20 DVKT
|
|
1
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
44
|
39
|
33
|
28
|
|
|
2
|
Đặt sode dạ dày
|
44
|
39
|
33
|
28
|
|
|
3
|
Tiêm khớp
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
4
|
Hút đờm rãi /1 lần
|
28
|
25
|
21
|
18
|
|
|
5
|
Chọc hút dịch ổ khớp, bơm rửa ổ khớp ( một bên)
|
50
|
43
|
37
|
31
|
|
|
6
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
102
|
90
|
77
|
64
|
|
|
7
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
70
|
61
|
52
|
44
|
|
|
8
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
115
|
101
|
86
|
72
|
|
|
9
|
Huỷ thai, cắt thân thai nhi trong ngôi ngang
|
1.592
|
1.393
|
1.194
|
995
|
|
|
10
|
Huỷ thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
1.307
|
1.144
|
980
|
817
|
|
|
11
|
Khâu tầng sinh môn sau đẻ tại nhà, tại xã
|
426
|
372
|
319
|
266
|
|
|
12
|
Khâu tổn thương cổ tử cung sau nạo phá thai, sau đẻ
|
426
|
372
|
319
|
266
|
|
|
13
|
Lấy rau trong rau cầm tù
|
260
|
228
|
195
|
163
|
|
|
|
14
|
Siêu âm đầu dò âm đạo có bơm nước vào buồng tử cung
|
104
|
91
|
78
|
65
|
|
|
15
|
Kỹ thuật điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh
|
60
|
53
|
45
|
38
|
|
|
16
|
Kỹ thuật tắm bé
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
17
|
Thay máu sơ sinh
|
272
|
238
|
204
|
170
|
|
|
18
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
19
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
434
|
379
|
325
|
271
|
|
|
20
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
40
|
35
|
30
|
25
|
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
|
|
48 DVKT
|
|
257
|
1
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
46
|
40
|
34
|
29
|
|
|
258
|
2
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
259
|
3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
26
|
22
|
19
|
16
|
|
|
260
|
4
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
18
|
16
|
14
|
12
|
|
|
261
|
5
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
12
|
11
|
9
|
8
|
|
|
262
|
6
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
16
|
14
|
12
|
10
|
|
|
263
|
7
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
26
|
23
|
20
|
17
|
|
|
264
|
8
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
265
|
9
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
26
|
23
|
20
|
17
|
|
|
266
|
10
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
26
|
23
|
20
|
17
|
|
|
267
|
11
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
22
|
19
|
16
|
14
|
|
|
268
|
12
|
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh
|
256
|
224
|
192
|
160
|
|
|
269
|
13
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
9
|
8
|
7
|
6
|
|
|
270
|
14
|
Co cục máu đông
|
10
|
9
|
8
|
7
|
|
|
271
|
15
|
Thời gian Howell
|
22
|
19
|
16
|
14
|
|
|
272
|
16
|
Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) Bao gồm cả pin và cup, kaolin
|
302
|
264
|
226
|
189
|
|
|
273
|
17
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
39
|
34
|
29
|
25
|
|
|
274
|
18
|
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
72
|
63
|
54
|
45
|
|
|
275
|
19
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
38
|
34
|
29
|
24
|
|
|
276
|
20
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
44
|
39
|
33
|
28
|
|
|
277
|
21
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
102
|
90
|
77
|
64
|
|
|
278
|
22
|
Xét nghiệm tế bào hạch (Không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch)
|
34
|
29
|
25
|
21
|
|
|
279
|
23
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
54
|
47
|
40
|
34
|
|
|
280
|
24
|
Nhuộm sudan den
|
54
|
47
|
40
|
34
|
|
|
281
|
25
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
64
|
56
|
48
|
40
|
|
|
282
|
26
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
71
|
62
|
53
|
45
|
|
|
283
|
27
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
64
|
56
|
48
|
40
|
|
|
284
|
28
|
Xác định BACTURATE trong máu
|
152
|
133
|
114
|
95
|
|
|
285
|
29
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
30
|
27
|
23
|
19
|
|
|
286
|
30
|
Định lượng Ca++ máu
|
15
|
13
|
11
|
10
|
|
|
287
|
31
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất)
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
288
|
32
|
Đinh lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
34
|
29
|
25
|
21
|
|
|
289
|
33
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
20
|
18
|
15
|
13
|
|
|
290
|
34
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
23
|
20
|
17
|
15
|
|
|
291
|
35
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
26
|
22
|
19
|
16
|
|
|
292
|
36
|
Định lượng bổ thể trong huyết thanh
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
293
|
37
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
294
|
38
|
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác
|
24
|
21
|
18
|
15
|
|
|
295
|
39
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) cho tất cả các thông số
|
74
|
64
|
55
|
46
|
|
|
296
|
40
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI) giá cho mỗi yếu tố
|
208
|
182
|
156
|
130
|
|
|
297
|
41
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) giá cho mỗi yếu tố
|
224
|
196
|
168
|
140
|
|
|
298
|
42
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
174
|
152
|
130
|
109
|
|
|
299
|
43
|
Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) giá cho mỗi yếu tố
|
348
|
305
|
261
|
218
|
|
|
300
|
44
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
792
|
693
|
594
|
495
|
|
|
301
|
45
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel)
|
56
|
49
|
42
|
35
|
|
|
302
|
46
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
84
|
74
|
63
|
53
|
|
|
303
|
47
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
78
|
69
|
59
|
49
|
|
|
304
|
48
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
70
|
61
|
52
|
44
|
|
|
|
|
|