|
|
trang | 12/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.09.2016 | Kích | 3.68 Mb. | | #31781 |
|
DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 5: THUỐC KHÔNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHÍ CỦA CÁC PHÂN NHÓM 1,2,3,4
|
STT
|
Tên hoạt chất
|
Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đảm bảo dự thầu
(đồng)
|
1
|
Atropin sulfat
|
Tiêm-0,1%/10ml
|
Ống/lọ
|
107
|
39.323
|
2
|
Atropin sulfat
|
Tiêm-0,25mg/ml
|
Ống/lọ
|
11.132
|
101.691
|
3
|
Diazepam
|
Tiêm-10mg/2ml
|
Ống/lọ
|
2.954
|
406.766
|
4
|
Etomidat
|
Tiêm-20mg/10ml
|
Ống/lọ
|
233
|
431.563
|
5
|
Fentanyl
|
Tiêm-0,1mg/2ml
|
Ống/lọ
|
14.207
|
3.409.680
|
6
|
Ketamin
|
Tiêm-500mg/10ml
|
Ống/lọ
|
44
|
37.620
|
7
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Tiêm-2%/10ml
|
Ống/lọ
|
223
|
52.684
|
8
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Tiêm-2%/2ml
|
Ống/lọ
|
44.044
|
429.429
|
9
|
Lidocain (hydroclorid)
|
Dùng ngoài-10%/38g/hộp
|
Hộp
|
47
|
91.298
|
10
|
Lidocain+ Epinephrin
|
Tiêm - (36+ 0,0324) mg /1,8ml
|
Ống/lọ
|
85.102
|
7.135.803
|
11
|
Midazolam
|
Tiêm-5mg/ml
|
Ống/lọ
|
11.820
|
3.276.504
|
12
|
Morphin
|
Tiêm tủy sống - 0,1 % (2mg/2ml)
|
Ống/lọ
|
200
|
236.355
|
13
|
Morphin (hydroclorid)
|
Tiêm - 10mg/ml
|
Ống/lọ
|
6.555
|
495.361
|
14
|
Pethidin
|
Tiêm-100mg/2ml
|
Ống/lọ
|
1.259
|
339.930
|
15
|
Propofol
|
Tiêm - 200mg/20ml
|
Ống/lọ
|
9.200
|
11.454.000
|
16
|
Sufentanil
|
Tiêm - 50mcg/ml
|
Ống/lọ
|
1.800
|
827.820
|
17
|
Dexibuprofen
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
404.460
|
18
|
Diclofenac
|
Đặt HM - 100mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
315.000
|
19
|
Etoricoxib
|
Uống - 60mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
390.000
|
20
|
Etoricoxib
|
Uống-90mg/viên
|
Viên
|
20.000
|
1.230.000
|
21
|
Flurbiprofen natri
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
49.182
|
2.582.055
|
22
|
Ibuprofen
|
Uống - 400mg/viên
|
Viên
|
1.200
|
10.404
|
23
|
Ketoprofen
|
Tiêm-100mg
|
Ống/lọ
|
4.000
|
833.400
|
24
|
Ketoprofen
|
Dùng ngoài - 30mg/miếng cao dán
|
miếng
|
100
|
11.250
|
25
|
Ketorolac
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
22.485
|
26
|
Meloxicam
|
Tiêm-15mg
|
Ống/lọ
|
5.315
|
544.082
|
27
|
Meloxicam
|
Uống-7,5mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
99.000
|
28
|
Nabumeton
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
183.356
|
8.663.585
|
29
|
Paracetamol
|
Tiêm truyền - 1g/100ml
|
Chai/Lọ/Túi
|
23.259
|
7.501.028
|
30
|
Paracetamol
|
Tiêm - 500mg
|
Ống/Lọ
|
3.200
|
1.488.000
|
31
|
Paracetamol
|
Tiêm - 300mg
|
Ống/Lọ
|
960
|
208.008
|
32
|
Paracetamol +Tramadol
|
Uống-(325+ 37,5)mg/viên
|
Viên
|
71.000
|
1.341.900
|
33
|
Piroxicam
|
Tiêm - 40mg
|
Ống/Lọ
|
800
|
354.000
|
34
|
Colchicin
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
500
|
3.863
|
35
|
Diacerein
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
13.000
|
633.750
|
36
|
Glucosamin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
12.700
|
112.014
|
37
|
Alendronat
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
14.713
|
871.745
|
38
|
Alendronat
|
Uống - 70mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
330.000
|
39
|
Risedronat
|
Uống-35mg/viên
|
Viên
|
500
|
172.500
|
40
|
Epinephrin
|
Tiêm-1mg
|
Ống/Lọ
|
42.130
|
2.919.609
|
41
|
Fexofenadin
|
Uống-120mg/viên
|
Viên
|
500
|
10.080
|
42
|
Hydroxyzin
|
Uống - 25mg/viên
|
viên
|
100.000
|
2.950.500
|
43
|
Levocetirizin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
12.600
|
44
|
Loratadin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
45.000
|
198.450
|
45
|
Calci gluconat
|
Tiêm-10%/10ml
|
Ống/Lọ
|
1.103
|
229.314
|
46
|
Deferoxamin
|
Tiêm - 500 mg
|
Ống/Lọ
|
500
|
952.500
|
47
|
Ephedrin (hydroclorid)
|
Tiêm-30mg
|
Ống/Lọ
|
500
|
427.500
|
48
|
Ephedrin (hydroclorid)
|
Tiêm-10mg
|
Ống/Lọ
|
5.321
|
251.417
|
49
|
Glutathion
|
Tiêm-600mg
|
Ống/Lọ
|
100
|
87.659
|
50
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm- 8,4%/10ml
|
Ống/Lọ
|
2.500
|
825.000
|
51
|
Nor - epinephrin
|
Tiêm-1mg
|
Ống/Lọ
|
15.200
|
7.320.852
|
52
|
Nor - adrenalin
|
Tiêm-4mg
|
Ống/Lọ
|
2.020
|
2.863.350
|
53
|
Pralidoxim iodid
|
Tiêm-500mg
|
Ống/Lọ
|
814
|
522.331
|
54
|
N-Methylglucamin succinat + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid
|
Tiêm truyền - (6g +2,4g +0,12g +0,048g)/400ml
|
Chai/Lọ/Túi
|
500
|
1.145.250
|
55
|
Gabapentin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
40.000
|
894.600
|
56
|
Gabapentin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
5.500
|
165.000
|
57
|
Phenobarbital
|
Tiêm-200mg
|
Ống/Lọ
|
850
|
80.325
|
58
|
Phenobarbital
|
Tiêm-100mg
|
Ống/Lọ
|
5.200
|
780.000
|
59
|
Phenobarbital
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
15.895
|
28.611
|
60
|
Phenobarbital
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
3.100
|
12.509
|
61
|
Pregabalin
|
Uống-75mg/viên
|
Viên
|
41.268
|
4.023.581
|
62
|
Pregabalin
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
882.000
|
63
|
Valproat natri
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
29.000
|
609.000
|
64
|
Valproat natri
|
Tiêm - 400mg
|
Ống/Lọ
|
160
|
266.400
|
65
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống - (500 +125)mg/viên
|
Viên
|
52.035
|
4.527.036
|
66
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(875+125) mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
189.000
|
67
|
Amoxicillin+ Sulbactam
|
Tiêm - (1+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
103.851
|
91.129.253
|
68
|
Ampicilin + Sulbactam
|
Tiêm - (0,5g + 0,25g)
|
Ống/Lọ
|
5.000
|
2.700.000
|
69
|
Ampicilin+ Sulbactam
|
Tiêm-(1+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
1.000
|
555.030
|
70
|
Cefaclor
|
Uống-250 mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
689.850
|
71
|
Cefaclor
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
258.000
|
72
|
Cefadroxil
|
Uống-250mg/ 5ml/30ml
|
Chai/lọ
|
500
|
358.125
|
73
|
Cefalothin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
176.579
|
201.300.060
|
74
|
Cefdinir
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
13.000
|
776.100
|
75
|
Cefepim*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
3.000
|
2.970.000
|
76
|
Cefixim
|
Uống - 100mg/5ml/40ml
|
Lọ/Chai
|
1.500
|
1.552.500
|
77
|
Cefmetazol
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
800
|
966.000
|
78
|
Cefoperazon*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
20.600
|
10.197.000
|
79
|
Cefoperazon + Sulbactam*
|
Tiêm - (1+1)g
|
Ống/Lọ
|
4.000
|
2.460.000
|
80
|
Cefotaxim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
5.600
|
1.848.000
|
81
|
Cefotaxim
|
Tiêm-2g
|
Ống/Lọ
|
100
|
27.930
|
82
|
Cefotiam*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
21.000
|
14.175.000
|
83
|
Cefradin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
500
|
63.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|