C3.5
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
|
|
14 DVKT
|
|
236
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
17
|
15
|
13
|
11
|
|
|
237
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
84
|
74
|
63
|
|
|
|
238
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
152
|
133
|
114
|
|
|
|
239
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
40
|
35
|
30
|
|
|
|
240
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
72
|
63
|
54
|
|
|
|
241
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
24
|
21
|
18
|
|
|
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
|
|
|
|
242
|
7
|
Một răng (Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo)
|
184
|
161
|
138
|
|
|
|
|
C3.5.3
|
Răng giả cố định
|
|
|
|
|
|
|
243
|
8
|
Răng chốt đơn giản
|
180
|
158
|
135
|
|
|
|
244
|
9
|
Mũ chụp nhựa
|
224
|
196
|
168
|
|
|
|
245
|
10
|
Mũ chụp kim loại
|
264
|
231
|
198
|
|
|
|
|
C3.5.4
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
|
|
|
|
|
|
|
246
|
11
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
116
|
102
|
87
|
73
|
|
|
247
|
12
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
160
|
140
|
120
|
100
|
|
|
248
|
13
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
152
|
133
|
114
|
95
|
|
|
249
|
14
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
200
|
175
|
150
|
125
|
|
|
|
C4
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)
|
|
|
|
|
|
|
|
C4.1
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
250
|
1
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
28 DVKT
|
|
|
1
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
2
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
3
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
4
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
5
|
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
6
|
Cắt u ống mật chủ, có đặt xen một quai hỗng tràng
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
7
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
8
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
9
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
10
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
11
|
Cắt toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào ruột
|
3.262
|
2.854
|
2.446
|
|
ĐB
|
|
12
|
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang
|
3.510
|
3.071
|
2.632
|
|
ĐB
|
|
13
|
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang
|
3.563
|
3.118
|
2.672
|
|
ĐB
|
|
14
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
3.554
|
3.109
|
2.665
|
|
ĐB
|
|
15
|
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
3.654
|
3.197
|
2.740
|
|
ĐB
|
|
16
|
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại, phẫu thuật lại
|
3.526
|
3.086
|
2.645
|
|
ĐB
|
|
17
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
3.379
|
2.957
|
2.534
|
|
ĐB
|
|
18
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
3.396
|
2.972
|
2.547
|
|
ĐB
|
|
19
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
3.494
|
3.057
|
2.620
|
|
ĐB
|
|
20
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
21
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
22
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
23
|
Cắt u xơ vòm mũi họng
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
24
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
25
|
Nối dương vật
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
26
|
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang trán
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
27
|
Cắt bỏ khối tá tuỵ
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
28
|
Thay khớp vai nhân tạo
|
4.000
|
3.500
|
3.000
|
|
ĐB
|
|
251
|
2
|
Phẫu thuật loại I
|
|
|
|
|
282 DVKT
|
|
|
1
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (Chưa bao gồm phương tiện kết xương)
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
2
|
Đóng đinh nội tuỷ xương đùi (xuôi dòng) (Chưa bao gồm phương tiện kết xương)
|
2.880
|
2.520
|
2.160
|
|
1A
|
|
|
3
|
Đóng đinh xương đùi mở ngược dòng (Chưa bao gồm phương tiện kết xương)
|