Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang30/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 278

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Điều lệ đường ngang – Quy định về tổ chức phòng vệ đường ngang

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Tổng cục đường sắt

260. Năm xuất bản: 1977

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 71 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 278

320. Tóm tắt: Đường sắt%Điều lệ báo hiệu%Đường ngang





330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 279

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Cơ sở lý thuyết xác suất và thống kê toán

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Nguyễn An Bình

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Viện kinh tế Vận tải – Bộ GTVT

260. Năm xuất bản:

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 115 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 279

320. Tóm tắt: Lý thuyết xác suất%Thống kê toán học




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 280

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Tính toán cầu phao

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Phan Vị Thủy%Nguyễn Quốc Thủy

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Trường ĐH GT đường sắt và đường bộ

260. Năm xuất bản: 1974

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 259 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 280

320. Tóm tắt: Cầu phao%Giao thông vận tải%Phương pháp tính toán




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 281

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Sổ tay sửa chữa tàu sông

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: F.F.Benca%Z.G.Dukor%I.C.Kliusenkov …

216. Tác giả tập thể: Cục vận tải đường sông.

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Đặng Hữu Phú

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:

260. Năm xuất bản: 1974

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 205 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 281

320. Tóm tắt: Đường thủy%Tàu sông%Sổ tay%Sửa chữa




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 282

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Những vấn đề khoa học lao động và tiền lương

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Kinh tế

260. Năm xuất bản: 1978

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 179 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 282

320. Tóm tắt: Kinh tế quốc dân%Tiền lương%Khoa học xã hội%Tổ chức lao động




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 283

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: A.S.LAVRIKOV%A.E.XVIRIDOV

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Vũ Hòa%Nguyễn Tiến Hùng%Phạm Đình Liêm …

214. Người hiệu đính: Nguyễn Ngọc Thừa

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Phòng Trắc địa – Tổng cục Địa chất

260. Năm xuất bản: 1974

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 315 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 283

320. Tóm tắt: Địa chất%Trắc địa%Qui trình công nghệ%Thiết bị





330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 284

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập đo đạc đại cương.

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Phan Khang%Đỗ Hữu Minh%Đào Duy Liêm

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: ĐH & TH chuyên nghiệp

260. Năm xuất bản: 1972

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 145 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 284

320. Tóm tắt: Đo đạc%Giải tích toán học%Bài tập




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 285

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Phụ tùng ô tô

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Ngô Thành Bắc

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Công nhân kỹ thuật

260. Năm xuất bản: 1985

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 197 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 285

320. Tóm tắt: Ô tô%Vật liệu dẫn điện%Chi tiết máy




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 286

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Thông tin điện thoại chọn tần

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Lê Cương Phượng

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT

260. Năm xuất bản: 1985

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 215 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 286

320. Tóm tắt: Điện thoại chọn tần số%Thông tin liện lạc%Thiết bị




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 287

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Tính toán bề dày mặt đường Atphan dùng cho đường ô tô và đường phố

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Viện thiết kế GTVT

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Viện thiết kế GTVT

260. Năm xuất bản: 1981

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 91 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 287

320. Tóm tắt: Đường ô tô%Đường đô thị%Phương pháp toán học%Kết cấu xây dựng%Atphan




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 288

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Khí hậu Việt Nam

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Phạm Ngọc Toàn%Phan Tất Đắc

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản: 1975

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 327 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 288

320. Tóm tắt: Khí hậu%Từ khóa địa lý Việt Nam




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương