42
|
7
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
|
667
|
584
|
|
|
|
|
43
|
8
|
Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi…) số hóa xóa nền (DSA) (Bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
|
4.080
|
3.570
|
|
|
|
|
44
|
9
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
46
|
41
|
35
|
|
|
|
45
|
10
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
66
|
58
|
50
|
|
|
|
46
|
11
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
86
|
76
|
65
|
|
|
|
47
|
12
|
Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa
|
244
|
214
|
183
|
|
|
|
48
|
13
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
367
|
321
|
275
|
|
|
|
49
|
14
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
334
|
292
|
250
|
|
|
|
50
|
15
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
122
|
106
|
91
|
|
|
|
51
|
16
|
Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
122
|
106
|
91
|
|
|
|
52
|
17
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
152
|
133
|
114
|
|
|
|
53
|
18
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
|
328
|
287
|
246
|
|
|
|
|
C2
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
|
|
|
68 DVKT
|
|
54
|
1
|
Thông đái ( Bao gồm cả sonde )
|
51
|
45
|
38
|
32
|
|
|
55
|
2
|
Thụt tháo phân
|
32
|
28
|
24
|
20
|
|
|
56
|
3
|
Chọc hút hạch hoặc u (Thủ thuật, còn xét nghiệm có giá riêng )
|
46
|
41
|
35
|
29
|
|
|
57
|
4
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
58
|
50
|
43
|
|
|
|
58
|
5
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
78
|
68
|
58
|
|
|
|
59
|
6
|
Chọc rửa màng phổi
|
104
|
91
|
78
|
|
|
|
60
|
7
|
Chọc hút khí màng phổi
|
69
|
60
|
52
|
|
|
|
61
|
8
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
43
|
38
|
32
|
|
|
|
62
|
9
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
94
|
82
|
70
|
|
|
|
63
|
10
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái (Bao gồm cả Sonde )
|
116
|
102
|
87
|
73
|
|
|
64
|
11
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn)
|
98
|
85
|
73
|
|
|
|
65
|
12
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
368
|
322
|
276
|
|
|
|
66
|
13
|
Sinh thiết da
|
64
|
56
|
48
|
|
|
|
67
|
14
|
Sinh thiết hạch, u
|
104
|
91
|
78
|
|
|
|
68
|
15
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết)
|
88
|
77
|
66
|
|
|
|
69
|
16
|
Sinh thiết màng phổi (Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần )
|
268
|
235
|
201
|
|
|
|
70
|
17
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
356
|
312
|
267
|
|
|
|
71
|
18
|
Nội soi ổ bụng
|
460
|
403
|
345
|
|
|
|
72
|
19
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết (Bao gồm cả kim sinh thiết )
|
540
|
473
|
405
|
|
|
|
73
|
20
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
118
|
104
|
89
|
|
|
|
74
|
21
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết
|
176
|
154
|
132
|
|
|
|
75
|
22
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
148
|
130
|
111
|
|
|
|
76
|
23
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
212
|
186
|
159
|
|
|
|
77
|
24
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
96
|
84
|
72
|
|
|
|
78
|
25
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
156
|
137
|
117
|
|
|
|
79
|
26
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
264
|
231
|
198
|
|
|
|
80
|
27
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
328
|
287
|
246
|
|
|
|
81
|
28
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…(Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần )
|
544
|
476
|
408
|
|
|
|
82
|
29
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
460
|
403
|
345
|
|
|
|
83
|
30
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (Bao gồm cả ống kendan)
|
400
|
350
|
300
|
|
|
|
84
|
31
|
Mở khí quản (Bao gồm cả Canuyn)
|
452
|
396
|
339
|
|
|
|
85
|
32
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm (Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần )
|
372
|
326
|
279
|
|
|
|
86
|
33
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần)
|
584
|
511
|
438
|
|
|
|
87
|
34
|
Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác)
|
618
|
541
|
464
|
|
|
|
88
|
35
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng)
|
824
|
721
|
618
|
|
|
|
89
|
36
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng)
|
672
|
588
|
504
|
|
|
|
90
|
37
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
336
|
294
|
252
|
|
|
|
91
|
38
|
Đặt nội khí quản
|
332
|
291
|
249
|
|
|
|
92
|
39
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn (ao gồm cả bóng dùng nhiều lần )
|
232
|
203
|
174
|
|
|
|
93
|
40
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm (Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần)
|
760
|
665
|
570
|
|
|
|
94
|
41
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
70
|
61
|
52
|
|
|
|
95
|
42
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
83
|
73
|
62
|
|
|
|
96
|
43
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy) kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng
|
54
|
48
|
41
|
|
|
|
97
|
44
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần)
|
376
|
329
|
282
|
|
|
|
98
|
45
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
720
|
630
|
540
|
|
|
|
99
|
46
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
1.792
|
1.568
|
1.344
|
|
|
|
100
|
47
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần )
|
576
|
504
|
432
|
|
|
|
101
|
48
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
176
|
154
|
132
|
|
|
|
102
|
49
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
64
|
56
|
48
|
|
|
|
103
|
50
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
1.064
|
931
|
798
|
|
|
|
|
|
|