PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16
Mỡ bôi ngoài da-10g/lọ

Lọ

5.535

423.555

419

Diethylphtalat

Dung dịch dùng ngoài- 5,1g/ lọ 17ml

lọ

5.550

312.188

420

Isotretinoin

Uống -10mg/viên

viên

2.000

162.000

421

Nước oxy già

Dùng ngoài-30%/60ml

Chai/Lọ

20.744

408.553

422

Betamethason dipropionat + Salicylic acid

Dùng ngoài-(9,6mg +0,45g) /tube 15g

Tube

9.514

2.426.070

423

Tretinoin+ Erythromycin

Gel-(0,025+ 4)%/tube 10g - (2,5+400)mg/10g

Tube

3.446

1.808.940

424

Xanh methylen + tím gentian

Dùng ngoài - (400+50)mg / 20ml thuốc nước

Chai/Lọ

550

48.650

425

Bari sulfat

Uống - 130 g/ hỗn dịch 275 ml

Túi/Gói

1.130

398.325

426

Acid lactic + lactoserum atomisat

Dùng ngoài-(1+0,93)g /100ml/60ml

Chai/lọ

5.250

1.297.800

427

Acid lactic + lactoserum atomisat

Dùng ngoài-(1+0,93)g /100ml/250ml

Chai/lọ

250

173.996

428

Acid lactic + lactoserum atomisat

Hỗn dịch tắm trẻ em-(1+0,93)g /100ml/ 60ml

Chai/lọ

1.300

321.360

429

Povidon iodin

Dùng ngoài-10%/20ml

Chai/lọ

20.810

1.342.271

430

Povidon iodin

Dùng ngoài-10%/30ml

Chai/lọ

21.700

2.050.650

431

Povidon iodin

Dùng ngoài-10%/100ml

Chai/lọ

22.698

5.107.050

432

Povidon iodin

Dùng ngoài-10%/125ml

Chai/lọ

11.000

2.970.000

433

Povidon iodin

Dùng ngoài -10%/1000ml

Chai/lọ

560

798.000

434

Natri Clorid

Dùng ngoài - 0,9%/1000ml

Chai/lọ

11.800

2.672.700

435

Natri clorid

Xịt - 0,9 %, 50 ml

Chai/lọ

1.500

495.000

436

Furosemid

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

8.930

535.532

437

Furosemid

Uống-40mg/viên

Viên

351.291

1.475.422

438

Aluminum phosphat

Uống - Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam; gói 20g hỗn dịch

gói

84.788

1.933.166

439

Aluminum phosphat

Uống- 11g/gói hỗn dịch

gói

130.800

3.584.574

440

Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxid

Uống-(2,5 +0,25 +0,25)g/gói

Gói

163.000

5.134.500

441

Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid

Uống - (2,5g+0,3g + 0,2g)/Gói bột pha hỗn dịch

Gói

14.000

352.800

442

Cimetidin

Tiêm-300mg

Lọ/Ống

28.525

941.325

443

Cimetidin

Uống-300mg/viên

Viên

32.933

163.018

444

Famotidin

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

55.800

35.154.000

445

Lanzoprazol

Uống-30mg/viên

Viên

7.300

76.646

446

Lanzoprazol + Domperidon

Uống-(30 +10)mg/viên

Viên

1.000

57.750

447

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

Uống-(400+ 400)mg/viên

Viên

3.180

31.959

448

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

Uống - (1,25 + 0,625)g/ Gói

gói

66.000

2.970.000

449

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd gel

Uống - (800,4mg+ 3030,3mg)/gói 15g hỗn dịch

Gói

7.000

315.000

450

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Uống - (400mg + 300mg)/gói hỗn dịch

gói

4.000

177.000

451

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

Uống - (500mg + 250mg)/viên nhai

Viên

4.000

96.000

452

Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + simethicon

Nhai - (400mg+ 306mg +30mg)/viên nhai

Viên

45.300

951.300

453

Magnesi hydroxyd +Nhôm hydroxyd +Simethicon

Uống-(400 +200 +30)mg/viên

Viên

11.000

247.500

454

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd+ Simethicon

Uống-(800 +800 +100)mg/gói

Gói

41.000

2.564.550

455

Magnesi hydroxyd +Nhôm hydroxyd +Simethicon

Uống-(0,4+0,8+ 0,08)g/gói

Gói

176.317

10.023.621

456

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

Uống - (800,4mg + 4.596mg + 266mg)/gói 15g hỗn dịch

Gói

33.236

1.719.984

457

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Uống, - (400 +300 +30)mg/gói 10g gel

Gói

400

22.200

458

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Uống - (0,6g+ 0,3922g +0,06g)/ gói hỗn dịch 10ml

Gói

48.000

2.116.800

459

Nizatidin

Uống - 150mg/viên

Viên

2.000

57.000

460

Omeprazol

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

42.310

31.478.640

461

Omeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

419.500

3.523.800

462

Omeprazol + Domperidon

Uống - (20 +15)mg/viên (viên bao tan trong ruột)

Viên

210.000

9.450.000

463

Omeprazol + Domperidon

Uống-(20+ 10)mg/viên

Viên

199.600

8.047.872

464

Omeprazol + Domperidon

Uống-(40+ 10)mg/viên

Viên

100

8.250

465

Esomeprazol

Tiêm-40mg/lọ/bột đông khô

Lọ/Ống

26.300

24.439.275

466

Esomeprazol

Uống - 10mg/gói thuốc cốm

Gói sủi

1.200

81.000

467

Esomeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

75.000

2.475.000

468

Esomeprazol

Uống-40mg/viên

Viên

87.337

4.978.209

469

Pantoprazol

Tiêm-40mg/bột đông khô

Lọ/Ống

5.500

2.945.250

470

Pantoprazol

Uống-40mg/viên

Viên

10.000

131.700

471

Pantoprazol + Domperidon

Uống - (40 + 10)mg/viên tan trong ruột

Viên

24.230

2.453.288

472

Rabeprazol

Tiêm-20mg

Lọ/Ống

45.234

57.334.095

473

Rabeprazol

Uống-20mg/viên

Viên

82.800

1.800.900

474

Ranitidin

Tiêm-50mg

Lọ/Ống

5.140

524.280

475

Ranitidin

Uống-150mg/viên

Viên

1.077

10.175

476

Rebamipid

Uống - 100mg/viên

Viên

15.800

580.650

477

Sucralfat

Uống-1g/gel

Gói

801.506

22.842.921

478

Acetyl leucin

Tiêm-500mg

Lọ/Ống

23.130

4.735.868

479

Acetyl leucin

Uống-500mg/viên

Viên

165.300

1.874.502

480

Magnesium Dicrotate (Dimecrotic acid)

Uống - 50mg/viên

Viên

2.000

79.500

481

Domperidon

Uống-10mg/viên

Viên

102.300

225.572

482

Domperidon + Simethicon

Uống - (2,5mg + 50mg)/gói

Gói

5.000

64.425

483

Metoclopramid

Tiêm-10mg

Lọ/Ống

16.702

751.599

484

Ondansetron

Tiêm-8mg

Lọ/Ống

32.000

6.048.000

485

Alverin (citrat)

Uống-40mg/viên

Viên

427.274

1.634.322

486

Drotaverin

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

7.050

555.188

487

Drotaverin clohydrat

Uống-40mg/viên

Viên

275.504

1.859.654

488

Hyoscin butylbromid

Tiêm - 20mg

Lọ/Ống

600

74.700

489

Mebeverin

Uống - 135mg/viên

Viên

400

15.000

490

Papaverin hydroclorid

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

100

8.550

491

Tiropramid HCl

Uống - 100mg/viên

Viên

12.400

297.600

492

Bisacodyl

Uống-5mg/viên

Viên

13.193

62.335

493

Docusate natri

Uống - 250mg/viên

Viên

120

4.500

494

Glycerol

Dùng thụt-3ml/ống

Ống

2.875

90.547

495

Glycerol

Thụt đại tràng - 2,25g/3g /tube 9g

Tube

2.970

308.732

496

Sorbitol

Uống-5g/gói

Gói

88.095

2.642.850

497

Attapulgit hoạt hóa

Uống - 600mg/viên

Viên

2.000

33.000

498

Bacillus subtilis

Uống-1g/gói 100 triệu tế bào

Gói

533.605

3.193.626

499

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Uống - (3x 10 mũ 7 + 3 x 10 mũ 7)

Gói

80.000

1.920.000

500

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Uống - 10 mũ 8 CFU (~2,6mg) + 10 mũ 8 CFU (~0,7mg)/gói

Gói

60.400

1.674.288

501

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Uống - (200 triệu CFU +1 tỷ CFU)/ gói

gói

900

60.750

502

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

Uống - (100 triệu CFU + 500 triệu CFU)/ gói

gói

20.900

1.254.000

503

Bacillus subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat

Uống - (10 mũ 8 CFU + 10 mũ 8 CFU + 35mg)/ viên

Viên

50

2.625

504

Bacillus subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat

Uống - (10 mũ 8 CFU + 10 mũ CFU + 35mg)/gói

Gói

400

21.000

505

Berberin (hydroclorid)

Uống-50mg/ viên

Viên

269.300

1.017.954

506

Diosmectit

Uống-3g/gói

Gói

41.887

963.198

507

Kẽm sulfat monohydrat

Uống - 55mg/5ml x 60ml

Chai /Lọ

500

305.093

508

Kẽm gluconat

Uống-10mg/viên

Viên

327.791

2.448.599

509

Kẽm gluconat

Uống-70mg/gói

Gói

5.000

245.850

510

Kẽm gluconat

Uống - 10mg/gói (tđ 73,3 Zinc gluconat)

Gói

3.500

147.000

511

Lactobacillus acidophilus +Kẽm gluconat

Uống-(10 mũ 8 CFU+ 35mg)/gói

Gói

166.875

7.509.393

512

Kẽm gluconat + Lactobacillus acidophilus

Uống - (21mg + 10 mũ 8 CFU) (~0,7mg)/gói

Gói

4.000

180.000

513

Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat

Uống - (10 mũ 9 CFU +21mg)/ gói

Gói

39.400

1.329.750

514

Lactobacillus acidophilus

Uống-10 mũ 8 CFU/gói 1g

Gói

79.702

1.193.139

515

Loperamid

Uống-2mg/viên

Viên

5.350

15.890

516

NaCl + NaHCO3 + KCl + Dextrose khan

Uống-(0,35+0,25+ 0,15+2)g/viên

Viên

6.000

98.100

517

Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan (Oresol)

Uống-27,9g/gói

Gói

88.195

2.361.413

518

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

Uống-(0,52+0,58+ 0,3+2,7)g/gói 4,22g

Gói

229.600

3.182.256

519

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

Uống - (0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g)/gói

Gói

4.500

104.625

520

Natri clorid + Kali Clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm

Uống - (520+ 300+ 580+ 2700+ 2,5)mg

Gói

9.000

283.500

521

Racecadotril

Uống-100mg/viên

Viên

100

3.000

522

Diosmin + Hesperidin

Uống-(450+50)mg/viên

Viên

164.000

5.166.000

523

Amylase + Papain + Simethicon

Uống - (100 +100 +30)mg/viên

Viên

37.200

892.800

524

Arginin

Uống-200mg/viên

Viên

30.000

330.750

525

Arginin

Uống-500mg/viên

Viên

11.140

400.037

526

L-Ornithin-L-aspartat

Tiêm-500mg

Lọ/Ống

5.100

682.763

527

L-Ornithin-L-aspartat

Tiêm-1g

Lọ/Ống

52.430

22.020.600

528

L-Ornithin-L-aspartat

Tiêm-2g

Lọ/Ống

132.200

99.943.200

529

L-Ornithin-L-aspartat

Tiêm-2,5g

Lọ/Ống

5.000

3.637.500

530

L-Ornithin-L-aspartat

Tiêm - 5g

Lọ/Ống

1.200

810.000

531

L-Ornithin-L-aspartat

Uống - 200mg/viên

Viên

220.500

9.261.000

532

L-Ornithin-L-aspartat

Uống-300mg/ viên

Viên

515.100

23.874.885

533

L-Ornithin-L-aspartat

Uống-500mg/viên

Viên

85.654

3.318.656

534

Simethicon

Uống - 80mg /viên nhai

Viên

2.500

22.500

535

Silymarin

Uống-70mg/viên

Viên

88.000

3.498.000

536

Silymarin

Uống-140mg/viên

Viên

111.000

2.963.700

537

Trimebutin maleat

Uống-100mg/viên

Viên

23.000

362.250

538

Betamethason dipropionat

Gel- 0,064% /tube 30g

Tube

210

99.225

539

Betamethason dipropionat+Clotrimazol+ Gentamicin

Kem -(0,64+10 +1)mg/g/ tube 10g

Tube

610

56.730

540

Betamethason dipropionat+Clotrimazol +Gentamicin

Kem-(9,6+150+15) mg/tube 15g

Tube

2.582

464.760

541

Dexamethason

Uống-0,5mg/viên

Viên

9.169

10.040

542

Dexamethason

Tiêm-4mg

Lọ/Ống

263.289

4.561.477

543

Fluocinolon acetonid

Mỡ-0,025%/tube 10g

Tube

1.534

96.648

544

Hydrocortison

Tiêm - 100mg

Lọ/Ống

12.732

3.599.945

545

Hydrocortison

Kem-10mg/g /tube 5g

Tube

1.020

206.550

546

Methyl Prednisolon

Tiêm-40mg

Lọ/Ống

49.734

24.991.184

547

Methyl Prednisolon

Tiêm-125mg

Lọ/Ống

17.150

17.017.088

548

Methyl Prednisolon

Uống-4mg/viên

Viên

128.132

1.089.764

549

Methyl Prednisolon

Uống-16mg/viên

Viên

10.893

392.148

550

Prednisolon acetat

Uống-5mg/viên

Viên

464.400

1.404.346

551

Prednison

Uống-5mg/viên

Viên

486.511

1.685.760

552

Triamcinolon acetonid

Gel bôi miệng-0,1%/ tube 5g

Tube

250

56.250

553

Gliclazid

Uống-30mg/viên

Viên

108.730

1.900.057

554

Gliclazid

Uống-80mg/viên

Viên

100

990

555

Glimepirid

Uống - 1mg/viên

Viên

600

9.900

556

Glimepirid

Uống-2mg/viên

Viên

100

945

557

Glimepirid

Uống - 3mg/viên

Viên

600

8.505

558

Glimepirid + Metformin

Uống - (2 +500)mg/viên

viên

100

3.749

559

Metformin

Uống-500mg/viên

Viên

53.000

325.950

560

Metformin

Uống-850mg/viên

Viên

23.800

183.855

561

Metformin+ Glibenclamid

Uống-(500+5)mg/viên

Viên

100

1.733

562

Metformin+ Gibenclamid

Uống-(850mg +5mg)/ viên

Viên

40.100

1.142.850

563

Levothyroxin natri

Uống-100mcg/viên

viên

5.400

34.020

564

Propylthiouracil

Uống-50mg/viên

Viên

2.000

13.500

565

Thiamazol

Uống - 5mg/viên

Viên

220.100

2.971.350

566

Huyết thanh kháng nọc rắn Hổ đất

Tiêm-1000LD50

Lọ/Ống

510

2.610.563

567

Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre

Tiêm-1000LD50

Lọ/Ống

580

2.968.875

568

Huyết thanh kháng uốn ván

Tiêm-1.500 IU

Lọ/Ống

32.115

11.349.441

569

Eperison

Uống-50mg/viên

Viên

99.000

1.158.300

570

Galantamin

Tiêm-2,5mg

Lọ/Ống

100

46.500

571

Galantamin

Uống - 8mg/viên

Viên

160

35.935

572

Mephenesin

Uống-250mg/viên

Viên

40.398

138.162

573

Mephenesin

Uống - 500mg/viên

Viên

13.200

68.904

574

Tizanidin hydroclorid

Uống-4mg/viên

Viên

52.000

2.106.000

575

Thiocolchicosid

Uống-4mg/viên

Viên

436.384

23.996.773

576

Tolperison

Uống-50mg/viên

Viên

161.000

1.593.900

577

Acetazolamid

Uống-250mg/viên

Viên

23.880

310.201

578

Moxifloxacin + dexamethason

Nhỏ mắt, tai - (25mg + 5mg)/5ml

Lọ

3.110

1.166.250

579

Natri chondroitin sulfat + Retinol palmitat + Cholin + Riboflavin + Thiamin hydroclorid

Uống-(100mg + 2.500 UI + 25mg+ 5mg +20mg)/viên

Viên

236.000

4.956.000

580

Natri clorid

DD nhỏ mắt-0,9%/10ml

Lọ

200.078

5.390.101

581

Betahistin

Uống-16 mg/viên

Viên

65.000

1.863.225

582

Naphazolin

DD nhỏ mũi-0,05%/10ml

Lọ

1.688

79.777

583

Oxytocin

Tiêm-5UI

Lọ/Ống

108.867

6.532.020

584

Misoprostol

Uống-200mcg/viên

Viên

10.000

702.000

585

Diazepam

Uống - 5mg/viên

Viên

474.768

1.723.407

586

Rotundin

Uống-60mg/viên

Viên

95.641

1.090.307

587

Zopiclon

Uống - 7,5mg/ viên

Viên

2.000

75.000

588

Thioctic acid

Uống - 200mg/viên

Viên

400

48.000

589

Alphalipoic acid (Thioctic acid)

Uống-100mg/viên

Viên

316.000

19.908.000

590

Amisulprid

Uống-200mg/viên

viên

5.000

937.500

591

Clorpromazin (hydroclorid)

Tiêm-25mg

Lọ/Ống

9.906

222.885

592

Clorpromazin (hydroclorid)

Uống - 25mg/viên

Viên

1.604.530

3.008.494

593

Clozapin

Uống-25mg/viên

Viên

60.100

2.704.500

594

Clozapin

Uống-100mg/viên

Viên

45.100

3.991.350

595

Donepezil

Uống-5mg/viên

Viên

2.100

425.250

596

Haloperidol

Tiêm-0,5%/ml

Lọ/Ống

23.010

617.819

597

Haloperidol

Uống-1,5mg/viên

Viên

805.550

2.029.986

598

Levomepromazin

Uống - 25mg/viên

Viên

160.000

2.016.000

599

Sulpirid

Uống-50mg/viên

Viên

640.030

2.016.095

600

Amitriptylin (hydroclorid)

Uống-25mg/viên

Viên

89.930

296.769

601

Fluoxetin

Uống-20mg/viên

Viên

48.150

1.155.600

602

Mirtazapin

Uống-30mg/viên

Viên

37.250

3.352.500

603

Venlafaxin

Uống - 75mg/viên

Viên

3.000

313.200

604

Carbocistein+ Salbutamol

Uống-(125 +1)mg/5ml x 60ml

Chai / Lọ

900

298.283

605

Carbocistein+ Salbutamol

Uống - (500mg+ 2mg)/ viên

Viên

1.200

44.028

606

Natri montelukast

Uống - 4mg/viên phân tán trong miệng

Viên

1.500

90.000

607

Natri Montelukast

Uống-10mg/viên

Viên

1.000

70.200

608

Salbutamol

Khí dung - 2,5mg/2,5ml

Lọ/Ống

14.800

909.090

609

Salbutamol

Khí dung - 5mg/2,5ml

Lọ/Ống

14.000

1.785.000

610

Salbutamol

Tiêm-0,5mg

Lọ/Ống

5.354

460.417

611

Salbutamol

Uống-2mg/viên

Viên

806.663

1.185.795

612

Terbutalin

Tiêm-0,5mg

Lọ/Ống

15.100

2.265.000

613

Theophylin

Uống-100mg/viên

Viên

80.913

254.876

614

Ambroxol

Uống-360mg/60ml

Chai /Lọ

7.000

3.142.125

615

Ambroxol Hydroclorid

Uống - 15mg/5ml x 30ml

Chai /Lọ

1.000

307.125

616

Ambroxol

Uống - 30mg/viên sủi

Viên

1.400

66.150

617

Bromhexin hydroclorid

Uống - 4mg/5ml

Ống /Gói

4.000

207.000

618

Carbocistein

Uống-250mg/gói

Gói

1.100

51.975

619

Carbocistein

Uống - 375mg/viên

Viên

11.200

268.800

620

Codein + terpin hydrat

Uống-(5+100)mg/viên

Viên

345.600

1.238.976

621

Eprazinon

Uống-50mg/viên

Viên

54.882

535.100

622

N-Acetylcystein

Uống-100mg/gói

Gói

20.200

189.072

623

N-Acetylcystein

Uống-200mg

Gói /Ống

283.415

2.967.355

624

Acetylcystein

Uống-200mg/viên sủi bọt

Viên

30.000

1.080.000

625

N-Acetylcystein

Uống-200mg/viên

Viên

18.247

172.434

626

Oxomemazin+ Guaifenesin+ Paracetamol+ Natri benzoat

Uống-(1,65+ 33,3+33,3+ 33,3)mg/viên

Viên

293.427

2.552.816

627

Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat

Uống - (1,65 +33,3 +33,3 +33,3)mg/gói

Gói

15.000

310.500

628

Kali clorid

Tiêm - 500mg

Lọ/Ống

5.020

229.307

629

Magnesi aspartat
+ kali aspartat

Uống - (140mg +158mg)/viên

Viên

24.218

435.924

630

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm

Uống-(520mg +580mg +300mg+ 2,7g+ 5mg)/gói

Gói

8.662

357.308

631

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm

Uống-(2,6g+2,9g +1,5g+13,5g +20mg)/gói

Gói

100

14.175

632

Acid amin*

Tiêm truyền-5%/200ml

Chai /Lọ /Túi

2.300

1.847.475

633

Acid amin*

Tiêm truyền-5%/250ml

Chai /Lọ /Túi

500

485.100

634

Acid amin*

Tiêm truyền-5%/500ml

Chai /Lọ /Túi

500

681.975

635

Acid amin*

Tiêm truyền-7,2%/200ml

Chai /Lọ /Túi

3.700

6.438.222

636

Acid amin*

Tiêm truyền-8%/200ml

Chai /Lọ /Túi

1.500

2.340.000

637

Acid amin*

Tiêm truyền-8%/500ml

Chai /Lọ /Túi

500

1.155.000

638

Acid amin*

Tiêm truyền-10%/200ml

Chai /Lọ /Túi

3.000

2.835.000

639

Acid amin*

Tiêm truyền-10% /250ml

Chai /Lọ /Túi

1.500

1.687.500

640

Acid amin*

Tiêm truyền-10%/500ml

Chai /Lọ /Túi

10.520

18.147.000

641

Calci clorid

Tiêm-10%/5ml

Lọ/Ống

4.245

127.350

642

Glucose

Tiêm truyền-5%/100ml

Chai /Lọ

42.318

5.839.884

643

Glucose

Tiêm truyền-5%/250ml

Chai /Lọ

97.500

13.052.813

644

Glucose

Tiêm truyền-5%/500ml

Chai /Lọ

179.499

33.386.814

645

Glucose

Tiêm truyền-5%/500ml/chai Thuỷ tinh

Chai

2.300

624.899

646

Glucose

Tiêm truyền-10%/250ml

Chai /Lọ

1.720

262.908

647

Glucose

Tiêm truyền-10%/500ml

Chai /Lọ

61.631

13.358.606

648

Glucose

Tiêm truyền-20%/500ml

Chai /Lọ

18.246

4.920.946

649

Glucose

Tiêm-30%/5ml

Lọ/Ống

40.182

696.153

650

Glucose

Tiêm truyền-30% /250ml

Chai /Lọ

602

108.360

651

Magnesi sulfat

Tiêm-15%/10ml

Lọ/Ống

41.230

1.824.428

652

Manitol

Tiêm truyền-20%/500ml

Chai /Lọ

7.164

2.809.542

653

Manitol + Sorbitol

Tiêm truyền-(17,5+2,5)%/250ml

Chai /Lọ

100

27.878

654

Natri clorid

Tiêm truyền-0,9% /100ml

Chai /Lọ

72.100

9.409.050

655

Natri clorid

Tiêm truyền-0,9%/250ml

Chai /Lọ

67.117

10.047.415

656

Natri clorid

Tiêm truyền-0,9%/500ml

Chai /Lọ

233.623

42.753.009

657

Natri Clorid

Tiêm truyền - 3% /100ml

Chai /Lọ

7.000

771.750

658

Natri clorid

Tiêm truyền-10%/250ml

Chai /Lọ

8.610

1.254.434

659

Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat +magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose

Tiêm truyền-(1,955g +0,375g +0,68g +0,68g +0,316g +5,76mg +37,5g )/500ml

Chai /Lọ

67.062

17.100.912

660

Ringer lactat

Tiêm truyền - 500ml

Chai /Lọ

161.943

31.311.679

661

Ringer lactat + Glucose (Natri lactat + NaCl + KCl + CaCl2 + Glucose)

Tiêm truyền - 500ml

Chai /Lọ

44.550

10.324.463

662

Nước cất pha tiêm

Tiêm-5ml

Lọ/Ống

966.058

20.084.346

663

Nước cất pha tiêm

Tiêm - 10ml

Lọ/Ống

60.000

1.939.500

664

Nước cất pha tiêm

Tiêm truyền-500ml

Chai /Lọ

25.010

3.033.088

665

Calci acetat

Uống- 667mg /viên

Viên

200

8.670

666

Calci carbonat

Viên nhai - 1250mg

Viên

200

3.750

667

Calci carbonat

Uống - 750mg/viên

Viên

50.400

1.062.180

668

Calci carbonat+ Calci gluconolactat

Uống-(300+ 2940)mg/viên

Viên

338.585

8.938.655

669

Calci carbonat+ Calci gluconolactat

Uống-(380+ 120)mg/viên sủi bọt

Viên

166.286

7.857.014

670

Vitamin D3+ Calci carbonat

Uống-(100UI +300mg)/viên

Viên

70.500

846.000

671

Calci carbonat + Vitamin D3

Uống - (600mg+ 400UI)/ viên

Viên

7.000

251.370

672

Calci carbonat + Vitamin D3

Uống - (500mg + 125IU)/viên

viên

40.400

424.200

673

Calci carbonat + Vitamin D3

Uống-(1250mg +200IU)/viên

Viên

54.000

324.000

674

Calci carbonat + Vitamin D3

Uống - (1250mg +440IU)/viên sủi bot

Viên

13.400

261.300

675

Calci lactat

Uống - 300mg /viên

Viên

42.400

1.113.000

676

Calci lactat

Uống-500mg/10ml

Lọ/Ống

55.300

3.379.383

677

Calci glubionat

Tiêm-687,5mg

Lọ/Ống

74.294

5.382.600

678

Magnesi gluconat + Calci glycerophosphat

Uống-(0,426 +0,456)g/ống

Ống

97.013

5.369.670

679

Calcitriol

Uống-0,25mcg/viên

Viên

29.600

663.780

680

Vitamin A + B1 + B2 + B6 + C + D3 + calci gluconat + kẽm + Lysin + PP

Uống-(250UI +1mg +1mg +1mg +20mg +100UI +200mg +5mg +100mg +7mg)/gói

Gói

157.968

7.463.988

681

Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Kẽm sulfat + Lysin HCl

Uống - (20mg +20mg +20mg +18mg +30mg +900mg)/90ml

Chai / Lọ

20.000

21.600.000

682

Mecobalamin

Tiêm-500mcg

Lọ/Ống

56.239

17.715.285

683

Mecobalamin

Uống-500mcg/viên

Viên

110.000

1.801.800

684

Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Uống-(50 +1,33+ 0,7)mg/10ml

Ống

24.000

997.920

685

Tricalcium phosphat

Uống-1.650 mg/gói (tương ứng Calci 0,6g)

Gói

18.000

540.000

686

Vitamin A

Uống-5.000UI/viên

Viên

633.700

2.271.816

687

Vitamin A + D

Uống-(2000 +200)UI/viên

Viên

9.500

85.500

688

Vitamin A + D

Uống-(5000 +400)IU/viên

Viên

18.100

85.251

689

Vitamin B1

Tiêm-100mg

Lọ/Ống

81.280

849.782

690

Vitamin B1

Uống-250mg/viên

Viên

189.950

897.514

691

Vitamin B1+ B6 + B12

Tiêm-(50mg +250mg +5000mcg)

Lọ/Ống

450

73.710

692

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(11,5mg +11,5mg +5mcg)/viên

Viên

7.000

183.750

693

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống - (12,5+12,5+ 0,125)mg/viên

Viên

30.000

67.500

694

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống - (75mg+ 75mg+50mcg)/viên

Viên

7.400

104.895

695

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(100mg +200mg +200mcg) /viên

Viên

590.527

6.909.162

696

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(115mg +100mg +50mcg) /viên

Viên

68.000

693.600

697

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(115mg+ 115mg+50mcg)/viên

Viên

630.487

14.185.958

698

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(125mg+ 125mg +125mcg) /viên

Viên

206.500

1.548.750

699

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(175mg +175mg +125mcg) /viên

Viên

250.000

3.858.750

700

Vitamin B1+ B6 + B12

Uống-(250mg +250mg +1000mcg) /viên

Viên

352.683

4.665.996

701

Vitamin B6

Tiêm-25mg

Lọ/Ống

352

2.774

702

Vitamin B6

Tiêm-100mg

Lọ/Ống

20.000

165.000

703

Vitamin B6

Uống-250mg/viên

Viên

35.607

178.925

704

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Uống-(5 +470)mg/viên

Viên

2.790.374

10.463.903

705

Magnesi + Vitamin B6

Uống-(470+5)mg/viên nén

Viên

1.500

13.500

706

Vitamin B12

Tiêm-1000mcg

Lọ/Ống

20.307

228.450

707

Vitamin B2

Uống-2mg/viên

Viên

172.370

245.627

708

Vitamin C

Uống-500mg/viên

Viên

1.188.661

3.744.282

709

Vitamin C + Rutine

Uống-(50+ 50)mg/viên

Viên

16.600

54.780

710

Vitamin C + Rutine

Uống - (100+500)mg /viên

Viên

15.000

562.500

711

Vitamin D3

DD nhỏ giọt-400UI /0,4ml x 12ml

Chai /Lọ

6.222

3.686.713

712

Vitamin E

Uống-400UI/viên

Viên

551.355

6.078.689

713

Vitamin PP

Uống-50mg/viên

Viên

68.626

154.407

714

Acridon acetic + N-methyl glucamin

Uống-(150 +146)mg/viên

Viên

100

12.300

715

Biphenyl dimethyl dicarboxylat

Uống-25mg/viên

Viên

500

14.250

716

Calci carbonat+ tribasic calci phosphat + calci fluorid + magnesi hydroxyd + cholecalciferol

Uống-(450mg +150mg +1mg +100mg+ 260UI) /viên

Viên

30.000

1.035.000

717

Calci glucoheptonat+ vitamin C+PP

Uống-(1,1 +0,1+ 0,05)g/ống 10ml

Ống

3.000

112.455

718

Calci glucoheptonat+
Vitamin C+PP

Uống-(550 +50 +25) mg/ống 5ml

Ống

2.000

91.470

719

Vaselin

Dùng ngoài-10g/tube

Tube

600

56.700

720

Natrexon

Uống - 50mg/viên

Viên

1.000

480.000

721

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Uống-500mg/viên

Viên

39.172

37.018

722

Paracetamol+ Acid ascorbic

Uống-(150+ 75)mg/gói bột sủi

Gói

7.302

103.506

723

Sắt + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12

Uống-(16,2mg+ 12,5mg +12,5mg +50mcg)/ viên

Viên

70.000

1.417.500

724

Sắt fumarat + folic acid + cyanocobalamin + ascorbic acid + vitamin B6 + đồng sulfat

Uống-(190mcg +1,6mg +30mcg +30mg +5mg +1mg)/viên

Viên

21.120

727.056

725

Sildenafil citrat

Uống-50mg/ viên

Viên

100

52.500


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương