Phụ lục số 01 BẢng giá khám bệNH, kiểm tra sức khỏE



tải về 2.75 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.75 Mb.
#12054
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12
3

Phẫu thuật loại II

 

 

 

 

149 DVKT







1

Đóng định nội tủy xương chày

1.600

1.400

1.200

 

2C







2

Đóng đinh nội tủy xương chày xuôi dòng chốt ngang

1.600

1.400

1.200

 

2C




3

Đóng đinh xương chày mở

1.600

1.400

1.200

 

2C




4

Phẫu thuật gãy Monteggia

1.600

1.400

1.200

 

2A




5

Cắt cụt cẳng chân

1.600

1.400

1.200

 

2A




6

Tháo một nửa bàn chân trước

1.600

1.400

1.200

 

2A




7

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

1.600

1.400

1.200

 

2




8

Cắt cụt cánh tay

1.600

1.400

1.200

 

2B




9

Cắt cụt cẳng tay

1.600

1.400

1.200

 

2A




10

Tháo khớp cổ tay

1.600

1.400

1.200

 

2A




11

Tháo khớp kiểu Pirogoff

1.600

1.400

1.200

 

2A




12

Tháo khớp khuỷu

1.600

1.400

1.200

 

2A




13

Nối đứt dây chằng bên

1.600

1.400

1.200

 

2




14

Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

1.600

1.400

1.200

 

2A




15

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

1.600

1.400

1.200

 

2




16

Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp

1.600

1.400

1.200

 

2




17

Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy

1.600

1.400

1.200

 

2




18

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch

1.600

1.400

1.200

 

2C




19

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy xương chết dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2A




20

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2A




21

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2A




22

Phẫu thuật viêm xương đùi: Đục, mở lấy xương chết dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2A




23

Phẫu thuật lấy dị vật ngón tay

1.600

1.400

1.200

 

2B







24

Phẫu thuật lấy dị vật gót chân

1.600

1.400

1.200

 

2B




25

Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục

1.600

1.400

1.200

 

2A




26

Phẫu thuật chân chữ X

1.600

1.400

1.200

 

2A




27

Phẫu thuật co gân Achille

1.600

1.400

1.200

 

2A




28

Cắt u bao gân

1.600

1.400

1.200

 

2B




29

Rạch lấy máu tụ phần mềm, đặt dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2C




30

Dẫn lưu túi mật

1.600

1.400

1.200

 

2C




31

Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật

1.600

1.400

1.200

 

2C




32

Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu

1.600

1.400

1.200

 

2A




33

Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

1.600

1.400

1.200

 

2




34

Mở thụng dạ dày ở trẻ lớn

1.600

1.400

1.200

 

2




35

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

1.600

1.400

1.200

 

2A




36

Mở bụng thăm dò

1.600

1.400

1.200

 

2A




37

Mở thông dạ dày

1.600

1.400

1.200

 

2C




38

Cắt túi thừa Mecken

1.600

1.400

1.200

 

2




39

Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi

1.600

1.400

1.200

 

2




40

Cắt ruột thừa kèm túi Meckel

1.600

1.400

1.200

 

2A




41

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường

1.600

1.400

1.200

 

2A




42

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường

1.600

1.400

1.200

 

2C




43

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

1.600

1.400

1.200

 

2C




44

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

1.600

1.400

1.200

 

2A




45

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

1.600

1.400

1.200

 

2A







46

Lấy giun, lấy dị vật ở ruột non

1.600

1.400

1.200

 

2




47

Phẫu thuật tháo lồng ruột

1.600

1.400

1.200

 

2




48

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

1.600

1.400

1.200

 

2




49

Cắt u mạc treo không cắt ruột

1.600

1.400

1.200

 

2A




50

Khâu lỗ thủng ruột non

1.600

1.400

1.200

 

2A




51

Nối vị tràng

1.600

1.400

1.200

 

2A




52

Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay

1.600

1.400

1.200

 

2A




53

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

1.600

1.400

1.200

 

2B




54

Phẫu thuật rò hậu môn các loại

1.600

1.400

1.200

 

2A




55

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

1.600

1.400

1.200

 

2A




56

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.600

1.400

1.200

 

2B




57

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn phức tạp

1.600

1.400

1.200

 

2A




58

Cắt cơ tròn trong

1.600

1.400

1.200

 

2A




59

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

1.600

1.400

1.200

 

2B




60

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

1.600

1.400

1.200

 

2C




61

Khâu thủng dạ dày, tá tràng qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2B




62

Nội soi thăm dò ổ bụng

1.600

1.400

1.200

 

2A




63

Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




64

Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn có đặt lưới (Không kể lưới)

1.600

1.400

1.200

 

2A




65

Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




66

Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc

1.600

1.400

1.200

 

2A




67

Làm hậu môn nhân tạo

1.600

1.400

1.200

 

2A







68

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em

1.600

1.400

1.200

 

2




69

Tạo hình hậu môn nắp

1.600

1.400

1.200

 

2




70

Phẫu thuật thoát vị bẹn có đặt lưới (không kể lưới)

1.600

1.400

1.200

 

2A




71

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

1.600

1.400

1.200

 

2C




72

Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt

1.600

1.400

1.200

 

2B




73

Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn

1.600

1.400

1.200

 

2




74

Dẫn lưu não thất

1.600

1.400

1.200

 

2B




75

Ghép khuyết xương sọ

1.600

1.400

1.200

 

2B




76

Khoan sọ thăm dò

1.600

1.400

1.200

 

2A




77

Phẫu thuật viêm xương sọ

1.600

1.400

1.200

 

2A




78

Phẫu thuật treo thận

1.600

1.400

1.200

 

2A




79

Dẫn lưu thận qua da/Dẫn lưu đài bể thận qua da

1.600

1.400

1.200

 

2C




80

Cắt đường dò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

1.600

1.400

1.200

 

2




81

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.600

1.400

1.200

 

2C




82

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

225.000

225.000

225.000

 

2B




83

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

1.600

1.400

1.200

 

2A




84

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

1.600

1.400

1.200

 

2A




85

Cắt nối niệu đạo trước

1.600

1.400

1.200

 

2A




86

Phẫu thuật nang thừng tinh

1.600

1.400

1.200

 

2




87

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên

1.600

1.400

1.200

 

2




88

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn một bên

1.600

1.400

1.200

 

2




89

Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng

1.600

1.400

1.200

 

2A







90

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

1.600

1.400

1.200

 

2C




91

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

1.600

1.400

1.200

 

2C




92

Đóng các lỗ dò niệu đạo

1.600

1.400

1.200

 

2




93

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.600

1.400

1.200

 

2B




94

Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản

1.600

1.400

1.200

 

2B




95

Phẫu thuật nội soi tiết niệu

1.600

1.400

1.200

 

 




96

Mở rộng niệu quản qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




97

Phẫu thuật cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




98

Mổ lấy sỏi niệu quản 1/3 giữa qua nội soi ngoài phúc mạc

1.600

1.400

1.200

 

2A




99

Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




100

Cắt van niệu đạo sau trẻ em qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2C




101

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.600

1.400

1.200

 

2A




102

Lấy sỏi bàng quang

1.600

1.400

1.200

 

2C




103

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

1.600

1.400

1.200

 

2B




104

Cắt phổi không điển hình (Wedge resection)

1.600

1.400

1.200

 

2A




105

Khâu vết thương nhu mô phổi

1.600

1.400

1.200

 

2B




106

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng

1.600

1.400

1.200

 

2A




107

Mở ngực lấy máu cục màng phổi

1.600

1.400

1.200

 

2A




108

Mở màng phổi tối đa

1.600

1.400

1.200

 

2A




109

Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới

1.600

1.400

1.200

 

2C




110

Lấy máu cục làm nghẽn mạch

1.600

1.400

1.200

 

2A




111

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

1.600

1.400

1.200

 

2C







112

Cắt dây thần kinh giao cảm ngực

1.600

1.400

1.200

 

2A




113

Cắt u xương sườn: 1 xương

1.600

1.400

1.200

 

2A




114

Cắt một xương sườn trong viêm xương

1.600

1.400

1.200

 

2C




115

Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn

1.600

1.400

1.200

 

2A




116

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng

1.600

1.400

1.200

 

2A




117

Phẫu thuật vét hạch nách

1.600

1.400

1.200

 

2A




118

Khâu tử cung do nạo thủng

1.600

1.400

1.200

 

2C




119

Phẫu thuật treo tử cung

1.600

1.400

1.200

 

2B




120

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

1.600

1.400

1.200

 

2B




121

Cắt cụt cổ tử cung

1.600

1.400

1.200

 

2B




122

Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng

1.600

1.400

1.200

 

2A




123

Khoét chóp cổ tử cung

1.600

1.400

1.200

 

2B




124

Làm lại thành âm đạo

1.600

1.400

1.200

 

2B




125

Cắt bỏ xương lồi vòm miệng

1.600

1.400

1.200

 

2A




126

Cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên

1.600

1.400

1.200

 

2A




127

Cắt u lợi toàn hàm

1.470

1.286

1.102

 

2




128

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.600

1.400

1.200

 

2




129

Vá nhĩ đơn thuần

1.600

1.400

1.200

 

2A




130

Phẫu thuật u xương ống tai ngoài

1.600

1.400

1.200

 

2A




131

Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp

1.600

1.400

1.200

 

2A




132

Cắt tuyến giáp bán phần

1.600

1.400

1.200

 

2A







133

Bóc nhân tuyến giáp

1.600

1.400

1.200

 

2B




134

Phẫu thuật lấy u xương trán

1.600

1.400

1.200

 

2A




135

Khoan thăm dò xoang trán

1.600

1.400

1.200

 

2A




136

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

1.600

1.400

1.200

 

2A




137

Phẫu thuật vách ngăn mũi

1.600

1.400

1.200

 

2A




138

Sửa gai mũi, góc mũi, môi trên

1.600

1.400

1.200

 

2C




139

Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt

1.600

1.400

1.200

 

2B




140

Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi

1.600

1.400

1.200

 

2A




141

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

1.600

1.400

1.200

 

2A




142

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

1.600

1.400

1.200

 

2C




143

Cắt nang dưới lưỡi

1.600

1.400

1.200

 

2A




144

Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

1.600

1.400

1.200

 

2B




145

Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật

1.600

1.400

1.200

 

2A




146

Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5

1.600

1.400

1.200

 

2A




147

Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay

1.600

1.400

1.200

 

2A




148

Tháo khớp gối

1.600

1.400

1.200

 

2A




149

Cắt u nang hay u vú lành

1.600

1.400

1.200

 

2B




253


tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương