111. Mã số tài liệu: 256
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tính toán độ bền và sự phá hủy các công trình
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Huy Đỉnh%Trần Trung Tiến
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1980
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 327 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 256
|
320. Tóm tắt: Kết cấu công trình%Phương pháp tính%Độ bền%Vật liệu
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 257
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tính toán độ bền và sự phá hủy các công trình
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Huy Đỉnh% Trần Trung Tiến
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1980
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 327 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 257
|
320. Tóm tắt: Kết cấu công trình%Phương pháp tính%Độ bền%Vật liệu
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 258
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hóa học
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Đình Chi%Phạm Thúc Côn
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: Nguyễn Đình Chi
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 225 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 258
|
320. Tóm tắt: Lý thuyết hóa học%Sách giáo khoa
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 259
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: X.Ia.Batusep% X.A.Saporixki%
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Công nhân kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1982
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 513 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 259
|
320. Tóm tắt: Giáo dục học%Nghề nghiệp%Dạy nghề
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 260
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Cơ sở lý thuyết trường điện từ
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Bình Thành%Nguyễn Trần Quân%Lê Văn Bảng
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH&TH chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 325 tr
|
231. Tên tập: Tập 1
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 260
|
320. Tóm tắt: Trường điện từ%Lý thuyết trường%Kỹ thuật điện
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 261
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kỹ thuật bảo hộ lao động
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Bá Dũng%Nguyễn Duy Thuyết%Nguyễn Văn Thông%
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: Tạ Bá Phụng
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH&TH chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 400 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 261
|
320. Tóm tắt: Bảo hộ lao động%Kỹ thuật an toàn%Giáo dục
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 262
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hướng dẫn điều hành và bảo trì máy ủi TD9
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường huấn luyện Kiều Lộ
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Biên Hòa b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 150 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 262
|
320. Tóm tắt: Máy ủi TD9%Bảo trì%Cơ giới hóa%Điều khiển
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 263
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hướng dẫn điều hành và bảo trì máy kéo D7 CATERPILLAR số loại từ 17A1
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường huấn luyện Kiều lộ
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Biên Hòa b. Nhà xuất bản: Trường huấn luyện Kiều lộ
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 103 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 263
|
320. Tóm tắt: Máy kéo D7% Bảo trì% Cơ giới hóa%Điều khiển
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 264
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điều khiển và bảo trì xe xúc hiệu Michigan
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường huấn luyện Kiều lộ
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Biên Hòa b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 24 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 264
|
320. Tóm tắt: Xe xúc%Bảo trì%Điều khiển%Michigan%Cơ giới hóa
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 265
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổng kết kỹ thuật phá đá dưới nước
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục vận tải đường Sông – Bộ GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1969
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 41 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 265
|
320. Tóm tắt: Đường Thủy%Phá hủy%Thuốc nổ%Công trình ngầm
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 266
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tìm hiểu về hấp nhiệt bê tông
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Đỗ Văn Hựu
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Bộ GTVT
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 78 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 266
|
320. Tóm tắt: Bê tông%Gia công nhiệt%Nhiệt năng
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|