PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang3/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

Viên

11.500

980.318

168

Triptorelin acetat

Tiêm - 0,1mg

Lọ/Ống

200

508.689

169

Triptorelin*

Tiêm-3,75mg

Lọ/Ống

60

2.301.300

170

Triptorelin*

Tiêm-11,25mg

Lọ/Ống

20

2.310.000

171

Vinblastin

Tiêm - 10mg

Lọ/Ống

48

212.400

172

Vincristin (sulfat)

Tiêm-1mg

Lọ/Ống

2.400

4.158.000

173

Vinorelbin

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

50

539.438

174

Vinorelbin

Tiêm-50mg

Lọ/Ống

50

2.394.000

175

Mycophenolat

Uống-180mg/viên

Viên

100

34.437

176

Mycophenolat

Uống-360mg/viên

Viên

100

68.876

177

Flavoxat HCl

Uống - 200mg/viên

Viên

6.000

604.800

178

Permixon (Lipidosterol serenoarepense - Lipid-sterol của Serenoa repens)

Uống-160mg/viên

Viên

3.000

337.140

179

Levodopa + Benserazid

Uống-(200+ 50)mg/viên

Viên

38.177

2.653.683

180

Sắt fumarat + acid folic

Uống-(310 +0,35)mg/viên

Viên

113.994

3.329.180

181

Sắt fumarat + acid folic

Uống-(200mg+500mcg) /viên

Viên

227.000

8.938.125

182

Sắt protein succinylat

Uống-800mg/15ml

Lọ/chai

20.059

6.619.470

183

Sắt sucrose (hay dextran)

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

100

208.751

184

Sắt sucrose (hay dextran)

Tiêm-100mg

Lọ/Ống

100

172.500

185

Sắt sulfat + folic acid

Uống-(160,2+ 0,35)mg/viên

Viên

11.000

470.085

186

Acenocoumarol

Uống-4mg/viên

Viên

4.100

213.098

187

Ethamsylat

Tiêm-12,5% (250mg/2ml)

Lọ/Ống

51.413

19.202.756

188

Ethamsylat

Uống - 250mg/viên

Viên

15.900

1.898.460

189

Heparin (natri)

Tiêm-25.000UI

Lọ/Ống

27.830

41.077.080

190

Nadroparin

Tiêm-2850 UI

Lọ/Ống/Bơm tiêm

100

97.181

191

Tranexamic acid

Uống-250mg/viên

Viên

58.905

1.490.596

192

Tranexamic acid

Uống-500mg/viên

Viên

3.311

174.026

193

Albumin người

Tiêm truyền-20%/50ml

Chai/Lọ

5.230

64.721.250

194

Human Albumin

Tiêm truyền-20%/100ml

Chai/Lọ

500

11.143.125

195

Albumin

Tiêm truyền-25%/50ml

Chai/Lọ

380

6.099.000

196

Albumin

Tiêm truyền-25%/100ml

Chai/Lọ

100

3.377.997

197

Yếu tố VIII

Tiêm-250UI

Chai/Lọ

100

2.969.999

198

Yếu tố VIII

Tiêm-500UI

Chai/Lọ

70

3.990.000

199

Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

Tiêm truyền-6%/500ml

Túi/chai/Lọ

6.003

13.034.734

200

Erythropoietin beta

Tiêm-2000UI

Lọ/ống/bơm tiêm

10.000

40.477.500

201

Diltiazem

Uống-60mg/viên

Viên

1.100

31.350

202

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

Tiêm - 10mg

Lọ/Ống

100

109.500

203

Nitroglycerin

Phun mù - 1% /10g (0,4mg/liều)

Lọ

28

35.023

204

Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

5.520

5.129.460

205

Isosorbid dinitrat

Uống - 10mg/viên

Viên

3.500

210.000

206

Isosorbid mononitrat

Uống-60mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

105.306

3.216.045

207

Adenosin

Tiêm - 6mg

Lọ/Ống

60

34.770

208

Amlodipin

Uống - 5 mg/viên

Viên

102.000

1.863.540

209

Amlodipin

Uống-10mg/viên

Viên

800

27.600

210

Amlodipin + Lisinopril

Uống - (5+10)mg/ viên

Viên

34.000

2.596.920

211

Captopril

Uống-25mg/viên

Viên

54.049

749.119

212

Enalapril

Uống-5mg/viên

Viên

310.217

4.513.657

213

Enalapril

Uống-10mg/viên

Viên

1.100

17.985

214

Indapamid

Uống - 1,5mg/viên

Viên

800

35.400

215

Irbesartan

Uống-150mg/viên

Viên

510

48.960

216

Irbesartan

Uống-300mg/viên

Viên

10.010

2.153.301

217

Irbesartan

Uống - 75 mg/viên

Viên

800

67.200

218

Irbesartan + Hydroclorothiazid

Uống- (150+12,5)mg/viên

Viên

500

44.175

219

Lercanidipin (hydroclorid)

Uống - 10mg/viên

Viên

400

51.000

220

Lisinopril

Uống - 5mg/viên

Viên

8.000

403.200

221

Losartan potassium

Uống -50mg/viên

Viên

40.250

2.789.325

222

Losartan

Uống - 100mg/viên

Viên

20.000

3.000.000

223

Losartan + Hydroclorothiazid

Uống-(50+ 12,5)mg/viên

Viên

500

47.250

224

Methyldopa

Uống-250mg/viên

Viên

133.215

3.986.459

225

Nicardipin

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

5.630

10.556.166

226

Nifedipin

Uống - 20mg/viên giải phóng chậm

Viên

3.600

44.658

227

Perindopril +Amlodipin

Uống-(5+ 5)mg/viên

Viên

6.900

682.065

228

Perindopril + Indapamid

Uống-(5+1,25)mg/viên

Viên

7.000

682.500

229

Valsartan

Uống-80mg/viên

Viên

700

99.540

230

Valsartan

Uống-160mg/viên

Viên

500

138.668

231

Heptaminol (hydroclorid)

Uống-187,8mg/viên

Viên

1.300

60.450

232

Digoxin

Uống-0,25mg/viên

Viên

73.647

1.334.484

233

Digoxin

Tiêm-0,5mg

Lọ/Ống

1.914

660.301

234

Dobutamin

Tiêm-250mg

Lọ/Ống

1.517

3.071.925

235

Dopamin (hydroclorid)

Tiêm-200mg

Lọ/Ống

6.733

2.320.475

236

Milrinon

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

200

5.040.000

237

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

Viên

30.100

2.930.235

238

Atorvastatin calcium

Uống - 10mg/ viên

Viên

4.000

222.000

239

Atorvastatin calcium

Uống - 20mg/ viên

Viên

2.000

174.000

240

Bezafibrat

Uống-200mg/viên

Viên

243.021

15.674.855

241

Fenofibrat

Uống- 145mg/viên

Viên

2.000

300.000

242

Fenofibrat

Uống-160mg/viên

Viên

500

39.915

243

Fluvastatin

Uống-80mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

500

96.000

244

Rosuvastatin

Uống - 5mg/viên

Viên

4.000

390.000

245

Simvastatin

Uống-10mg/viên

Viên

500

25.965

246

Simvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

500

38.933

247

Simvastatin

Uống - 40mg/viên

Viên

12.000

1.800.000

248

Choline alfoscerat

Tiêm-1g

Lọ/Ống

15.020

19.871.460

249

Citicolin

Tiêm-500mg

Lọ/Ống

2.960

2.664.000

250

Citicolin

Tiêm - 1000mg

Lọ/Ống

500

772.500

251

Fructose 1,6 diphosphat

Tiêm truyền-5g

Lọ/Ống

40

215.400

252

Ginkgo Biloba

Uống - 60mg/viên

Viên

48.000

4.320.000

253

Magnesi clorid + Kali clorid + Procain hydroclorid

Tiêm-(3,25g+ 1,19+272,8)mg

Lọ/Ống

800

1.591.584

254

Nimodipin

Tiêm - 10mg

Chai/Lọ

80

703.200

255

Pentoxifyllin

Tiêm - 100mg

Lọ/Ống

4.200

3.654.000

256

Pentoxifyllin

Uống-100mg/viên

Viên

906.453

31.136.661

257

Piracetam

Tiêm- 1g

Lọ/Ống

800

113.400

258

Piracetam

Tiêm - 3g

Lọ/Ống

5.480

2.313.108

259

Piracetam

Uống-400mg/viên

Viên

1.281.410

29.792.789

260

Piracetam

Uống-800mg/viên

Viên

84.900

2.687.085

261

Piracetam + Cinnarizin

Uống - ( 400 + 25)mg/viên

Viên

9.500

399.000

262

Benzoyl peroxid

Gel-5%/45g

Tube

200

210.771

263

Calcipotriol + Betamethason dipropionat

Gel-(50+500)mcg /g/lọ 15g

Lọ

200

770.400

264

Calcipotriol + Betamethason

Thuốc mỡ dùng ngoài- (50 mcg+0,5mg) /g/tube15g

Tube

450

1.634.850

265

Dexpanthenol

Xịt-4,63g/100g/lọ 130g

Lọ

90

125.928

266

Fusidic acid + Betamethason

Kem-(20+1)mg/g/tube 15g

Tube

3.687

4.944.267

267

Fusidic acid + Hydrocortison

Kem-(2%+ 1%)/15g

Tube

5.125

6.342.188

268

Isotretinoin

Uống-10mg/viên

Viên

8.300

1.494.000

269

Erythromycin + Tretinoin

Gel-(4%+ 0,025%)/tube 30g

Tube

150

254.313

270

Trolamin

Nhũ tương bôi da-6,7mg/g/ tube 93g

tube

80

98.400

271

Fluorescein

Tiêm - 1g/5ml (20%)

Lọ/Ống

150

529.945

272

Pilocarpin

Nhỏ mắt- 2%/15ml

lọ

40

32.999

273

Ester etylic của acid béo iod hóa

Tiêm - 4800mgI

Lọ/Ống

270

10.515.728

274

Gadobenic acid

Tiêm - 3340mg

Lọ/Ống

50

447.300

275

Gadoteric acid

Tiêm- 5mmol

Lọ/Ống

2.550

20.884.500

276

Iopamidol

Tiêm - 612,4mg/ml, 50ml

Lọ/Ống/Chai

100

374.850

277

Iopamidol

Tiêm - 612,4mg/ml, 100ml

Lọ/Ống/Chai

50

346.500

278

Iopamidol

Tiêm - 755,3mg/ml, 50ml

Lọ/Ống/Chai

100

441.233

279

Iopamidol

Tiêm - 755,3mg/ml, 100ml

Lọ/Ống/Chai

50

425.250

280

Povidon iodin

Dung dịch dùng ngoài-10%/125ml

Chai/Lọ

200

127.200

281

Natri hypoclorid đậm đặc

Dùng ngoài-0,5g/100ml /lọ 250ml

Chai/Lọ

500

450.000

282

Furosemid

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

6.010

530.082

283

Spironolacton

Uống-25mg/viên

Viên

66.250

2.629.463

284

Spironolacton

Uống-50mg/viên

Viên

337.485

20.198.471

285

Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxid

Uống-(2,5+0,5)g/gói bột

Gói

114.547

5.245.680

286

Cimetidin

Tiêm - 200mg

Lọ/Ống

4.000

354.306

287

Famotidin

Tiêm - 20mg

Lọ/Ống

7.800

5.557.500

288

Lansoprazol

Uống-15mg/viên

Viên

300

29.250

289

Lanzoprazol

Uống - 30mg/ viên

Viên

10.050

1.424.588

290

Omeprazol

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

58.000

56.115.000

291

Esomeprazol

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

600

1.382.040

292

Esomeprazol

Uống - 20mg/viên

Viên

15.500

3.564.225

293

Esomeprazol

Uống - 40mg/viên bao tan trong ruột

Viên

30.400

6.517.608

294

Rabeprazol

Uống - 10mg/viên

Viên

10.000

997.500

295

Rabeprazol

Uống - 20mg/viên

Viên

10.000

1.858.500

296

Sucralfat

Uống-1g/gói

Gói

48.416

5.802.658

297

Acetyl leucin

Tiêm - 500mg

Lọ/Ống

11.100

2.280.717

298

Granisetron hydroclorid

Tiêm-1mg

Lọ/Ống

1.500

1.503.000

299

Metoclopramid

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

3.675

165.494

300

Metoclopramid

Uống - 10mg/viên

Viên

11.237

308.630

301

Alverin (citrat) + Simethicon

Uống-(60+ 300)mg/viên

Viên

15.350

703.644

302

Mebeverin hydroclorid

Uống-135mg/viên

Viên

1.000

36.630

303

Docusate natri

Uống - 50mg/ 15ml

Chai /Lọ/Ống

80

366.000

304

Glycerol + dịch chiết camomile + dịch chiết mallow

Thụt trực tràng - (2,25g + 0,1g + 0,1g)/ tube 3g

Tube

500

94.500

305

Glycerol + dịch chiết camomile + dịch chiết mallow

Thụt trực tràng - (6,75g + 0,3g + 0,3g)/ tube 9g

Tube

5.500

1.179.750

306

Lactulose

Uống-10g/15ml

Gói

153.246

10.449.845

307

Macrogol (Polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol)

Uống-10g/gói

Gói

20.690

1.326.746

308

Macrogol (Polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

Uống-73,69g/gói

Gói

12.210

5.049.079

309

Monobasic natri phosphat
+ dibasic natri phosphat

Uống - 7,2g/ 2,7g (15ml)

Chai /Lọ

50

37.125

310

Monobasic natri phosphat
+ dibasic natri phosphat

Thụt trực tràng - 19g/ 7g (118ml)

Chai /Lọ

50

40.200

311

Attapulgit mormoiron hoạt hoá

Uống-3g/gói

Gói

31.140

1.474.635

312

Bacillus claussii

Uống-2 tỉ bào tử/5ml

Ống

12.100

1.101.342

313

Diosmectit

Uống-3g/gói

Gói

69.607

3.628.260

314

Gelatin tannat

Uống-250mg/gói

Gói

24.306

1.640.655

315

Loperamid

Uống-2mg/viên

Viên

1.200

23.436

316

Nifuroxazid

Uống-200mg/viên

Viên

100

2.249

317

Saccharomyces boulardii

Uống-100mg/gói

Gói

6.000

495.000

318

Saccharomyces boulardii

Uống-200mg/viên

Viên

1.000

165.000

319

Saccharomyces boulardii

Uống - 250mg/viên

Viên

800

78.000

320

Cao ginkgo biloba+ Heptaminol clohydrat+ Troxerutin

Uống-(14+ 300+300) mg/viên

Viên

21.936

1.065.432

321

Diosmin + Hesperidin

Uống-(450+ 50)mg/viên

Viên

267.460

13.074.763

322

Trimebutin + Ruscogenines

Uống - (120+10)mg/viên

Viên

34.000

2.627.520

323

Mesalazin

Uống-500mg/viên phóng thích chậm

Viên

3.000

534.330

324

Simethicon

Uống-40mg/ml x 30ml

Chai /Lọ

634

506.883

325

Simethicon

Uống-66,66mg /ml x 30ml

Chai /Lọ

120

160.200

326

Simethicon

Uống - 40mg/viên

Viên

60.300

757.971

327

Silymarin

Uống-70mg/viên

Viên

39.723

2.271.957

328

Somatostatin

Tiêm-3mg

Lọ/Ống

50

741.038

329

Terlipressin

Tiêm-1mg

Lọ/Ống

140

2.234.614

330

Ursodeoxycholic acid

Uống - 500mg/viên

Viên

400

180.000

331

Betamethason dipropionat +
Betamethason sodium phosphat

Tiêm - (6,43+ 2,63)mg

Lọ/Ống

200

143.700

332

Hydrocortison

Tiêm - 100mg

Lọ/Ống

2.450

878.325

333

Prednisolon acetat

Nhỏ mắt-1%/5ml

Chai /Lọ

1.960

848.925

334

Somatropin

Tiêm-4mg

Lọ/Ống

10

279.300

335

Estriol

Uống-1mg/viên

Viên

1.220

48.770

336

Estriol

Đặt ÂĐ-0,5mg/viên

Viên

4.350

476.390

337

Lynestrenol

Uống-5mg/viên

Viên

14.680

389.093

338

Progesteron

Tiêm-25mg

Lọ/Ống

3.721

458.799

339

Progesteron

Ngậm-50mg/viên

Viên

1.481

103.522

340

Progesteron

Uống/Đặt âm đạo - 100mg/viên

Viên

16.500

1.819.125

341

Progesteron

Dùng ngoài - 1% tube 80g gel

Tube

90

241.650

342

Glibenclamid

Uống-3,5mg/viên

Viên

8.680

96.348

343

Glibenclamid

Uống - 5mg/viên

Viên

400

3.198

344

Gliclazid

Uống - 30mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

11.380

448.088

345

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

1.000

25.155

346

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

1.000

35.520

347

Human Insulin (tác dụng trung bình)

Tiêm-500IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

150

198.000

348

Insulin tác dụng trung bình (I)

Tiêm-1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

220

577.500

349

Human insulin tác dụng ngắn

Tiêm- 500IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

110

145.200

350

Insulin tác dụng ngắn (S)

Tiêm- 1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

130

341.250

351

Insulin Human Mix-2 hỗn hợp (20 nhanh/80 chậm)

Tiêm- 300UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

1.000

2.205.000

352

Insulin trộn (M) 30/70

Tiêm- 300UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

2.850

9.740.588

353

Insulin Lispro (50% insulin pro và 50% Insulin lispro protamine

Tiêm - 300UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

300

1.080.000

354

Insulin Lispro (25% insulin pro và 75% Insulin lispro protamine

Tiêm - 300UI

Bút tiêm /Lọ /Ống

300

1.080.000

355

Human insulin phối hợp 30/70

Tiêm- 500IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

1.400

1.848.000

356

Insulin trộn (M)

Tiêm-1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

3.530

10.219.350

357

Insulin chậm

Tiêm-300IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

1.100

2.540.984

358

Insulin chậm

Tiêm- 1000IU

Bút tiêm /Lọ /Ống

681

1.971.485

359

Metformin

Uống-500mg/viên

Viên

2.204.152

51.907.768

360

Metformin

Uống-850mg/viên

Viên

60.299

1.372.104

361

Metformin

Uống-1000mg/viên

Viên

128.505

3.571.796

362

Carbimazol

Uống - 5mg/viên

Viên

18.100

285.075

363

Levothyroxin (muối natri)

Uống-0,1mg/viên

Viên

354.050

6.372.900

364

Propylthiouracil (PTU)

Uống-50mg/viên

Viên

32.850

611.010

365

Thiamazol

Uống-5mg/viên

Viên

428.000

7.851.660

366

Human Hepatitis Immunoglobulin

Tiêm - 180IU

Lọ/Ống

1.000

24.000.000

367

Human Hepatitis B Immunoglobulin (HBIG )

Tiêm - 200IU

Lọ/Ống

1.250

31.875.000

368

Immune globulin

Tiêm - 16%/2ml

Lọ/Ống

250

1.299.375

369

Immune globulin

Tiêm-2,5g/50ml

Chai /Lọ

200

14.805.000

370

Immunoglobulin IgG trên 99%: IgG1 trên 67%

Tiêm-2,5g/50ml

Chai /Lọ

300

22.207.500

371

Immune globulin IgG; IgM; IgA

Tiêm-5%/50ml

Chai /Lọ

320

27.600.000

372

Albumin + Immunoglobulin A + Immunoglobulin G + Immunoglobulin M

Tiêm truyền-(31 +1,4 +7 +0,5)mg/ml x 50ml

Chai /Lọ

350

4.961.250

373

Baclofen

Uống-10mg/viên

Viên

100

2.748

374

Botulinum toxin type A

Tiêm-500UI

Lọ/Ống

10

955.950

375

Galantamin

Tiêm - 2,5mg

Lọ/Ống

1.600

1.512.000

376

Galantamin

Tiêm-5mg

Lọ/Ống

15.712

19.797.120

377

Galantamin

Uống-4mg/viên

Viên

1.500

437.130

378

Galantamin

Uống - 5mg/viên

Viên

600

198.000

379

Galantamin

Uống-8mg/viên

Viên

600

262.791

380

Neostigmin metylsulfat

Tiêm-0,5mg

Lọ/Ống

17.060

2.230.169

381

Rocuronium bromid

Tiêm-50mg

Lọ/Ống

12.120

17.361.900

382

Suxamethonium clorid

Tiêm-100mg

Lọ/Ống

263

64.319

383

Thiocolchicosid

Tiêm - 4mg

Lọ/Ống

4.000

1.890.000

384

Tolperison

Uống-50mg/viên

Viên

6.150

141.419

385

Tolperison

Uống-150mg/viên

Viên

5.210

221.555

386

Brimonidin tartrat

Nhỏ mắt-0,15%/5ml

Chai /Lọ

1.627

2.521.891

387

Brinzolamid + Timolol

Nhỏ mắt - (10 +5)mg/ml - lọ 5ml

lọ

100

466.200

388

Carbomer

Nhỏ mắt-2mg/g/ tube 10g

Tube

60

50.400

389

Natri hyaluronat

Tiêm - 25mg

Bơm tiêm /Ống

200

2.235.000

390

Indomethacin

Dung dịch nhỏ mắt-0,1%/5ml

Lọ

870

861.300

391

Natri carboxymethyl cellulose

Nhỏ mắt-0,5%/15ml

Lọ

350

336.536

392

Neomycin sulfat + Gramicidin + 9-alpha Fluohydrocortison acetat

Nhỏ mắt, nhỏ tai -(2,5+0,025+1)mg/ml, lọ 5ml

Lọ

4.052

3.130.170

393

Polyethylen glycol + Propylen glycol

Nhỏ mắt-(0,4% +0,3%)/5ml

Lọ

2.295

2.068.908

394

Timolol

Nhỏ mắt-5mg/ml/lọ 5ml

Lọ

790

500.058

395

Travoprost +Timolol

Nhỏ mắt-(40mcg+ 5mg)/ml/lọ 2,5ml

Lọ

265

1.272.000

396

Travoprost

DD nhỏ mắt-0,004%/ 2,5ml

Lọ

410

1.551.639

397

Tropicamid

D/dịch nhỏ mắt-1%/15ml

Lọ

55

34.814

398

Tropicamide+ Phenylephrine hydroclorid

DD nhỏ mắt-(5+ 5)mg/ml/lọ 10ml

Lọ

310

209.250

399

Betahistin

Uống- 8mg/viên

Viên

3.600

91.854

400

Betahistin

Uống-16mg/viên

Viên

398.780

19.009.843

401

Betahistin

Uống-24mg/viên

Viên

11.000

983.730

402

Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium

Ngậm - (0,5+ 1,5 +1)mg/ viên

Viên

400

9.900

403

Carbetocin

Tiêm-100mcg

Lọ/Ống

1.200

7.164.666

404

Methyl Ergometrin (maleat)

Tiêm-0,2mg

Lọ/Ống

5.031

1.196.875

405

Oxytocin

Tiêm-10UI

Lọ/Ống

72.293

10.843.950

406

Oxytocin

Tiêm-5UI

Lọ/Ống

75.050

4.716.893

407

Diazepam

Uống - 5mg/viên

Viên

84.000

630.000

408

Etifoxin chlohydrat

Uống-50mg/viên

Viên

7.240

369.240

409

Donepezil

Uống-5mg/viên

Viên

100

92.759

410

Levomepromazin

Uống - 25mg/viên

Viên

200

3.623

411

Risperidon

Uống - 2 mg/viên

Viên

80

13.075

412

Mirtazapin

Uống - 30mg/viên

Viên

5.000

1.087.500

413

Paroxetin

Uống-20mg/viên

Viên

1.100

81.428

414

Aminophylin

Tiêm-4,8%/5ml

Lọ/Ống

11.557

1.879.168

415

Montelukast

Uống - 10mg/viên

Viên

500

44.888

416

Salbutamol

Xịt - 100mcg/liều xịt x 200 liều

Bình /Lọ

140

149.003

417

Theophylin

Uống-100mg/viên

Viên

1.300

31.902

418

Theophylin

Uống-300mg/viên

Viên

550

21.277

419

Ambroxol

Uống-30mg/viên

Viên

7.169

246.685

420

Bromhexin (hydroclorid)

Uống-8mg/ viên

Viên

514.047

6.631.206

421

Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia

Uống-(25 +100 +20)mg/viên

Viên

100

4.898

422

N-Acetylcystein

Uống-200mg/gói

Gói

74.000

2.772.780

423

N-Acetylcystein

Uống -200mg /viên sủi bọt

Viên

5.000

562.500

424

Cafein

Tiêm-25mg

Lọ/Ống

2.000

1.342.860

425

Kali clorid

Uống-500mg/viên

Viên

93.320

2.099.700

426

Kali clorid

Uống - 600 mg/viên giải phóng chậm

Viên

39.000

1.053.000

427

Kali aspartat + Magnesi aspartat

Uống- (158 +140)mg/viên

Viên

74.000

1.724.940

428

Acid amin*

Tiêm truyền-4%/250ml

Chai /Lọ /Túi

1.075

1.056.510

429

Acid amin*

Tiêm truyền-4%/500ml

Chai /Lọ /Túi

15.175

24.235.234

430

Acid amin

Tiêm truyền - 5%/250ml

Chai /Lọ /Túi

1.300

1.412.775

431

Acid amin*

Tiêm truyền-5%/500ml

Chai /Lọ /Túi

3.600

6.520.500

432

Acid amin*

Tiêm truyền-6,1%/200ml

Chai /Lọ /Túi

1.172

2.043.816

433

Acid amin*

Tiêm truyền-6,5%/100ml

Chai /Lọ /Túi

6.100

11.803.500

434

Acid amin*

Tiêm truyền-7%/250ml

Chai /Lọ /Túi

510

856.800

435

Acid amin*

Tiêm truyền-8%/250ml

Chai /Lọ /Túi

510

795.600

436

Acid amin*

Tiêm truyền-8%/500ml

Chai /Lọ /Túi

500

1.200.000

437

Acid amin

Tiêm truyền - 10%/250ml

Chai /Lọ /Túi

7.250

9.591.750

438

Acid amin

Tiêm truyền - 10%/500ml

Chai /Lọ /Túi

12.000

24.102.000

439

Nhũ dịch lipid + Acid amin + Glucose *

Tiêm truyền-(10% +5,5% +20%)/túi 3 ngăn 1000ml

Túi

1.705

17.812.962

440

Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *

Tiêm truyền-(20% +10% +40%) /túi 3 ngăn 1000ml

Túi

105

1.354.500

441

Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *

Tiêm truyền - (Nhũ dịch béo 20% 170ml + Acid amin 380ml + Glucose 13% 656ml) / Túi 1206ml

Túi

55

594.000

442

Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *

Tiêm truyền - (Nhũ dịch béo 20% 255ml 51g+ Acid amin 300ml 34g + Glucose 11% 885ml 97g)/ Túi 1440ml

Túi

55

536.250

443

Kali clorid

Tiêm-10%/10ml

Lọ/Ống

47.380

3.908.854

444

Magnesi (sulfat)

Tiêm-1,5g

Lọ/Ống

915

90.585

445

Kali aspartat+ Magnesi aspartat

Tiêm-(452+400) mg

Lọ/Ống

32.220

11.062.737

446

Natri clorid

Tiêm-0,2g/ml (20%)

Lọ/Ống

1.100

103.950

447

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền-10%/250ml

Chai /Lọ

750

1.606.500

448

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền-10%/500ml

Chai /Lọ

200

441.000

449

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền-20%/100ml

Chai /Lọ

1.002

1.773.540

450

Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết

Tiêm truyền - 80% + 20% /túi 100ml nhũ tương

Túi

500

1.275.000

451

Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết

Tiêm truyền - 80% + 20% /túi 250ml nhũ tương

Túi

500

2.400.000

452

Nhũ dịch lipid

Tiêm truyền-20%/250ml

Chai /Lọ

600

2.880.000

453

Calci glycerophosphat +magnesi gluconat

Uống-(0,456+ 0,426)g/10ml

Lọ/Ống

41.000

3.175.245

454

Calcitriol

Uống-0,25mcg/viên

Viên

10.000

708.150

455

Mecobalamin

Tiêm-500mcg

Lọ/Ống

17.800

8.831.025

456

Mecobalamin

Uống-500mcg/viên

Viên

24.380

1.282.510

457

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(50+ 1,33+0,7)mg/10ml

Ống

83.543

6.453.697

458

Vitamin B1 + B6 + B12

Tiêm-100mg +100mg +1mg

Lọ/Ống

8.620

2.262.750

459

Vitamin C

Tiêm -500mg

Lọ/Ống

1.130

260.742

460

Vitamin D3

Uống-15.000UI /ml x 10ml

Chai /Lọ

4.810

4.292.925

461

Cyanocobalamin

Nhỏ mắt- 0,02%/ 5ml

Lọ

50

33.437

462

Cyclopentolat (hydroclorid)

Nhỏ mắt-1%/15ml

Lọ

20

22.819

463

DL - Methionin + Cystein Hydroclorid

Uống-(350+ 150)mg/viên

Viên

3.000

66.555

464

Follitropin alfa

Tiêm - 75 IU (5,5mcg)

Lọ/Ống

300

3.416.850

465

Human Chorionic Gonadotrophine

Tiêm - 5000 IU

Lọ/Ống

80

430.584

466

Menotropin

Tiêm-(75 IU FSH + 75 IU LH)

Lọ/Ống

270

1.314.334

467

Menotropin

Tiêm-(150 IU FSH + 150 IU LH)

Lọ/Ống

20

196.289

468

Mesalazin

Đặt-1g/viên

Viên

100

82.917

469

Mesalazin

Thụt trực tràng - 1g/100ml

Lọ/Ống

10

33.388

470

Methylphenidat

Uống-18mg/viên

Viên

600

453.600

471

Methylphenidat

Uống-27mg/viên

Viên

600

491.400

472

Methylphenidat

Uống - 36mg/ viên

Viên

200

176.326

473

Progesteron

Đặt ÂĐ-200mg/viên

Viên

3.000

535.500

474

Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung nhị giá

Tiêm-0,5ml/liều

Hộp/Lọ

120

1.379.959

475

Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung tứ giá

Tiêm-0,5ml/liều

Hộp/Lọ

1.300

23.051.126

476

Vaccin phòng ngừa dịch thủy đậu

Tiêm- 0,5ml

Hộp/Lọ

120

1.049.706

477

Vaccin virut cúm

Tiêm- 0,5ml

Hộp/Lọ

150

423.000

478

Lactobacillus acidophilus + Estriol

Đặt âm đạo-(100 triệu CFU + 0,03mg)/viên

Viên

500

191.888


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương