PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 92 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Lý thuyết thiết kế tàu thủy
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Lê Hồng Bang%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1991 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :84 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 92
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Thiết kế%Tàu thủy
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 93 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Giáo trình thiết kế và thi công cống
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Trường Trung học Giao thông vận tải I
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : GTVT
260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :86 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 93
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Thiết kế%Thi công cống
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 94 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Ổn định – Động lực học công trình – Cơ học kết cấu
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Phạm Khắc Hùng%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên :Lều Thọ Trình 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học & THCN
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :548 tr
231. Tên tập :Tập 3 : Phần chuyên đề
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 94
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Động lực học%Công trình
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 95 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Giáo trình thực hành máy ủi
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Trường Công nhân cơ giới I
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :Bùi Đình Cân%...
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : GTVT
260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :72 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 95
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Giáo trình%Máy ủi
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :131 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Thiết kế cầu kim loại
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Như Khải%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên :Nguyễn Như Khải 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :186 tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 131
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Thiết kế%Cầu kim loại
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :132 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sổ tay cơ học
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Thành Bang%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :354 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 132
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sổ tay%Cơ học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :131 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Thiết kế cầu kim loại
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Như Khải%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên :Nguyễn Như Khải 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :186 tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 131
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Thiết kế%Cầu kim loại
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :132 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sổ tay cơ học
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Thành Bang%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :354 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 132
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sổ tay%Cơ học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :133 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sổ tay cơ học
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Thành Bang%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 658 tr
231. Tên tập :tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 133
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sổ tay%Cơ học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 134 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tính toán và cấu tạo nhà lắp ghép nhiều tầng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Thế Hồng
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :210 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 134
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Tính toán%Nhà lắp ghép
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :135 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tính toán và cấu tạo nhà lắp ghép nhiều tầng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Thế Hồng
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 210 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 135
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Tính toán%Nhà lắp ghép
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 136 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các chế độ của hệ thống năng lượng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :I.M.Markovits
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Bùi Thiện Dụ%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :414 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 136
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Hệ thống năng lượng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :137 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Các chế độ của hệ thống năng lượng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :I.M.Markovits
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Bùi Thiện Dụ 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :414 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 137
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Hệ thống năng lượng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :138 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Máy làm đất
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Vũ Thế Lộc%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :148 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 138
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Máy làm đất
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :139 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Máy làm đất
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Vũ Thế Lộc%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :148 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 138
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Máy làm đất
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :140 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Máy làm đất
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Vũ Thế Lộc%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :240 tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 140
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Máy làm đất
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :141 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Máy làm đất
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Vũ Thế Lộc%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :240 tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 141
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Máy làm đất
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :142 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sổ tay kỹ thuật thủy lợi
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Vụ kỹ thuật – Bộ Thủy lợi
213. Người chủ biên :Nguyễn Văn Cung 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Nông nghiệp
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 262 tr
231. Tên tập :Tập 4
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 142
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sổ tay%Thủy lợi
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :143 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sổ tay kỹ thuật thủy lợi
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Vụ kỹ thuật – Bộ Thủy lợi
213. Người chủ biên :Nguyễn Văn Cung 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Nông nghiệp
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :262 tr
231. Tên tập :Tập 4
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 143
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sổ tay%Thủy lợi
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :144 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sổ tay sửa chữa tàu sông
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :F.F.Benca%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đặng Hưu Phú 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản :Cục Vận tải đường sông
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :204 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 144
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sổ tay%Tàu sông
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :145 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Cải thiện và gia cố đất làm áo đường
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Trường Đại học giao thông đường sắt đường bộ
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :Phạm Văn Toán
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản :1970 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :46 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 145
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Gia cố đất%Áo đường
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :146 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sử dụng rada trên biển
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :F.J.Wylie
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Tiếu Văn Kinh 214. Người hiệu đính :Quảng Ngọc An
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT
260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :222 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 146
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Hàng hải%Thông tin tín hiệu%Rada
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 147 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :X.Ia.Batưép%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đặng Danh Ánh 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Công nhân kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :512 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 147
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Giáo dục học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :148 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Cống ngầm
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Vụ kỹ thuật – Bộ Thủy lợi
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Nam Thụy 214. Người hiệu đính :Nguyễn Sung
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :148 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 148
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Cống ngầm%Tiêu chuẩn thiết kế
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :149 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Kế hoạch vận tải – tài chính của xí nghiệp vận tải ô tô
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :M.S.Bash%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đặng Văn Đồng 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Trung tâm TT KHKT
260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :148 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 148
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Kinh tế vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :150 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Các phương pháp toán học dùng cho vật lý
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Laurent Schwartz
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Phan Văn Chương%... 214. Người hiệu đính :Phan Đình Diệu
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :348 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 150
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Phương pháp toán học%Vật lý
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :151 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Otto Oldenberg%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Phạm Ngọc Hoàn%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học KT
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :458 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 151
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Vật lý học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |