111. Mã số tài liệu: 398
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay kinh tế cho công nhân và cán bộ GTVT
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Cao Thường
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Lao động
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 179 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 44
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Giao thông vận tải%Sổ tay%Kinh tế%Công nhân
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 399
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Vấn đề cán bộ trong thời kỳ xây dựng CNXH
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: V.Lê nin, J. Stalin
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1974
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 293 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 45
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Xây dựng Đảng%Cán bộ%Tổ chức cán bộ%Lý luận chính trị%Xây dựng CNXH
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 400
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở sản xuất – Vật chất của chủ nghĩa XH
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: A.I.Nốt kin
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Tạ Đình Đồng% Trần Văn Đại
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học xã hội
|
260. Năm xuất bản: 1968
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 484 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 46
|
320. Tóm tắt: Chủ nghĩa xã hội%Sản xuất%Vật chất
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|