334
Tranexamic acid
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
46.109
|
4.979.772
|
335
|
Deferipron
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
700
|
87.150
|
336
|
Erythropoietin
|
Tiêm-2000 IU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
5.000
|
15.750.000
|
337
|
Erythropoietin
|
Tiêm - 4000IU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
80
|
468.000
|
338
|
Erythropoietin
|
Tiêm - 10000IU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
80
|
960.000
|
339
|
Filgrastim
|
Tiêm-30 MU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
2.050
|
30.135.000
|
340
|
Diltiazem
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
50.600
|
910.800
|
341
|
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
|
Uống-2,5mg/viên
|
Viên
|
60.000
|
720.000
|
342
|
Nitroglycerin
|
Uống-2,6 mg/ viên giải phóng có kiểm soát
|
Viên
|
203.600
|
3.817.500
|
343
|
Isosorbid-5-mononitrat
|
Uống - 30mg /viên
|
Viên
|
61.400
|
1.473.600
|
344
|
Isosorbid-5-mononitrat
|
Uống - 60mg/viên
|
Viên
|
45.050
|
1.216.350
|
345
|
Trimetazidin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
118.838
|
534.771
|
346
|
Trimetazidin
|
Uống-35mg/viên
|
Viên
|
538.684
|
12.524.403
|
347
|
Amiodaron (hydroclorid)
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
1.450
|
119.625
|
348
|
Propranolol (hydroclorid)
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
16.500
|
67.568
|
349
|
Amlodipin
|
Uống-2,5mg/viên
|
Viên
|
362.700
|
17.137.575
|
350
|
Amlodipin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
136.400
|
1.943.700
|
351
|
Atenolol +Amlodipin
|
Uống - (50mg+5mg)/viên
|
Viên
|
8.000
|
234.000
|
352
|
Amlodipin +Atovastatin
|
Uống -(5mg+10mg)/viên
|
Viên
|
86.000
|
4.063.500
|
353
|
Benazepril HCl
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
400
|
27.000
|
354
|
Benazepril HCl
|
Uống - 10mg /viên
|
Viên
|
400
|
39.000
|
355
|
Bisoprolol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
200
|
2.415
|
356
|
Captopril
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
143.247
|
453.592
|
357
|
Doxazosin
|
Uống - 2mg/viên
|
Viên
|
400
|
25.200
|
358
|
Enalapril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
439.000
|
3.160.800
|
359
|
Enalapril
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
1.620
|
12.247
|
360
|
Irbesartan
|
Uống-150mg/viên phóng thích chậm
|
Viên
|
5.398
|
534.402
|
361
|
Irbesartan
|
Uống - 300mg/viên
|
Viên
|
2.200
|
155.925
|
362
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
Uống - (150 +12,5)mg/viên
|
Viên
|
3.000
|
220.500
|
363
|
Lacidipin
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
500
|
33.750
|
364
|
Lercanidipin (hydroclorid)
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
100
|
9.750
|
365
|
Losartan
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
20.000
|
570.000
|
366
|
Losartan
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
255.400
|
4.014.888
|
367
|
Losartan
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
11.000
|
412.500
|
368
|
Losartan+Hydroclorothiazid
|
Uống-(50+ 12,5)mg/viên
|
Viên
|
618.486
|
25.048.683
|
369
|
Nifedipin
|
Uống-20mg /viên tác dụng chậm
|
Viên
|
189.300
|
2.385.180
|
370
|
Nifedipin
|
Uống - 30mg/viên giải phóng có kiểm soát
|
Viên
|
1.600
|
158.280
|
371
|
Perindopril
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
500
|
10.125
|
372
|
Quinapril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
30.500
|
1.152.900
|
373
|
Quinapril
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
500
|
47.250
|
374
|
Ramipril
|
Uống - 5mg/viên
|
viên
|
5.000
|
270.000
|
375
|
Telmisartan
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
58.446
|
2.121.590
|
376
|
Telmisartan
|
Uống - 80mg/viên
|
Viên
|
374.200
|
22.452.000
|
377
|
Telmisartan + Hydroclorothiazid
|
Uống - (40mg + 12,5mg)/viên
|
viên
|
2.000
|
123.480
|
378
|
Valsartan
|
Uống - 80mg/viên
|
Viên
|
2.400
|
270.000
|
379
|
Valsartan+ Hydroclorothiazid
|
Uống - (160+ 25)mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
278.100
|
380
|
Clopidogrel
|
Uống-75mg/viên
|
Viên
|
16.195
|
1.336.088
|
381
|
Atorvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
72.424
|
3.248.203
|
382
|
Atorvastatin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
800
|
52.800
|
383
|
Atorvastatin
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
800
|
66.528
|
384
|
Fenofibrat
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
1.200
|
11.124
|
385
|
Fenofibrat
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
500
|
15.000
|
386
|
Fenofibrat
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
550
|
9.570
|
387
|
Fenofibrat
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
9.470
|
198.860
|
388
|
Pravastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
80.000
|
3.840.000
|
389
|
Pravastatin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
318.750
|
390
|
Rosuvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
10.500
|
378.000
|
391
|
Simvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
120.000
|
2.880.000
|
392
|
Simvastatin
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
500
|
39.750
|
393
|
Bosentan
|
Uống - 62,5mg/viên
|
viên
|
180
|
170.100
|
394
|
Bosentan
|
Uống - 125mg/viên
|
viên
|
80
|
113.400
|
395
|
Choline alfoscerat
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
550
|
313.409
|
396
|
Choline alfoscerat
|
Tiêm-1g
|
Lọ/Ống
|
10.000
|
7.785.000
|
397
|
Citicolin
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
5.050
|
1.969.500
|
398
|
Citicolin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
35.110
|
6.613.671
|
399
|
Citicolin natri
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
16.000
|
2.328.000
|
400
|
Ginkgo biloba
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
31.300
|
377.948
|
401
|
Ginkgo biloba
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
92.026
|
1.725.484
|
402
|
Meclophenoxat
|
Tiêm-1g
|
Lọ/Ống
|
50
|
52.050
|
403
|
Piracetam
|
Tiêm - 1000mg
|
Lọ/Ống
|
2.800
|
154.350
|
404
|
Piracetam
|
Tiêm-2g
|
Lọ/Ống
|
6.200
|
1.283.400
|
405
|
Piracetam
|
Tiêm-3g
|
Lọ/Ống
|
5.650
|
1.601.775
|
406
|
Piracetam
|
Tiêm truyền - 6g/50ml
|
Chai/Lọ
|
500
|
412.500
|
407
|
Piracetam
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
75.355
|
406.914
|
408
|
Piracetam
|
Uống-600mg/viên
|
Viên
|
85.000
|
1.530.000
|
409
|
Piracetam
|
Uống-800mg/viên
|
Viên
|
7.713
|
55.067
|
410
|
Piracetam
|
Uống-1200mg/viên
|
Viên
|
261.469
|
5.412.408
|
411
|
Sulbutiamin
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
191.318
|
5.002.012
|
412
|
Vincamin + Rutin
|
Uống - (20mg + 25mg)/viên
|
Viên
|
40.000
|
3.240.000
|
413
|
Vinpocetin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
22.670
|
333.249
|
414
|
Vinpocetin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
500
|
14.569
|
415
|
Alpha - terpineol
|
Dùng ngoài- 1g/100ml
|
Chai
|
100
|
37.500
|
416
|
Clobetasol propionat
|
Thuốc mỡ - 7,5mg/15g/tube
|
Tube
|
1.500
|
450.000
|
417
|
Cồn ASA
|
Dùng ngoài-10ml
|
Chai/Lọ
|
350
|
19.294
|
418
|
Diethylphtalat
|
|