PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16



DANH MỤC THUỐC MỜI THẦU GÓI 1 - NHÓM 2:
- Thuốc sản xuất tại cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH;
- Thuốc nhượng quyền từ cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/s-GMP thuộc các nước tham gia ICH và được sản xuất tại cơ sở sản xuất thuốc Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý dược) cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn WHO-GMP.


STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

Đảm bảo dự thầu
(đồng)


1

Bupivacain (hydroclorid)

Tiêm-5mg/ml

Ống/lọ

2.200

990.990

2

Propofol

Tiêm-1%/20ml

Ống/lọ

6.359

9.061.575

3

Propofol

Tiêm - 1%/10ml

Ống/lọ

70

51.975

4

Aceclofenac

Uống-100mg/viên

Viên

11.807

106.263

5

Etoricoxib

Uống-90mg/viên

Viên

93.790

8.019.045

6

Ketorolac

Tiêm-30mg

Ống/lọ

6.100

878.400

7

Meloxicam

Tiêm - 15mg

Ống/lọ

4.500

1.383.750

8

Meloxicam

Uống - 7,5mg/viên

Viên

7.000

336.000

9

Meloxicam

Uống - 15mg/viên

Viên

2.000

45.000

10

Paracetamol

Tiêm - 1g

Túi/Chai/Lọ

14.000

7.350.000

11

Paracetamol

Uống-500mg/viên

Viên

53.600

1.138.464

12

Paracetamol + Tramadol

Uống-(325 +37,5)mg/viên

viên

124.000

7.254.000

13

Paracetamol + Codein phosphat

Uống-(500 + 30)mg/viên sủi

Viên

53.600

2.402.352

14

Colchicin

Uống - 1mg/viên

viên

4.000

51.600

15

Diacerein

Uống-50mg/viên

Viên

45.243

5.361.296

16

Glucosamin

Uống - 500mg/viên

Viên

7.400

183.150

17

Alpha chymotrypsin

Uống - 21 microkatals / viên

viên

947.709

20.896.983

18

Zoledronic acid

Tiêm-4mg

Ống/Lọ

800

22.752.000

19

Alimemazin

Uống-5mg/viên

Viên

59.300

304.102

20

Desloratadin

Uống-5mg/viên

Viên

37.001

3.302.339

21

Dexchlorpheniramin

Uống-2mg/ 5ml/60ml

Chai/Lọ

950

342.000

22

Diphenhydramin

Uống-7mg/ 5ml/60ml

Chai/Lọ

150

48.375

23

Fexofenadin

Uống-60mg/viên

Viên

16.607

311.379

24

Fexofenadin

Uống - 120mg/viên

Viên

7.000

157.500

25

Fexofenadin

Uống - 180mg/viên

Viên

5.000

315.000

26

Levocetirizin

Uống-5mg/viên

Viên

36.761

1.626.674

27

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

29.200

643.860

28

Loratadin

Uống-60mg /60ml

Chai/Lọ

155

65.100

29

N-Acetylcystein

Tiêm-300mg

Ống/Lọ

3.020

1.336.350

30

Glutathion

Tiêm - 600mg

Ống/Lọ

100

148.500

31

Gabapentin

Uống-300mg/viên

Viên

31.500

2.173.500

32

Gabapentin

Uống -100mg/viên

viên

500

21.750

33

Pregabalin

Uống-50mg/viên

viên

2.000

285.000

34

Albendazol

Uống - 200mg/viên

Viên

1.080

40.095

35

Amoxicillin + acid clavulanic

Uống-(200+28,5) mg/viên

Viên

143.800

7.549.500

36

Amoxicillin + acid clavulanic

Uống - (250mg+ 125mg)/viên

Viên

101.612

9.602.334

37

Amoxicillin+ acid clavulanic

Uống-(500+125)mg/viên

Viên

247.325

23.001.225

38

Amoxicillin+ acid clavulanic

Uống-(875+ 125)mg/viên

Viên

16.000

2.112.000

39

Ampicilin+ Sulbactam

Tiêm-(1g+0,5g)

Ống/Lọ

12.870

8.108.100

40

Ampicilin+ Sulbactam

Tiêm-(2+1)g

Ống/Lọ

1.000

1.737.000

41

Cefaclor

Uống - 250mg/viên nén phân tán

Viên

4.000

551.880

42

Cefaclor

Uống-250mg/viên

Viên

168.060

23.187.266

43

Cefaclor

Uống-500mg/viên

Viên

15.700

1.954.650

44

Cefadroxil

Uống - 250mg/viên

Viên

400

8.280

45

Cefalexin

Uống - 250mg/viên

Viên

3.485

60.116

46

Cefalexin

Uống-500mg/viên

Viên

256.189

6.417.529

47

Cefamandol

Tiêm-1g

Ống/Lọ

500

488.250

48

Cefazolin

Tiêm-1g

Ống/Lọ

6.200

1.906.500

49

Cefdinir

Uống-300mg/viên

Viên

19.183

3.596.813

50

Cefepim*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

4.200

4.158.000

51

Cefepim*

Tiêm-2g

Ống/Lọ

20.200

48.177.000

52

Cefixim

Uống-100mg/viên

Viên

6.940

624.410

53

Cefixim

Uống-200mg/viên

Viên

12.950

1.942.112

54

Cefoperazon + Sulbactam*

Tiêm-(0,5+0,5)g

Ống/Lọ

103.000

69.525.000

55

Cefotaxim

Tiêm-1g

Ống/Lọ

54.500

12.916.500

56

Cefotiam

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

45.000

59.400.000

57

Cefoxitin

Tiêm-1g

Ống/Lọ

16.000

18.000.000

58

Cefpirom

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

400

1.068.000

59

Cefpodoxim

Uống-100mg/viên

Viên

499.306

52.427.130

60

Cefpodoxim

Uống-200mg/viên

Viên

106.638

13.596.345

61

Cefradin

Uống-500mg/viên

Viên

64.966

2.553.164

62

Ceftazidim

Tiêm-1g

Ống/Lọ

47.912

20.123.040

63

Ceftizoxim

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

51.200

65.664.000

64

Ceftriaxon*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

13.530

5.966.730

65

Cefuroxim

Tiêm-750mg

Ống/Lọ

177.480

73.210.500

66

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

16.300

1.797.075

67

Meropenem*

Tiêm - 500mg

Ống/Lọ

3.500

11.025.000

68

Meropenem*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

6.000

31.752.000

69

Piperacilin+ Tazobactam*

Tiêm-(4+0,5)g

Ống/Lọ

4.500

8.100.000

70

Sultamicillin

Uống - 375mg/viên

Viên

400

105.000

71

Metronidazol

Uống- 250mg/viên

Viên

39.000

260.325

72

Clindamycin HCl

Uống-150mg /viên

viên

500

8.250

73

Azithromycin*

Tiêm - 500 mg

Ống/Lọ

400

480.000

74

Azithromycin

Uống-40mg /ml/15ml

Chai/Lọ

3.354

2.213.640

75

Azithromycin

Uống - 500mg/viên

Viên

600

58.500

76

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

36.500

3.723.000

77

Roxithromycin

Uống-50mg/5ml/30ml

Chai/Lọ

3.241

583.380

78

Roxithromycin

Uống-50mg/viên

Viên

11.450

128.813

79

Spiramycin+ Metronidazol

Uống - (750.000UI + 125mg)/viên

viên

200

5.400

80

Ciprofloxacin

Tiêm truyền-200mg/100ml

Chai/Lọ

22.740

20.295.450

81

Ciprofloxacin

Tiêm truyền - 400mg/200ml

Chai/Lọ

82.513

198.031.200

82

Levofloxacin*

Tiêm truyền - 750mg/150ml

Chai/Lọ

15.500

58.125.000

83

Levofloxacin*

Tiêm-500mg

Chai/Lọ

10.000

18.150.000

84

Levofloxacin*

Tiêm-250mg

Chai/Lọ

5.300

4.611.000

85

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

10.000

1.189.500

86

Lomefloxacin* (HCl)

Uống - 400mg/viên

Viên

4.000

222.000

87

Moxifloxacin *

Tiêm truyền-400mg

Chai/Lọ

1.500

6.075.000

88

Moxifloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

5.600

1.554.000

89

Ofloxacin

Tiêm-200mg

Chai/Lọ

20.150

14.810.250

90

Vancomycin*

Tiêm-1g

Ống/lọ

23.200

44.544.000

91

Abacavir

Uống - 300mg/viên

Viên

200

106.875

92

Aciclovir

Uống-200mg/viên

Viên

10.000

300.000

93

Entecavir (monohydrat)

Uống - 0,5mg/viên

viên

800

396.000

94

Lamivudin

Uống - 100mg/viên

Viên

32.100

2.937.150

95

Lamivudin

Uống - 150mg/viên

Viên

400

79.074

96

Tenofovir (TDF)

Uống-300mg/viên

Viên

3.100

697.500

97

Clotrimazol

Đặt ÂĐ-100mg/viên

Viên

3.300

267.300

98

Clotrimazol

Đặt ÂĐ-500mg/viên

Viên

1.691

1.471.170

99

Itraconazol

Uống-100mg/viên

Viên

17.400

3.132.000

100

Ketoconazol

Kem-2%/5g/tube

Tube

1.428

360.134

101

Ketoconazol vi hạt

Dùng ngoài - 2% kl/kl/ 15g kem

Tube 15g

100

45.903

102

Ketoconazol + Vitamin B5

Dầu gội - 2% kl/tt /60ml

Chai/Lọ

200

156.585

103

Miconazol + Hydrocortison

Kem-(2%+1%)/tube 15g

Tube

1.045

497.945

104

Terbinafin

Uống - 250mg/viên

Viên

800

176.400

105

Flunarizin

Uống-5mg/viên

Viên

97.807

4.063.885

106

Bleomycin

Tiêm-15UI

Lọ/ống

580

4.306.500

107

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

10.000

4.977.000

108

Cisplatin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

130

528.255

109

Docetaxel

Tiêm-20mg

Lọ/ống

1.510

27.112.050

110

Docetaxel

Tiêm-80mg

Lọ/ống

1.205

75.915.000

111

Doxorubicin

Tiêm-10mg

Lọ/ống

2.900

4.284.750

112

Doxorubicin

Tiêm-20mg

Lọ/ống

60

4.630.500

113

Doxorubicin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

2.180

12.475.050

114

Gemcitabin

Tiêm-200mg/bột đông khô

Lọ/ống

400

2.513.700

115

Gemcitabin

Tiêm-1000mg

Lọ/ống

100

2.425.500

116

Irinotecan

Tiêm-40mg

Lọ/ống

200

2.520.000

117

Irinotecan

Tiêm-100mg

Lọ/ống

500

15.750.000

118

Methotrexat

Tiêm-1000mg

Lọ/ống

200

2.580.000

119

Oxaliplatin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

1.600

33.600.000

120

Oxaliplatin

Tiêm-100mg

Lọ/ống

1.050

42.210.000

121

Oxaliplatin

Tiêm-200mg

Lọ/ống

50

3.150.000

122

Paclitaxel

Tiêm - 30mg

Lọ/ống

350

2.866.500

123

Paclitaxel

Tiêm-100mg

Lọ/ống

310

6.151.950

124

Paclitaxel

Tiêm 250mg

Lọ/ống

80

3.960.000

125

Rituximab

Tiêm - 100mg

Lọ/ống

88

5.808.000

126

Rituximab

Tiêm - 500mg

Lọ/ống/Chai

85

28.050.000

127

Temozolomid

Uống-250mg/viên

Viên

50

1.181.250

128

Thalidomid

Uống - 50 mg/viên

Viên

300

266.400

129

Levodopa + Carbidopa

Uống-(250+ 25)mg/viên

Viên

6.050

353.925

130

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Uống-(100+ 0,5)mg/viên

Viên

645.363

41.819.522

131

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Uống-(100mg+ 350mcg)/viên

Viên

10.000

240.000

132

Sắt Sucrose

Tiêm - 100mg

Lọ/Ống

40

69.000

133

Gelatin

Tiêm truyền-4%/500ml

Chai/Lọ

4.172

7.250.581

134

Erythropoietin alfa

Tiêm - 1000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

40

80.400

135

Erythropoietin Beta

Tiêm - 2000 IU

Lọ/ống/bơm tiêm

1.000

3.930.000

136

Erythropoietin alfa

Tiêm - 2000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

120

405.000

137

Erythropoietin

Tiêm-2000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

3.000

12.149.955

138

Erythropoietin alfa

Tiêm - 3000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

40

202.800

139

Erythropoietin Alfa

Tiêm - 4000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

40

256.800

140

Filgrastim

Tiêm-300mcg

Lọ/ống/bơm tiêm

2.420

25.518.900

141

Pegfilgrastim

Tiêm-6mg

Lọ/ống/bơm tiêm

1.300

126.535.500

142

Isosorbid mononitrat

Uống-60mg/viên

Viên

96.524

2.947.843

143

Trimetazidin

Uống - 20mg/viên

Viên

5.300

47.303

144

Trimetazidin

Uống - 35mg/viên

Viên

169.000

2.002.650

145

Amiodaron (hydroclorid)

Uống - 200mg/ viên

Viên

1.520

153.946

146

Ivabradin

Uống - 7,5mg/viên

Viên

3.400

485.520

147

S-Amlodipin

Uống-2,5mg/viên

Viên

667.604

32.044.992

148

Amlodipin

Uống-5mg/viên

Viên

1.441.520

12.973.680

149

Amlodipin

Uống-10mg/viên

Viên

3.800

79.800

150

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

Viên

41.000

848.700

151

Bisoprolol + Hydrochlorothiazid

Uống-(2,5mg + 6,25mg)/viên

Viên

400

16.800

152

Bisoprolol + Hydrochlorothiazid

Uống - (5mg + 6,25mg)/viên

Viên

400

9.000

153

Carvedilol

Uống-12,5mg/viên

Viên

300

9.450

154

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

328.169

3.741.127

155

Enalapril

Uống-10mg/viên

Viên

2.000

26.100

156

Enalapril+ Hydroclorothiazid

Uống-(10+ 25)mg/viên

Viên

50.100

3.006.000

157

Irbesartan

Uống-150mg/viên

Viên

600

24.300

158

Irbesartan

Uống-300mg/viên

Viên

37.134

4.233.276

159

Irbesartan + Hydrochlorothiazid

Uống - (150mg +12,5mg)/viên

Viên

10.000

735.000

160

Lisinopril

Uống-5mg/viên

Viên

180.500

3.240.878

161

Lisinopril

Uống-10mg/viên

Viên

4.800

104.400

162

Lisinopril

Uống - 30mg/viên

Viên

4.000

360.000

163

Losartan + Amlodipin

Uống - (50mg + 5mg) /viên

viên

92.500

4.440.000

164

Losartan

Uống-25mg/viên

Viên

8.520

191.700

165

Losartan

Uống-50mg/viên

Viên

7.318

252.471

166

Losartan + Hydroclorothiazid

Uống-(50+12,5)mg/viên

Viên

2.000

81.000

167

Nebivolol

Uống-5mg/viên

Viên

2.100

173.250

168

Nifedipin

Uống-10mg/viên

Viên

156.535

610.487

169

Nifedipin

Uống-20mg/viên tác dụng chậm

Viên

10.300

108.150

170

Perindopril

Uống - 2 mg/viên

Viên

6.400

139.200

171

Perindopril

Uống-4mg/viên

Viên

267.658

7.828.997

172

Perindopril + Indapamid

Uống - (2mg+ 0,625mg)/viên

Viên

400

17.700

173

Perindopril + Indapamid

Uống - (4+1,25)mg/ viên

Viên

400

21.000

174

Ramipril

Uống - 2,5mg/viên

Viên

4.000

235.800

175

Ramipril

Uống -5mg/viên

Viên

2.000

118.320

176

Telmisartan

Uống - 20mg/viên

Viên

2.000

69.000

177

Telmisartan

Uống-40mg/viên

Viên

500

25.500

178

Telmisartan

Uống-80mg/viên

Viên

500

31.500

179

Telmisartan + Hydroclorothiazid

Uống-(40+ 12,5)mg/viên

Viên

500

52.500

180

Dobutamin

Tiêm-250mg

Lọ/Ống

772

902.850

181

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

Viên

5.000

448.875

182

Atorvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

26.089

977.946

183

Atorvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

500

32.288

184

Atorvastatin

Uống - 40mg/viên

Viên

4.200

233.100

185

Bezafibrat

Uống - 200mg/viên

Viên

6.000

283.500

186

Fenofibrat

Uống-160mg/viên

Viên

35.828

1.612.260

187

Fenofibrat

Uống-200mg/viên

Viên

26.500

954.000

188

Fluvastatin

Uống - 80mg/viên

Viên

3.200

474.240

189

Rosuvastatin

Uống - 5mg/viên

Viên

4.000

126.000

190

Rosuvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

127.000

7.620.000

191

Simvastatin

Uống-10mg/viên

viên

50.000

1.237.500

192

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

Tiêm - 1175mg

Ống/Lọ

800

792.000

193

Citicolin natri

Uống - 500mg/viên

Viên

20.000

4.158.000

194

Citicolin + Nimodipin

Uống - (100mg + 30mg)/viên

Viên

50.000

22.500.000

195

Pentoxifyllin

Uống-100mg/viên

Viên

189.000

5.103.000

196

Pentoxifyllin

Tiêm truyền-200mg/100ml

túi/chai/lọ

300

630.000

197

Piracetam

Tiêm-3g

Lọ/Ống

13.816

5.104.114

198

Piracetam

Tiêm-12g

Chai/Lọ

3.800

5.300.943

199

Piracetam

Uống-800mg/viên

Viên

88.500

1.858.500

200

Vinpocetin

Tiêm - 10mg

Lọ/Ống

400

88.200

201

Adapalen

Dùng ngoài - 0,1% - 15g gel bôi ngoài da

Tube

200

240.000

202

Clotrimazol

Kem-1%/15g

Tube

163

100.245

203

Clotrimazol

Dùng ngoài - 1%/10ml

Chai/Lọ

60

40.500

204

Clotrimazol

Dùng ngoài - 1% / 30g thuốc bột

Chai/Lọ

50

45.000

205

Clobetasol propionat

Kem-0,5mg /g/tube 5g

Tube

1.715

473.312

206

Crotamiton

Kem-10%/15g

Tube

270

152.240

207

Fusidic acid

Kem-2%/5g

Tube

2.014

754.948

208

Mometason furoat

Dùng ngoài - 0,1% /15g Kem bôi ngoài da

Tube

200

180.000

209

Mupirocin

Dùng ngoài- 2% /5g Thuốc mỡ bôi da,

Tube

700

399.000

210

Mupirocin + Betamethason

Dùng ngoài - (2% + 0,05%)/5g kem bôi ngoài da

Tube

100

97.500

211

Betamethason dipropionat+ Acid salicylic

Mỡ-(0,064%+3%)/15g

Tube

6.015

4.471.551

212

Tacrolimus

Dùng ngoài - 0,03% - 10g kem bôi ngoài da

tube

60

176.400

213

Tacrolimus

Dùng ngoài - 0,1% /10g thuốc mỡ bôi da

tube

60

315.000

214

Furosemid

Tiêm - 20mg

Lọ/Ống

40.450

2.305.650

215

Spironolacton + Furosemid

Uống - (50mg +20mg)/viên

Viên

1.320

52.470

216

Famotidin

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

30.000

17.955.000

217

Lanzoprazol

Uống-30mg/viên

Viên

19.200

1.036.800

218

Lanzoprazol + Domperidon

Uống - (30+10)mg/viên

Viên

1.400

136.500

219

Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin

Uống-30mg +500mg +250mg

Viên

1.000

97.500

220

Magnesium trisilicat + Dried aluminium hydroxid + Simethicon

Uống - (250+ 250+ 25)mg/ viên

Viên

6.000

243.000

221

Omeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

149.110

1.520.922

222

Domperidon +Omeprazol

Uống - (30mg +20mg)/ viên nang cứng chứa vi nang phóng thích chậm

Viên

37.276

2.152.689

223

Esomeprazol

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

1.000

1.770.000

224

Esomeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

79.158

4.155.795

225

Esomeprazol

Uống - 40mg/viên

Viên

18.400

2.036.880

226

Pantoprazol

Uống - 20mg/viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột

Viên

12.000

285.120

227

Rabeprazol

Uống - 10mg/viên

Viên

49.000

1.176.735

228

Rabeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

30.200

1.812.000

229

Ranitidin

Uống - 150mg/viên

viên

800

17.400

230

Acetyl leucin

Uống-500mg/viên

Viên

119.272

8.251.237

231

Domperidon

Uống-10mg/viên

Viên

168.063

2.268.853

232

Ondansetron

Uống-8mg/viên

Viên

19.500

2.402.303

233

Ondansetron

Tiêm-8mg

Lọ/Ống

48.870

8.796.600

234

Palonosetron hydrochlorid

Tiêm - 0,25mg

Lọ/Ống

200

1.050.000

235

Diosmin+ Hesperidin

Uống-(450 +50)mg/viên

Viên

179.520

5.261.731

236

Arginin hydroclorid

Tiêm - 4,2%/100ml

Chai /Lọ

80

214.200

237

Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein

Tiêm-(40 +400 +20)mg

Lọ/Ống

80

114.000

238

Mesalazin

Uống - 500mg/viên

Viên

160

18.816

239

Octreotid

Tiêm-0,1mg

Lọ/Ống

5.810

12.201.000

240

Ursodeoxycholic acid

Uống-300mg/viên

Viên

3.100

558.000

241

Betamethason dipropionat

Dung dịch dùng ngoài-0,05% /30ml

Chai /Lọ

160

103.824

242

Betamethason dipropionat

Kem-0,064%/ tube 15g

Tube

10.620

4.984.497

243

Betamethason dipropionat

Mỡ-0,05%/ tube 15g

Tube

910

414.073

244

Budesonid

Khí dung-0,5mg/2ml

Lọ/Ống

24.100

3.596.925

245

Budesonid

Xịt mũi - 64mcg/liều x 120 liều

Lọ/Ống

500

1.387.500

246

Budesonid

Xịt-0,2%/7,5ml

Lọ/Ống

393

736.875

247

Formoterol fumarat dihydrat +Budesonid (Micronised)

Khí dung-(6,6 +105)mcg/liều x 120 liều xịt

Lọ/Ống

120

270.000

248

Formoterol fumarat dihydrat +Budesonid (Micronised)

Khí dung-(6,6 +210)mcg/liều x 120 liều xịt

Lọ/Ống

120

396.000

249

Fluocinolon acetonid

Dùng ngoài - 0,025% tube 15g kem

Tube

180

56.700

250

Hydrocortison

Kem-1%/ tube 15g

Tube

1.255

432.975

251

Methyl prednisolon

Uống-4mg/viên

Viên

183.000

2.849.310

252

Methyl prednisolon

Uống-16mg/viên

Viên

52.000

2.804.100

253

Triamcinolon acetonid

Dùng ngoài - 0,1%/ tube 5g

Tube

540

235.572

254

Econazol+ Triamcinolon

Mỡ-(1%+0,1%)/tube 15g

Tube

1.834

984.858

255

Acarbose

Uống - 50mg/viên

Viên

40.000

1.350.000

256

Gliclazid

Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

5.000

315.000

257

Gliclazid

Uống - 80mg/viên

Viên

500

7.200

258

Glimepirid

Uống - 1mg/viên

Viên

300

6.750

259

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

563.104

10.980.528

260

Glimepirid

Uống - 3mg/viên

Viên

300

11.700

261

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

8.815

257.839

262

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

317

679.704

263

Insulin tác dụng ngắn (S)

Tiêm- 1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

252

540.166

264

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm - 300UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

340

765.000

265

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm-1000UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

11.726

25.134.857

266

Metformin HCl

Uống - 500mg/viên

viên

22.000

207.900

267

Metformin

Uống - 850mg/viên

Viên

112.591

1.519.979

268

Metformin

Uống - 1000mg/viên

Viên

80

1.272

269

Gliclazid + Metformin

Uống- (80mg + 500mg)/viên

viên

144.000

6.588.000

270

Immuno globulin

Tiêm truyền - 2,5g/50ml

chai/lọ

50

2.062.500

271

Atracurium besylat

Tiêm-25mg

Lọ/Ống

10.000

6.615.000

272

Eperison

Uống-50mg/viên

Viên

221.642

4.820.720

273

Galantamin

Uống-4mg/viên

Viên

100

29.142

274

Moxifloxacin + Dexamethason

Nhỏ mắt-(0,5% + 0,1)/lọ 5ml

Lọ

200

316.497

275

Betahistin

Uống - 24mg/viên

Viên

200

12.600

276

Misoprostol

Uống-200mcg/viên

Viên

68.009

4.182.535

277

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-1,5%/ 2l

Túi/ Chai /Lọ

59.507

66.458.905

278

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-2,5%/2l

Túi/ Chai /Lọ

42.007

46.914.468

279

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Dung dịch-4,25%/2l

Túi/ Chai /Lọ

1.407

1.571.373

280

Donepezil HCl

Uống - 10mg/viên

Viên

80

37.260

281

Donepezil HCl

Uống-5mg/viên

Viên

80

20.866

282

Bambuterol

Uống - 10mg/viên

Viên

400

33.834

283

Ipratropium bromid

Khí dung - 500mcg/2ml

Lọ/Ống

500

58.500

284

Natri montelukast

Uống - 4mg/viên

Viên

500

24.000

285

Montelukast

Uống - 5mg/viên

Viên

2.400

116.640

286

Natri montelukast

Uống - 10mg/viên

Viên

80

5.616

287

Salbutamol (sulfat)

Khí dung-2,5mg/2,5ml

Lọ/Ống

8.350

573.019

288

Salmeterol +Fluticason

Xịt - (25 mcg+50 mcg)/liều x 120 liều

Bình /Lọ

50

97.500

289

Salmeterol +Fluticason

Xịt-(25mcg +250 mcg)/liều x 120 liều

Bình /Lọ

50

138.750

290

Salmeterol + Fluticason propionat

Xịt-(25mcg +125mcg)/liều x 120 liều

Bình /Lọ

180

418.500

291

Ambroxol HCl

Uống-30mg /5ml x 100ml

Chai /Lọ

1.100

662.475

292

Acid Amin, dung dịch 09 aa (dùng cho bệnh nhân Suy Thận);

Tiêm truyền - 7,4%/200ml (Tổng lượng: Nitơ 0.9mg/ml; Sodium <3mEq/200ml)

Chai /Lọ /Túi

250

374.850

293

Acid amin*

Tiêm truyền-8%/500ml

Chai /Lọ /Túi

500

986.108

294

Acid Amin (18 acid amin)

Tiêm truyền - 12%/200ml

Chai /Lọ /Túi

200

393.900

295

Glucose

Tiêm truyền - 5% /500ml

Chai /Lọ

38.200

6.904.650

296

Natri clorid

Tiêm truyền - 0,9%/500ml

Chai /Lọ

30.200

5.458.650

297

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền- 10%/250ml

Chai/lọ/túi

20

32.400

298

Ringer lactat

Tiêm truyền - 500ml

Chai /Lọ

10.300

1.861.725

299

Nước cất pha tiêm

Tiêm-5ml

Lọ/Ống

521.000

10.831.590

300

Calcitriol

Uống-0,25mcg/viên

Viên

84.100

3.406.050

301

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống-(100mg +100mg +150mcg)/viên

Viên

10.250

176.813

302

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống-(100mg +200mg +200mcg)/ viên

viên

70.000

588.000

303

Vitamin B6 + magnesi

Uống-(5 +470)mg/viên

Viên

15.500

186.000

304

Vitamin E

Uống - 400mg/ viên

Viên

60.000

1.800.000

305

Calci gluconat + Cholecalciferol

Uống - (500mg+200UI)/viên

Viên

40.000

1.200.000

306

Clomiphen citrat

Uống-50mg/viên

Viên

950

116.252

307

Mifepriston

Uống-200mg/viên

Viên

250

371.250


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương