Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang3/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 152 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Otto Oldenberg%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Phạm Ngọc Hoàn%... 214. Người hiệu đính :Đặng Mộng Lân

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học KT

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :458 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 152

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Vật lý học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :153 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Các phương pháp thống kê của qui hoạch các thực nghiệm cực trị

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :V.V.Nalimon%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Nguyễn Như Chinh%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học KT

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 264 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 153

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Phương pháp thống kê%Lý thuyết toán

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :154 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Chỉ dẫn thiết kế âu tàu

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Bộ Thủy lợi

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :169 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 154

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Thiết kế%Âu tàu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :155 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Chỉ dẫn thiết kế âu tàu

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Bộ Thủy lợi

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :168 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 155

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Thiết kế%Âu tàu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :156 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Tổ chức và kỹ thuật thi công các công trình thủy lợi

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Vụ kỹ thuật – Bộ Thủy lợi

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Nguyễn Thành Tảo 214. Người hiệu đính : Phan Sỹ Kỳ

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :346 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 156

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật%Công trình thủy lợi

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :157 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Giáo trình thực hành máy ủi

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Trường Công nhân cơ giới I

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :Bùi Đình Cân%...

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :72 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 157

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Giáo trình%Máy ủi

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :158 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Xây dựng công trình ven bờ biển

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Văn Soạn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :158 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 158

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Công trình chắn sóng%Xây dựng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 159 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nguyên lý thủy văn công trình

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :X.N.Nikichin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giáo dục

260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :354 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 159

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Thủy văn%Công trình

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :160 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Tổ chức khai thác đội tàu vận tải thủy nội địa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Nha%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :196 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 160

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vận tải thủy nội địa

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :161 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Giáo trình sức kéo đầu máy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Trường trung học giao thông vận tải

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :96 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 161

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Giáo trình%Đường sắt%Đầu máy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :162 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sổ tay thiết kế nền và móng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Viện nghiên cứu nền và công trình ngầm

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Đinh Xuân Bảng%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và KT

260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :226 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 162

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Sổ tay%Thiết kế%Nền%Móng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :163 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thông tin vô tuyến chuyển tiếp

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Trần Quang Huy%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên :Trần Quang Huy 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Vụ Khoa học KT

260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :466 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 163

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Thông tin liên lạc%Vô tuyến điện

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :164 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kết cấu và tính toán ô tô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Trường Đại học giao thông đường sắt và đường bộ

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :212 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 164

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Kết cấu%Tính toán%Ô tô

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :165 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Địa chất công trình. Địa chất công trình chuyên môn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : V.Đ.Lômtađze

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Phạm Xuân%... 214. Người hiệu đính :Phạm Xuân

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :378 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 165

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Địa chất công trình

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :166 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lực cản tàu thủy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Trương Sĩ Cáp%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên :Trương Sĩ Cáp 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :108 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 166

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Lực cản tàu thủy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :167 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Mặt đường bê tông xi măng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quang Chiêu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Xây dựng

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :176 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 168 tr

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Xây dựng%Mặt đường%Bê tông xi măng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :168 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Mở đầu vật lý chất rắn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Charles Kittel

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Đặng Mộng Lân%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học KT

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :270 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 168

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vật lý%Chất rắn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :169 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Chuỗi Fourier và ứng dụng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :G.P.Toolxtôv

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Bùi Hữu Dân 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học KT

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :336 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 169

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp toán học%Chuỗi Fourier%Lý thuyết chuỗi

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :170 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Bài tập cơ học kết cấu

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :N.V.Mukhin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Nguyễn Văn Nhậm 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :438 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 170

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Bài tập%Cơ học kết cấu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :171 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Mục tiêu chương trình nghề

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Bộ Giao thông vận tải

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản : Trường CN cơ khí đóng tàu 1

260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :62 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 171

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Chương trình%Nghề nghiệp

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :172 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Qui phạm kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Ủy ban kiến thiết cơ bản Nhà nước

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 120 tr

231. Tên tập : Tập 5 : Thi công và nghiệm thu các kết cấu gạch đá QPXD 32-68

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 172

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Qui phạm kỹ thuật%Thi công%Nghiệm thu%Công trình kiến thiết

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :173 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Vận trù học và ứng dụng trong giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Phòng vận trù 1 và 2 Ban khoa học kỹ thuật

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Bộ Giao thông VT

260. Năm xuất bản :1970 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :188 tr

231. Tên tập :Tập 2

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 173

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vận trù học%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :174 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Vận trù học và ứng dụng trong giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Phòng vận trù 1 và 2 Ban khoa học kỹ thuật

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Bộ GTVT

260. Năm xuất bản :1970 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :188 tr

231. Tên tập :Tập 2

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 174

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Vận trù học%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 175 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Một phương pháp tính toán cầu phao hệ chốt

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Hựu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :56 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 175

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Phương pháp tính toán%Cầu phao

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 176 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Các vấn đề tác động qua lại giữa người lãnh đạo và hệ thống tự động hóa quản lý (ACY)

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :E.A.Môđarốp%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Viện NC quản lý kinh tế

260. Năm xuất bản :1979 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :72 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 176

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Tự động hóa%Quản lý kinh tế

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :177 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thuyền phó hai – thuyền phó ba

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:Second mate – Third mate

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1989 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :248 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 177

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Hàng hải%Thuyền phó hai%Thuyền phó ba

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương