PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :639 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Lịch sử triết học, triết học thời kỳ tiền tư bản chủ nghĩa
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Viện hàn lâm khoa học Liên Xô
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật
260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :376 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 273
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lịch sử%Triết học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 201
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn
|
200. Nhan đề: Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa ôtô
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: In.BOROPXKIC; V.KLENNHICOP; V.NIKIFOROP; A.XABINHIN
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Trần Duy Đức.
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H. b. Nhà xuất bản: Công nhân kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 191 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 201
|
320. Tóm tắt: Ô tô%Bảo dưỡng kỹ thuật%Sửa chữa
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 202
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt.
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn.
|
200. Nhan đề: Định mức vật tư kỹ thuật (1984 - 1985).
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Uỷ ban kế hoạch nhà nước.
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1984
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 80tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt202
|
320. Tóm tắt: Định mức vật tư%Định mức kỹ thuật%1984%1985
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 203
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn
|
200. Nhan đề: Vận trù học và ứng dụng trong giao thông vận tải.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Phòng vận trù 1 và 2 – Ban khoa học kỹ thuật.
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Bộ GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 167 tr
|
231. Tên tập: Tập I
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 203
|
320. Tóm tắt: Giao thông vận tải%Vận trù học%Quy hoạch tuyến tính.
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 204
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn
|
200. Nhan đề: Những vấn đề quản lý và kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1972
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 183 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 204
|
320. Tóm tắt: Kinh tế quốc dân%Kế hoạch hóa%Quản lý kinh tế.
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 205
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn
|
200. Nhan đề: Tổng kết kỹ thuật lá chắn nhẹ (Tứ Yên - Sông Lô).
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Phú Lộc.
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1969
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 22 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 205
|
320. Tóm tắt: Báo cáo tổng kết%Kỹ thuật%Công trình chắn sóng.
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 206
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): Vn
|
200. Nhan đề: Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh tế trong ngành công nghiệp.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: G.E. Ivanôpva; V.G.Sorin
|
216. Tác giả tập thể: Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1979
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 106 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 206
|
320. Tóm tắt: Kinh tế công nghiệp%Hệ thống kinh tế
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 207
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Định mức lắp đặt đường ống dùng trong xây dựng cơ bản.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Xây dựng
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Viện kinh tế Xây dựng
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 58 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 207
|
320. Tóm tắt: Định mức%Xây dựng cơ bản
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 208
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Xây dựng công trình đường ô tô vùng đồi núi.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trung tâm thông tin Khoa học Kỹ thuật - GTVT
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Tt thông tin KHKT - GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 108 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 208
|
320. Tóm tắt: Xây dựng đường ô tô.
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 209
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Đặc tính kỹ thuật sử dụng xe “Zul – 130” ở Việt Nam.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường Đại học Giao thông Đường sắt và Đường bộ Khoa vận tải.
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nghiên cứu khoa học
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 192 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 209
|
320. Tóm tắt: Kỹ thuật sử dụng xe
Địa lý Việt Nam
|
330. Người xử lý:
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 210
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Đặc tính kỹ thuật sử dụng xe “Zul – 130” ở Việt Nam.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường Đại học Giao thông Đường sắt và Đường bộ Khoa vận tải.
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nghiên cứu khoa học
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 192 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 210
|
320. Tóm tắt: Kỹ thuật sử dụng xe
Địa lý Việt Nam
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu: 211
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu(ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kết quả hoạt động Khoa học Kỹ thuật 5 năm 1981 – 1985 ngành GTVT.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT – Vụ Khoa học Kỹ thuật
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1986
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 62 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 211
|
320. Tóm tắt: Hoạt động%Khoa học Kỹ thuật%Giao thông Vận tải.
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |