
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
520.000
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
240
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
90.000
|
|
241
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
90.000
|
|
242
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
94.000
|
|
243
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
145.000
|
|
244
|
5
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
60.000
|
|
245
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
120.000
|
|
246
|
7
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
88.000
|
|
247
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
400.000
|
|
248
|
9
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
105.000
|
|
249
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
120.000
|
|
250
|
11
|
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
|
115.000
|
|
251
|
12
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
154.000
|
|
252
|
13
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
160.000
|
|
253
|
14
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
295.000
|
|
254
|
15
|
Nạo VA gây mê
|
375.000
|
|
255
|
16
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
375.000
|
|
256
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
370.000
|
|
257
|
18
|
Lấy di vật thanh qụản gây mê ống cứng
|
360.000
|
|
258
|
19
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
300.000
|
|
259
|
20
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
430.000
|
|
260
|
21
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
435.000
|
|
261
|
22
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
495.000
|
|
262
|
23
|
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)
|
1.900.000
|
Bao gồm cả Comblator
|
263
|
24
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
360.000
|
|
264
|
25
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
400.000
|
|
265
|
26
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
575.000
|
|
|
|