4
Phẫu thuật loại III
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
48 DVKT
|
|
|
1
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt đùi
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
2
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
3
|
Tháo đốt bàn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
4
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
|
5
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
6
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
7
|
Khâu da thì hai
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
8
|
Cắt mỏm thừa trực tràng
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
9
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
10
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
11
|
Nong hậu môn đường dưới gây mê
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
12
|
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
13
|
Nong miệng nối hậu môn có gây mê
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
14
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
15
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
16
|
Mở thông bàng quang
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
17
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1.256
|
1.099
|
942
|
|
3
|
|
18
|
Cắt u lành dương vật
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
19
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
20
|
Cắt u nang thừng tinh
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
21
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
22
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
23
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
24
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
25
|
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
26
|
Phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
|
|
|
27
|
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
28
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
29
|
Phẫu thuật truyền hoá chất động mạch cảnh
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
30
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
31
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
32
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
33
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
34
|
Khâu rách cùng đồ
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
35
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
36
|
Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm
|
1.230
|
1.076
|
922
|
|
3
|
|
37
|
Bấm gai xương 01 ổ răng có khâu
|
1.183
|
1.035
|
887
|
|
3
|
|
38
|
Bấm gai xương 01 ổ răng không khâu
|
1.079
|
944
|
809
|
|
3
|
|
39
|
Phẫu thuật cắt dính lưỡi
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
40
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
41
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
42
|
Rút sonde dẫn lưu Modela
|
1.041
|
911
|
781
|
|
3
|
|
43
|
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
44
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
45
|
Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
46
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
47
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
48
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
3
|
|
|
C4.2
|
THỦ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
254
|
1
|
Thủ thuật loại I
|
0
|
0
|
0
|
|
04 DVKT
|
|
|
1
|
Đặt ống thông khí vòm tai
|
492
|
431
|
369
|
|
1
|
|
2
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
1.120
|
980
|
840
|
|
1
|
|
3
|
Đặt ống thông khí vòm tai
|
492
|
431
|
369
|
|
1
|
|
4
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
1.120
|
980
|
840
|
700
|
1
|
|
255
|
2
|
Thủ thuật loại III
|
0
|
0
|
0
|
|
01 DVKT
|
|
|
1
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
320
|
280
|
240
|
210
|
3
|
|
256
|
3
|
Các thủ thuật loại khác
|
|
0
|
0
|
|
|