PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang7/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16

Tiêm-1g

Ống/Lọ

7.630

3.204.600

167

Ceftibuten

Uống - 400mg/viên

Viên

5.000

4.800.000

168

Ceftizoxim

Tiêm-1g

Ống/Lọ

24.600

11.180.700

169

Ceftriaxon*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

12.000

4.950.000

170

Cefuroxim

Tiêm-750mg

Ống/Lọ

44.500

14.351.250

171

Cefuroxim

Tiêm - 1,5g

Ống/Lọ

2.000

806.400

172

Cefuroxim

Uống-125mg/gói

Gói

700

25.137

173

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

152.035

13.683.105

174

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

Viên

317.557

17.143.325

175

Cloxacilin

Tiêm-500mg

Ống/Lọ

2.160

449.064

176

Doripenem*

Tiêm - 0,5g

Ống/Lọ

2.000

20.390.430

177

Imipenem + cilastatin*

Tiêm - (500mg+ 500mg)

Ống/Lọ

1.700

4.539.000

178

Meropenem*

Tiêm-500mg

Ống/Lọ

1.300

2.903.550

179

Meropenem*

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

1.300

3.978.000

180

Oxacilin

Tiêm-1g

Ống/Lọ

65.200

21.516.000

181

Piperacilin+ Tazobactam*

Tiêm-(2+0,25)g

Ống/Lọ

3.000

3.703.500

182

Piperacilin+ Tazobactam*

Tiêm-(4+0,5)g

Ống/Lọ

11.800

21.948.000

183

Phenoxy methylpenicilin

Uống-400.000 IU/viên

Viên

180.982

963.726

184

Sultamicillin

Uống-375mg/viên

Viên

1.000

75.000

185

Ticarcillin + Kali Clavulanat

Tiêm-(1,5+0,1)g

Ống/Lọ

8.600

20.317.500

186

Ticarcillin + Kali Clavulanat

Tiêm-(3+0,2)g

Ống/Lọ

34.500

56.925.000

187

Amikacin*

Tiêm-250mg/lọ/Bột đông khô

Ống/Lọ

27.030

10.643.063

188

Amikacin*

Tiêm - 500mg

Ống/Lọ

7.000

5.775.000

189

Gentamycin

Tiêm-40mg

Ống/Lọ

187.757

2.929.009

190

Gentamycin

Tiêm-80mg

Ống/Lọ

255.245

4.594.410

191

Gentamycin

Mỡ tra mắt -0,3%/tube 5g

Tube

750

33.671

192

Gentamicin

Mỡ -0,3%/10g/tube

Tube

420

56.700

193

Gentamycin

DD nhỏ mắt-0,3%/5ml

Lọ

1.983

69.708

194

Neomycin (sulfat)

DD nhỏ mắt-0,5%/5ml

Chai/lọ

431

19.469

195

Betamethason +Neomycin

Kem bôi da -(10+35)mg / tube 10g

Tube

2.580

503.100

196

Netilmicin sulfat*

Tiêm-100mg

Ống/lọ

19.150

10.254.825

197

Tobramycin

Tiêm-80mg

Ống/lọ

48.400

21.054.000

198

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mắt-0,3%/5ml

Lọ

7.492

938.148

199

Cloramphenicol

Tiêm-1g

Ống/Lọ

3.250

482.186

200

Cloramphenicol

Uống-250mg/viên

Viên

6.550

43.906

201

Cloramphenicol

Dung dịch nhỏ mắt -0,4%/10ml

lọ

12.000

515.880

202

Metronidazol

Tiêm-500mg

Chai/Lọ

58.243

14.633.654

203

Metronidazol

Uống-250mg/viên

Viên

275.373

933.513

204

Metronidazol

Gel-1%/tube 15g

Tube

310

65.100

205

Clindamycin + Metronidazol

Dùng ngoài - (200+ 160)mg/20ml bôi ngoài da

Lọ

1.020

604.350

206

Secnidazol

Uống-500mg/viên

Viên

1.100

178.035

207

Tinidazol

Tiêm truyền-500mg/100ml

Chai/Lọ

4.000

1.587.600

208

Tinidazol

Uống-500mg/viên

Viên

184.179

2.431.161

209

Clindamycin

Tiêm - 300mg

Ống/Lọ

10.600

3.164.100

210

Clindamycin

Tiêm-600mg/lọ/bột đông khô

Ống/Lọ

132.590

81.443.408

211

Clindamycin

Uống-150mg/viên

Viên

1.700

17.978

212

Clindamycin

Uống-300mg/viên

Viên

3.200

76.608

213

Azithromycin

Uống-100mg/gói

Gói

2.100

69.237

214

Azithromycin

Uống - 200mg/bột pha hỗn dịch

Túi

18.000

1.485.000

215

Azithromycin

Uống - 200mg/ cốm pha dung dịch

gói

900

35.100

216

Azithromycin

Uống-250mg/gói

Gói

7.442

379.542

217

Azithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

11.171

613.288

218

Azithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

45.165

4.403.539

219

Clarithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

21.000

629.685

220

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

113.281

9.345.683

221

Erythromycin

Uống-250mg/gói

Gói

38.066

1.043.210

222

Erythromycin

Uống-250mg/viên

Viên

30.494

395.660

223

Erythromycin

Uống-500mg/viên

Viên

70.301

1.838.020

224

Erythromycin

Gel-400mg /tube 10g

Tube

2.514

435.568

225

Roxithromycin

Uống-150mg/viên

Viên

31.500

330.750

226

Spiramycin

Uống-0,75MUI/gói

Gói

12.970

252.915

227

Spiramycin

Uống-1,5MUI/viên

Viên

38.148

858.330

228

Spiramycin

Uống-3MUI/viên

Viên

76.292

3.415.974

229

Spiramycin + Metronidazol

Uống-(750.000UI +125mg) /viên

Viên

122.637

1.821.159

230

Metronidazol + Spiramycin

Uống-(250mg+ 1,5MUI)/viên

Viên

3.200

126.000

231

Ciprofloxacin

Tiêm - 200mg

Chai/Lọ

19.688

25.102.032

232

Ciprofloxacin

Tiêm-400mg

Chai/Lọ

15.000

21.375.000

233

Ciprofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

267.748

2.610.547

234

Levofloxacin*

Tiêm truyền-750mg/150ml

Chai/Lọ

1.000

2.625.000

235

Levofloxacin*

Tiêm truyền-500mg/100ml

Chai/Lọ

1.500

1.935.000

236

Levofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml

Lọ

3.556

1.386.840

237

Levofloxacin

Uống-250mg/viên

Viên

8.000

720.000

238

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

5.000

130.725

239

Moxifloxacin*

Tiêm truyền - 400mg

Túi/Lọ

20.500

90.712.500

240

Nalidixic acid

Uống-500mg/viên

Viên

194.209

2.971.398

241

Ofloxacin

Uống-200mg/viên

Viên

50.384

379.392

242

Ofloxacin

DD nhỏ mắt-0,3%/5ml

Lọ

7.660

850.260

243

Pefloxacin

Tiêm-400mg

Ống/Lọ

5.410

1.038.720

244

Pefloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

1.400

242.886

245

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

Uống-(2000 +400)mg/50ml

Chai

404

181.800

246

Sulfamethoxazol+ Trimethoprim

Uống-(200+40)mg/5ml/50ml; Bột pha hỗn dịch

Chai

6.200

1.674.000

247

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

Uống-(400 +80)mg/viên

Viên

92.293

443.006

248

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

Uống-(800 +160) mg/viên

Viên

36.960

332.636

249

Doxycyclin

Uống-100mg/viên

Viên

72.079

373.006


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương