11
|
5
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
12
|
6
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
13
|
7
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
14
|
8
|
Khung chậu
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
|
C1.2.2
|
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
05 DVKT
|
|
15
|
1
|
Xương sọ (một tư thế)
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
16
|
2
|
Xương chũm, mỏm châm
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
17
|
3
|
Xương đá (một tư thế)
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
18
|
4
|
Khớp thái dương - hàm
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
19
|
5
|
Chụp ổ răng
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
|
C1.2.3
|
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
06 DVKT
|
|
20
|
1
|
Các đốt sống cổ
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
21
|
2
|
Các đốt sống ngực
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
22
|
3
|
Cột sống thắt lưng - cùng
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
23
|
4
|
Cột sống cùng - cụt
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
24
|
5
|
Chụp 2 đoạn liên tục
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
25
|
6
|
Đánh giá tuổi xương: Cổ tay, đầu gối
|
29
|
25
|
22
|
|
|
|
|
C1.2.4
|
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
03 DVKT
|
|
26
|
1
|
Tim phổi thẳng
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
27
|
2
|
Tim phổi nghiêng
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
28
|
3
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
|
C1.2.5
|
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
07 DVKT
|
|
29
|
1
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
30
|
2
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
316
|
277
|
237
|
|
|
|
31
|
3
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
308
|
270
|
231
|
|
|
|
32
|
4
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
33
|
5
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
64
|
56
|
48
|
|
|
|
34
|
6
|
Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang
|
76
|
67
|
57
|
|
|
|
35
|
7
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
102
|
90
|
77
|
|
|
|
|
C1.2.6
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
18 DVKT
|
|
36
|
1
|
Chụp tử cung - vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
212
|
186
|
159
|
|
|
|
37
|
2
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
236
|
207
|
177
|
|
|
|
38
|
3
|
Chụp vòm mũi họng
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
39
|
4
|
Chụp ống tai trong
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
40
|
5
|
Chụp họng hoặc thanh quản
|
34
|
29
|
25
|
|
|
|
41
|
6
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
374
|
328
|
|
|
|
|