Phụ lục số 01 BẢng giá khám bệNH, kiểm tra sức khỏE



tải về 2.75 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.75 Mb.
#12054
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

2.880

2.520

2.160

 

1C




4

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

2.880

2.520

2.160

 

1B




5

Phẫu thuật cắt cụt đùi

2.880

2.520

2.160

 

1C




6

Tháo khớp háng

2.880

2.520

2.160

 

1A




7

Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày

2.880

2.520

2.160

 

1A




8

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

2.880

2.520

2.160

 

1




9

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

2.880

2.520

2.160

 

1A




10

Phẫu thuật (Cố định) nẹp vít gãy trật khớp vai

2.880

2.520

2.160

 

1A




11

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

2.880

2.520

2.160

 

1A




12

Đặt vít gãy trật xương thuyền

2.880

2.520

2.160

 

1C




13

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

2.880

2.520

2.160

 

1B




14

Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương

2.880

2.520

2.160

 

1B




15

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

2.880

2.520

2.160

 

1B




16

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.880

2.520

2.160

 

1B




17

Phẫu thuật điều trị can lệch, không kết hợp xương

2.880

2.520

2.160

 

1A




18

Phẫu thuật điều trị không có xương quay

2.880

2.520

2.160

 

1B




19

Phẫu thuật điều trị không có xương trụ

2.880

2.520

2.160

 

1B




20

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

2.880

2.520

2.160

 

1A




21

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

2.880

2.520

2.160

 

1C




22

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

2.880

2.520

2.160

 

1B




23

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

2.880

2.520

2.160

 

1A







24

Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta

2.880

2.520

2.160

 

1




25

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2.880

2.520

2.160

 

1




26

Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay

2.880

2.520

2.160

 

1C




27

Cắt đoạn khớp khuỷu

2.880

2.520

2.160

 

1B




28

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

2.880

2.520

2.160

 

1B




29

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

2.880

2.520

2.160

 

1A




30

Tháo khớp vai

2.880

2.520

2.160

 

1C




31

Nối dây chằng chéo

2.880

2.520

2.160

 

1




32

Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

2.880

2.520

2.160

 

1




33

Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

2.880

2.520

2.160

 

1




34

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

2.880

2.520

2.160

 

1C




35

Phẫu thuật vết thương khớp

2.880

2.520

2.160

 

1B




36

Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp

2.880

2.520

2.160

 

1




37

Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mạn tính

2.880

2.520

2.160

 

1




38

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

2.880

2.520

2.160

 

1




39

Mở cửa sổ xương

2.880

2.520

2.160

 

 




40

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

2.880

2.520

2.160

 

1A




41

Phẫu thuật trật khớp háng

2.880

2.520

2.160

 

1B




42

Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh

2.880

2.520

2.160

 

1A




43

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

2.880

2.520

2.160

 

1B




44

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

2.880

2.520

2.160

 

1A




45

Phẫu thuật gãy xương đòn (không kể phương tiện kết xương)

2.880

2.520

2.160

 

1A







46

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

2.880

2.520

2.160

 

1B




47

Phẫu thuật xương bả vai lên cao

2.880

2.520

2.160

 

1B




48

Ghép trong mất đoạn xương (Chưa bao gồm xương nhân tạo)

2.880

2.520

2.160

 

1A




49

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Chưa bao gồm xương nhân tạo)

2.880

2.520

2.160

 

1B




50

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Chưa bao gồm xương nhân tạo)

2.880

2.520

2.160

 

1A




51

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) (chưa bao gồm đinh xương, nep, vít)

2.880

2.520

2.160

 

1A




52

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP)

2.880

2.520

2.160

 

1A




53

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP)

2.880

2.520

2.160

 

1A




54

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ

2.880

2.520

2.160

 

1A




55

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

2.880

2.520

2.160

 

1A




56

Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nep, vít)

2.880

2.520

2.160

 

1A




57

Mở cung sau cột sống ngực

2.880

2.520

2.160

 

1A




58

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

2.880

2.520

2.160

 

1A




59

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nep, vít)


tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương