Mỡ bôi ngoài da-10g/lọ
Lọ
|
5.535
|
423.555
|
419
|
Diethylphtalat
|
Dung dịch dùng ngoài- 5,1g/ lọ 17ml
|
lọ
|
5.550
|
312.188
|
420
|
Isotretinoin
|
Uống -10mg/viên
|
viên
|
2.000
|
162.000
|
421
|
Nước oxy già
|
Dùng ngoài-30%/60ml
|
Chai/Lọ
|
20.744
|
408.553
|
422
|
Betamethason dipropionat + Salicylic acid
|
Dùng ngoài-(9,6mg +0,45g) /tube 15g
|
Tube
|
9.514
|
2.426.070
|
423
|
Tretinoin+ Erythromycin
|
Gel-(0,025+ 4)%/tube 10g - (2,5+400)mg/10g
|
Tube
|
3.446
|
1.808.940
|
424
|
Xanh methylen + tím gentian
|
Dùng ngoài - (400+50)mg / 20ml thuốc nước
|
Chai/Lọ
|
550
|
48.650
|
425
|
Bari sulfat
|
Uống - 130 g/ hỗn dịch 275 ml
|
Túi/Gói
|
1.130
|
398.325
|
426
|
Acid lactic + lactoserum atomisat
|
Dùng ngoài-(1+0,93)g /100ml/60ml
|
Chai/lọ
|
5.250
|
1.297.800
|
427
|
Acid lactic + lactoserum atomisat
|
Dùng ngoài-(1+0,93)g /100ml/250ml
|
Chai/lọ
|
250
|
173.996
|
428
|
Acid lactic + lactoserum atomisat
|
Hỗn dịch tắm trẻ em-(1+0,93)g /100ml/ 60ml
|
Chai/lọ
|
1.300
|
321.360
|
429
|
Povidon iodin
|
Dùng ngoài-10%/20ml
|
Chai/lọ
|
20.810
|
1.342.271
|
430
|
Povidon iodin
|
Dùng ngoài-10%/30ml
|
Chai/lọ
|
21.700
|
2.050.650
|
431
|
Povidon iodin
|
Dùng ngoài-10%/100ml
|
Chai/lọ
|
22.698
|
5.107.050
|
432
|
Povidon iodin
|
Dùng ngoài-10%/125ml
|
Chai/lọ
|
11.000
|
2.970.000
|
433
|
Povidon iodin
|
Dùng ngoài -10%/1000ml
|
Chai/lọ
|
560
|
798.000
|
434
|
Natri Clorid
|
Dùng ngoài - 0,9%/1000ml
|
Chai/lọ
|
11.800
|
2.672.700
|
435
|
Natri clorid
|
Xịt - 0,9 %, 50 ml
|
Chai/lọ
|
1.500
|
495.000
|
436
|
Furosemid
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
8.930
|
535.532
|
437
|
Furosemid
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
351.291
|
1.475.422
|
438
|
Aluminum phosphat
|
Uống - Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam; gói 20g hỗn dịch
|
gói
|
84.788
|
1.933.166
|
439
|
Aluminum phosphat
|
Uống- 11g/gói hỗn dịch
|
gói
|
130.800
|
3.584.574
|
440
|
Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxid
|
Uống-(2,5 +0,25 +0,25)g/gói
|
Gói
|
163.000
|
5.134.500
|
441
|
Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid
|
Uống - (2,5g+0,3g + 0,2g)/Gói bột pha hỗn dịch
|
Gói
|
14.000
|
352.800
|
442
|
Cimetidin
|
Tiêm-300mg
|
Lọ/Ống
|
28.525
|
941.325
|
443
|
Cimetidin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
32.933
|
163.018
|
444
|
Famotidin
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
55.800
|
35.154.000
|
445
|
Lanzoprazol
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
7.300
|
76.646
|
446
|
Lanzoprazol + Domperidon
|
Uống-(30 +10)mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
57.750
|
447
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
|
Uống-(400+ 400)mg/viên
|
Viên
|
3.180
|
31.959
|
448
|
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd
|
Uống - (1,25 + 0,625)g/ Gói
|
gói
|
66.000
|
2.970.000
|
449
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd gel
|
Uống - (800,4mg+ 3030,3mg)/gói 15g hỗn dịch
|
Gói
|
7.000
|
315.000
|
450
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
|
Uống - (400mg + 300mg)/gói hỗn dịch
|
gói
|
4.000
|
177.000
|
451
|
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd
|
Uống - (500mg + 250mg)/viên nhai
|
Viên
|
4.000
|
96.000
|
452
|
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + simethicon
|
Nhai - (400mg+ 306mg +30mg)/viên nhai
|
Viên
|
45.300
|
951.300
|
453
|
Magnesi hydroxyd +Nhôm hydroxyd +Simethicon
|
Uống-(400 +200 +30)mg/viên
|
Viên
|
11.000
|
247.500
|
454
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd+ Simethicon
|
Uống-(800 +800 +100)mg/gói
|
Gói
|
41.000
|
2.564.550
|
455
|
Magnesi hydroxyd +Nhôm hydroxyd +Simethicon
|
Uống-(0,4+0,8+ 0,08)g/gói
|
Gói
|
176.317
|
10.023.621
|
456
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
|
Uống - (800,4mg + 4.596mg + 266mg)/gói 15g hỗn dịch
|
Gói
|
33.236
|
1.719.984
|
457
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
|
Uống, - (400 +300 +30)mg/gói 10g gel
|
Gói
|
400
|
22.200
|
458
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
|
Uống - (0,6g+ 0,3922g +0,06g)/ gói hỗn dịch 10ml
|
Gói
|
48.000
|
2.116.800
|
459
|
Nizatidin
|
Uống - 150mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
57.000
|
460
|
Omeprazol
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
42.310
|
31.478.640
|
461
|
Omeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
419.500
|
3.523.800
|
462
|
Omeprazol + Domperidon
|
Uống - (20 +15)mg/viên (viên bao tan trong ruột)
|
Viên
|
210.000
|
9.450.000
|
463
|
Omeprazol + Domperidon
|
Uống-(20+ 10)mg/viên
|
Viên
|
199.600
|
8.047.872
|
464
|
Omeprazol + Domperidon
|
Uống-(40+ 10)mg/viên
|
Viên
|
100
|
8.250
|
465
|
Esomeprazol
|
Tiêm-40mg/lọ/bột đông khô
|
Lọ/Ống
|
26.300
|
24.439.275
|
466
|
Esomeprazol
|
Uống - 10mg/gói thuốc cốm
|
Gói sủi
|
1.200
|
81.000
|
467
|
Esomeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
75.000
|
2.475.000
|
468
|
Esomeprazol
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
87.337
|
4.978.209
|
469
|
Pantoprazol
|
Tiêm-40mg/bột đông khô
|
Lọ/Ống
|
5.500
|
2.945.250
|
470
|
Pantoprazol
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
131.700
|
471
|
Pantoprazol + Domperidon
|
Uống - (40 + 10)mg/viên tan trong ruột
|
Viên
|
24.230
|
2.453.288
|
472
|
Rabeprazol
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
45.234
|
57.334.095
|
473
|
Rabeprazol
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
82.800
|
1.800.900
|
474
|
Ranitidin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/Ống
|
5.140
|
524.280
|
475
|
Ranitidin
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
1.077
|
10.175
|
476
|
Rebamipid
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
15.800
|
580.650
|
477
|
Sucralfat
|
Uống-1g/gel
|
Gói
|
801.506
|
22.842.921
|
478
|
Acetyl leucin
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
23.130
|
4.735.868
|
479
|
Acetyl leucin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
165.300
|
1.874.502
|
480
|
Magnesium Dicrotate (Dimecrotic acid)
|
Uống - 50mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
79.500
|
481
|
Domperidon
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
102.300
|
225.572
|
482
|
Domperidon + Simethicon
|
Uống - (2,5mg + 50mg)/gói
|
Gói
|
5.000
|
64.425
|
483
|
Metoclopramid
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
16.702
|
751.599
|
484
|
Ondansetron
|
Tiêm-8mg
|
Lọ/Ống
|
32.000
|
6.048.000
|
485
|
Alverin (citrat)
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
427.274
|
1.634.322
|
486
|
Drotaverin
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
7.050
|
555.188
|
487
|
Drotaverin clohydrat
|
Uống-40mg/viên
|
Viên
|
275.504
|
1.859.654
|
488
|
Hyoscin butylbromid
|
Tiêm - 20mg
|
Lọ/Ống
|
600
|
74.700
|
489
|
Mebeverin
|
Uống - 135mg/viên
|
Viên
|
400
|
15.000
|
490
|
Papaverin hydroclorid
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
8.550
|
491
|
Tiropramid HCl
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
12.400
|
297.600
|
492
|
Bisacodyl
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
13.193
|
62.335
|
493
|
Docusate natri
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
120
|
4.500
|
494
|
Glycerol
|
Dùng thụt-3ml/ống
|
Ống
|
2.875
|
90.547
|
495
|
Glycerol
|
Thụt đại tràng - 2,25g/3g /tube 9g
|
Tube
|
2.970
|
308.732
|
496
|
Sorbitol
|
Uống-5g/gói
|
Gói
|
88.095
|
2.642.850
|
497
|
Attapulgit hoạt hóa
|
Uống - 600mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
33.000
|
498
|
Bacillus subtilis
|
Uống-1g/gói 100 triệu tế bào
|
Gói
|
533.605
|
3.193.626
|
499
|
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus
|
Uống - (3x 10 mũ 7 + 3 x 10 mũ 7)
|
Gói
|
80.000
|
1.920.000
|
500
|
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus
|
Uống - 10 mũ 8 CFU (~2,6mg) + 10 mũ 8 CFU (~0,7mg)/gói
|
Gói
|
60.400
|
1.674.288
|
501
|
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus
|
Uống - (200 triệu CFU +1 tỷ CFU)/ gói
|
gói
|
900
|
60.750
|
502
|
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus
|
Uống - (100 triệu CFU + 500 triệu CFU)/ gói
|
gói
|
20.900
|
1.254.000
|
503
|
Bacillus subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat
|
Uống - (10 mũ 8 CFU + 10 mũ 8 CFU + 35mg)/ viên
|
Viên
|
50
|
2.625
|
504
|
Bacillus subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat
|
Uống - (10 mũ 8 CFU + 10 mũ CFU + 35mg)/gói
|
Gói
|
400
|
21.000
|
505
|
Berberin (hydroclorid)
|
Uống-50mg/ viên
|
Viên
|
269.300
|
1.017.954
|
506
|
Diosmectit
|
Uống-3g/gói
|
Gói
|
41.887
|
963.198
|
507
|
Kẽm sulfat monohydrat
|
Uống - 55mg/5ml x 60ml
|
Chai /Lọ
|
500
|
305.093
|
508
|
Kẽm gluconat
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
327.791
|
2.448.599
|
509
|
Kẽm gluconat
|
Uống-70mg/gói
|
Gói
|
5.000
|
245.850
|
510
|
Kẽm gluconat
|
Uống - 10mg/gói (tđ 73,3 Zinc gluconat)
|
Gói
|
3.500
|
147.000
|
511
|
Lactobacillus acidophilus +Kẽm gluconat
|
Uống-(10 mũ 8 CFU+ 35mg)/gói
|
Gói
|
166.875
|
7.509.393
|
512
|
Kẽm gluconat + Lactobacillus acidophilus
|
Uống - (21mg + 10 mũ 8 CFU) (~0,7mg)/gói
|
Gói
|
4.000
|
180.000
|
513
|
Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat
|
Uống - (10 mũ 9 CFU +21mg)/ gói
|
Gói
|
39.400
|
1.329.750
|
514
|
Lactobacillus acidophilus
|
Uống-10 mũ 8 CFU/gói 1g
|
Gói
|
79.702
|
1.193.139
|
515
|
Loperamid
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
5.350
|
15.890
|
516
|
NaCl + NaHCO3 + KCl + Dextrose khan
|
Uống-(0,35+0,25+ 0,15+2)g/viên
|
Viên
|
6.000
|
98.100
|
517
|
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan (Oresol)
|
Uống-27,9g/gói
|
Gói
|
88.195
|
2.361.413
|
518
|
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
|
Uống-(0,52+0,58+ 0,3+2,7)g/gói 4,22g
|
Gói
|
229.600
|
3.182.256
|
519
|
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
|
Uống - (0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g)/gói
|
Gói
|
4.500
|
104.625
|
520
|
Natri clorid + Kali Clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm
|
Uống - (520+ 300+ 580+ 2700+ 2,5)mg
|
Gói
|
9.000
|
283.500
|
521
|
Racecadotril
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
100
|
3.000
|
522
|
Diosmin + Hesperidin
|
Uống-(450+50)mg/viên
|
Viên
|
164.000
|
5.166.000
|
523
|
Amylase + Papain + Simethicon
|
Uống - (100 +100 +30)mg/viên
|
Viên
|
37.200
|
892.800
|
524
|
Arginin
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
30.000
|
330.750
|
525
|
Arginin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
11.140
|
400.037
|
526
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
5.100
|
682.763
|
527
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Tiêm-1g
|
Lọ/Ống
|
52.430
|
22.020.600
|
528
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Tiêm-2g
|
Lọ/Ống
|
132.200
|
99.943.200
|
529
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Tiêm-2,5g
|
Lọ/Ống
|
5.000
|
3.637.500
|
530
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Tiêm - 5g
|
Lọ/Ống
|
1.200
|
810.000
|
531
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
220.500
|
9.261.000
|
532
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Uống-300mg/ viên
|
Viên
|
515.100
|
23.874.885
|
533
|
L-Ornithin-L-aspartat
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
85.654
|
3.318.656
|
534
|
Simethicon
|
Uống - 80mg /viên nhai
|
Viên
|
2.500
|
22.500
|
535
|
Silymarin
|
Uống-70mg/viên
|
Viên
|
88.000
|
3.498.000
|
536
|
Silymarin
|
Uống-140mg/viên
|
Viên
|
111.000
|
2.963.700
|
537
|
Trimebutin maleat
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
23.000
|
362.250
|
538
|
Betamethason dipropionat
|
Gel- 0,064% /tube 30g
|
Tube
|
210
|
99.225
|
539
|
Betamethason dipropionat+Clotrimazol+ Gentamicin
|
Kem -(0,64+10 +1)mg/g/ tube 10g
|
Tube
|
610
|
56.730
|
540
|
Betamethason dipropionat+Clotrimazol +Gentamicin
|
Kem-(9,6+150+15) mg/tube 15g
|
Tube
|
2.582
|
464.760
|
541
|
Dexamethason
|
Uống-0,5mg/viên
|
Viên
|
9.169
|
10.040
|
542
|
Dexamethason
|
Tiêm-4mg
|
Lọ/Ống
|
263.289
|
4.561.477
|
543
|
Fluocinolon acetonid
|
Mỡ-0,025%/tube 10g
|
Tube
|
1.534
|
96.648
|
544
|
Hydrocortison
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/Ống
|
12.732
|
3.599.945
|
545
|
Hydrocortison
|
Kem-10mg/g /tube 5g
|
Tube
|
1.020
|
206.550
|
546
|
Methyl Prednisolon
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
49.734
|
24.991.184
|
547
|
Methyl Prednisolon
|
Tiêm-125mg
|
Lọ/Ống
|
17.150
|
17.017.088
|
548
|
Methyl Prednisolon
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
128.132
|
1.089.764
|
549
|
Methyl Prednisolon
|
Uống-16mg/viên
|
Viên
|
10.893
|
392.148
|
550
|
Prednisolon acetat
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
464.400
|
1.404.346
|
551
|
Prednison
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
486.511
|
1.685.760
|
552
|
Triamcinolon acetonid
|
Gel bôi miệng-0,1%/ tube 5g
|
Tube
|
250
|
56.250
|
553
|
Gliclazid
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
108.730
|
1.900.057
|
554
|
Gliclazid
|
Uống-80mg/viên
|
Viên
|
100
|
990
|
555
|
Glimepirid
|
Uống - 1mg/viên
|
Viên
|
600
|
9.900
|
556
|
Glimepirid
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
100
|
945
|
557
|
Glimepirid
|
Uống - 3mg/viên
|
Viên
|
600
|
8.505
|
558
|
Glimepirid + Metformin
|
Uống - (2 +500)mg/viên
|
viên
|
100
|
3.749
|
559
|
Metformin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
53.000
|
325.950
|
560
|
Metformin
|
Uống-850mg/viên
|
Viên
|
23.800
|
183.855
|
561
|
Metformin+ Glibenclamid
|
Uống-(500+5)mg/viên
|
Viên
|
100
|
1.733
|
562
|
Metformin+ Gibenclamid
|
Uống-(850mg +5mg)/ viên
|
Viên
|
40.100
|
1.142.850
|
563
|
Levothyroxin natri
|
Uống-100mcg/viên
|
viên
|
5.400
|
34.020
|
564
|
Propylthiouracil
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
13.500
|
565
|
Thiamazol
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
220.100
|
2.971.350
|
566
|
Huyết thanh kháng nọc rắn Hổ đất
|
Tiêm-1000LD50
|
Lọ/Ống
|
510
|
2.610.563
|
567
|
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
|
Tiêm-1000LD50
|
Lọ/Ống
|
580
|
2.968.875
|
568
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
Tiêm-1.500 IU
|
Lọ/Ống
|
32.115
|
11.349.441
|
569
|
Eperison
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
99.000
|
1.158.300
|
570
|
Galantamin
|
Tiêm-2,5mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
46.500
|
571
|
Galantamin
|
Uống - 8mg/viên
|
Viên
|
160
|
35.935
|
572
|
Mephenesin
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
40.398
|
138.162
|
573
|
Mephenesin
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
13.200
|
68.904
|
574
|
Tizanidin hydroclorid
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
52.000
|
2.106.000
|
575
|
Thiocolchicosid
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
436.384
|
23.996.773
|
576
|
Tolperison
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
161.000
|
1.593.900
|
577
|
Acetazolamid
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
23.880
|
310.201
|
578
|
Moxifloxacin + dexamethason
|
Nhỏ mắt, tai - (25mg + 5mg)/5ml
|
Lọ
|
3.110
|
1.166.250
|
579
|
Natri chondroitin sulfat + Retinol palmitat + Cholin + Riboflavin + Thiamin hydroclorid
|
Uống-(100mg + 2.500 UI + 25mg+ 5mg +20mg)/viên
|
Viên
|
236.000
|
4.956.000
|
580
|
Natri clorid
|
DD nhỏ mắt-0,9%/10ml
|
Lọ
|
200.078
|
5.390.101
|
581
|
Betahistin
|
Uống-16 mg/viên
|
Viên
|
65.000
|
1.863.225
|
582
|
Naphazolin
|
DD nhỏ mũi-0,05%/10ml
|
Lọ
|
1.688
|
79.777
|
583
|
Oxytocin
|
Tiêm-5UI
|
Lọ/Ống
|
108.867
|
6.532.020
|
584
|
Misoprostol
|
Uống-200mcg/viên
|
Viên
|
10.000
|
702.000
|
585
|
Diazepam
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
474.768
|
1.723.407
|
586
|
Rotundin
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
95.641
|
1.090.307
|
587
|
Zopiclon
|
Uống - 7,5mg/ viên
|
Viên
|
2.000
|
75.000
|
588
|
Thioctic acid
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
400
|
48.000
|
589
|
Alphalipoic acid (Thioctic acid)
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
316.000
|
19.908.000
|
590
|
Amisulprid
|
Uống-200mg/viên
|
viên
|
5.000
|
937.500
|
591
|
Clorpromazin (hydroclorid)
|
Tiêm-25mg
|
Lọ/Ống
|
9.906
|
222.885
|
592
|
Clorpromazin (hydroclorid)
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
1.604.530
|
3.008.494
|
593
|
Clozapin
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
60.100
|
2.704.500
|
594
|
Clozapin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
45.100
|
3.991.350
|
595
|
Donepezil
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
2.100
|
425.250
|
596
|
Haloperidol
|
Tiêm-0,5%/ml
|
Lọ/Ống
|
23.010
|
617.819
|
597
|
Haloperidol
|
Uống-1,5mg/viên
|
Viên
|
805.550
|
2.029.986
|
598
|
Levomepromazin
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
160.000
|
2.016.000
|
599
|
Sulpirid
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
640.030
|
2.016.095
|
600
|
Amitriptylin (hydroclorid)
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
89.930
|
296.769
|
601
|
Fluoxetin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
48.150
|
1.155.600
|
602
|
Mirtazapin
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
37.250
|
3.352.500
|
603
|
Venlafaxin
|
Uống - 75mg/viên
|
Viên
|
3.000
|
313.200
|
604
|
Carbocistein+ Salbutamol
|
Uống-(125 +1)mg/5ml x 60ml
|
Chai / Lọ
|
900
|
298.283
|
605
|
Carbocistein+ Salbutamol
|
Uống - (500mg+ 2mg)/ viên
|
Viên
|
1.200
|
44.028
|
606
|
Natri montelukast
|
Uống - 4mg/viên phân tán trong miệng
|
Viên
|
1.500
|
90.000
|
607
|
Natri Montelukast
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
70.200
|
608
|
Salbutamol
|
Khí dung - 2,5mg/2,5ml
|
Lọ/Ống
|
14.800
|
909.090
|
609
|
Salbutamol
|
Khí dung - 5mg/2,5ml
|
Lọ/Ống
|
14.000
|
1.785.000
|
610
|
Salbutamol
|
Tiêm-0,5mg
|
Lọ/Ống
|
5.354
|
460.417
|
611
|
Salbutamol
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
806.663
|
1.185.795
|
612
|
Terbutalin
|
Tiêm-0,5mg
|
Lọ/Ống
|
15.100
|
2.265.000
|
613
|
Theophylin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
80.913
|
254.876
|
614
|
Ambroxol
|
Uống-360mg/60ml
|
Chai /Lọ
|
7.000
|
3.142.125
|
615
|
Ambroxol Hydroclorid
|
Uống - 15mg/5ml x 30ml
|
Chai /Lọ
|
1.000
|
307.125
|
616
|
Ambroxol
|
Uống - 30mg/viên sủi
|
Viên
|
1.400
|
66.150
|
617
|
Bromhexin hydroclorid
|
Uống - 4mg/5ml
|
Ống /Gói
|
4.000
|
207.000
|
618
|
Carbocistein
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
1.100
|
51.975
|
619
|
Carbocistein
|
Uống - 375mg/viên
|
Viên
|
11.200
|
268.800
|
620
|
Codein + terpin hydrat
|
Uống-(5+100)mg/viên
|
Viên
|
345.600
|
1.238.976
|
621
|
Eprazinon
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
54.882
|
535.100
|
622
|
N-Acetylcystein
|
Uống-100mg/gói
|
Gói
|
20.200
|
189.072
|
623
|
N-Acetylcystein
|
Uống-200mg
|
Gói /Ống
|
283.415
|
2.967.355
|
624
|
Acetylcystein
|
Uống-200mg/viên sủi bọt
|
Viên
|
30.000
|
1.080.000
|
625
|
N-Acetylcystein
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
18.247
|
172.434
|
626
|
Oxomemazin+ Guaifenesin+ Paracetamol+ Natri benzoat
|
Uống-(1,65+ 33,3+33,3+ 33,3)mg/viên
|
Viên
|
293.427
|
2.552.816
|
627
|
Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat
|
Uống - (1,65 +33,3 +33,3 +33,3)mg/gói
|
Gói
|
15.000
|
310.500
|
628
|
Kali clorid
|
Tiêm - 500mg
|
Lọ/Ống
|
5.020
|
229.307
|
629
|
Magnesi aspartat
+ kali aspartat
|
Uống - (140mg +158mg)/viên
|
Viên
|
24.218
|
435.924
|
630
|
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm
|
Uống-(520mg +580mg +300mg+ 2,7g+ 5mg)/gói
|
Gói
|
8.662
|
357.308
|
631
|
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm
|
Uống-(2,6g+2,9g +1,5g+13,5g +20mg)/gói
|
Gói
|
100
|
14.175
|
632
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-5%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
2.300
|
1.847.475
|
633
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-5%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
500
|
485.100
|
634
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-5%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
500
|
681.975
|
635
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-7,2%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
3.700
|
6.438.222
|
636
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
1.500
|
2.340.000
|
637
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
500
|
1.155.000
|
638
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-10%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
3.000
|
2.835.000
|
639
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-10% /250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
1.500
|
1.687.500
|
640
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-10%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
10.520
|
18.147.000
|
641
|
Calci clorid
|
Tiêm-10%/5ml
|
Lọ/Ống
|
4.245
|
127.350
|
642
|
Glucose
|
Tiêm truyền-5%/100ml
|
Chai /Lọ
|
42.318
|
5.839.884
|
643
|
Glucose
|
Tiêm truyền-5%/250ml
|
Chai /Lọ
|
97.500
|
13.052.813
|
644
|
Glucose
|
Tiêm truyền-5%/500ml
|
Chai /Lọ
|
179.499
|
33.386.814
|
645
|
Glucose
|
Tiêm truyền-5%/500ml/chai Thuỷ tinh
|
Chai
|
2.300
|
624.899
|
646
|
Glucose
|
Tiêm truyền-10%/250ml
|
Chai /Lọ
|
1.720
|
262.908
|
647
|
Glucose
|
Tiêm truyền-10%/500ml
|
Chai /Lọ
|
61.631
|
13.358.606
|
648
|
Glucose
|
Tiêm truyền-20%/500ml
|
Chai /Lọ
|
18.246
|
4.920.946
|
649
|
Glucose
|
Tiêm-30%/5ml
|
Lọ/Ống
|
40.182
|
696.153
|
650
|
Glucose
|
Tiêm truyền-30% /250ml
|
Chai /Lọ
|
602
|
108.360
|
651
|
Magnesi sulfat
|
Tiêm-15%/10ml
|
Lọ/Ống
|
41.230
|
1.824.428
|
652
|
Manitol
|
Tiêm truyền-20%/500ml
|
Chai /Lọ
|
7.164
|
2.809.542
|
653
|
Manitol + Sorbitol
|
Tiêm truyền-(17,5+2,5)%/250ml
|
Chai /Lọ
|
100
|
27.878
|
654
|
Natri clorid
|
Tiêm truyền-0,9% /100ml
|
Chai /Lọ
|
72.100
|
9.409.050
|
655
|
Natri clorid
|
Tiêm truyền-0,9%/250ml
|
Chai /Lọ
|
67.117
|
10.047.415
|
656
|
Natri clorid
|
Tiêm truyền-0,9%/500ml
|
Chai /Lọ
|
233.623
|
42.753.009
|
657
|
Natri Clorid
|
Tiêm truyền - 3% /100ml
|
Chai /Lọ
|
7.000
|
771.750
|
658
|
Natri clorid
|
Tiêm truyền-10%/250ml
|
Chai /Lọ
|
8.610
|
1.254.434
|
659
|
Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat +magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose
|
Tiêm truyền-(1,955g +0,375g +0,68g +0,68g +0,316g +5,76mg +37,5g )/500ml
|
Chai /Lọ
|
67.062
|
17.100.912
|
660
|
Ringer lactat
|
Tiêm truyền - 500ml
|
Chai /Lọ
|
161.943
|
31.311.679
|
661
|
Ringer lactat + Glucose (Natri lactat + NaCl + KCl + CaCl2 + Glucose)
|
Tiêm truyền - 500ml
|
Chai /Lọ
|
44.550
|
10.324.463
|
662
|
Nước cất pha tiêm
|
Tiêm-5ml
|
Lọ/Ống
|
966.058
|
20.084.346
|
663
|
Nước cất pha tiêm
|
Tiêm - 10ml
|
Lọ/Ống
|
60.000
|
1.939.500
|
664
|
Nước cất pha tiêm
|
Tiêm truyền-500ml
|
Chai /Lọ
|
25.010
|
3.033.088
|
665
|
Calci acetat
|
Uống- 667mg /viên
|
Viên
|
200
|
8.670
|
666
|
Calci carbonat
|
Viên nhai - 1250mg
|
Viên
|
200
|
3.750
|
667
|
Calci carbonat
|
Uống - 750mg/viên
|
Viên
|
50.400
|
1.062.180
|
668
|
Calci carbonat+ Calci gluconolactat
|
Uống-(300+ 2940)mg/viên
|
Viên
|
338.585
|
8.938.655
|
669
|
Calci carbonat+ Calci gluconolactat
|
Uống-(380+ 120)mg/viên sủi bọt
|
Viên
|
166.286
|
7.857.014
|
670
|
Vitamin D3+ Calci carbonat
|
Uống-(100UI +300mg)/viên
|
Viên
|
70.500
|
846.000
|
671
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
Uống - (600mg+ 400UI)/ viên
|
Viên
|
7.000
|
251.370
|
672
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
Uống - (500mg + 125IU)/viên
|
viên
|
40.400
|
424.200
|
673
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
Uống-(1250mg +200IU)/viên
|
Viên
|
54.000
|
324.000
|
674
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
Uống - (1250mg +440IU)/viên sủi bot
|
Viên
|
13.400
|
261.300
|
675
|
Calci lactat
|
Uống - 300mg /viên
|
Viên
|
42.400
|
1.113.000
|
676
|
Calci lactat
|
Uống-500mg/10ml
|
Lọ/Ống
|
55.300
|
3.379.383
|
677
|
Calci glubionat
|
Tiêm-687,5mg
|
Lọ/Ống
|
74.294
|
5.382.600
|
678
|
Magnesi gluconat + Calci glycerophosphat
|
Uống-(0,426 +0,456)g/ống
|
Ống
|
97.013
|
5.369.670
|
679
|
Calcitriol
|
Uống-0,25mcg/viên
|
Viên
|
29.600
|
663.780
|
680
|
Vitamin A + B1 + B2 + B6 + C + D3 + calci gluconat + kẽm + Lysin + PP
|
Uống-(250UI +1mg +1mg +1mg +20mg +100UI +200mg +5mg +100mg +7mg)/gói
|
Gói
|
157.968
|
7.463.988
|
681
|
Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Kẽm sulfat + Lysin HCl
|
Uống - (20mg +20mg +20mg +18mg +30mg +900mg)/90ml
|
Chai / Lọ
|
20.000
|
21.600.000
|
682
|
Mecobalamin
|
Tiêm-500mcg
|
Lọ/Ống
|
56.239
|
17.715.285
|
683
|
Mecobalamin
|
Uống-500mcg/viên
|
Viên
|
110.000
|
1.801.800
|
684
|
Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat
|
Uống-(50 +1,33+ 0,7)mg/10ml
|
Ống
|
24.000
|
997.920
|
685
|
Tricalcium phosphat
|
Uống-1.650 mg/gói (tương ứng Calci 0,6g)
|
Gói
|
18.000
|
540.000
|
686
|
Vitamin A
|
Uống-5.000UI/viên
|
Viên
|
633.700
|
2.271.816
|
687
|
Vitamin A + D
|
Uống-(2000 +200)UI/viên
|
Viên
|
9.500
|
85.500
|
688
|
Vitamin A + D
|
Uống-(5000 +400)IU/viên
|
Viên
|
18.100
|
85.251
|
689
|
Vitamin B1
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/Ống
|
81.280
|
849.782
|
690
|
Vitamin B1
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
189.950
|
897.514
|
691
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Tiêm-(50mg +250mg +5000mcg)
|
Lọ/Ống
|
450
|
73.710
|
692
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(11,5mg +11,5mg +5mcg)/viên
|
Viên
|
7.000
|
183.750
|
693
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống - (12,5+12,5+ 0,125)mg/viên
|
Viên
|
30.000
|
67.500
|
694
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống - (75mg+ 75mg+50mcg)/viên
|
Viên
|
7.400
|
104.895
|
695
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(100mg +200mg +200mcg) /viên
|
Viên
|
590.527
|
6.909.162
|
696
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(115mg +100mg +50mcg) /viên
|
Viên
|
68.000
|
693.600
|
697
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(115mg+ 115mg+50mcg)/viên
|
Viên
|
630.487
|
14.185.958
|
698
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(125mg+ 125mg +125mcg) /viên
|
Viên
|
206.500
|
1.548.750
|
699
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(175mg +175mg +125mcg) /viên
|
Viên
|
250.000
|
3.858.750
|
700
|
Vitamin B1+ B6 + B12
|
Uống-(250mg +250mg +1000mcg) /viên
|
Viên
|
352.683
|
4.665.996
|
701
|
Vitamin B6
|
Tiêm-25mg
|
Lọ/Ống
|
352
|
2.774
|
702
|
Vitamin B6
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/Ống
|
20.000
|
165.000
|
703
|
Vitamin B6
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
35.607
|
178.925
|
704
|
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
|
Uống-(5 +470)mg/viên
|
Viên
|
2.790.374
|
10.463.903
|
705
|
Magnesi + Vitamin B6
|
Uống-(470+5)mg/viên nén
|
Viên
|
1.500
|
13.500
|
706
|
Vitamin B12
|
Tiêm-1000mcg
|
Lọ/Ống
|
20.307
|
228.450
|
707
|
Vitamin B2
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
172.370
|
245.627
|
708
|
Vitamin C
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
1.188.661
|
3.744.282
|
709
|
Vitamin C + Rutine
|
Uống-(50+ 50)mg/viên
|
Viên
|
16.600
|
54.780
|
710
|
Vitamin C + Rutine
|
Uống - (100+500)mg /viên
|
Viên
|
15.000
|
562.500
|
711
|
Vitamin D3
|
DD nhỏ giọt-400UI /0,4ml x 12ml
|
Chai /Lọ
|
6.222
|
3.686.713
|
712
|
Vitamin E
|
Uống-400UI/viên
|
Viên
|
551.355
|
6.078.689
|
713
|
Vitamin PP
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
68.626
|
154.407
|
714
|
Acridon acetic + N-methyl glucamin
|
Uống-(150 +146)mg/viên
|
Viên
|
100
|
12.300
|
715
|
Biphenyl dimethyl dicarboxylat
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
500
|
14.250
|
716
|
Calci carbonat+ tribasic calci phosphat + calci fluorid + magnesi hydroxyd + cholecalciferol
|
Uống-(450mg +150mg +1mg +100mg+ 260UI) /viên
|
Viên
|
30.000
|
1.035.000
|
717
|
Calci glucoheptonat+ vitamin C+PP
|
Uống-(1,1 +0,1+ 0,05)g/ống 10ml
|
Ống
|
3.000
|
112.455
|
718
|
Calci glucoheptonat+
Vitamin C+PP
|
Uống-(550 +50 +25) mg/ống 5ml
|
Ống
|
2.000
|
91.470
|
719
|
Vaselin
|
Dùng ngoài-10g/tube
|
Tube
|
600
|
56.700
|
720
|
Natrexon
|
Uống - 50mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
480.000
|
721
|
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
39.172
|
37.018
|
722
|
Paracetamol+ Acid ascorbic
|
Uống-(150+ 75)mg/gói bột sủi
|
Gói
|
7.302
|
103.506
|
723
|
Sắt + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12
|
Uống-(16,2mg+ 12,5mg +12,5mg +50mcg)/ viên
|
Viên
|
70.000
|
1.417.500
|
724
|
Sắt fumarat + folic acid + cyanocobalamin + ascorbic acid + vitamin B6 + đồng sulfat
|
Uống-(190mcg +1,6mg +30mcg +30mg +5mg +1mg)/viên
|
Viên
|
21.120
|
727.056
|
725
|
Sildenafil citrat
|
Uống-50mg/ viên
|
Viên
|
100
|
52.500
|