111. Mã số tài liệu: 289
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Dầu lửa cuộc chiến tranh thế giới thứ ba
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Dierre Deán
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Calmann - léiry
|
260. Năm xuất bản: 1974
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 136 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 289
|
320. Tóm tắt: Dầu lửa%Chiến tranh thế giới III
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 290
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay thiết kế đường ô tô
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Đặng Hữu%Đỗ Bá Chung%Nguyễn Xuân Trục
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 307 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 290
|
320. Tóm tắt: Thiết kế%Đường bộ
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 291
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổng kết kỹ thuật “lá chắn nhẹ” (Tử Yên – Sông Lô)
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục vận tải đường sông – Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1969
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 22 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 291
|
320. Tóm tắt: Báo cáo
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 292
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổng kết kỹ thuật phá đá dưới nước
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục vận tải đường sông – Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1969
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 41 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 292
|
320. Tóm tắt: Báo cáo%Phá đá dưới nước
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 293
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điều khiển học và vận tải
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: I.Ia. Acxênốp
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Chu Tiến Ánh
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Vụ kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 68 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 293
|
320. Tóm tắt: Điều khển học%Vận tải
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 294
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Văn Hóa%Hoàng Đình Hiếu
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nông nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1978
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 213 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 294
|
320. Tóm tắt: Kim loại học%Nhiệt luyện
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 295
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Thông tin điện thoại chọn tần
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Lê Cương Thượng
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 215 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 295
|
320. Tóm tắt: Thông tin% Điện thoại
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 296
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Đại số tuyến tính
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Ngô Thúc Lanh
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 241 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 296
|
320. Tóm tắt: Đại số
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 297
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Áp dụng phương pháp chẩn đoán trong công tác bảo dưỡng sửa chữa ô tô
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Ngô Thành Bắc
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Vụ Kỹ thuật - Bộ GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1975
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 319 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 297
|
320. Tóm tắt: Bảo dưỡng%Sửa chữa ô tô
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 298
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở của động đất và tính toán công trình chịu tải trọng động đất
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Phạm Gia Lộc
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Xây dựng
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 191 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 298
|
320. Tóm tắt: Tải trọng%Động đất
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 299
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giới thiệu các văn bản pháp lý có liên quan đến công tác đăng kiểm
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Đăng kiểm Việt nam
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Hải Phòng b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang:144 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 299
|
320. Tóm tắt: Văn bản%Kiểm tra Vận tải
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|