83
|
Levocetirizin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
31.500
|
84
|
Loratadin
|
Ngậm dưới lưỡi-5mg/viên
|
Viên
|
100
|
1.500
|
85
|
Loratadin
|
Ngậm dưới lưỡi-10mg/viên
|
Viên
|
2.100
|
37.800
|
86
|
Loratadin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
85.000
|
1.402.500
|
87
|
Ephedrin (hydroclorid)
|
Tiêm-10mg
|
Ống/Lọ
|
16.800
|
793.800
|
88
|
Glutathion
|
Tiêm-200mg
|
Ống/Lọ
|
77.300
|
45.046.575
|
89
|
Glutathion
|
Tiêm-300mg/bột đông khô
|
Ống/Lọ
|
100
|
70.875
|
90
|
Glutathion
|
Tiêm-600mg/bột đông khô
|
Ống/Lọ
|
100
|
81.000
|
91
|
Glutathion
|
Tiêm - 900mg
|
Ống/Lọ
|
8.100
|
10.935.000
|
92
|
Acid folinic (dưới dạng calcium folinat)
|
Tiêm - 50mg
|
Ống/Lọ
|
500
|
675.000
|
93
|
Leucovorin (folinic acid)
|
Tiêm - 100mg
|
Ống/Lọ
|
130
|
292.793
|
94
|
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
|
Tiêm truyền-1,4%/500ml
|
Chai/Lọ
|
6.147
|
3.683.866
|
95
|
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
|
Tiêm truyền-1,4%/250ml
|
Chai/Lọ
|
13.324
|
6.395.520
|
96
|
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat)
|
Tiêm - 1mg
|
Ống/Lọ
|
14.200
|
5.964.000
|
97
|
Sorbitol
|
Rửa ổ bụng-3,3%/500ml
|
Chai/Lọ
|
3.600
|
637.902
|
98
|
Sorbitol
|
Dùng ngoài - 3% /5L
|
Can
|
700
|
1.328.250
|
99
|
Sorbitol
|
Gel thụt trực tràng - 2.500mg/5g
|
Tube
|
2.000
|
240.000
|
100
|
Sorbitol
|
Dùng ngoài - 5.000mg/10g
|
Tube
|
1.000
|
180.000
|
101
|
Than hoạt + Sorbitol
|
Uống-(25+ 48)g /120ml
|
Tube
|
305
|
164.288
|
102
|
Xanh Methylen
|
Dùng ngoài-200mg/20ml
|
Chai/Lọ
|
300
|
9.000
|
103
|
Carbamazepin
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
226.900
|
6.432.615
|
104
|
Gabapentin
|
Uống- 300mg/Viên
|
viên
|
16.000
|
1.440.000
|
105
|
Levetiracetam
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
187.500
|
106
|
Phenobarbital
|
Tiêm-200mg
|
Ống/Lọ
|
2.950
|
278.775
|
107
|
Phenobarbital
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
186.489
|
335.680
|
108
|
Phenobarbital
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
313.820
|
1.266.264
|
109
|
Phenytoin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
46.070
|
221.136
|
110
|
Pregabalin
|
Uống - 150mg/viên
|
Viên
|
12.000
|
990.000
|
111
|
Valproat natri
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
465.350
|
15.007.538
|
112
|
Valproat natri
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
29.000
|
913.500
|
113
|
Valproat natri
|
Uống-57,64 mg/ml/60ml
|
Chai/lọ
|
60
|
47.250
|
114
|
Albendazol
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
9.151
|
343.163
|
115
|
Praziquantel
|
Uống-600mg/viên
|
Viên
|
530
|
66.780
|
116
|
Triclabendazol
|
Uống- 250mg/viên
|
Viên
|
550
|
206.250
|
117
|
Amoxicillin
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
93.277
|
1.252.244
|
118
|
Amoxicillin
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
25.181
|
376.577
|
119
|
Amoxicillin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
970.328
|
15.282.664
|
120
|
Amoxicillin
|
Uống-1000mg/viên
|
Viên
|
100
|
3.600
|
121
|
Amoxicillin
|
Uống - 250mg/5ml/60ml- bột pha hỗn dịch
|
Chai/lọ
|
700
|
355.005
|
122
|
Amoxicillin + Cloxacilin
|
Uống-(500 + 500)mg/viên
|
Viên
|
270.692
|
15.835.482
|
123
|
Amoxicillin + Cloxacilin
|
Uống- (500mg +250mg)/viên
|
Viên
|
2.400
|
105.840
|
124
|
Amoxicillin + Cloxacilin
|
Uống - (300+300)mg/ viên
|
Viên
|
62.600
|
2.957.850
|
125
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Tiêm-(1+0,2)g
|
Ống/Lọ
|
6.000
|
2.322.000
|
126
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(250+ 31,25)mg/gói
|
Gói
|
52.397
|
1.759.747
|
127
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(500+ 62,5)mg /gói
|
Gói
|
600
|
33.264
|
128
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống - (125mg + 31,25mg) /60ml; bột pha hỗn dịch
|
Chai/lọ
|
3.000
|
2.925.000
|
129
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống - (250mg + 31,25mg)/viên
|
Viên
|
1.400
|
210.000
|
130
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống-(500+ 125) mg/viên
|
Viên
|
158.899
|
8.687.803
|
131
|
Amoxicillin+ acid clavulanic
|
Uống - (875mg + 125mg)/viên
|
Viên
|
900
|
63.923
|
132
|
Amoxicillin + Sulbactam
|
Tiêm - (1+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
43.346
|
32.509.500
|
133
|
Amoxicillin + Sulbactam
|
Uống -(500mg+ 500mg)/viên
|
viên
|
200
|
21.750
|
134
|
Amoxicillin + Sulbactam
|
Uống-(875 +125)mg/viên
|
Viên
|
114.215
|
23.128.538
|
135
|
Ampicilin (muối natri)
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
23.220
|
1.821.261
|
136
|
Ampicilin + Sulbactam
|
Tiêm-(1g+0,5g)
|
Ống/Lọ
|
11.810
|
3.682.949
|
137
|
Benzylpenicilin
|
Tiêm-1 MUI
|
Ống/Lọ
|
1.310
|
49.125
|
138
|
Cefaclor
|
Uống-125mg/gói
|
Gói
|
151.178
|
7.143.161
|
139
|
Cefaclor
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
11.000
|
287.595
|
140
|
Cefadroxil
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
17.290
|
321.853
|
141
|
Cefadroxil
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
19.500
|
962.325
|
142
|
Cefalexin
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
15.082
|
234.148
|
143
|
Cefalexin
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
10.198
|
191.214
|
144
|
Cefalexin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
39.790
|
1.074.330
|
145
|
Cefazolin
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
9.000
|
2.551.500
|
146
|
Cefdinir
|
Uống- 150mg/viên
|
viên
|
24.800
|
2.898.252
|
147
|
Cefepim*
|
Tiêm - 2g
|
Ống/Lọ
|
500
|
810.000
|
148
|
Cefixim
|
Uống-50mg/gói
|
Gói
|
100
|
2.670
|
149
|
Cefixim
|
Uống-100mg/gói
|
Gói
|
13.400
|
529.102
|
150
|
Cefixim
|
Uống - 100mg/5ml/60ml; bột pha hỗn dịch
|
Chai/lọ
|
1.000
|
989.100
|
151
|
Cefixim
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
13.100
|
292.982
|
152
|
Cefixim
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
686.239
|
28.101.487
|
153
|
Cefixim
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
22.000
|
1.518.000
|
154
|
Cefoperazon*
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
68.500
|
45.312.750
|
155
|
Cefoperazon + Sulbactam*
|
Tiêm-(0,5+0,5)g
|
Ống/Lọ
|
11.300
|
3.808.665
|
156
|
Cefotaxim
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
34.230
|
5.699.295
|
157
|
Cefotiam
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
6.000
|
4.050.000
|
158
|
Cefoxitin
|
Tiêm - 1g
|
Ống/Lọ
|
4.100
|
3.013.500
|
159
|
Cefpirom
|
Tiêm-1g
|
Ống/Lọ
|
5.200
|
6.552.000
|
160
|
Cefpodoxim
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
221.051
|
161
|
Cefpodoxim
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
272.396
|
162
|
Cefpodoxim
|
Uống-100mg/gói bột pha hỗn dịch
|
Gói
|
1.200
|
61.200
|
163
|
Cefpodoxim
|
Uống-50mg/5ml/60ml
|
Chai/lọ
|
1.200
|
864.000
|
164
|
Cefradin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
500
|
18.750
|
165
|
Cefradin
|
Uống - 125 mg/5ml/60ml; bột pha hỗn dịch
|
Chai/lọ
|
550
|
332.640
|
166
|
Ceftazidim
|