250
|
Tetracyclin (hydroclorid)
|
Mỡ-1%/5g
|
Tube
|
3.005
|
179.849
|
251
|
Tetracyclin
|
Uống - 500mg /viên
|
viên
|
20.050
|
156.390
|
252
|
Colistin*
|
Tiêm - 1MUI
|
Ống/Lọ
|
200
|
1.560.000
|
253
|
Colistimethat Na*
|
Tiêm - 2MUI
|
Ống/Lọ
|
280
|
3.465.000
|
254
|
Fosfomycin
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
1.450
|
1.892.250
|
255
|
Fosfomycin
|
Tiêm - 2g
|
Ống/Lọ
|
600
|
1.278.000
|
256
|
Rifampicin
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
14.100
|
257
|
Rifampicin
|
Uống - 300mg/viên
|
Viên
|
7.500
|
205.200
|
258
|
Teicoplanin*
|
Tiêm - 200mg
|
Ống/lọ
|
400
|
1.110.000
|
259
|
Teicoplanin*
|
Tiêm - 400mg
|
Ống/lọ
|
600
|
3.690.000
|
260
|
Vancomycin*
|
Tiêm-500mg/lọ/bột đông khô
|
Ống/lọ
|
22.230
|
16.672.500
|
261
|
Vancomycin*
|
Tiêm-1g
|
Ống/lọ
|
13.300
|
19.351.500
|
262
|
Aciclovir
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
182.198
|
1.948.605
|
263
|
Aciclovir
|
Uống-800mg/viên
|
Viên
|
16.967
|
2.137.842
|
264
|
Aciclovir
|
Mỡ tra mắt-3%/5g
|
Tube
|
738
|
552.393
|
265
|
Aciclovir
|
Kem-5%/5g
|
Tube
|
1.943
|
214.227
|
266
|
Adefovir dipivoxil
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
360.000
|
267
|
Entecavir
|
Uống-0,5mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
549.000
|
268
|
Interferon alfa-2a
|
Tiêm - 3 M.I.U
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
400
|
1.260.000
|
269
|
Lamivudin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
151.836
|
8.768.529
|
270
|
Lamivudin+ Zidovudin
|
Uống-(150mg+ 300mg)/viên
|
Viên
|
620
|
111.600
|
271
|
Peginterferon alfa
|
Tiêm - 180mcg
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
80
|
2.136.000
|
272
|
Tenofovir
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
337.500
|
273
|
Clotrimazol
|
Đặt âm đạo-100mg/viên
|
Viên
|
3.050
|
66.333
|
274
|
Clotrimazol
|
Đặt âm đạo-500mg/viên
|
Viên
|
420
|
153.468
|
275
|
Fluconazol
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
4.200
|
409.500
|
276
|
Fluconazol
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
1.663
|
174.366
|
277
|
Griseofulvin
|
Uống - 500mg/viên
|
viên
|
14.700
|
312.008
|
278
|
Itraconazol
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
22.072
|
3.972.960
|
279
|
Ketoconazol
|
Kem-2%/10g
|
Tube
|
1.405
|
137.017
|
280
|
Nystatin
|
Rơ miệng – 25.000UI/ gói
|
Gói
|
10.900
|
214.676
|
281
|
Nystatin
|
Uống-500.000 IU/viên
|
Viên
|
29.215
|
340.496
|
282
|
Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason acetat
|
Đặt âm đạo-(100.000 UI+ 200mg+80mg+ 0,5mg)/viên
|
Viên
|
1.525
|
18.117
|
283
|
Nystatin+ Neomycin+ Polymyxin B
|
Đặt âm đạo-(100+ 35 +35)MUI/viên
|
Viên
|
77.175
|
6.831.154
|
284
|
Isoniazid
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
9.200
|
24.012
|
285
|
Streptomycin
|
Tiêm - 1g
|
Lọ/ống
|
2.100
|
113.400
|
286
|
Dihydro ergotamin mesylat
|
Uống - 3mg/viên
|
Viên
|
1.700
|
56.100
|
287
|
Flunarizin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
144.853
|
3.150.553
|
288
|
Flunarizin
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
50.000
|
2.362.500
|
289
|
Anastrozol
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
1.335.000
|
290
|
Calci folinat
|
Tiêm - 50mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
108.000
|
291
|
Calci folinat
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/Ống
|
200
|
435.000
|
292
|
Capecitabin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
3.562.500
|
293
|
Carboplatin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
400
|
1.071.000
|
294
|
Carboplatin
|
Tiêm-150mg
|
Lọ/ống
|
1.300
|
6.613.425
|
295
|
Docetaxel
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/ống
|
70
|
1.543.500
|
296
|
Docetaxel
|
Tiêm-80mg
|
Lọ/ống
|
30
|
2.022.300
|
297
|
Erlotinib
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
100
|
602.420
|
298
|
Etoposid
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
2.200
|
6.583.500
|
299
|
Fludarabin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
90
|
3.260.250
|
300
|
Fludarabin
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
50
|
308.382
|
301
|
Fluorouracil (5-FU)
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/ống
|
8.510
|
4.595.400
|
302
|
Fluorouracil (5-FU)
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/ống
|
600
|
529.200
|
303
|
Gemcitabin
|
Tiêm-200mg
|
Lọ/ống
|
600
|
4.536.000
|
304
|
Gemcitabin
|
Tiêm-1g
|
Lọ/ống
|
650
|
16.564.275
|
305
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/ống
|
50
|
1.417.500
|
306
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
50
|
2.346.750
|
307
|
Paclitaxel
|
Tiêm-30mg
|
Lọ/ống
|
800
|
9.828.000
|
308
|
Paclitaxel
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
310
|
7.812.000
|
309
|
Paclitaxel
|
Tiêm-150mg
|
Lọ/ống
|
2.070
|
111.780.000
|
310
|
Temozolomid
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
50
|
363.750
|
311
|
Temozolomid
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
50
|
682.500
|
312
|
Ciclosporin (giảm đau khớp)
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
800
|
150.000
|
313
|
Glycyl funtumin (hydroclorid)
|
Tiêm-0,3mg
|
Lọ/Ống
|
17.000
|
11.730.000
|
314
|
Mycophenolat mofetil
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
200
|
30.000
|
315
|
Cloramphenicol + Xanh methylen
|
Uống-(125+ 20) mg/viên
|
Viên
|
41.100
|
258.930
|
316
|
Dutasterid
|
Uống-0,5mg/viên
|
Viên
|
72.257
|
13.656.573
|
317
|
Trihexyphenidyl (hydroclorid)
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
140.500
|
463.650
|
318
|
Folic acid
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
2.778
|
6.251
|
319
|
Sắt fumarat + acid folic
|
Uống-(170+0,85) mg/viên
|
Viên
|
251.000
|
6.701.700
|
320
|
Sắt fumarat + acid folic
|
Uống-(200 +1)mg/viên
|
Viên
|
58.000
|
858.690
|
321
|
Sắt fumarat+acid folic+vitamin B12
|
Uống-(162mg +0,75mg +7,5mcg)/viên
|
Viên
|
21.500
|
155.768
|
322
|
Sắt sulfat + folic acid
|
Uống-(50mg+ 250mcg)/viên
|
Viên
|
448.052
|
5.343.020
|
323
|
Sắt sulfat + folic acid
|
Uống-(160,2mg +350mcg)/viên
|
Viên
|
279.000
|
3.766.500
|
324
|
Acenocoumarol
|
Uống - 4mg/viên
|
Viên
|
520
|
26.699
|
325
|
Acenocoumarol
|
Uống - 1mg/viên
|
Viên
|
160
|
5.760
|
326
|
Carbazochrom
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
27.500
|
577.500
|
327
|
Carbazochrom
|
Uống - 30mg/viên
|
Viên
|
160
|
7.680
|
328
|
Carbazochrom
|
Tiêm - 25mg
|
Lọ/Ống
|
180
|
81.000
|
329
|
Carbazochrom
|
Tiêm - 50mg
|
Lọ/Ống
|
80
|
66.000
|
330
|
Ethamsylat
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
500
|
206.250
|
331
|
Ethamsylat
|
Tiêm - 500mg
|
Lọ/Ống
|
2.600
|
1.950.000
|
332
|
Phytomenadion (Vitamin K1)
|
Tiêm-1mg
|
Lọ/Ống
|
18.206
|
1.777.816
|
333
|
Phytomenadion (Vitamin K1)
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
55.090
|
3.635.940
|
|