111. Mã số tài liệu: 212
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổ chức quản lý vận tải.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Giao thông vận tải
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 234 tr
|
231. Tên tập: T1
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 212
|
320. Tóm tắt: Tổ chức%Quản lý vận tải.
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 213
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổ chức quản lý vận tải.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Giao thông vận tải.
|
213. Người chủ biên: Phạm Văn Nghiên
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Giao thông vận tải
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 219 tr
|
231. Tên tập: Tập 2
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 213
|
320. Tóm tắt: Giao thông vận tải%Cước phí%Vận tải%Tổ chức
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 214
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tổ chức quản lý vận tải.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Giao thông vận tải.
|
213. Người chủ biên: Phạm Văn Nghiên
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Giao thông vận tải
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 219 tr
|
231. Tên tập: Tập 2
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 214
|
320. Tóm tắt: Giao thông vận tải%Cước phí%Vận tải%Tổ chức
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 215
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hùng Vương dựng nước.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam – Viện Khảo cổ học
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học xã hội
|
260. Năm xuất bản: 1972
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 339 tr
|
231. Tên tập: Tập II
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 215
|
320. Tóm tắt: Lịch sử%Báo cáo khoa học%Truyền thuyết lịch sử
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 216
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hùng Vương dựng nước.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam – Viện Khảo cổ học
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học xã hội
|
260. Năm xuất bản: 1972
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 339 tr
|
231. Tên tập: Tập II
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 216
|
320. Tóm tắt: Lịch sử%Báo cáo khoa học%Truyền thuyết lich sử
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 217
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay kỹ thuật thi công cầu đường ô tô.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Vụ kỹ thuật
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 168 tr
|
231. Tên tập: T1
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 217
|
320. Tóm tắt: Đường bộ%Cầu%Sổ tay%Thi công xây dựng
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 218
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Địa kỹ thuật
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1984
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 299 tr
|
231. Tên tập: Tập 1
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 218
|
320. Tóm tắt: Báo cáo khoa học%Địa chất công trình%Cơ học đất.
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 219
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Thi công đường ô tô bằng phương pháp dây chuyền
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: N.V. Cudơnetsxtôp
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Ngô Mạnh Cung % Chu Tiến Ánh.
|
214. Người hiệu đính: Vụ kỹ thuật
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Mạc Tư Khoa b. Nhà xuất bản: Vận tải
|
260. Năm xuất bản: 1968
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 80 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. VKHHCN Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 219
|
320. Tóm tắt: Đường bộ%Thi công xây dựng%Phương pháp dây chuyền%Tổ chức
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 220
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điều kiện kỹ thuật và tiêu chuẩn thiết kế các công trình thủy công
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Cục Xây dựng cơ bản
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Trần Tiến Hân
|
214. Người hiệu đính: Lê Duy Liêm
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Matscơva b. Nhà xuất bản: Năng lượng quốc gia
|
260. Năm xuất bản: 1953
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 80 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. VKHHCN Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 220
|
320. Tóm tắt: Thủy lợi%Tiêu chuẩn thiết kế%Thủy điện
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 221
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Mở đầu vật lý chất rắn
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Charles Kittel
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Đặng Mông Lân%Trần Hữu Phát
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1984
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 271 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. VKHHCN Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 221
|
320. Tóm tắt: Vật lý%Chất rắn
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 222
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Điện thanh và Phát thanh
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Baburkin V.N%Ghenzen G.S%Pavalop N.N
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Lê Cường
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 243 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. VKHHCN Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 222
|
320. Tóm tắt: Phát thanh%Giáo trình%Điện thanh%Thông tin tín hiệu
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|