111. Mã số tài liệu: 387
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Xác định công suất điêden tàu thủy và đặc tính của nó
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Iu.Ia.Phômin, Trần Hữu Nghị
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1990
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 135 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 33
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Tàu thủy%Động cơ điêden%Công suất
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 388
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Quy định của nhà nước về việc khai báo, điều tra, xử lý và thống kê báo cáo tai nạn lao động
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Bộ Lao động
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Bộ Lao động
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 76 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 34
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Qui định%Thống kê%Lao động%Báo cáo tai nạn
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 389
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hướng dẫn bảo dưỡng sử dụng máy kéo Steys
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 107 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 35
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Máy kéo Steys%Hướng dẫn bảo dưỡng%Sử dụng
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 390
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Các văn bản pháp quy về danh mục và tiêu chuẩn nghiệp vụ các chức vụ viên chức Nhà nước
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Lao động
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Bộ Lao động
|
260. Năm xuất bản: 1982
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 32 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 36
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Văn bản pháp quy% Danh mục%Tiêu chuẩn Nhà nước%Chức danh nghề nghiệp
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 391
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sổ tay gia công bánh răng trên máy phay ngang vạn năng
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Nguyễn Ngọc Thìn
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính: Hà Văn Vui
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 195 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 37
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Sổ tay%Máy phay ngang vạn năng%Bánh răng
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 392
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học xã hội
|
260. Năm xuất bản: 1968
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 297 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 38
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Thuật ngữ%Ngôn ngữ%Khoa học
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 393
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Về phát triển sản xuất thực hành tiết kiệm
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Hồ Chí Minh
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1973
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 210 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 39
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Thực hành tiết kiệm%Bài nói chuyện%Phát triển sản xuất%Hồ Chí Minh
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 394
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Ra sức nâng cao chất lượng và đẩy mạnh cuộc vận động xây dựng chi bộ và đảng bộ cơ sở “bền tốt”
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Lê Đức Thọ
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1968
|
252. Lần xuất bản: Lần thứ hai
|
278. Số trang: 118 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 40
|
320. Tóm tắt: Đảng bộ cơ sở%Xây dựng chi bộ%Xây dựng Đảng%Sinh hoạt Đảng
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 395
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Một số vấn đề về hình luật Việt Nam dân chủ cộng hòa
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: I.A. Xpêranxki
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H
|
b. Nhà xuất bản: phòng tuyên truyền Tập san tòa án nhân dân tối cao
|
260. Năm xuất bản: 1964
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 123 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 41
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Hình luật%Luật hình sự%Việt Nam
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 396
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Đoàn thanh niên với công tác xây dựng Đảng
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Vũ Oanh
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Thanh Niên
|
260. Năm xuất bản: 1970
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 95 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 42
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Xây dựng Đảng%Thanh niên
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 397
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Vấn đề giải phóng phụ nữ
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: A.M.Kôlangtai
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Phụ nữ
|
260. Năm xuất bản: 1961
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 94 tr
|
231. Tên tập: Tập 2
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 43
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Phụ nữ%Giải phóng phụ nữ
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|