111. Mã số tài liệu: 311
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điều khiển học và vận tải
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: A.Ia. Acxenốp
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Chu Tiến Ánh
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 68 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 311
|
320. Tóm tắt: Điều khiển học%Vận tải
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 312
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: S.I. Cốt-xtin
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Phan Tất Đắc%Hoàng Hữu Triết
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nha khí tượng
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 314 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 312
|
320. Tóm tắt: Khí tượng học%Khí hậu học
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 313
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Quy trình sửa chữa lớn đầu máy Đieden Tu 5E và Tu 7E
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Tổng cục Đường sắt
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 220 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 313
|
320. Tóm tắt: Quy trình%Sửa chữa%Máy Tu 5E; Tu 7E
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 314
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Quy trình sửa chữa lớn đầu máy Đieden Tu 5E và Tu 7E
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Cục Đường sắt, Giao thông vận tải
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 220 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 314
|
320. Tóm tắt: Quy trình%Sửa chữa%Máy Tu 5E; Tu 7E
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 315
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tính toán độ bền và Sự phá hủy các công trình
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Huy Đỉnh%Trần Trung Tiến
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1980
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 228 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 315
|
320. Tóm tắt: Công trình%Độ bền%Phá hủy
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 316
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Những vấn đề quản lý và kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: k. nxb
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 48 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 316
|
320. Tóm tắt: Kinh tế quốc dân%Quản lý%Kế hoạch
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 317
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Chế tạo xec măng
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục cơ khí – Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1967
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 28 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 317
|
320. Tóm tắt: Chế tạo%Phụ tùng
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 318
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Công ước của liên hợp quốc về luật biển năm 1982
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Lê Minh Nghĩa% Vũ Phi Hoàng%Trần Công Trực
|
214. Người hiệu đính: Lưu Văn Lợi
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Pháp lý
|
260. Năm xuất bản: 1982
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 218 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 318
|
320. Tóm tắt: Công ước quốc tế%Luật biển 1982
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 319
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở truyền nhiệt
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Hà Thanh%Hoàng Đình Tín
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1972
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 324 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 319
|
320. Tóm tắt: Truyền nhiệt
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 320
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay phòng hộ và gia cố nền đường
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Hồ Chất%Doãn Minh Tâm
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 184 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 320
|
320. Tóm tắt: Sổ tay%Phòng hộ%Gia cố nền đường
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 321
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Toán đồ
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục đào tạo – Bộ Giáo dục
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Trường Cao đẳng Sư phạm
|
260. Năm xuất bản: 1978
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 58 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 321
|
320. Tóm tắt: Toán%Đồ thị
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|