PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang12/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 5: THUỐC KHÔNG ĐÁP ỨNG TIÊU CHÍ CỦA CÁC PHÂN NHÓM 1,2,3,4

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

Đảm bảo dự thầu
(đồng)


1

Atropin sulfat

Tiêm-0,1%/10ml

Ống/lọ

107

39.323

2

Atropin sulfat

Tiêm-0,25mg/ml

Ống/lọ

11.132

101.691

3

Diazepam

Tiêm-10mg/2ml

Ống/lọ

2.954

406.766

4

Etomidat

Tiêm-20mg/10ml

Ống/lọ

233

431.563

5

Fentanyl

Tiêm-0,1mg/2ml

Ống/lọ

14.207

3.409.680

6

Ketamin

Tiêm-500mg/10ml

Ống/lọ

44

37.620

7

Lidocain (hydroclorid)

Tiêm-2%/10ml

Ống/lọ

223

52.684

8

Lidocain (hydroclorid)

Tiêm-2%/2ml

Ống/lọ

44.044

429.429

9

Lidocain (hydroclorid)

Dùng ngoài-10%/38g/hộp

Hộp

47

91.298

10

Lidocain+ Epinephrin

Tiêm - (36+ 0,0324) mg /1,8ml

Ống/lọ

85.102

7.135.803

11

Midazolam

Tiêm-5mg/ml

Ống/lọ

11.820

3.276.504

12

Morphin

Tiêm tủy sống - 0,1 % (2mg/2ml)

Ống/lọ

200

236.355

13

Morphin (hydroclorid)

Tiêm - 10mg/ml

Ống/lọ

6.555

495.361

14

Pethidin

Tiêm-100mg/2ml

Ống/lọ

1.259

339.930

15

Propofol

Tiêm - 200mg/20ml

Ống/lọ

9.200

11.454.000

16

Sufentanil

Tiêm - 50mcg/ml

Ống/lọ

1.800

827.820

17

Dexibuprofen

Uống-300mg/viên

Viên

6.000

404.460

18

Diclofenac

Đặt HM - 100mg/viên

Viên

1.500

315.000

19

Etoricoxib

Uống - 60mg/viên

Viên

5.000

390.000

20

Etoricoxib

Uống-90mg/viên

Viên

20.000

1.230.000

21

Flurbiprofen natri

Uống - 100mg/viên

Viên

49.182

2.582.055

22

Ibuprofen

Uống - 400mg/viên

Viên

1.200

10.404

23

Ketoprofen

Tiêm-100mg

Ống/lọ

4.000

833.400

24

Ketoprofen

Dùng ngoài - 30mg/miếng cao dán

miếng

100

11.250

25

Ketorolac

Uống-10mg/viên

Viên

1.000

22.485

26

Meloxicam

Tiêm-15mg

Ống/lọ

5.315

544.082

27

Meloxicam

Uống-7,5mg/viên

Viên

6.000

99.000

28

Nabumeton

Uống-500mg/viên

Viên

183.356

8.663.585

29

Paracetamol

Tiêm truyền - 1g/100ml

Chai/Lọ/Túi

23.259

7.501.028

30

Paracetamol

Tiêm - 500mg

Ống/Lọ

3.200

1.488.000

31

Paracetamol

Tiêm - 300mg

Ống/Lọ

960

208.008

32

Paracetamol +Tramadol

Uống-(325+ 37,5)mg/viên

Viên

71.000

1.341.900

33

Piroxicam

Tiêm - 40mg

Ống/Lọ

800

354.000

34

Colchicin

Uống-1mg/viên

Viên

500

3.863

35

Diacerein

Uống-50mg/viên

Viên

13.000

633.750

36

Glucosamin

Uống-500mg/viên

Viên

12.700

112.014

37

Alendronat

Uống-10mg/viên

Viên

14.713

871.745

38

Alendronat

Uống - 70mg/viên

Viên

1.000

330.000

39

Risedronat

Uống-35mg/viên

Viên

500

172.500

40

Epinephrin

Tiêm-1mg

Ống/Lọ

42.130

2.919.609

41

Fexofenadin

Uống-120mg/viên

Viên

500

10.080

42

Hydroxyzin

Uống - 25mg/viên

viên

100.000

2.950.500

43

Levocetirizin

Uống-5mg/viên

Viên

1.000

12.600

44

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

45.000

198.450

45

Calci gluconat

Tiêm-10%/10ml

Ống/Lọ

1.103

229.314

46

Deferoxamin

Tiêm - 500 mg

Ống/Lọ

500

952.500

47

Ephedrin (hydroclorid)

Tiêm-30mg

Ống/Lọ

500

427.500

48

Ephedrin (hydroclorid)

Tiêm-10mg

Ống/Lọ

5.321

251.417

49

Glutathion

Tiêm-600mg

Ống/Lọ

100

87.659

50

Natri bicarbonat

Tiêm- 8,4%/10ml

Ống/Lọ

2.500

825.000

51

Nor - epinephrin

Tiêm-1mg

Ống/Lọ

15.200

7.320.852

52

Nor - adrenalin

Tiêm-4mg

Ống/Lọ

2.020

2.863.350

53

Pralidoxim iodid

Tiêm-500mg

Ống/Lọ

814

522.331

54

N-Methylglucamin succinat + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid

Tiêm truyền - (6g +2,4g +0,12g +0,048g)/400ml

Chai/Lọ/Túi

500

1.145.250

55

Gabapentin

Uống-300mg/viên

Viên

40.000

894.600

56

Gabapentin

Uống-100mg/viên

Viên

5.500

165.000

57

Phenobarbital

Tiêm-200mg

Ống/Lọ

850

80.325

58

Phenobarbital

Tiêm-100mg

Ống/Lọ

5.200

780.000

59

Phenobarbital

Uống-10mg/viên

Viên

15.895

28.611

60

Phenobarbital

Uống-100mg/viên

Viên

3.100

12.509

61

Pregabalin

Uống-75mg/viên

Viên

41.268

4.023.581

62

Pregabalin

Uống-150mg/viên

Viên

6.000

882.000

63

Valproat natri

Uống-300mg/viên

Viên

29.000

609.000

64

Valproat natri

Tiêm - 400mg

Ống/Lọ

160

266.400

65

Amoxicillin+ acid clavulanic

Uống - (500 +125)mg/viên

Viên

52.035

4.527.036

66

Amoxicillin+ acid clavulanic

Uống-(875+125) mg/viên

Viên

2.000

189.000

67

Amoxicillin+ Sulbactam

Tiêm - (1+0,5)g

Ống/Lọ

103.851

91.129.253

68

Ampicilin + Sulbactam

Tiêm - (0,5g + 0,25g)

Ống/Lọ

5.000

2.700.000

69

Ampicilin+ Sulbactam

Tiêm-(1+0,5)g

Ống/Lọ

1.000

555.030

70

Cefaclor

Uống-250 mg/viên

Viên

5.000

689.850

71

Cefaclor

Uống-500mg/viên

Viên

5.000

258.000

72

Cefadroxil

Uống-250mg/ 5ml/30ml

Chai/lọ

500

358.125

73

Cefalothin

Tiêm-1g

Ống/Lọ

176.579

201.300.060

74

Cefdinir

Uống-300mg/viên

Viên

13.000

776.100

75

Cefepim*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

3.000

2.970.000

76

Cefixim

Uống - 100mg/5ml/40ml

Lọ/Chai

1.500

1.552.500

77

Cefmetazol

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

800

966.000

78

Cefoperazon*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

20.600

10.197.000

79

Cefoperazon + Sulbactam*

Tiêm - (1+1)g

Ống/Lọ

4.000

2.460.000

80

Cefotaxim

Tiêm-1g

Ống/Lọ

5.600

1.848.000

81

Cefotaxim

Tiêm-2g

Ống/Lọ

100

27.930

82

Cefotiam*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

21.000

14.175.000

83

Cefradin

Tiêm-1g

Ống/Lọ

500

63.000


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương