Phụ lục số 01 BẢng giá khám bệNH, kiểm tra sức khỏE



tải về 2.75 Mb.
trang2/12
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.75 Mb.
#12054
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

Phụ lục số 03

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1854/2012/QĐ-UBND ngày 17 tháng 9 năm 2012 của UBND tỉnh Hà Giang)










(Đơn vị tính: 1.000 đồng)

Số TT

TT theo mục

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

Mức giá áp dụng

Ghi chú

Bệnh viện Hạng II

Bệnh viện Hạng III

Bệnh viện Hạng IV, PKĐKKV

Trạm Y tế Xã

(a)

(b)

(c)

(d)

(e)

(g)

(h)

(i)

 

C1

CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

 

 

 

 

 

 

C1.1

SIÊU ÂM

 

 

 

 

04 DVKT

3

1

Siêu âm

28

25

21

18

 

4

2

Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REAL TIME)

296

259

 

 

 

5

3

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

544

476

 

 

 

6

4

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR (Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch )

1.630

1.426

 

 

 

 

C1.2

CHIẾU, CHỤP X-QUANG

 

 

 

 

08 DVKT

 

C1.2.1

CHỤP X-QUANG CÁC CHI

 

 

 

 

 

7

1

Các ngón tay hoặc ngón chân

29

25

22

 

 

8

2

Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)

29

25

22

 

 

9

3

Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)

34

29

25

 

 

10

4

Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)

29

25

22

 

 

11

5

Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)

34

29

25

 

 




12

6

Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)

34

29

25

 

 




13

7

Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)

34

29

25

 

 




14

8

Khung chậu

34

29

25

 

 




 

C1.2.2

CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU

 

 

 

 

05 DVKT




15

1

Xương sọ (một tư thế)

29

25

22

 

 




16

2

Xương chũm, mỏm châm

29

25

22

 

 




17

3

Xương đá (một tư thế)

29

25

22

 

 




18

4

Khớp thái dương - hàm

29

25

22

 

 




19

5

Chụp ổ răng

29

25

22

 

 




 

C1.2.3

CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG

 

 

 

 

06 DVKT




20

1

Các đốt sống cổ

29

25

22

 

 




21

2

Các đốt sống ngực

34

29

25

 

 




22

3

Cột sống thắt lưng - cùng

34

29

25

 

 




23

4

Cột sống cùng - cụt

34

29

25

 

 




24

5

Chụp 2 đoạn liên tục

34

29

25

 

 




25

6

Đánh giá tuổi xương: Cổ tay, đầu gối

29

25

22

 

 




 

C1.2.4

CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC

 

 

 

 

03 DVKT




26

1

Tim phổi thẳng

34

29

25

 

 




27

2

Tim phổi nghiêng

34

29

25

 

 




28

3

Xương ức hoặc xương sườn

34

29

25

 

 




 

C1.2.5

CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT

 

 

 

 

07 DVKT




29

1

Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị

34

29

25

 

 




30

2

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)

316

277

237

 

 




31

3

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang

308

270

231

 

 




32

4

Chụp bụng không chuẩn bị

34

29

25

 

 




33

5

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

64

56

48

 

 




34

6

Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang

76

67

57

 

 




35

7

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

102

90

77

 

 




 

C1.2.6

MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC

 

 

 

 

18 DVKT




36

1

Chụp tử cung - vòi trứng (bao gồm cả thuốc)

212

186

159

 

 




37

2

Chụp tủy sống có tiêm thuốc

236

207

177

 

 




38

3

Chụp vòm mũi họng

34

29

25

 

 




39

4

Chụp ống tai trong

34

29

25

 

 




40

5

Chụp họng hoặc thanh quản

34

29

25

 

 




41

6

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)

374

328

 

 

 





tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương