PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang15/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

10.638.752

252

Aluminum + Magnesium + Simethicon

Uống - (1515,2mg + 400,2mg + 133,3mg)/gói

Gói

400

10.596

253

Omeprazol

Tiêm - 40mg/Bột đông khô

Lọ/Ống

10.800

4.932.900

254

Omeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

10.000

94.500

255

Omeprazol

Uống-40mg/viên

Viên

10.000

225.000

256

Omeprazol +Domperidon

Uống - (20mg + 10mg)/viên

Viên

31.000

948.600

257

Domperidon+ Omeprazol

Uống - (30+20)mg/viên

Viên

109.599

6.329.342

258

Esomeprazol

Uống-40mg/viên

Viên

36.000

3.213.000

259

S-Pantoprazol

Uống - 20mg/viên

viên

8.000

936.000

260

Pantoprazol

Uống-20mg/viên

Viên

13.000

351.000

261

Pantoprazol

Uống-40mg/viên bao tan trong ruột

Viên

478.804

19.032.459

262

Rabeprazol

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

5.000

5.175.000

263

Rabeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

25.000

1.012.875

264

Ranitidin+ Bismuth+ Sucralfat

Uống-(84+100 +300)mg/viên

Viên

348.316

44.410.290

265

Ondansetron

Tiêm-8mg

Lọ/Ống

16.800

2.494.800

266

Alverin citrat + Simethicon

Uống - (60+300)mg/viên

Viên

15.294

573.525

267

Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

Dung dịch bơm hậu môn - (16,41g + 3,75g)/118ml {(139,1 +31,8)mg/1ml}

Chai /Lọ

500

420.750

268

Dioctahedral smectit

Uống-3g/gói

Gói

23.734

2.812.479

269

Kẽm gluconat

Uống - 200mg/100ml

Chai /Lọ

800

384.000

270

Amylase+ Papain+ Simethicon

Uống-(100+100 +30)mg/viên

Viên

1.800

36.450

271

Arginin thiazolidin carboxylat

Uống - 400mg/viên

viên

200

8.772

272

L-Ornithin-L-aspartat

Uống-150mg/viên

Viên

85.100

1.340.325

273

Mesalazin (5-Aminosalicylic acid)

Uống-400mg/viên

Viên

5.993

314.633

274

Acid Ursodeoxycholic

Uống-100mg/viên

Viên

20.000

1.800.000

275

Ursodeoxycholic acid

Uống-200mg/viên

Viên

3.600

388.692

276

Methyl prednisolon

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

16.800

6.350.400

277

Methyl prednisolon

Tiêm-125mg

Lọ/Ống

5.000

4.012.500

278

Methyl prednisolon

Uống-4mg/viên

Viên

2.000

11.100

279

Triamcinolon acetonid

Tiêm-80mg

Lọ/Ống

600

225.000

280

Estradiol

Uống-2mg/viên

Viên

600

29.475

281

Progesteron

Uống-100mg/viên

Viên

30.772

2.463.452

282

Progesteron

Uống/Đặt ÂĐ - 200mg/viên

Viên

2.160

358.960

283

Raloxifen

Uống-60mg/viên

Viên

4.600

295.734

284

Testosteron propionat

Tiêm - 25mg

Lọ/Ống

50

30.750

285

Glimepirid

Uống-1mg/viên

Viên

100

1.950

286

Glimepirid

Uống - 3mg/viên

Viên

400

17.940

287

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

1.000

29.700

288

Glimepirid +Metformin

Uống - (1+500)mg/viên

Viên

6.000

126.000

289

Metformin

Uống - 500mg/viên

Viên

40.000

474.000

290

Metformin + Glibenclamid

Uống-(500+ 2,5)mg/viên

Viên

4.100

58.425

291

Metformin + Glibenclamid

Uống-(500+5)mg/viên

Viên

100

1.707

292

Metformin + Glibenclamid

Uống-(850mg +5mg)/viên

Viên

3.337

250.275

293

Carbimazol

Uống - 5mg/viên

Viên

159.200

1.170.120

294

ImmunoGlobulin G

Tiêm - 2,5g/50ml

Chai /Lọ

280

12.222.000

295

Huyết thanh kháng nọc rắn

Tiêm-1000LD50

Lọ/Ống

1.050

5.374.688

296

Huyết thanh kháng uốn ván

Tiêm-1.500 IU

Lọ/Ống

6.213

2.195.674

297

Baclofen

Uống-10mg/viên

Viên

2.000

82.500

298

Neostigmin metylsulfat

Tiêm-0,5mg

Lọ/Ống

3.404

444.988

299

Tizanidin (hydroclorid)

Uống-2mg/viên

Viên

5.000

85.875

300

Acetazolamid

Uống-250mg/viên

Viên

8.650

112.364

301

Cloramphenicol + Dexamethason + Tetrahydrozoline

DD nhỏ mắt - (5+1+0,25) mg/ml/lọ 10ml

Lọ

8.956

3.600.312

302

Hyaluronidase

Tiêm-1500UI

Lọ/Ống

1.850

2.024.307

303

Kali iodid + Natri iodid

DD nhỏ mắt - (30+ 30)mg/lọ 10ml

Lọ

1.800

804.114

304

Natri hyaluronat

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

50

792.247

305

Natri hyaluronat

Dung dịch nhỏ mắt - 0,1%/5ml

Lọ

22.492

10.188.876

306

Timolol

Nhỏ mắt - 0,5%/lọ 5ml

Lọ

80

50.639

307

Methyl Ergometrin (maleat)

Tiêm-0,2mg

Lọ/Ống

1.110

224.775

308

Misoprostol

Uống - 200mcg/viên

Viên

10.080

793.800

309

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-1,5%/ 2l

Túi/ Chai /Lọ

25.503

28.482.388

310

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-2,5%/2l

Túi/ Chai /Lọ

18.003

20.106.200

311

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-4,25%/2l

Túi/ Chai /Lọ

603

673.445

312

Diazepam

Uống - 5mg/viên

Viên

66.800

242.484

313

Clozapin

Uống-25mg/viên

Viên

100

4.158

314

Citalopram

Uống-20mg/viên

Viên

1.300

97.500

315

Clomipramin

Uống - 25mg/viên

Viên

1.200

52.200

316

Sertralin

Uống-50mg/viên

Viên

3.400

112.200

317

Sertralin

Uống-100mg/viên

Viên

2.600

156.000

318

Natri Montelukast

Uống-4mg/viên

Viên

1.280

58.560

319

Salbutamol (sulfat)

Khí dung-2,5mg/2,5ml

Lọ/Ống

10.000

754.800

320

Salbutamol (sulfat)

Thuốc xịt - 100mcg/liều

Lọ/Ống

150

144.000

321

Salmeterol+ Fluticason propionat

Xịt-(25+125) mcg/liều x 120 liều

Lọ/Ống

100

202.500

322

Carbocistein

Uống - 500mg/ viên

Viên

82.200

4.068.900

323

N-Acetylcystein

Uống-200mg/gói

Gói

813.600

7.566.480

324

Mometason furoat

Xịt mũi - 0,05%/ 18g

Chai /Lọ

10

50.400

325

Acid amin*

Tiêm truyền -7,4%/200ml

Chai /Lọ /Túi

700

1.212.750

326

Acid amin*

Tiêm truyền - 8%/250ml

Chai /Lọ /Túi

5.000

6.969.675

327

Acid amin

Tiêm truyền - 8%/500ml

Chai /Lọ /Túi

5.000

9.600.000

328

Acid amin*

Tiêm truyền - 10%/250ml

Chai /Lọ /Túi

1.000

1.050.000

329

Acid amin*

Tiêm truyền - 10%/500ml

Chai /Lọ /Túi

19.500

28.957.500

330

Acid amin*

Tiêm truyền - 9,15%/200ml

Chai /Lọ /Túi

100

150.000

331

Nhũ dịch lipid+ Glucose+ Acid amin *

Tiêm truyền-(3,54g + 6,76g + 2,36g)/100ml / túi 3 ngăn - 1440ml

Túi

4.805

36.037.500

332

Nhũ dịch lipid+ Glucose+ Acid amin *

Tiêm truyền-(3,54g + 6,76g + 2,36g)/100ml/ túi 3 ngăn - 1920ml

Túi

1.005

9.798.750

333

Glucose + Acid amin + Lipid

Tiêm truyền - (11%+ 11,3%+ 20%)/960ml


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương