PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang2/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

83

Ceftazidim

Tiêm -2g

Ống/Lọ

2.000

3.523.500

84

Ceftriaxon*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

68.200

47.179.737

85

Ceftriaxon*

Tiêm- 2g

Ống/Lọ

1.000

1.447.500

86

Cefuroxim

Tiêm-750mg

Ống/Lọ

43.136

27.822.720

87

Cloxacillin

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

1.620

1.433.700

88

Meropenem

Tiêm - 500 mg

Ống/Lọ

3.000

15.030.000

89

Meropenem

Tiêm - 1000mg

Ống/Lọ

3.600

25.920.000

90

Piperacilin + Tazobactam

Tiêm - (2g + 0,25g)

Ống/Lọ

4.000

6.402.000

91

Piperacilin + Tazobactam

Tiêm - (4g + 0,5g)

Ống/Lọ

4.300

12.771.000

92

Amikacin*

Tiêm - 250mg

Ống/Lọ

4.500

2.362.500

93

Amikacin*

Tiêm - 500mg

Ống/Lọ

2.000

1.470.000

94

Neomycin+ Polymyxin B+ Dexamethason

Dung dịch-(3500UI +6000UI+1mg)/ml/lọ 5ml

Lọ

1.252

749.322

95

Neomycin+ Polymyxin B+ Dexamethason

Mỡ tra mắt-(3500UI/g+6000UI/g+1%)/tube 3,5g

Tube

170

126.222

96

Tobramycin

Tiêm - 100mg

Ống/lọ

2.400

1.738.800

97

Tobramycin+ Dexamethason

Hỗn dịch nhỏ mắt- (3+1)mg/ ml/lọ 5ml

Lọ

21.445

14.507.356

98

Metronidazol

Tiêm truyền - 500mg/100ml

Chai/Lọ

2.400

1.188.000

99

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

Đặt âm đạo -(500mg +65.000UI+100.000UI)/ viên

viên

14.000

2.310.000

100

Secnidazol

Uống - 2g/thuốc cốm

gói

240

554.400

101

Clindamycin

Tiêm - 600mg

Ống/Lọ

6.500

10.237.500

102

Azithromycin*

Tiêm - 500mg

Ống/Lọ

780

3.276.000

103

Clarithromycin

Uống-250mg/Viên

Viên

4.000

591.600

104

Clarithromycin

Uống-500mg/Viên

Viên

20.000

6.300.000

105

Erythromycin

Uống-250mg/gói

Gói

14.000

1.084.860

106

Ciprofloxacin

Tiêm truyền - 200mg/100ml

Chai/Lọ

3.000

11.113.200

107

Ciprofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt-0,3%/5ml

Lọ

907

938.731

108

Levofloxacin*

Tiêm truyền -500mg/100ml

Lọ/Túi/Chai

4.300

7.382.025

109

Moxifloxacin *

Tiêm truyền-400mg/250ml

Chai/Lọ

7.000

37.800.000

110

Norfloxacin

Uống-400mg/viên

Viên

1.000

102.120

111

Ofloxacin

Uống-200mg/viên

Viên

184.988

7.075.791

112

Doxycyclin

Uống-100mg/viên

Viên

135.577

3.050.483

113

Colistin*

Tiêm-1MUI

Ống/Lọ

2.500

15.000.000

114

Vancomycin*

Tiêm-500mg

Ống/lọ

16.100

20.527.500

115

Vancomycin*

Tiêm-1g

Ống/lọ

7.500

15.187.500

116

Aciclovir

Uống-200mg/viên

Viên

2.500

204.375

117

Aciclovir

Uống-800mg/viên

Viên

5.000

1.071.000

118

Aciclovir

Tiêm - 250mg

Ống/Lọ

500

2.843.250

119

Dequalinium chlorid

Đặt âm đạo-10mg/viên

Viên

100

27.224

120

Fluconazol

Tiêm truyền-200mg/100ml

Lọ/chai

300

1.512.000

121

Natamycin

Nhỏ mắt-5%/15ml

Lọ

323

4.413.790

122

Nystatin + Neomycin + Polymyxin B

Đặt ÂĐ-(100+35 +35)MUI/viên

Viên

30.852

4.396.410

123

Flunarizin

Uống - 5mg/viên

viên

40.000

3.076.200

124

Anastrozol

Uống-1mg/viên

Viên

2.500

1.443.750

125

Bleomycin

Tiêm-15mg

Lọ/ống

130

1.150.500

126

Calci folinat

Tiêm-50mg

Lọ/ống

1.600

2.394.000

127

Calci folinat

Tiêm-100mg

Lọ/Ống

3.500

10.405.395

128

Capecitabin

Uống- 150mg/viên

Viên

2.000

795.000

129

Capecitabin

Uống-500mg/viên

Viên

5.500

4.529.250

130

Carboplatin

Tiêm-150mg

Lọ/ống

5.680

33.994.800

131

Carboplatin

Tiêm-450mg

Lọ/ống

60

900.000

132

Cisplatin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

4.950

20.738.025

133

Clodronat disodium

Uống-400mg/viên

Viên

1.500

631.980

134

Cyclophosphamid

Tiêm-200mg

Lọ/ống

5.920

4.424.815

135

Cyclophosphamid

Tiêm-500mg

Lọ/ống

2.200

4.104.408

136

Cyclophosphamid

Uống - 50mg/viên

Viên

6.200

346.797

137

Cytarabin

Tiêm - 100mg

Lọ/ống

900

945.000

138

Cytarabin

Tiêm-500mg

Lọ/ống

100

240.000

139

Decitabin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

6

2.268.000

140

Docetaxel

Tiêm-20mg

Lọ/ống

120

1.413.720

141

Docetaxel

Tiêm-80mg

Lọ/ống

30

1.323.000

142

Doxorubicin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

400

2.696.400

143

Epirubicin hydroclorid

Tiêm-10mg

Lọ/ống

2.500

10.031.250

144

Epirubicin hydroclorid

Tiêm-50mg

Lọ/ống

200

2.535.900

145

Etoposid

Uống-50mg/viên

Viên

50

225.000

146

Etoposid

Tiêm-100mg

Lọ/ống

500

1.496.250

147

Fludarabin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

10

463.500

148

Gemcitabin

Tiêm-200mg

Lọ/ống

2.010

10.251.000

149

Gemcitabin

Tiêm-1g

Lọ/ống

1.025

16.143.750

150

Hydroxyurea (Hydroxycarbamid)

Uống-500mg/viên

Viên

33.600

5.796.000

151

Ifosfamid

Tiêm-1g

Lọ/ống

1.520

13.867.325

152

Irinotecan

Tiêm truyền-40mg

Lọ/ống

1.450

25.121.250

153

Irinotecan

Tiêm truyền-100mg

Lọ/ống

1.600

65.520.000

154

L-Asparaginase

Tiêm - 10.000UI

Lọ/ống

200

3.450.000

155

Leuprorelin acetat

Tiêm-7,5mg

Lọ/ống

27

1.085.400

156

Mesna

Tiêm-400mg

Lọ/ống

6.400

3.162.048

157

Methotrexat

Tiêm-50mg

Lọ/ống

300

368.550

158

Methotrexat

Uống-2,5mg/viên

Viên

12.200

456.585

159

Oxaliplatin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

1.050

26.426.925

160

Oxaliplatin

Tiêm-100mg

Lọ/ống

1.100

45.045.000

161

Paclitaxel

Tiêm-30mg

Lọ/ống

1.600

15.840.000

162

Paclitaxel

Tiêm-100mg

Lọ/ống

410

12.269.250

163

Paclitaxel

Tiêm-150mg

Lọ/ống

750

55.518.750

164

Pamidronat

Tiêm-30mg

Lọ/ống

490

8.489.250

165

Pamidronat

Tiêm-90mg

Lọ/ống

350

10.473.750

166

Tamoxifen

Uống-10mg/viên

Viên

122.000

4.026.000

167

Tamoxifen

Uống-20mg/viên


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương