2.880
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
60
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
61
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
62
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
63
|
Phẫu thuật trượt thân đốt sống
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
64
|
Gỡ dính gân
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
65
|
Nối gân duỗi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
|
66
|
Nối gân gấp
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
67
|
Nối gân gấp và gân duỗi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
68
|
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
69
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
70
|
Cắt hạ phân thuỳ gan phải
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
71
|
Cắt hạ phân thùy gan trái
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
72
|
Cắt phân thuỳ dưới gan trái
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
73
|
Cắt phân thuỳ gan
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
74
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
75
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
76
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun mở ống mật chủ lấy giun lần 1
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
77
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
78
|
Cắt lách do chấn thương
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
79
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
80
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
81
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
82
|
Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung - hỗng tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
83
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thuỳ gan
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
84
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
85
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
86
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
87
|
Nối lưu thông cửa chủ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
|
88
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
89
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
90
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
91
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
92
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
93
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng ắp lực TM cửa không nối mạch máu
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
94
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
95
|
Cắt thân và đuôi tuỵ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
96
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
97
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
98
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
99
|
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
100
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
101
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
102
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
103
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
104
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
105
|
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
106
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính (Cắt dạ dày, phẫu thuật lại)
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
107
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
108
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
109
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
|
110
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
111
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
112
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
113
|
Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
114
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
115
|
Cắt u mạc nối lớn
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
116
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
117
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
118
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
119
|
Cắt đoạn ruột non
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
120
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
121
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
122
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
123
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
124
|
Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
125
|
Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
126
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
127
|
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
128
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
129
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
130
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
131
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
|
132
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
133
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
134
|
Cắt lại đại tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
135
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein…đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
136
|
Cắt Polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng 2 thì
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
137
|
Cắt Polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm HMNT
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
138
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
139
|
Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
140
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
141
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
142
|
Cắt u bán cầu đại não
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
143
|
Cắt u tuỷ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
144
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
145
|
Phẫu thuật áp xe não
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
146
|
Phẫu thuật nâng xương lún sọ não cầm máu dẫn lưu
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
147
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
148
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
149
|
Cắt một nửa thận
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
150
|
Cắt thận đơn thuần
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
151
|
Cắt thận phụ và xử lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
152
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
|
153
|
Cắt u thận lành
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
154
|
Cắt ung thư thận
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
155
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
156
|
Ghép cơ cổ bàng quang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
157
|
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
158
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
159
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
160
|
Cắt bỏ bàng quang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
161
|
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
162
|
Cắt cổ bàng quang
|
2.839
|
2.484
|
2.129
|
|
1C
|
|
163
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
2.839
|
2.484
|
2.129
|
|
1C
|
|
164
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
165
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
166
|
Cắt nối niệu quản
|
2.860
|
2.503
|
2.145
|
|
1B
|
|
167
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
168
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên
|
2.873
|
2.514
|
2.155
|
|
1
|
|
169
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên
|
2.833
|
2.479
|
2.125
|
|
1B
|
|
170
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
2.842
|
2.487
|
2.132
|
|
1A
|
|
171
|
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
2.761
|
2.416
|
2.071
|
|
1A
|
|
172
|
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên
|
2.804
|
2.454
|
2.103
|
|
1B
|
|
173
|
Cắt bỏ dương vật có vét hạch
|
2.822
|
2.470
|
2.117
|
|
1A
|
|
174
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
2.162
|
1.891
|
1.621
|
|
1A
|
|
|
175
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
2.696
|
2.359
|
2.022
|
|
1B
|
|
176
|
Phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
2.412
|
2.111
|
1.809
|
|
1B
|
|
177
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
2.730
|
2.389
|
2.048
|
|
1
|
|
178
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
2.742
|
2.399
|
2.056
|
|
1C
|
|
179
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
2.722
|
2.381
|
2.041
|
|
1A
|
|
180
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1B
|
|
181
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1A
|
|
182
|
Lấy sỏi san hô thận
|
2.826
|
2.472
|
2.119
|
|
1A
|
|
183
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
2.792
|
2.443
|
2.094
|
|
1B
|
|
184
|
Lấy sỏi niệu quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
185
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1C
|
|
186
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
2.792
|
2.443
|
2.094
|
|
1B
|
|
187
|
Nối niệu quản với niệu quản
|
2.773
|
2.426
|
2.080
|
|
1
|
|
188
|
Trồng lại niệu quản một bên
|
2.781
|
2.433
|
2.086
|
|
1
|
|
189
|
Cắt túi sa niệu quản
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1
|
|
190
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1
|
|
191
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
2.792
|
2.443
|
2.094
|
|
1
|
|
192
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
2.782
|
2.435
|
2.087
|
|
1B
|
|
193
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
2.792
|
2.443
|
2.094
|
|
1A
|
|
194
|
Nối niệu quản - đài thận (Calico - ureteral anastomosis)
|
2.801
|
2.451
|
2.101
|
|
1A
|
|
195
|
Cắt túi thừa thực quản
|
2.770
|
2.424
|
2.078
|
|
1
|
|
196
|
Phẫu thuật thực quản đôi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
|
197
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
198
|
Cắt thuỳ phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một phần màng tim
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
199
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
200
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
201
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
202
|
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
203
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
204
|
Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý
|
2.860
|
2.503
|
2.145
|
|
1A
|
|
205
|
Thắt động mạch cảnh ngoài
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
206
|
Thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
207
|
Thắt động mạch sàng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
208
|
Thắt động mạch hàm trong
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
209
|
Thắt động mạch bướm khẩu cái
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
210
|
Cắt tuyến ức
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
211
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
212
|
Cắt u sau phúc mạc
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
213
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
214
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
215
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3
|
2.824
|
2.471
|
2.118
|
|
1A
|
|
216
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
217
|
Phẫu thuật Seddon cắt mỏm ngang đốt sống - xương sườn
|
2.822
|
2.470
|
2.117
|
|
1A
|
|
218
|
Cắt lá xương sống
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
|
219
|
Cố định mảng sườn di động
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
220
|
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính vòi trứng
|
2.862
|
2.505
|
2.147
|
|
1B
|
|
221
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
222
|
Cắt tử cung bán phần đường bụng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
223
|
Cắt tử cung toàn phần + hai phần phụ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
224
|
Cắt tử cung toàn phần chừa 2 phần phụ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
225
|
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
226
|
Nối hai tử cung (Strassmann)
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
227
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
228
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung lấy máu tụ thành nang
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
229
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
230
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
231
|
Mở thông vòi trứng hai bên
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
232
|
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên
|
2.843
|
2.488
|
2.132
|
|
1A
|
|
233
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo
|
2.836
|
2.482
|
2.127
|
|
1A
|
|
234
|
Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp
|
1.430
|
1.251
|
1.072
|
|
|
|
235
|
Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
1.424
|
1.246
|
1.068
|
|
|
|
236
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
237
|
Cắt u tuyến mang tai
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
238
|
Khoét mê nhĩ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
239
|
Mở túi nội dịch tai trong
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
240
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
|
241
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
242
|
Cắt u thành bên họng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
243
|
Cắt u thành sau họng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
244
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
245
|
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
246
|
Phẫu thuật khối u khẩu cái
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
247
|
Dẫn lưu áp xe thực quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
248
|
Cắt thần kinh Vidienne
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
249
|
Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
250
|
Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
251
|
Cắt một nửa lưỡi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
252
|
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
253
|
Phẫu thuật dính thanh quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
254
|
Cắt toàn bộ thanh quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
255
|
Phẫu thuật cắt dây thanh
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
256
|
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
257
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
258
|
Cắt u lành tính dây thanh
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
259
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
260
|
Phẫu thuật xoang trán
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
261
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
262
|
Phẫu thuật cắt u xoang hàm
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
263
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
264
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
265
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
266
|
Phấu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
267
|
Phẫu thuật bàn chân khèo bẩm sinh
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1
|
|
268
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
269
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
2.702
|
2.365
|
2.027
|
|
1B
|
|
270
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
271
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
2.702
|
2.365
|
2.027
|
|
1B
|
|
|
272
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
273
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
2.702
|
2.365
|
2.027
|
|
1B
|
|
274
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
275
|
Phẫu thuật cắt u cạnh cổ
|
2.223
|
1.945
|
1.667
|
|
1B
|
|
276
|
Cắt một nửa lưỡi
|
2.638
|
2.308
|
1.978
|
|
1C
|
|
277
|
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
278
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực
|
2.832
|
2.478
|
2.124
|
|
1A
|
|
279
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
280
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1B
|
|
281
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
282
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương lồng ngực
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1C
|
|
252
|
|