l-Asparaginase
Tiêm - 10.000 UI
|
Lọ/ống
|
170
|
2.677.500
|
169
|
L-Asparaginase
|
Tiêm - 5000UI
|
Chai/lọ
|
270
|
2.835.000
|
170
|
Mercaptopurin
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
13.800
|
695.520
|
171
|
Methotrexat
|
Tiêm - 50mg
|
Lọ/ống
|
3.040
|
3.962.640
|
172
|
Methotrexat
|
Tiêm truyền-1g
|
Lọ/ống/Chai
|
250
|
3.225.000
|
173
|
Methotrexat
|
Uống - 2,5mg/viên
|
Viên
|
14.160
|
892.080
|
174
|
Mitomycin
|
Tiêm - 20mg
|
Lọ/ống
|
100
|
469.500
|
175
|
Mitoxantron
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/ống
|
30
|
742.500
|
176
|
Oxaliplatin
|
Tiêm truyền-50mg
|
Lọ/ống/Chai
|
1.270
|
23.602.950
|
177
|
Oxaliplatin
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
100
|
2.016.000
|
178
|
Paclitaxel
|
Tiêm-30mg
|
Lọ/ống
|
210
|
1.508.850
|
179
|
Paclitaxel
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/ống
|
10
|
176.400
|
180
|
Temozolomid
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
50
|
196.875
|
181
|
Temozolomid
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
650
|
9.750.000
|
182
|
Vincristin (sulfat)
|
Tiêm-1mg
|
Lọ/Ống
|
600
|
891.000
|
183
|
Thalidomid
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
500
|
472.500
|
184
|
Thalidomid
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
1.567.500
|
185
|
Sắt ascorbat + folic acid
|
Uống-(100+1,5) mg/viên
|
Viên
|
24.000
|
2.448.000
|
186
|
Sắt fumarat +folic acid+ vitamin B12
|
Uống-(162mg+ 0,75mg+ 7,5mcg /viên
|
Viên
|
4.800
|
52.560
|
187
|
Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic
|
Uống -(357mg+ 0,5mg)/ viên
|
Viên
|
10.000
|
367.500
|
188
|
Sắt sucrose (hay dextran)
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
73.500
|
189
|
Enoxaparin (natri)
|
Tiêm-60mg
|
Lọ/Ống/Bơm tiêm
|
5.000
|
7.012.500
|
190
|
Tranexamic acid
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
10.050
|
1.311.525
|
191
|
Tranexamic acid
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
500
|
120.000
|
192
|
Warfarin (muối natri)
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
27.000
|
1.822.500
|
193
|
Erythropoietin
|
Tiêm-2.000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
12.620
|
33.884.700
|
194
|
Erythropoietin
|
Tiêm - 4000 IU
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
80
|
453.600
|
195
|
Erythropoietin
|
Tiêm-10.000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
80
|
1.002.000
|
196
|
Filgrastim
|
Tiêm-300mcg
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
170
|
1.632.000
|
197
|
S(-) Atenolol
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
114.000
|
198
|
Amlodipin
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
110.000
|
1.980.000
|
199
|
Losartan Kali + Amlodipin
|
Uống - (100mg+5mg)/viên
|
Viên
|
3.000
|
518.400
|
200
|
Candesartan
|
Uống-8mg/viên
|
Viên
|
93.562
|
4.140.119
|
201
|
Candesartan + Hydroclorothiazid
|
Uống - (16+ 12,5)mg/viên
|
Viên
|
72.000
|
5.400.000
|
202
|
Carvedilol
|
Uống - 6,25mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
89.880
|
203
|
Carvedilol
|
Uống - 12,5mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
144.000
|
204
|
Carvedilol
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
465.480
|
205
|
Doxazosin mesylat
|
Uống - 2,43mg/viên
|
Viên
|
400
|
35.400
|
206
|
Lisinopril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
500
|
6.600
|
207
|
Lisinopril + Hydroclorothiazid
|
Uống-(20+12,5) mg/viên
|
Viên
|
521.430
|
22.603.991
|
208
|
Losartan
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
63.000
|
209
|
Losartan + Hydroclorothiazid
|
Uống -(25mg +12,5mg)/ Viên
|
Viên
|
3.000
|
110.250
|
210
|
Perindopril
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
500
|
12.375
|
211
|
Ramipril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
500
|
29.584
|
212
|
Telmisartan
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
24.500
|
1.286.250
|
213
|
Telmisartan
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
500
|
25.500
|
214
|
Telmisartan
|
Uống-80mg/viên
|
Viên
|
570.406
|
33.360.207
|
215
|
Telmisartan+ Hydroclorothiazid
|
Uống-(40+ 12,5)mg/viên
|
Viên
|
49.816
|
2.615.340
|
216
|
Valsartan + Hydroclorothiazid
|
Uống-(160mg+ 25mg) /viên
|
Viên
|
500
|
93.750
|
217
|
Digoxin
|
Tiêm-0,5mg
|
Lọ/Ống
|
700
|
241.333
|
218
|
Dobutamin
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
435
|
509.340
|
219
|
Dopamin (hydroclorid)
|
Tiêm-200mg
|
Lọ/Ống
|
1.899
|
654.328
|
220
|
Milrinon
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
140
|
3.528.000
|
221
|
Clopidogrel
|
Uống-75mg/viên
|
Viên
|
100.000
|
8.850.000
|
222
|
Streptokinase
|
Tiêm - 1.500.000 UI
|
Lọ/Ống
|
50
|
1.086.750
|
223
|
Atorvastatin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
31.000
|
651.000
|
224
|
Atorvastatin + Ezetimib
|
Uống - (10mg + 10mg)/Viên
|
Viên
|
200
|
49.701
|
225
|
Bezafibrat
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
8.000
|
348.000
|
226
|
Fenofibrat
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
500
|
25.500
|
227
|
Rosuvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
2.900
|
69.600
|
228
|
Simvastatin
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
25.865
|
1.241.520
|
229
|
Citicolin
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
7.000
|
2.646.000
|
230
|
Ginkgo biloba
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
56.000
|
2.940.000
|
231
|
Meclophenoxat
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
36.000
|
232
|
Meclophenoxat
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
42.750
|
233
|
Nimodipin
|
Tiêm-10mg/50ml
|
Chai/Lọ
|
50
|
243.750
|
234
|
Panax notoginseng saponins
|
Uống - 10mg/viên hoàn
|
viên
|
80
|
8.760
|
235
|
Pentoxifyllin
|
Tiêm truyền- 100mg
|
Lọ/Ống
|
14.414
|
10.352.135
|
236
|
Piracetam
|
Tiêm-1g
|
Lọ/Ống
|
1.500
|
163.800
|
237
|
Piracetam
|
Tiêm - 3g
|
Lọ/Ống
|
2.000
|
609.000
|
238
|
Piracetam
|
Tiêm truyền - 5g/20ml
|
Chai/Lọ
|
4.000
|
2.250.000
|
239
|
Piracetam
|
Tiêm truyền-12g/60ml
|
Chai/Lọ
|
2.800
|
1.587.600
|
240
|
Piracetam
|
Uống-200mg/ml /120ml
|
Chai/Lọ
|
700
|
1.039.500
|
241
|
Clotrimazol
|
Kem - 1%/15g
|
Tube
|
4.243
|
835.341
|
242
|
Nepidermin
|
Dung dịch xịt - 0,5mg/ml/10ml
|
Lọ/Hộp
|
375
|
12.937.500
|
243
|
Gadoteric acid
|
Tiêm - 279,32 mg
|
Lọ/Ống/Bơm tiêm
|
50
|
429.975
|
244
|
Cồn 70 độ
|
Dùng ngoài - 0,5l
|
Chai/Lọ
|
16.850
|
4.038.945
|
245
|
Furosemid
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
195.989
|
7.593.594
|
246
|
Spironolacton + Furosemid
|
Uống - (50+20)mg/viên
|
Viên
|
51.000
|
1.598.850
|
247
|
Bismuth
|
Uống - 120mg/viên
|
Viên
|
8.540
|
252.869
|
248
|
Guaiazulen + Dimethicon
|
Uống - (4mg + 3g)/gói gel
|
Gói
|
12.000
|
774.000
|
249
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
|
Uống - (2 +3,5)g /100ml hỗn dịch
|
Chai/Lọ
|
1.000
|
660.000
|
250
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
|
Uống - (400mg +200mg)/gói 10ml
|
Gói
|
10.000
|
429.750
|
251
|
Magnesi hydroxyd+ Nhôm hydroxyd +Simethicon
|
Uống - (800,4+ 612+80) mg/10ml/gói gel
|
Gói
|
181.859
|