MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
|
|
04 DVKT
|
|
305
|
1
|
Đường máu mao mạch
|
18
|
15
|
13
|
11
|
|
|
306
|
2
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
55
|
48
|
41
|
35
|
|
|
307
|
3
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
34
|
29
|
25
|
21
|
|
|
308
|
4
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy)
|
240
|
210
|
180
|
150
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
|
|
04 DVKT
|
|
309
|
1
|
Testosteron
|
70
|
61
|
52
|
44
|
|
|
310
|
2
|
HbA1C
|
75
|
66
|
56
|
47
|
|
|
311
|
3
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
700
|
613
|
525
|
438
|
|
|
312
|
4
|
Điện di protein huyết thanh
|
236
|
207
|
177
|
148
|
|
|
|
C5.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
17 DVKT
|
|
313
|
1
|
Định lượng Bacbiturate
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
314
|
2
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
312
|
273
|
234
|
195
|
|
|
315
|
3
|
Calci niệu
|
18
|
16
|
14
|
12
|
|
|
316
|
4
|
Phospho niệu
|
15
|
13
|
11
|
10
|
|
|
317
|
5
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
34
|
30
|
26
|
22
|
|
|
318
|
6
|
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu
|
10
|
9
|
8
|
7
|
|
|
319
|
7
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
47
|
41
|
35
|
30
|
|
|
320
|
8
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
16
|
14
|
12
|
10
|
|
|
321
|
9
|
Amylase niệu
|
30
|
27
|
23
|
19
|
|
|
322
|
10
|
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
|
5
|
4
|
4
|
3
|
|
|
323
|
11
|
Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học -miễn dịch
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
324
|
12
|
Định lượng Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén
|
67
|
59
|
50
|
42
|
|
|
325
|
13
|
Định lượng Oestrogen toàn phần
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
326
|
14
|
Định lượng Hydrocorticosteroid
|
29
|
25
|
22
|
18
|
|
|
327
|
15
|
Porphyrin: Định tính
|
36
|
32
|
27
|
23
|
|
|
328
|
16
|
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
|
329
|
17
|
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH
|
4
|
3
|
3
|
2
|
|
|
|
C5.3
|
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
|
|
|
05 DVKT
|
|
330
|
1
|
Tìm Bilirubin
|
5
|
4
|
4
|
3
|
|
|
331
|
2
|
Xác định Canxi, Phospho
|
5
|
4
|
4
|
3
|
|
|
332
|
3
|
Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase
|
7
|
6
|
5
|
5
|
|
|
333
|
4
|
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân
|
26
|
22
|
19
|
16
|
|
|
334
|
5
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
5
|
4
|
4
|
3
|
|
|
|
C5.4
|
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (DỊCH RỈ VIÊM, ĐỜM, MỦ, NƯỚC ỐI, DỊCH NÃO TỦY, DỊCH MÀNG PHỔI, MÀNG TIM, MÀNG BỤNG, TINH DỊCH, DỊCH ÂM ĐẠO...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
09 DVKT
|
|
335
|
1
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
|
28
|
25
|
21
|
18
|
|
|
336
|
2
|
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)
|
46
|
40
|
34
|
29
|
|
|
337
|
3
|
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh)
|
124
|
109
|
93
|
78
|
|
|
338
|
4
|
Kháng sinh đồ
|
132
|
116
|
99
|
83
|
|
|
339
|
5
|
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường
|
160
|
140
|
120
|
100
|
|
|
340
|
6
|
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường
|
160
|
140
|
120
|
100
|
|
|
341
|
7
|
Định lượng HBsAg
|
336
|
294
|
252
|
210
|
|
|
342
|
8
|
Anti-HBs định lượng
|
78
|
69
|
59
|
49
|
|
|
343
|
9
|
PCR chẩn đoán CMV
|
536
|
469
|
402
|
335
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
|
|
|
|
|
02 DVKT
|
|
344
|
1
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)
|
46
|
40
|
34
|
29
|
|
|
345
|
2
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào
|
68
|
60
|
51
|
43
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
|
|
|
|
|
05 DVKT
|
|
346
|
1
|
Protein dịch
|
10
|
9
|
8
|
7
|
|
|
347
|
2
|
Glucose dịch
|
14
|
12
|
10
|
9
|
|
|
348
|
3
|
Clo dịch
|
17
|
15
|
13
|
11
|
|
|
349
|
4
|
Phản ứng Pandy
|
6
|
6
|
5
|
4
|
|
|
350
|
5
|
Rivalta
|
6
|
6
|
5
|
4
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
|
|
|
|
|
15 DVKT
|
|
351
|
1
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
164
|
144
|
123
|
103
|
|
|
352
|
2
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
196
|
172
|
147
|
123
|
|
|
353
|
3
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
143
|
125
|
107
|
90
|
|
|
354
|
4
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
148
|
130
|
111
|
93
|
|
|
355
|
5
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
194
|
170
|
146
|
122
|
|
|
356
|
6
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
191
|
167
|
143
|
120
|
|
|
357
|
7
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
220
|
193
|
165
|
138
|
|
|
358
|
8
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
140
|
123
|
105
|
88
|
|
|
359
|
9
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
184
|
161
|
138
|
115
|
|
|
360
|
10
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker)
|
232
|
203
|
174
|
145
|
|
|
361
|
11
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
776
|
679
|
582
|
485
|
|
|
362
|
12
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
272
|
238
|
204
|
170
|
|
|
363
|
13
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
174
|
152
|
130
|
109
|
|
|
364
|
14
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
84
|
74
|
63
|
53
|
|
|
365
|
15
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
134
|
118
|
101
|
84
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
|
|
09 DVKT
|
|
366
|
1
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
104
|
91
|
78
|
65
|
|
|
367
|
2
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
102
|
90
|
77
|
64
|
|
|
368
|
3
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý
|
360
|
315
|
270
|
225
|
|
|
369
|
4
|
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu
|
38
|
34
|
29
|
24
|
|
|
370
|
5
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
798
|
698
|
598
|
499
|
|
|
371
|
6
|
Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
780
|
683
|
585
|
488
|
|
|
372
|
7
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
75
|
66
|
56
|
47
|
|
|
373
|
8
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu
|
50
|
43
|
37
|
31
|
|
|
374
|
9
|
Định lượng cấp NH3 trong máu
|
136
|
119
|
102
|
85
|
|
|
|
C6
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
11 DVKT
|
|
375
|
1
|
Điện tâm đồ
|
28
|
25
|
21
|
18
|
|
|
376
|
2
|
Điện não đồ
|
48
|
42
|
36
|
30
|
|
|
377
|
3
|
Lưu huyết não
|
25
|
22
|
19
|
16
|
|
|
378
|
4
|
Đo chức năng hô hấp
|
85
|
74
|
64
|
53
|
|
|
379
|
5
|
Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
380
|
6
|
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
381
|
7
|
Test thanh thải Creatinine
|
44
|
39
|
33
|
28
|
|
|
382
|
8
|
Test thanh thải Ure
|
44
|
39
|
33
|
28
|
|
|
383
|
9
|
Test dung nạp Glucagon
|
28
|
25
|
21
|
18
|
|
|
384
|
10
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
148
|
130
|
111
|
93
|
|
|
385
|
11
|
Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography
|
273
|
239
|
205
|
171
|
|
|
|
C7
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
01 DVKT
|
|
386
|
1
|
Thở máy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua ôxy thực tế)
|
|
|
|
|
|
|