PHẠm VI cung cấp gói số 1: thuốc theo tên generic



tải về 3.68 Mb.
trang13/16
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích3.68 Mb.
#31781
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

84

Ceftazidim

Tiêm - 2g

Ống/Lọ

1.000

732.375

85

Ceftizoxim

Tiêm-1g

Ống/Lọ

16.000

15.096.000

86

Ceftriaxon*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

3.000

891.000

87

Cefuroxim

Tiêm-750mg

Ống/Lọ

25.000

12.525.000

88

Cefuroxim

Tiêm-1,5g

Ống/Lọ

5.000

3.225.000

89

Cefuroxim

Uống-500mg/viên

Viên

36.000

7.479.000

90

Imipenem+ Cilastatin*

Tiêm - (0,5+0,5)g

Ống/Lọ

5.000

10.755.000

91

Meropenem*

Tiêm-1g

Ống/Lọ

5.200

15.444.000

92

Oxacilin

Tiêm - 1g

Ống/Lọ

700

189.000

93

Piperacillin+ Tazobactam*

Tiêm-(4+0,5)g

Ống/Lọ

500

735.000

94

Amikacin*

Tiêm-500mg

Ống/Lọ

100

28.350

95

Amikacin*

Tiêm truyền- 500mg/100ml

Chai/Lọ

12.200

9.530.640

96

Polymyxin B + Neomycin + Dexamethason

Dung dịch nhỏ mắt - (6000 IU +3,5mg +1mg)/lọ 10ml

Lọ

550

412.698

97

Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

Nhỏ tai - (650.000UI + 1.000.000UI + 0,1)

lọ

1.120

840.403

98

Netilmicin sulfat*

Tiêm-100mg

Ống/lọ

8.000

3.420.000

99

Tobramycin

Tiêm-80mg

Ống/lọ

10.000

2.475.000

100

Tobramycin

Tiêm - 100mg

Ống/lọ

2.000

1.134.000

101

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mắt - 0,3%/5ml

Lọ

9.950

4.179.000

102

Tobramycin

Nhỏ mắt-0,3%/ 10ml

Lọ

400

102.000

103

Tobramycin + Dexamethason

Nhỏ mắt - (3 + 1)mg/ml/lọ 5ml

Lọ

1.200

522.000

104

Metronidazol

Uống - 250mg/viên

Viên

2.000

6.780

105

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

Đặt âm đạo - (500mg+ 108,3mg+ 22,73mg)/viên

Viên

4.000

780.000

106

Nystatin+ Neomycin+ Metronidazol

Đặt ÂĐ - (100.000 IU +65.000 IU +500mg)/viên

Viên

6.585

689.450

107

Azithromycin*

Tiêm-500mg

Ống/Lọ

1.100

1.485.000

108

Clarithromycin

Uống-125mg/5ml/50ml

Lọ

3.430

2.572.500

109

Ciprofloxacin

Tiêm truyền - 400mg/200ml

Chai/Lọ

1.060

2.544.000

110

Ciprofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt - 3% / 5ml

Chai/Lọ

200

156.000

111

Levofloxacin*

Tiêm truyền - 750mg

Chai/Lọ

7.300

14.782.500

112

Levofloxacin*

Tiêm truyền - 500mg

Chai/Lọ

5.060

4.098.600

113

Levofloxacin*

Tiêm truyền- 250mg

Chai/Lọ

1.000

750.000

114

Levofloxacin

Uống - 500mg/viên

Viên

15.000

1.012.500

115

Levofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml

Lọ

4.354

2.743.020

116

Moxifloxacin*

Tiêm truyền - 400mg

Chai/Lọ

5.500

19.850.738

117

Moxifloxacin

Nhỏ mắt - 5mg/ml/lọ 5ml

Lọ

160

120.000

118

Ofloxacin

Uống-200mg/viên

Viên

1.200

37.440

119

Ofloxacin

Dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml/5ml

Lọ

7.047

4.228.200

120

Ofloxacin

Mỡ tra mắt - 0,3%/3,5g

Tube

160

103.200

121

Sulfadiazin bạc

Kem-1%/20g

Tube

20.076

4.426.758

122

Sulfadiazin bạc

Dùng ngoài - 1%/250g



1.650

2.988.563

123

Fosfomycin (natri)

Tiêm-1g

Ống/Lọ

10.500

13.230.000

124

Linezolid*

Uống-600mg/viên

Viên

1.000

371.250

125

Teicoplanin*

Tiêm-200mg

Ống/lọ

100

418.950

126

Teicoplanin*

Tiêm-400mg

Ống/lọ

500

2.790.000

127

Vancomycin*

Tiêm-500mg

Ống/lọ

8.600

6.604.800

128

Vancomycin*

Tiêm-1g

Ống/lọ

650

809.250

129

Aciclovir

Mỡ-5%/5g

Tube

1.255

131.719

130

Efavirenz

Uống-600mg/viên

viên

400

129.000

131

Nevirapin

Uống-200mg/viên

viên

1.500

112.500

132

Tenofovir

Uống-300mg/viên

Viên

10.400

1.240.200

133

Tenofovir

Tiêm - 300mg

Lọ/ống

1.200

486.000

134

Zidovudin

Uống-300mg/viên

viên

400

48.000

135

Amphotericin B*

Tiêm-50mg

Lọ/ống

565

1.432.267

136

Econazol

Đặt AĐ-150mg/viên

Viên

100

49.163

137

Fenticonazol nitrat

Đặt ÂĐ - 1000mg/viên

Viên

80

93.600

138

Fenticonazol nitrat

Đặt ÂĐ - 200mg/viên

Viên

80

25.200

139

Itraconazol

Uống-100mg/viên

Viên

3.000

445.500

140

Miconazol

Đặt âm đạo - 1200mg/viên đạn

Viên

110

165.000

141

Metronidazol + Miconazol

Đặt ÂĐ - (500+ 100)mg/viên

Viên

9.100

1.330.875

142

Metronidazol + Miconazol + Lidocain

Đặt ÂĐ - (750 +200 +100) mg/viên

Viên

110

43.733

143

Ethambutol

Uống-400mg/viên

Viên

8.100

131.220

144

Pyrazinamid

Uống-500mg/viên

Viên

10.100

85.598

145

Streptomycin

Tiêm - 1g

Lọ/ống

1.100

43.313

146

Hydroxy cloroquin

Uống - 200mg/viên

viên

1.300

97.500

147

Flunarizin

Uống-5mg/viên

Viên

11.045

458.924

148

Flunarizin

Uống-10mg/viên

Viên

195.385

7.326.938

149

Anastrozol

Uống-1mg/viên

Viên

4.000

2.425.500

150

Bortezomib

Tiêm - 3,5mg

Lọ/ống

40

9.600.000

151

Carboplatin

Tiêm - 150mg

Lọ/ống

680

2.811.120

152

Cisplatin

Tiêm truyền- 10mg

Lọ/ống

100

105.000

153

Cyclophosphamid

Tiêm-500mg

Lọ/ống

200

324.000

154

Cyclophosphamid

Tiêm-1000mg

Lọ/ống

50

164.250

155

Cytarabin

Tiêm-100mg

Lọ/ống

1.200

1.422.000

156

Cytarabin

Tiêm-1000mg

Lọ/ống

470

2.220.750

157

Dactinomycin

Tiêm-0,5mg

Lọ/ống

20

45.000

158

Daunorubicin

Tiêm-20mg

Lọ/ống

780

2.176.200

159

Docetaxel

Tiêm-20mg

Lọ/ống

10

122.700

160

Docetaxel

Tiêm-80mg

Lọ/ống

25

1.027.125

161

Doxorubicin

Tiêm-10mg

Lọ/ống

300

330.750

162

Doxorubicin

Tiêm-20mg

Lọ/ống

70

4.924.500

163

Doxorubicin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

100

504.000

164

Fludarabin

Tiêm-50mg

Lọ/ống

40

1.674.000

165

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-250mg

Lọ/ống

4.000

2.154.600

166

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm-500mg

Lọ/ống

400

333.900

167

Idarubicin

Tiêm - 10mg

Lọ/ống

10

885.000

168



tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương