111. Mã số tài liệu: 267
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Vận trù học và ứng dụng trong giao thông vận tải
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Phòng vận trù 1 và 2 – Ban khoa học ký thuật
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Bộ GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 167 tr
|
231. Tên tập: Tập I
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 267
|
320. Tóm tắt: Giao thông vận tải%Vận trù học%Bài toán lập trình
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 268
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Bài tập thủy lực
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Hoàng Văn Qúy%Nguyễn Cảnh Cầm%
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: Hoàng Văn Qúy
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH&TH chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1973
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 229 tr
|
231. Tên tập: Tập I
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 268
|
320. Tóm tắt: Thủy lực%Bài tập
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 269
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ ngôn ngữ COBOL trên M.T.Đ.T MINSK-32
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Phòng vận trù và máy tính - Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 174 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 269
|
320. Tóm tắt: Máy tính điện tử%Ngôn ngữ lập trình%Ngôn ngữ Cobol%Máy tính Minsk-32
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 270
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Công tác bảo vệ đường sắt
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT – Tổng cục Đường sắt
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Đường sắt Việt Nam
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 27 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 270
|
320. Tóm tắt: Đường sắt%Bảo vệ an ninh%Bảo vệ tài sản XHCN
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 271
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Nguyên tắc – chế độ quản lý, cung ứng vật tư kỹ thuật
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT – Tổng cục Đường sắt
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Cục vật tư
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 206 tr
|
231. Tên tập: Tập I
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 271
|
320. Tóm tắt: Nguyên tắc%Vật tư kỹ thuật%Phương pháp quản lý
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 272
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Phương pháp đánh giá công tác vận tải ô tô
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Vụ kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 66 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 272
|
320. Tóm tắt: Ô tô%Vận tải đường bộ%Kinh tế kế hoạch%Phương pháp phân tích
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 273
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hàm số phức
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ tư lệnh thông tin liên lạc
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Trường sỹ quan thông tin
|
260. Năm xuất bản: 1979
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 116 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 273
|
320. Tóm tắt: Lý thuyết hàm%Lý thuyết chuỗi%Phép biến đổi%Giáo trình
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 274
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tính toán bề dầy mặt đường ATPHAN dung cho đường ô tô và đường phố
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Viện nghiên cứu ATPHAN USA
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Viện thiết kế GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1991
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 91 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 274
|
320. Tóm tắt: Đường ô tô%Đường đô thị%Mặt đường Atphan%Sổ tay
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 275
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Thực trạng kinh tế xã hội Việt nam giai đoạn 1986 - 1990
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Thống kê
|
260. Năm xuất bản: 1990
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 163 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 275
|
320. Tóm tắt: Kinh tế quốc dân%Xã hội%Cơ cấu kinh tế%1986%1990
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 276
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điện tử công nghiệp
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Hoàng Hữu Thận
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 290 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 276
|
320. Tóm tắt: Điện tử%Công nghiệp%Vật lý ứng dụng%Phương pháp phân tích
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 277
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kỹ thuật khoan thăm dò
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: F.A.Samsev%X.N.Tarakanov%B.B.Kuctriasov%....
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: F.A.SAMSEV
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Lê Mạnh Chiến%Hoàng Văn Cao
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 435 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 277
|
320. Tóm tắt: Kinh tế quốc dân%Tài nguyên thiên nhiên%Khoan xoay thăm dò%Kỹ thuật
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|