Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang35/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 365

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Thiết kế cầu vượt sông

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: O.V. ANĐREEP

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Trần Đình Nghiêm

214. Người hiệu đính: Phạm Lân

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT

260. Năm xuất bản: 1984

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 300 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 12

320. Tóm tắt: Từ khóa: Thiết kế%Cầu vượt




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 366

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Thi công cầu thép

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Thêm%Lê Đình Tâm%Nguyễn Tiến Oanh

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT

260. Năm xuất bản: 1986

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 218 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 13

320. Tóm tắt: Từ khóa: Thi công%Cầu thép





330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 367

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Thi công cầu thép

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Trâm%Lê Đình Tâm%Nguyễn Tiến Oanh

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT

260. Năm xuất bản: 1986

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 218 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 14

320. Tóm tắt: Thi công%Cầu thép




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 368

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Tổ chức các quy trình quản lý

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: G.KH.PÔ PỐP

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên: G.KH.PÔ PỐP

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học Xã hội

260. Năm xuất bản: 1979

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 286 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 14

320. Tóm tắt: Từ khóa: Tổ chức%Quản lý




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 369

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Hồ Chí Minh toàn tập 1925 - 1930

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật

260. Năm xuất bản: 1981

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 372 tr

231. Tên tập: Tập 2:1 – 1925 – 2 – 1930

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 15

320. Tóm tắt: Từ khóa: Hồ Chí Minh





330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 370

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Một số vấn đề tổ chức và lãnh đạo trong trường đào tạo công nhân kỹ thuật

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Uỷ ban dạy nghề - thuộc hội đồng Bộ trưởng Liên Xô

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Công nhân Kỹ thuật

260. Năm xuất bản: 1977

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 188 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 16

320. Tóm tắt: Từ khóa: Tổ chức%Lãnh đạo%Trường công nhân kỹ thuật




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 371

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Lý thuyết chương trình vi phân

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Hoàng Hữu Đường

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Đại học và Trung học chuyên nghiệp

260. Năm xuất bản: 1975

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 448 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 17

320. Tóm tắt: Từ khóa: Phương trình vi phân




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 372

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Nhiệt động lực học

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: I.P. Bazarov

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Đặng Quang Khang

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản: 1975

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 512 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 18

320. Tóm tắt: Từ khóa: Nhiệt động học




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 373

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Một số kinh nghiệm sử dụng và cấp cứu ô tô trên đường

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể: Viện kỹ thuật giao thông vận tải

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học

260. Năm xuất bản: 1966

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 120 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 19

320. Tóm tắt: Sử dụng%Sửa chữa




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 374

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Quy trình chạy tàu và công tác dồn đường sắt VN

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể: Bộ GTVT – Tổng cục đường sắt

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: K

260. Năm xuất bản: 1976

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 20

320. Tóm tắt: Quy trình




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 375

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Chế độ thì giờ làm việc, nghỉ ngơi và hội họp, học tập của công nhân, viên chức nhà nước

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Lao động

260. Năm xuất bản: 1979

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 84 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 21

320. Tóm tắt: Chế độ lao động%Chế độ nghỉ ngơi




330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa

104. Người hiệu đính:


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương