111. Mã số tài liệu: 245
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay sửa chữa tàu sông
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: F.F. Benca%Z.G.Dukar% I.C. Kliusenkov
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Đặng Hưu Phú
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Cục Đường sông
|
260. Năm xuất bản: 1974
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 205 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 245
|
320. Tóm tắt: Tàu sông% Sữa chữa% Sổ tay
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 246
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Những vấn đề quản lý và kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Không
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 184 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 246
|
320. Tóm tắt: Quản lý% Kế hoạch hóa% Kinh tế quốc dân
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 247
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giáo trình lập chương trình tính trên MTĐT_MINSK22
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Giao thông vận tải
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Ban khoa học Kỳ I
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 103 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 247
|
320. Tóm tắt: Lập trình% Máy MINSK 22
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 248
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cầu phao
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: E.E.
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Nguyễn Văn Thân
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Viện Kỹ thuật Giao thông
|
260. Năm xuất bản: 1965
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 27 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 248
|
320. Tóm tắt: Cầu phao% Thiết kế
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 249
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổ chức công tác vận tải Thủy
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: V.V. Prapdiuo
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 86 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 249
|
320. Tóm tắt: Đường thủy% Tàu thủy% Tổ chức công tác% Vận tải
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 250
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Bộ luật hình sự của nước công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 76 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 250
|
320. Tóm tắt: Bộ luật hình sự%Việt Nam%1985
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 251
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Bộ luật hình sự của nước công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 76 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 251
|
320. Tóm tắt: Bộ luật hình sự
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 252
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Dự thảo quy trình quản lý kỹ thuật đường 1m435
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Tổng Cục Đường sắt
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H
|
b. Nhà xuất bản: Hội đồng kỹ thuật Tổng Cục Đường sắt
|
260. Năm xuất bản: 1960
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 163 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 252
|
320. Tóm tắt: Quy trình ngành%Đường sắt%Dự thảo
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 253
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kinh tế đào tạo
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: V.A Ja-Min
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Matscơva b. Nhà xuất bản: Giáo dục
|
260. Năm xuất bản: 1969
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 180 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 253
|
320. Tóm tắt: Kinh tế học%Giáo dục%Tổ chức
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 254
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay công tác của người lãnh đạo
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Việt Nam thông tấn xã
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 96 tr
|
231. Tên tập: Tập 3
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 254
|
320. Tóm tắt: Sổ tay%Người lãnh đạo%Tổ chức cán bộ
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 255
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Ngôn ngữ lập trình máy tính điện tử Algol-60
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Hữu Nguyên
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Phòng vận trù và máy tính Bộ GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1974
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 285 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 255
|
320. Tóm tắt: Máy tính điện tử%Ngôn ngữ lập trình%Ngôn ngữ Algol-60
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|