Phụ lục số 01 BẢng giá khám bệNH, kiểm tra sức khỏE



tải về 2.75 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.75 Mb.
#12054
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

2.880

2.520

2.160

 

1A




60

Phẫu thuật chèn ép tủy

2.880

2.520

2.160

 

1B




61

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

2.880

2.520

2.160

 

1B




62

Phẫu thuật toác khớp mu

2.880

2.520

2.160

 

1B




63

Phẫu thuật trượt thân đốt sống

2.880

2.520

2.160

 

1A




64

Gỡ dính gân

2.880

2.520

2.160

 

1C




65

Nối gân duỗi

2.880

2.520

2.160

 

1C







66

Nối gân gấp

2.880

2.520

2.160

 

1B




67

Nối gân gấp và gân duỗi

2.880

2.520

2.160

 

1A




68

Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng

2.880

2.520

2.160

 

1B




69

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

2.880

2.520

2.160

 

1B




70

Cắt hạ phân thuỳ gan phải

2.880

2.520

2.160

 

1A




71

Cắt hạ phân thùy gan trái

2.880

2.520

2.160

 

1B




72

Cắt phân thuỳ dưới gan trái

2.880

2.520

2.160

 

1B




73

Cắt phân thuỳ gan

2.880

2.520

2.160

 

1A




74

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

2.880

2.520

2.160

 

1C




75

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

2.880

2.520

2.160

 

1C




76

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun mở ống mật chủ lấy giun lần 1

2.880

2.520

2.160

 

1




77

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách

2.880

2.520

2.160

 

1A




78

Cắt lách do chấn thương

2.880

2.520

2.160

 

1B




79

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

2.880

2.520

2.160

 

1A




80

Cắt bỏ nang ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

2.880

2.520

2.160

 

1A




81

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2.880

2.520

2.160

 

1C




82

Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung - hỗng tràng

2.880

2.520

2.160

 

1B




83

Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thuỳ gan

2.880

2.520

2.160

 

1A




84

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật

2.880

2.520

2.160

 

1A




85

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu

2.880

2.520

2.160

 

1B




86

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại

2.880

2.520

2.160

 

1A




87

Nối lưu thông cửa chủ

2.880

2.520

2.160

 

1A







88

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

2.880

2.520

2.160

 

1B




89

Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

2.880

2.520

2.160

 

1A




90

Nối ống mật chủ - tá tràng

2.880

2.520

2.160

 

1B




91

Nối túi mật - hỗng tràng

2.880

2.520

2.160

 

1C




92

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan

2.880

2.520

2.160

 

1




93

Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng ắp lực TM cửa không nối mạch máu

2.880

2.520

2.160

 

1




94

Cắt đuôi tuỵ và cắt lách

2.880

2.520

2.160

 

1A




95

Cắt thân và đuôi tuỵ

2.880

2.520

2.160

 

1A




96

Dẫn lưu áp xe tụy

2.880

2.520

2.160

 

1C




97

Nối nang tụy - dạ dày

2.880

2.520

2.160

 

1B




98

Nối nang tụy - hỗng tràng

2.880

2.520

2.160

 

1B




99

Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét

2.880

2.520

2.160

 

1




100

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

2.880

2.520

2.160

 

1B




101

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

2.880

2.520

2.160

 

1




102

Cắt dạ dày sau nối vị tràng

2.880

2.520

2.160

 

1A




103

Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị

2.880

2.520

2.160

 

1C




104

Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành

2.880

2.520

2.160

 

1B




105

Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X

2.880

2.520

2.160

 

1A




106

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại)

2.880

2.520

2.160

 

1A




107

Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị

2.880

2.520

2.160

 

1A




108

Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

2.880

2.520

2.160

 

1B




109

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

2.880

2.520

2.160

 

1







110

Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

2.880

2.520

2.160

 

1




111

Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng

2.880

2.520

2.160

 

1




112

Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

2.880

2.520

2.160

 

1




113

Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

2.880

2.520

2.160

 

1




114

Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

2.880

2.520

2.160

 

1




115

Cắt u mạc nối lớn

2.880

2.520

2.160

 

1




116

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi

2.880

2.520

2.160

 

1




117

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering

2.880

2.520

2.160

 

1




118

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối

2.880

2.520

2.160

 

1




119

Cắt đoạn ruột non

2.880

2.520

2.160

 

1C




120

Cắt túi thừa tá tràng

2.880

2.520

2.160

 

1B




121

Cắt u mạc treo có cắt ruột

2.880

2.520

2.160

 

1B




122

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính

2.880

2.520

2.160

 

1A




123

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

2.880

2.520

2.160

 

1B




124

Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo

2.880

2.520

2.160

 

1




125

Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

2.880

2.520

2.160

 

1




126

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

2.880

2.520

2.160

 

1C




127

Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo

2.880

2.520

2.160

 

1A




128

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2.880

2.520

2.160

 

1C




129

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

2.880

2.520

2.160

 

1B




130

Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

2.880

2.520

2.160

 

1C




131

Cắt bỏ trĩ vòng

2.880

2.520

2.160

 

1C







132

Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

2.880

2.520

2.160

 

1B




133

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

2.880

2.520

2.160

 

1C




134

Cắt lại đại tràng

2.880

2.520

2.160

 

1A




135

Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein…đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo

2.880

2.520

2.160

 

1




136

Cắt Polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng 2 thì

2.880

2.520

2.160

 

1




137

Cắt Polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm HMNT

2.880

2.520

2.160

 

1




138

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược

2.880

2.520

2.160

 

1B




139

Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột

2.880

2.520

2.160

 

1C




140

Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản

2.880

2.520

2.160

 

1




141

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2.880

2.520

2.160

 

1




142

Cắt u bán cầu đại não

2.880

2.520

2.160

 

1A




143

Cắt u tuỷ

2.880

2.520

2.160

 

1A




144

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

2.880

2.520

2.160

 

1A




145

Phẫu thuật áp xe não

2.880

2.520

2.160

 

1A




146

Phẫu thuật nâng xương lún sọ não cầm máu dẫn lưu

2.880

2.520

2.160

 

1A




147

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

2.880

2.520

2.160

 

1B




148

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

2.880

2.520

2.160

 

1B




149

Cắt một nửa thận

2.880

2.520

2.160

 

1A




150

Cắt thận đơn thuần

2.880

2.520

2.160

 

1B




151

Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi

2.880

2.520

2.160

 

1




152

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

2.880

2.520

2.160

 

1A







153

Cắt u thận lành

2.880

2.520

2.160

 

1A




154

Cắt ung thư thận

2.880

2.520

2.160

 

1A




155

Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật

2.880

2.520

2.160

 

1B




156

Ghép cơ cổ bàng quang

2.880

2.520

2.160

 

1




157

Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

2.880

2.520

2.160

 

1




158

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

2.880

2.520

2.160

 

1B




159

Cắm niệu quản bàng quang

2.880

2.520

2.160

 

1B




160

Cắt bỏ bàng quang

2.880

2.520

2.160

 

1A




161

Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

2.880

2.520

2.160

 

1B




162

Cắt cổ bàng quang

2.839

2.484

2.129

 

1C




163

Cắt u bàng quang đường trên

2.839

2.484

2.129

 

1C




164

Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng

2.880

2.520

2.160

 

1A




165

Cắt nối niệu đạo sau

2.880

2.520

2.160

 

1C




166

Cắt nối niệu quản

2.860

2.503

2.145

 

1B




167

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.880

2.520

2.160

 

1




168

Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên

2.873

2.514

2.155

 

1




169

Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên

2.833

2.479

2.125

 

1B




170

Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng

2.842

2.487

2.132

 

1A




171

Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng

2.761

2.416

2.071

 

1A




172

Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên

2.804

2.454

2.103

 

1B




173

Cắt bỏ dương vật có vét hạch

2.822

2.470

2.117

 

1A




174

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

2.162

1.891

1.621

 

1A







175

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

2.696

2.359

2.022

 

1B




176

Phẫu thuật nội soi tiết niệu

2.412

2.111

1.809

 

1B




177

Lấy sỏi nhu mô thận

2.730

2.389

2.048

 

1




178

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2.742

2.399

2.056

 

1C




179

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

2.722

2.381

2.041

 

1A




180

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

2.782

2.435

2.087

 

1B




181

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

2.782

2.435

2.087

 

1A




182

Lấy sỏi san hô thận

2.826

2.472

2.119

 

1A




183

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

2.792

2.443

2.094

 

1B




184

Lấy sỏi niệu quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




185

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

2.782

2.435

2.087

 

1C




186

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

2.792

2.443

2.094

 

1B




187

Nối niệu quản với niệu quản

2.773

2.426

2.080

 

1




188

Trồng lại niệu quản một bên

2.781

2.433

2.086

 

1




189

Cắt túi sa niệu quản

2.782

2.435

2.087

 

1




190

Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng

2.782

2.435

2.087

 

1




191

Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên

2.792

2.443

2.094

 

1




192

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

2.782

2.435

2.087

 

1B




193

Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần

2.792

2.443

2.094

 

1A




194

Nối niệu quản - đài thận (Calico - ureteral anastomosis)

2.801

2.451

2.101

 

1A




195

Cắt túi thừa thực quản

2.770

2.424

2.078

 

1




196

Phẫu thuật thực quản đôi

2.880

2.520

2.160

 

1







197

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

2.880

2.520

2.160

 

1A




198

Cắt thuỳ phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một phần màng tim

2.880

2.520

2.160

 

1A




199

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

2.880

2.520

2.160

 

1A




200

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

2.880

2.520

2.160

 

1A




201

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi

2.880

2.520

2.160

 

1A




202

Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương

2.880

2.520

2.160

 

1A




203

Khâu vết thương mạch máu chi

2.880

2.520

2.160

 

1C




204

Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý

2.860

2.503

2.145

 

1A




205

Thắt động mạch cảnh ngoài

2.880

2.520

2.160

 

1C




206

Thắt tĩnh mạch cảnh trong

2.880

2.520

2.160

 

1A




207

Thắt động mạch sàng

2.880

2.520

2.160

 

1A




208

Thắt động mạch hàm trong

2.880

2.520

2.160

 

1A




209

Thắt động mạch bướm khẩu cái

2.880

2.520

2.160

 

1A




210

Cắt tuyến ức

2.880

2.520

2.160

 

1B




211

Cắt u xương sườn nhiều xương

2.880

2.520

2.160

 

1A




212

Cắt u sau phúc mạc

2.880

2.520

2.160

 

1A




213

Cắt u xơ cơ xâm lấn

2.880

2.520

2.160

 

1B




214

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn

2.880

2.520

2.160

 

1C




215

Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3

2.824

2.471

2.118

 

1A




216

Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống

2.880

2.520

2.160

 

1B




217

Phẫu thuật Seddon cắt mỏm ngang đốt sống - xương sườn

2.822

2.470

2.117

 

1A




218

Cắt lá xương sống

2.880

2.520

2.160

 

1A







219

Cố định mảng sườn di động

2.880

2.520

2.160

 

1




220

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính vòi trứng

2.862

2.505

2.147

 

1B




221

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

2.880

2.520

2.160

 

1A




222

Cắt tử cung bán phần đường bụng

2.880

2.520

2.160

 

1A




223

Cắt tử cung toàn phần + hai phần phụ

2.880

2.520

2.160

 

1A




224

Cắt tử cung toàn phần chừa 2 phần phụ

2.880

2.520

2.160

 

1A




225

Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung

2.880

2.520

2.160

 

1A




226

Nối hai tử cung (Strassmann)

2.880

2.520

2.160

 

1B




227

Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật

2.880

2.520

2.160

 

1A




228

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung lấy máu tụ thành nang

2.880

2.520

2.160

 

1C




229

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

2.880

2.520

2.160

 

1C




230

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.880

2.520

2.160

 

1C




231

Mở thông vòi trứng hai bên

2.880

2.520

2.160

 

1B




232

Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên

2.843

2.488

2.132

 

1A




233

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo

2.836

2.482

2.127

 

1A




234

Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp

1.430

1.251

1.072

 

 




235

Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng

1.424

1.246

1.068

 

 




236

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

2.880

2.520

2.160

 

1A




237

Cắt u tuyến mang tai

2.880

2.520

2.160

 

1A




238

Khoét mê nhĩ

2.880

2.520

2.160

 

1A




239

Mở túi nội dịch tai trong

2.880

2.520

2.160

 

1A




240

Phẫu thuật treo sụn phễu

2.880

2.520

2.160

 

1A







241

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên

2.880

2.520

2.160

 

1A




242

Cắt u thành bên họng

2.880

2.520

2.160

 

1A




243

Cắt u thành sau họng

2.880

2.520

2.160

 

1A




244

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng

2.880

2.520

2.160

 

1B




245

Phẫu thuật tuyến dưới hàm

2.880

2.520

2.160

 

1




246

Phẫu thuật khối u khẩu cái

2.880

2.520

2.160

 

1




247

Dẫn lưu áp xe thực quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




248

Cắt thần kinh Vidienne

2.880

2.520

2.160

 

1A




249

Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư

2.880

2.520

2.160

 

1A




250

Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương

2.880

2.520

2.160

 

1C




251

Cắt một nửa lưỡi

2.880

2.520

2.160

 

1C




252

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

2.880

2.520

2.160

 

1




253

Phẫu thuật dính thanh quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




254

Cắt toàn bộ thanh quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




255

Phẫu thuật cắt dây thanh

2.880

2.520

2.160

 

1A




256

Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




257

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

2.880

2.520

2.160

 

1A




258

Cắt u lành tính dây thanh

2.880

2.520

2.160

 

1




259

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

2.880

2.520

2.160

 

1A




260

Phẫu thuật xoang trán

2.880

2.520

2.160

 

1A




261

Phẫu thuật nạo sàng hàm

2.880

2.520

2.160

 

1A




262

Phẫu thuật cắt u xoang hàm

2.880

2.520

2.160

 

1A




263

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

2.880

2.520

2.160

 

1A




264

Phẫu thuật rò vùng sống mũi

2.880

2.520

2.160

 

1A




265

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

2.880

2.520

2.160

 

1B




266

Phấu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ

2.880

2.520

2.160

 

1A




267

Phẫu thuật bàn chân khèo bẩm sinh

2.880

2.520

2.160

 

1




268

Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới

2.880

2.520

2.160

 

1C




269

Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu

2.702

2.365

2.027

 

1B




270

Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên

2.880

2.520

2.160

 

1A




271

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

2.702

2.365

2.027

 

1B







272

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2

2.880

2.520

2.160

 

1A




273

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2

2.702

2.365

2.027

 

1B




274

Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên

2.880

2.520

2.160

 

1A




275

Phẫu thuật cắt u cạnh cổ

2.223

1.945

1.667

 

1B




276

Cắt một nửa lưỡi

2.638

2.308

1.978

 

1C




277

Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

2.880

2.520

2.160

 

1A




278

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực

2.832

2.478

2.124

 

1A




279

Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc

2.880

2.520

2.160

 

1C




280

Phẫu thuật nội soi ổ bụng

2.880

2.520

2.160

 

1B




281

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

2.880

2.520

2.160

 

1C




282

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương lồng ngực

2.880

2.520

2.160

 

1C




252



tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương