PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang11/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16



DANH MỤC THUỐC GÓI 1 - NHÓM 4: THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC DO BỘ Y TẾ CÔNG BỐ

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ hàm lượng, dạng bào chế

ĐVT

Số lượng

Đảm bảo dự thầu
(đồng)


1

Aceclofenac

Uống-200mg/viên giải phóng có kiểm soát

Viên

50

5.243

2

Meloxicam

Uống-7,5mg/viên

Viên

370.358

4.722.065

3

Meloxicam

Uống-15mg/viên

Viên

46.000

941.160

4

Paracetamol

Uống-500mg/viên

Viên

3.083.915

21.279.014

5

Paracetamol

Uống-650mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

1.800

36.234

6

Fexofenadin HCl

Uống-60mg/viên

Viên

1.069.365

30.316.492

7

Loratadin

Uống-10mg/viên

Viên

74.700

1.120.500

8

Gabapentin

Uống-300mg/viên

Viên

115.312

6.901.423

9

Valproat natri

Uống-500mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

320.500

15.864.750

10

Amoxicillin

Uống- 500mg/viên

viên

76.000

1.704.300

11

Amoxicillin + acid clavulanic

Uống-(250+31,25)mg/gói thuốc bột pha hỗn dịch

Gói

356.921

31.587.509

12

Amoxicillin + acid clavulanic

Uống-(500+125)mg/viên

Viên

58.000

3.001.500

13

Amoxicillin + acid clavulanic

Uống-(875+125)mg/viên

Viên

150.206

24.783.990

14

Cefaclor

Uống-250mg/viên

Viên

224.515

18.421.456

15

Cefadroxil

Uống-500mg/viên

Viên

1.272.036

46.747.330

16

Cefixim

Uống-50mg/gói

Gói

10.100

757.500

17

Cefixim

Uống-50mg/gói cốm pha hỗn dịch

Gói

81.000

6.075.000

18

Cefixim

Uống-100mg/gói

Gói

20.496

809.270

19

Cefixim

Uống-200mg/viên

Viên

400.770

57.109.725

20

Cefuroxim

Uống-125mg/gói

Gói

112.891

4.053.909

21

Cefuroxim

Uống-125mg/gói cốm pha uống

Gói

254.000

9.121.140

22

Cefuroxim

Uống - 125mg/5ml/60ml; bột pha hỗn dịch

Chai/lọ

11.902

6.894.829

23

Cefuroxim

Uống- 125mg/viên

viên

500

26.400

24

Cefuroxim

Uống-250mg/viên

Viên

226.801

15.717.309

25

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

Viên

48.000

4.959.360

26

Azithromycin

Uống - 125mg/ bột pha hỗn dịch

Gói

21.050

852.525

27

Azithromycin

Uống-200mg/thuốc bột

Gói

5.600

462.000

28

Azithromycin

Uống-250mg/gói thuốc bột

Gói

800

40.800

29

Azithromycin

Uống - 200mg/5ml/15ml; bột pha hỗn dịch

Chai/lọ

5.000

5.325.000

30

Azithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

2.700

263.250

31

Clarithromycin

Uống-250mg/viên

Viên

1.000

105.000

32

Clarithromycin

Uống-500mg/viên

Viên

73.500

4.057.200

33

Ciprofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

45.000

2.025.000

34

Levofloxacin

Uống-250mg/viên

Viên

47.125

4.241.241

35

Levofloxacin

Uống-500mg/viên

Viên

29.700

4.455.000

36

Aciclovir

Uống-800mg/viên

Viên

8.300

433.260

37

Adefovir dipivoxil

Uống-10mg/viên

Viên

700

157.500

38

Lamivudin

Uống - 100mg/viên

viên

1.100

82.500

39

Fluconazol

Uống-150mg/viên

Viên

6.950

1.251.000

40

Alfuzosin

Uống-10mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

7.223

1.289.306

41

Atenolol

Uống-50mg/viên

Viên

245.120

2.720.828

42

Atenolol

Uống - 100mg/viên

Viên

30.000

517.500

43

Nitroglycerin

Uống-2,6mg/viên giải phóng chậm

Viên

140.696

3.376.704

44

Isosorbid-5-mononitrat

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

14.334

697.707

45

Isosorbid-5-mononitrat

Uống-60mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

23.050

703.947

46

Trimetazidin HCl

Uống-35mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

187.300

3.952.967

47

Amlodipin

Uống-5mg/viên

Viên

183.648

1.377.360

48

Amlodipin

Uống-10mg/viên

Viên

500

9.450

49

Bisoprolol

Uống-5mg/viên

Viên

95.000

2.137.500

50

Felodipin

Uống-5mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

100

6.750

51

Indapamid

Uống-1,5mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

500

18.750

52

Irbesartan

Uống - 150 mg/viên

Viên

1.800

104.625

53

Losartan

Uống-50mg/viên

Viên

7.400

469.530

54

Metoprolol

Uống-50mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

100

5.894

55

Nifedipin

Uống-20mg/viên tác dụng kéo dài

Viên

1.050

9.450

56

Nifedipin

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

500

37.928

57

Clopidogrel

Uống-75mg/viên

Viên

5.000

900.000

58

Atorvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

21.500

790.125

59

Fluvastatin

Uống - 80mg/viên phóng thích kéo dài

Viên

1.000

192.000

60

Rosuvastatin

Uống - 10mg/viên

Viên

74.382

8.925.840

61

Rosuvastatin

Uống-20mg/viên

Viên

7.200

1.620.000

62

Mebeverin hydroclorid

Uống-200mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

26.000

1.345.500

63

Methyl prednisolon

Uống - 4mg/viên

Viên

288.539

3.851.996

64

Methyl prednisolon

Uống-16mg/viên

Viên

149.158

7.181.977

65

Glibenclamid

Uống-5mg/viên

Viên

5.600

28.224

66

Gliclazid

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

402.711

7.037.368

67

Gliclazid

Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

81.358

3.600.074

68

Glimepirid

Uống -2mg/viên

Viên

26.000

949.650

69

Glimepirid

Uống-4mg/viên

Viên

1.000

63.000

70

Glimepirid + Metformin

Uống-(1+500)mg/viên phóng thích chậm

Viên

141.000

5.499.000

71

Glimepirid + Metformin hydroclorid

Uống-(2+500)mg/viên phóng thích chậm

Viên

8.211

369.495

72

Metformin HCl

Uống-500mg/viên

Viên

65.802

389.877

73

Metformin HCl

Uống-500mg/viên giải phóng chậm

Viên

1.003.663

18.065.934

74

Metformin

Uống-750mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

50.500

2.679.278

75

Metformin HCl

Uống-850mg/viên

Viên

53.957

615.105

76

Metformin HCl

Uống-1000mg/viên

Viên

500

9.563

77

Metformin

Uống-1000mg/viên giải phóng kéo dài

Viên

78.869

2.720.981

78

Olanzapin

Uống-10mg/viên

Viên

301.100

11.968.725

79

Risperidon

Uống-2mg/viên

Viên

215.100

7.791.998

80

Kali clorid

Uống-600mg/viên giải phóng chậm

Viên

121.655

3.489.065


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương